| 101 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Phía Bắc (Phía kênh) - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Xã Gia Thịnh |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết đất Gia Thịnh
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Phú |
Giáp đất Gia Thịnh - Đường vào thôn Đồi
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Phú |
Đường vào Thôn Đồi - Đường vào thôn Kinh Trúc
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Phú |
Đường vào thôn Kinh Trúc - Giáp Đê Hoàng Long
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT 477 mới - Xã Gia Vượng |
Giáp đường ĐT 477 cũ - Giáp đất Thị trấn Me
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà |
Dốc Kẽm Chè (Giáp TT Me) - Cầu Thượng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - Đê Đầm Cút
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà |
Đê Đầm Cút - Giáp Hòa Bình
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Phía Đông đường - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - Đê Đầm Cút
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Hoà |
Giáp Thị trấn Me - Đê Đầm Cút
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đường ĐT 477 - Ngã 3 đi Gia Trung
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng |
Ngã 3 đi Gia Trung - Giáp đất Gia Phương
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiến Yết dãy 2,3 - Xã Gia Vượng |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Phương |
Giáp đất Gia Vượng - Giáp đất Gia Thắng
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Thắng |
Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Tiến
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Tiến |
Giáp đất Gia Thắng - Cầu Trường Yên
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Tiên Yết - Xã Gia Tiến |
Từ giáp đường Bái Đính - Ba Sao - Giáp Đê Hoàng Long
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng |
Giáp đất Thị Trấn Me - Hết Thôn Trại Đức
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng |
Hết thôn Trại Đức - Hết đất Gia Vượng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Thịnh |
Giáp gia Vượng - Đê Hoàng Long
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Lạc |
Giáp đê hữu sông Hoàng Long - Hết đất Gia Lạc
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Phong |
Giáp đất Gia Lạc - Hết đất Gia Phong
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 1 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 2 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Gia Viễn |
Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 3 - Xã Gia Thanh |
Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục cầu Chẹm - Xã Gia Thanh |
Đường chiến lược thôn Thượng Hòa - Đường vào chợ Đò
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía đông) - Xã Gia Trấn |
Phía đông đầu đường ĐT 477 - Chùa Đô (Hết đất Gia Trấn)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía đông) - Xã Gia Trấn |
Giáp đất xã Gia Tân - Đê sông Hoàng Long
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía tây) - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT 477 - Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía tây) - Xã Gia Tân |
Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối - Đê sông Hoàng Long
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Gia Viễn |
Đường cầu 30 - Phía Đông - Xã Gia Tân |
Chùa Đô - Hết đất xã Gia Tân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi) - Xã Gia Sinh |
Giáp đất Trường Yên (Hoa Lư) - Đến nhà ông Hường (đoạn Cầu Đen-xóm 11)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Giáp đất Trường Yên - Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới) - Đường rẽ vào xóm 8
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh |
Đường rẽ vào xóm 8 - Hết đất Gia Sinh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đường vào UBND xã - Xã Gia Sinh |
Bưu điện xã - Ngã 3 ông Hào
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Dãy 1 - Xã Gia Sinh |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Dãy 2, 3 - Xã Gia Sinh |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Ngã 3 hàng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 hàng - Ngã 4 ông Phương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh |
Ngã 4 ông Phương - Đền Mom (xóm 4) -(Tên cũ là Đê Đồng Lâm)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lô xóm 10 - Xã Gia Sinh |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vành hồ - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Đền Mom (xóm 4 - đường 38B) -(Tên cũ là đường tuyến 8) - Bưu điện xã
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vành hồ - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Giáp tuyến 6
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vành Nghè - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Nhà ông Ninh - Nhà ông Sinh
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vành Nghè - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường 12C - Giáp đường Vành Nghè
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Gia Viễn |
Đường khu vực cửa Chùa Giếng Thần - Vị trí 1 - Xã Gia Sinh |
Cổng chùa cổ - Ngã 3 nhà ông Chinh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Gia Viễn |
Đường khu vực cửa Chùa Giếng Thần - Vị trí 2 - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 nhà ông Hường - Hết nhà ông Thơ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Các vị trí còn lại khu vực cửa Chùa Giếng Thần
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 1 - Xã Gia Thắng |
Cống Đào Lâm - Cống ông Vọng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 2 - Xã Gia Thắng |
Cống Quốc Thanh - Trường mầm non
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 3 - Xã Gia Thắng |
Cống Vân La - Ngã 3 ông Thực
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Gia Viễn |
Đoạn 4 - Xã Gia Thắng |
Từ Miếu Văn Phú - Đền Nguyễn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Địch Lộng - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Cầu Khuất - Chùa Địch Lộng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Địch Lộng - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Chùa Địch Lộng - Trạm bơm Phương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Đầu đường 1A - Hết khu dân cư
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Hết khu dân cư - Đê Đầm Cút
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Gia Viễn |
Đường thôn Thượng Hoà - Đường Xóm Hống (bám đê) - Xã Gia Thanh |
Trạm bơm Phương Đông - Hết xóm Hống
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Gia Viễn |
Bám Đê Đầm Cút - Đoạn 1 - Xã Gia Thanh |
Trạm bơm Thượng Hòa - Hết Xóm Ruốm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Gia Viễn |
Bám Đê Đầm Cút - Đoạn 2 - Xã Gia Thanh |
Hết Xóm Ruốm - Đồi Cung Sỏi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Gia Viễn |
Đường làng sông Địch Lộng - Xã Gia Thanh |
Nhà máy gạch xã Gia Thanh - Đền bà Mường thôn Địch Lộng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Thanh |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Miễu Giáp (nhà thờ) Phía Nam - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Giáp nhà thờ thôn Miễu Giáp
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Dãy 2 đường vào thôn Miễu Giáp (nhà thờ) Phía Nam
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào thôn Miễu Giáp phía Bắc - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Giáp thôn Miễu Giáp
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Đồng Xuân - Xã Gia Xuân |
Đầu đường 1A - Hết UBND xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới (Vườn Thờ, Cửa Chùa) - Dãy 1 - Xã Gia Xuân |
Đầu đường UBND xã - Giáp làng Vũ Đại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới (Vườn Thờ, Cửa Chùa) - Dãy 2 - Xã Gia Xuân |
Đầu đường UBND xã - Giáp làng Vũ Đại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Khu dân cư mới Bái Đàn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Đường liên thôn Gia Xuân đi Gia Trấn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Xuân |
Khu dân cư còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Cung Quế - Đoạn 1 - Xã Gia Trấn |
Đầu đường 1A - Cầu Vĩnh Thuận (UBND xã)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Cung Quế - Đoạn 2 - Xã Gia Trấn |
Cầu Vĩnh Thuận (UBND xã) - Đình Cung Quế
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư mới - Xã Gia Trấn |
Sau chợ Gián (Tên cũ: Giáp trụ sở UBND xã cũ) - Kênh Vĩnh Thuận (Tên cũ: Kênh N2)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên thôn Gia Xuân đi Gia Trấn - Xã Gia Trấn |
Giáp đất Gia Trấn - Đê sông Đáy
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bám sông Hoàng Long - Xã Gia Trấn |
Cầu Gián - Hết đất Gia Trấn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Gia Viễn |
Đê Đáy - Xã Gia Trấn |
Cầu Gián - Giáp đất Gia Xuân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trấn |
Các vị trí bám đường liên thôn khác còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Trấn |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Đình Đô (Thôn 1, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn) - Xã Gia Trấn |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (vào đến UBND xã) - Đoạn 1 - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT 477 - Đường cầu đất
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã (vào đến UBND xã) - Đoạn 2 - Xã Gia Tân |
Đường cầu đất - Ngã 3 UBND xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Gia Viễn |
Đường ra cảng The Vissai - Xã Gia Tân |
Ngã 3 nối với đường trục - Cảng The Vissai
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Gia Viễn |
Khu nhà ở Thanh Bình - Xã Gia Tân |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Gia Viễn |
Đường WB2 - Xã Gia Tân |
Điểm nối đường 30 - Đầu làng Vân Thị
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Gia Viễn |
Đường WB2 - Xã Gia Tân |
Đầu làng Vân Thị - Hết đất Gia Tân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 - Đoạn 1 - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Đường ra cảng NM The Vissai
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 bám đường ĐT477 - Đoạn 2 - Xã Gia Tân |
Đường ra cảng NM The Vissai - Hết đất Gia Tân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bên Hữu sông Hoàng Long - Xã Gia Tân |
Giáp đất Tụ An (Trường Yên) - Hết đất thôn Tân Hối
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Gia Viễn |
Vị trí bám đê Hoàng Long - Xã Gia Tân |
Giáp đất Gia Trấn - Hết đất Gia Tân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào trạm điện - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT477 - Giáp làng Thiện Hối
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào làng Tuỳ Hối - Xã Gia Tân |
Đầu đường ĐT477 - Góc cua đầu tiên (gần nghĩa trang)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tân |
Đường phân lũ chậm lũ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tân |
Các vị trí bám đường liên thôn còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Tân |
Khu dân cư còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Gia Viễn |
Khu tái định cư tại khu nhà ở Thanh Bình - Xã Gia Tân |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào Cầu Đài - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Hết kho lương thực
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đi Sào Long - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Hết trạm Y tế xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào đền Vua Đinh - Đoạn 1 - Xã Gia Lập |
Đầu đường ĐT477 - Ngã 3 rẽ vào Lãng Ngoại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |