| 995 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục - Xã Liên Sơn |
Từ giáp đất Gia Phú - Hết đất Liên Sơn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 996 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục - Xã Liên Sơn |
Từ đê Hoàng Long - Hết đất Liên Sơn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 997 |
Huyện Gia Viễn |
Các đường trục - Xã Liên Sơn |
Từ nhà máy nước - Đến cầu xóm 11 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 998 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đê Hoàng Long - Xã Liên Sơn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 999 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Các vị trí ven đường liên thôn còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1000 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Khu tái định cư phục vụ dự án xây dựng tuyến đường Bái Đính -Ba Sao |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1001 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Liên Sơn |
Khu đấu giá thuộc xã Liên Sơn và Gia Phú |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 5 xã - Xã Gia Hoà |
Giáp đất Liên Sơn - Đê Đầm Cút xã Gia Hoà |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Sẽ Chè - Đá Hàn - Xã Gia Hoà |
Cầu đổ Đá Hàn - Giáp đất Gia Thanh |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Gia Viễn |
Dãy 2 khu vực thôn Đá Hàn - Xã Gia Hoà |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà |
Giáp đất Gia Vân - Cầu Thượng |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà |
Cầu Thượng - UBND Xã Gia Hoà |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà |
UBND Xã Gia Hoà - Đường 5 xã |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Gia Viễn |
Các tuyến đường phân lũ - Xã Gia Hoà |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Gia Viễn |
Ven đê Đầm Cút - Xã Gia Hoà |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hoà |
Các vị trí ven đường liên thôn còn lại |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hoà |
Nhà lô khu đấu giá, khu nhà vườn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hoà |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Gia Viễn |
Đê tả sông Hoàng Long - Đoạn 1 (Khu chợ Viến) - Xã Gia Hưng |
Giáp đất Liên Sơn - Đường Quang Trung |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Gia Viễn |
Đê tả sông Hoàng Long - Đoạn 2 - Xã Gia Hưng |
Ngã 3 đường Quang Trung - K0 đập tràn |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Gia Viễn |
Đê Đầm Cút - Xã Gia Hưng |
K0 đập tràn - Giáp đất Liên Sơn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Quang Trung - Xã Gia Hưng |
Giáp đê Hoàng Long - Đê Đầm Cút |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Bìa Cọt - Xã Gia Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Rừng Giang - Xã Gia Hưng |
Ngã 3 ao Chăm - Cầu rừng giang |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Vua Đinh (Đi qua UBND xã ) - Xã Gia Hưng |
Cống Nhong Nhỏng - Giáp đường Quang Trung |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Hưng |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 19-8 - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh |
Đường 12c - Trạm xá xã |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 19-8 - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh |
Đường vào Xóm 4 (sau khu TĐC) - Âu Lê |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 8b - Xã Gia Sinh |
Ngã 3 hàng - Trạm bơm Đồng Khám |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Gia Viễn |
Đường quy hoạch - Xã Gia Sinh |
Đầu đường tuyến 8b - Ngã 4 nhà ông Thông |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Ao hồ - Xã Gia Sinh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Gia Viễn |
Đường tuyến 6 - Xã Gia Sinh |
Đường 12c - Hang Long ẩn |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Vụng Son và Khu dân cư Xuân Trì - Xã Gia Sinh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Gia Viễn |
Đường du lịch cửa Ui - Xã Gia Sinh |
Đường 12c - Cửa Ui |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lũ chậm lũ - Xã Gia Sinh |
Tuyến 8 - Ngã 4 Quai Trại |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Vị trí ven đường liên thôn còn lại |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Gia Viễn |
Đường phân lô Xóm 2 - Xã Gia Sinh |
Cổng nhà ông Việt - Núi Lý |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư vườn cây xóm 5 - Xã Gia Sinh |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư - Xã Gia Sinh |
Nhà văn hóa xóm 7 - Xóm 8 |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Sinh |
Khu dân cư còn lại |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục xã - Xã Gia Minh |
Đường ĐT477c - Ngã 4 chợ Gia Minh |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đi xã Gia Phong - Xã Gia Minh |
Cống Gia Minh - Xóm Đòng Bái (Giáp đất Gia Phong) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Gia Viễn |
Đường đi xóm Minh Đường xã Gia Lạc - Xã Gia Minh |
Đầu xóm An Hoà - Giáp đất thôn Minh Đường |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Minh |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xóm Đông Thắng - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Giáp xóm Đông Thắng |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào UBND xã mới - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Nhà ông Vương xóm Nam Ninh |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Gia Viễn |
Đường trục thôn Mai Sơn - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Giáp đê Hoàng Long |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Gia Viễn |
Tuyến 1 ra đê thôn Lạc Thiện - Xã Gia Lạc |
Đê Hoàng Long - Thôn Lạc Thiện |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Gia Viễn |
Tuyến 1 ra đê thôn Lạc Thiện - Xã Gia Lạc |
Đê Hoàng Long - Trạm biến thế thôn Lạc Thiện |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Đồng Vài - Xã Gia Lạc |
Cửa nhà ông Tâm - Chợ Lạc Khoái mới |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Đông, Nam khu chợ Lạc Khoái mới - Xã Gia Lạc |
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào chùa Hương Khánh - Xã Gia Lạc |
Đầu đường ĐT477c - Hết đất chùa Hương Khánh |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Gia Viễn |
Phía Đông đê bắc sông Rịa - Xã Gia Lạc |
Đầu thôn Mai Sơn đi Gia Phong - Hết đất Gia Lạc (Giáp đất Gia Phong) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Gia Viễn |
Đường 477c đi Gia Minh - Xã Gia Lạc |
Ngã 4 đường 477c đi Gia Minh - Hết đất Gia Lạc (giáp đất Gia Minh) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Gia Viễn |
Khu đồng Cổng Ngãi - Xã Gia Lạc |
Giáp khu dân cư Lạc Khoái - Mương tiêu khu đồng Vài |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Gia Viễn |
Khu đồng Cổng Ngãi còn lại - Xã Gia Lạc |
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Gia Viễn |
Phía trong đê hữu Hoàng Long - Xã Gia Lạc |
Lò gạch Gia Lạc - Đầu đập tràn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Gia Viễn |
Phía trong đê hữu Hoàng Long - Xã Gia Lạc |
Đầu đập tràn - Giáp Âu Lê |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Đồng Nang - Xã Gia Lạc |
Ngã tư đi Gia Minh - Giáp đất Gia Phong, Gia Minh |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Gia Viễn |
Khu dân cư Đồng Kênh - Xã Gia Lạc |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Tái định cư - Xã Gia Lạc |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Lạc |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Gia Viễn |
Đường Du lịch Âu Lê Kênh Gà - Vân Trinh - Xã Gia Lạc |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào xóm Ngọc Động - Xã Gia Phong |
Đầu đường ĐT477c - Đầu xóm 2,3 Ngọc Động |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Gia Viễn |
Đường vào cánh chợ - Xã Gia Phong |
Đường sân kho Ngọc Động - Đê Bắc Rịa |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Gia Viễn |
Đường lên núi con Mèo - Đường lên núi con Mèo - Đoạn 1 - Xã Gia Phong |
Đầu đường ĐT477c - Chùa An Trạch |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Gia Viễn |
Đường lên núi con Mèo - Đường lên núi con Mèo - Đoạn 2 - Xã Gia Phong |
Chùa An Trạch - Núi con Mèo |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Gia Viễn |
Làn sông Bắc Rịa - Làn sông Bắc Rịa - Xã Gia Phong |
Lò gạch ông Nguyên - Giáp cống Gia Lạc 4 |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Gia Viễn |
Đường liên xã - Xã Gia Phong |
Ngã tư lê - Chợ Gia Minh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Gia Viễn |
Xã Gia Phong |
Khu dân cư còn lại |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Gia Viễn |
Khu Công nghiệp Gián Khẩu |
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1067 |
Huyện Gia Viễn |
Cụm công nghiệp Gia Phú |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1068 |
Huyện Gia Viễn |
Cụm công nghiệp Gia Vân |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1069 |
Huyện Gia Viễn |
Cụm công nghiệp Gia Sinh |
|
7.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1070 |
Huyện Gia Viễn |
Cụm công nghiệp Gia Lập |
|
2.981.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1071 |
Huyện Gia Viễn |
Cụm công nghiệp Gia Phú- Liên Sơn |
|
319.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1072 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng |
Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1073 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1074 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng |
Đất màu |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1075 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
Đất màu |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1076 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng |
Ngoài khu dân cư |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1077 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng |
(Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1078 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
Ngoài khu dân cư |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1079 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
(Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở |
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1080 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng |
Ngoài khu dân cư |
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1081 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1082 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
Ngoài khu dân cư |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1083 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở |
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1084 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1085 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
Ngoài khu dân cư |
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1086 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1087 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
Ngoài khu dân cư |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1088 |
Huyện Gia Viễn |
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở |
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |