14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9601 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 9, 10, 14, 15 (Tờ 3, thửa: 2, 40, 73, ..., 79, (Quy hoạch CT1A và Tecco: 80, 81, 82, 83), 84, ..., 95, Các thửa bám đường sâu 20m: 4, 50, 60) - Phường Quang Trung Lê Hồng Phong - Thửa 94 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9602 Thành phố Vinh Nhà liền kề Tecco - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 103, ..., 113) - Phường Quang Trung Thửa 97 - Thửa 114 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9603 Thành phố Vinh Tecco (liền kề) - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 115, 116) - Phường Quang Trung nhà B,nhà C 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9604 Thành phố Vinh Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 70, 71, 72) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 20.900.000 - - - - Đất TM-DV
9605 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 3, thửa: 22, ..., 26, 28, 29, 32, 34, ..., 37, 41) - Phường Quang Trung Đ. Lê Khôi - Đ. Quang Trung 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9606 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 8, 9, 10 (Tờ 3, thửa: 3, 15, 38, 41, 106) - Phường Quang Trung C7,C6,D2,C5 22.000.000 - - - - Đất TM-DV
9607 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 10 (Tờ 3, thửa: 16, 42, 43, 44, 46, ..., 49, 51, 52, 54, 55, 57, 59) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9608 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 23, 27, 30, 33) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9609 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 14, 18) - Phường Quang Trung khu tập thể điện nước 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9610 Thành phố Vinh Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 7) - Phường Quang Trung Nhà chung cư C8 20.900.000 - - - - Đất TM-DV
9611 Thành phố Vinh Hồng Bàng - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 1, 8) - Phường Quang Trung Nhà chung cư C9 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9612 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 7, 9 (Tờ 4, thửa: 5, 6, 4) - Phường Quang Trung nhà văn hóa 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9613 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 82, 169, 178, 182, 187, 202) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 9.900.000 - - - - Đất TM-DV
9614 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 159, ..., 164, 166, 167, 168, 173, ..., 177, 191, 193, 194, 195, 183, ..., 186, 201, 258, 259, 260, 261 các thửa bám đường sâu 20m:189, 196) - Phường Quang Trung Quang Trung - Hồ Thành 9.350.000 - - - - Đất TM-DV
9615 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 4, 7, 20, 22, 59, 80, 81, 221, ) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9616 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 8, 19, 21, 34, 35, ..., 40, 57, 58, 70, ..., 73, 96, ..., 101, 115, …, 120, 132, 133, 134, 147, ..., 151, 155, 203, 204, 205, 212, 213, 234) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đào Tấn 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9617 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 1, 16, 18, 78, 79, 91, 252) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đường Đào Tấn 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9618 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 29, 30, 112, 144) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đường Đào Tấn 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9619 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 15, 17, 31, 32, 33, 50, ..., 55, 66, ..., 69, 92, 93, 94, 113, 114, 130, 152, 153, 198, 199, 211, 215, 216, 217, 236, 266, 267, 238, 240, 242, 244, 246, 248, 250) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đường Đào Tấn 5.775.000 - - - - Đất TM-DV
9620 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 219) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9621 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 102, 103, 121, 122, 135, 136, 137, 156, 208, 209, 210, 214, 220) - Phường Quang Trung Đào Tấn - Văn Cao 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9622 Thành phố Vinh Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 13, 14, 197, 235, 255, 256, 257, 263, 264, 265) - Phường Quang Trung Nguyễn Thị Định - Lê Khôi 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9623 Thành phố Vinh Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 23) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Thửa 23 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9624 Thành phố Vinh Văn Cao - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 62, 63, 64, 222, ..., 232, 251, ) - Phường Quang Trung Nguyễn Chích - Hồ Thành 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9625 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 10, 61, 75, ) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9626 Thành phố Vinh QH Hồ Thành - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 24, 25, 43, 44, 60, 75, 84, 85, 104, 123, 139, …, 142, 218) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đào Tấn 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9627 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 27, 28, 42, 48, 105, 107, ..., 111, 124, ..., 129, 143, 233, 251, ) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9628 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 45, 46, 47, 49, 237, 239, 241, 243, 249, 253, 254, 262) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9629 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 86, 87, 88, 90, 106, 254) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9630 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 49) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 29.150.000 - - - - Đất TM-DV
9631 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 4, 10, 11 (Tờ 6, thửa: 10, 11, 21, 26, 40, 41, 50, 42 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung KS Bông Sen - Đào Tấn 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9632 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 51) - Phường Quang Trung Trường tiểu học Quang Trung 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9633 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 47, 48) - Phường Quang Trung Quang Trung - Đường B 11.275.000 - - - - Đất TM-DV
9634 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 29) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9635 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 30, 31, 32, 37, 38, 39, 56) - Phường Quang Trung Văn Cao - Đào Tấn 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9636 Thành phố Vinh Đường Lương Đình Cửa - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 3, 5, ..., 9) - Phường Quang Trung Sau KS Bông Sen - Thửa 03 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9637 Thành phố Vinh Đường Văn Cao - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 28, 34) - Phường Quang Trung 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9638 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 19, 20) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9639 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 15, 17, 18, 23, 24, 25) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9640 Thành phố Vinh Đường Hồng Bàng - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: các thửa bám đường sâu 20m:3, 5) - Phường Quang Trung Thửa 05 - Thửa 01 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9641 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: 1, 2) - Phường Quang Trung C3,C2 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9642 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 11, 13 (Tờ 8, thửa: 25, 26) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9643 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 10, 17, 19, ..., 24) - Phường Quang Trung Các thửa nằm trong QH đường 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9644 Thành phố Vinh Đường QH 15, 5m - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 50, 51, 28, ..., 31, 32, 34, …, 44, 54, ...56, 61, ...64, 73, ....., 77, 87, .....92) - Phường Quang Trung Thửa 50 - Lô 39 (QH KTT Vinaconex16) 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9645 Thành phố Vinh QH Hồ Thành - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4, 5, 11, ..., 15) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9646 Thành phố Vinh Đường QH nội khối - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 52, 53, 57, .....60, 65, .....72, 78, 80....86, 93, 94) - Phường Quang Trung QH KTT Vinaconex16 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9647 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 6, 7, 8, 9, 16, ) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9648 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 8) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9649 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 11 (Tờ 9, thửa: 4 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9650 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 3, 4, 11, 13 (Tờ 9, thửa: 8, 12, 14, 17, 18, Các thửa bám đường sâu 20m: 16, 28) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9651 Thành phố Vinh Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 5) - Phường Quang Trung Thửa 03 - Thửa 05 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9652 Thành phố Vinh Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 7, 10, 11, 13) - Phường Quang Trung Thửa 03 - Thửa 05 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9653 Thành phố Vinh Đường QH 32m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 133, 134, 145) - Phường Quang Trung Thửa 133 - Thửa 145 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9654 Thành phố Vinh Đường QH 15m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 132) - Phường Quang Trung Góc 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9655 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 131) - Phường Quang Trung Nhà CT1A, khu A 29.150.000 - - - - Đất TM-DV
9656 Thành phố Vinh Đường QH 12m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 156) - Phường Quang Trung 9.900.000 - - - - Đất TM-DV
9657 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 105) - Phường Quang Trung Lô góc 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9658 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 106, 107, 157, 158, ) - Phường Quang Trung Thửa 106 - Thửa 158 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9659 Thành phố Vinh Đường Hồng Bàng - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 2, 3) - Phường Quang Trung Trường mầm non bán công Bình Minh 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9660 Thành phố Vinh Đặng Thái Thân - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 151, 153, 177, 168) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9661 Thành phố Vinh Đặng Thái Thân - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 134, ..., 137, 139, 141, ..., 149, 155, 158, 159, ..., 167, 205, 206) - Phường Quang Trung Đ. Ng Cảnh Chân - Hồ Thành 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9662 Thành phố Vinh Tô Hiến Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 14, 25, 33) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 8.800.000 - - - - Đất TM-DV
9663 Thành phố Vinh Tô Hiến Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 9, 10, 12, 13, 23, 24, 26, 27, 31, 32, 43, 44, 45, 52, 53, 76, 77, 78, 98, ..., 102, 117, 118, 119, 121, …, 124, 150, 152, 154, 182, 183, 184, 204) - Phường Quang Trung Thửa 10 - Đặng Thái Thân 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9664 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 4, ..., 8, 16, 46, 47, 64, 171, ..., 174, 185, 196, ..., 201, 203, 17, 220, 232.228, 229, 230) - Phường Quang Trung 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9665 Thành phố Vinh QH Hồ Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 11, 19, 20, 21, 28, 29, 38, 39, 50, 72, 73, 91, ..., 94, 111, 112, 138, 140, 187) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9666 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 75, 96, 113, ..., 116) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9667 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 22, 51, 74, 95, 96, 97, 188, …, 194) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9668 Thành phố Vinh Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 54, 79) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 11.000.000 - - - - Đất TM-DV
9669 Thành phố Vinh Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 55, …, 63, 65, …, 69, 81, …, 89, 186) - Phường Quang Trung Nguyễn Cảnh Chân - Tô Hiến Thành 10.450.000 - - - - Đất TM-DV
9670 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 70, 71, 90) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9671 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 133) - Phường Quang Trung Nguyễn Nghiễm - Đặng Thái Thân 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9672 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 34, ..., 37, 49, 175, 176, 178, , , , , 181, 195, 223, ...227, 233, Đất ông Lưu Ngọc Quản) - Phường Quang Trung Đặng Thái Thân - Sau khách sạn Mường Thanh 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9673 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 202, 222) - Phường Quang Trung Sau khách sạn Mường Thanh - Đường QH 12m 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9674 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 80, 104, ..., 109, 125, ..., 132, 157) - Phường Quang Trung Thửa 80 - Thửa 157 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9675 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 210, ...221) - Phường Quang Trung QH KTT ăn uống Quang Trung 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9676 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 1, 12 (Tờ 12, thửa: 4, 5, 13, 21, 22, ) - Phường Quang Trung Góc các mặt đường 29.150.000 - - - - Đất TM-DV
9677 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 2, 12 (Tờ 12, thửa: 7, Các thửa bám đường sâu 20m: 3, 6, 24) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9678 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Khối 12, thửa: 37) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9679 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Tờ 12, thửa: 26, 28, ..., 34, 36) - Phường Quang Trung Nguyễn Nghiễm - Thửa 34 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9680 Thành phố Vinh Đường Thái Phiên - Khối 12 (Tờ 12, thửa: 23) - Phường Quang Trung Phan Đình Phùng - Đinh Công Tráng 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9681 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 12, thửa: 15, 25) - Phường Quang Trung Đ. Quang Trung - Nguyễn Cảnh Chân 11.000.000 - - - - Đất TM-DV
9682 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 12, thửa: 8, 10, 11, 12, 14, 16, 35, ) - Phường Quang Trung Thửa 14 - Thửa 35 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9683 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, Đường Quang Trung - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 146, ......152) - Phường Quang Trung Thửa 146 - Thửa 152 28.600.000 - - - - Đất TM-DV
9684 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, Đường QH 32m - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 125, 126, 129, ........137, 150, 154, ) - Phường Quang Trung Thửa 141 - Thửa 153 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9685 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, Đường QH 32m - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 127, 128, 141, 142, 155) - Phường Quang Trung Lụ gúc 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9686 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, đường Đinh Công Tráng - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 138, ......144, ) - Phường Quang Trung Thửa 138 - Thửa 144 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9687 Thành phố Vinh Đinh Công Tráng, Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 3) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9688 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 1, 4) - Phường Quang Trung A2 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9689 Thành phố Vinh Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 138, ......144, ) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 19.250.000 - - - - Đất TM-DV
9690 Thành phố Vinh Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 89, 132, 170) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 19.250.000 - - - - Đất TM-DV
9691 Thành phố Vinh Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 91, ..., 94, 97, 99, ..., 108, 111, 115, 117, ..., 127, 133, 134, 142, 143, 170) - Phường Quang Trung Nguyễn Cảnh Chân - Hồ Xuân Hương 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9692 Thành phố Vinh Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 1, 25, 39, 57, 157 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 17.600.000 - - - - Đất TM-DV
9693 Thành phố Vinh Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 3, 5, ..., 22, 26, ..., 30, 32, 33, 35, 138) - Phường Quang Trung Nguyễn Cảnh Chân - Hồ Xuân Hương 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9694 Thành phố Vinh Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 158, 159, 160, 161) - Phường Quang Trung Nguyễn Cảnh Chân - Hồ Xuân Hương 17.050.000 - - - - Đất TM-DV
9695 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 34, 36, 37, 38, 61, 62, 63, 87, 88, 128, 129, 130, 139, 140, 162, ......., 169) - Phường Quang Trung Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9696 Thành phố Vinh Hồ Xuân Hương - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 2, 4, 40, ..., 43, 64, 90) - Phường Quang Trung Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân 9.350.000 - - - - Đất TM-DV
9697 Thành phố Vinh Nguyễn Công Trứ - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 23, 24, 56, 80, 81, 82, 112, 113, 114, 116, 137, 147) - Phường Quang Trung Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân 9.350.000 - - - - Đất TM-DV
9698 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 44, ..., 55, 65, ..., 79, 141, 144) - Phường Quang Trung Nguyễn Công Trứ - Hồ Xuân Hương 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9699 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 58, 59, 60, 83, ..., 86) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9700 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 95, 96, 98) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 4.400.000 - - - - Đất TM-DV