| 9601 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 9, 10, 14, 15 (Tờ 3, thửa: 2, 40, 73, ..., 79, (Quy hoạch CT1A và Tecco: 80, 81, 82, 83), 84, ..., 95, Các thửa bám đường sâu 20m: 4, 50, 60) - Phường Quang Trung |
Lê Hồng Phong - Thửa 94
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9602 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề Tecco - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 103, ..., 113) - Phường Quang Trung |
Thửa 97 - Thửa 114
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9603 |
Thành phố Vinh |
Tecco (liền kề) - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 115, 116) - Phường Quang Trung |
nhà B,nhà C
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9604 |
Thành phố Vinh |
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 70, 71, 72) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
20.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9605 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 3, thửa: 22, ..., 26, 28, 29, 32, 34, ..., 37, 41) - Phường Quang Trung |
Đ. Lê Khôi - Đ. Quang Trung
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9606 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 8, 9, 10 (Tờ 3, thửa: 3, 15, 38, 41, 106) - Phường Quang Trung |
C7,C6,D2,C5
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9607 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 10 (Tờ 3, thửa: 16, 42, 43, 44, 46, ..., 49, 51, 52, 54, 55, 57, 59) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9608 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 23, 27, 30, 33) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9609 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 14, 18) - Phường Quang Trung |
khu tập thể điện nước
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9610 |
Thành phố Vinh |
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 7) - Phường Quang Trung |
Nhà chung cư C8
|
20.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9611 |
Thành phố Vinh |
Hồng Bàng - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 1, 8) - Phường Quang Trung |
Nhà chung cư C9
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9612 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 7, 9 (Tờ 4, thửa: 5, 6, 4) - Phường Quang Trung |
nhà văn hóa
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9613 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 82, 169, 178, 182, 187, 202) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9614 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 159, ..., 164, 166, 167, 168, 173, ..., 177, 191, 193, 194, 195, 183, ..., 186, 201, 258, 259, 260, 261 các thửa bám đường sâu 20m:189, 196) - Phường Quang Trung |
Quang Trung - Hồ Thành
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9615 |
Thành phố Vinh |
Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 4, 7, 20, 22, 59, 80, 81, 221, ) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9616 |
Thành phố Vinh |
Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 8, 19, 21, 34, 35, ..., 40, 57, 58, 70, ..., 73, 96, ..., 101, 115, …, 120, 132, 133, 134, 147, ..., 151, 155, 203, 204, 205, 212, 213, 234) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đào Tấn
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9617 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 1, 16, 18, 78, 79, 91, 252) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đường Đào Tấn
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9618 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 29, 30, 112, 144) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đường Đào Tấn
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9619 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 15, 17, 31, 32, 33, 50, ..., 55, 66, ..., 69, 92, 93, 94, 113, 114, 130, 152, 153, 198, 199, 211, 215, 216, 217, 236, 266, 267, 238, 240, 242, 244, 246, 248, 250) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đường Đào Tấn
|
5.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9620 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 219) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9621 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 102, 103, 121, 122, 135, 136, 137, 156, 208, 209, 210, 214, 220) - Phường Quang Trung |
Đào Tấn - Văn Cao
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9622 |
Thành phố Vinh |
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 13, 14, 197, 235, 255, 256, 257, 263, 264, 265) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Thị Định - Lê Khôi
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9623 |
Thành phố Vinh |
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 23) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Thửa 23
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9624 |
Thành phố Vinh |
Văn Cao - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 62, 63, 64, 222, ..., 232, 251, ) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Chích - Hồ Thành
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9625 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 10, 61, 75, ) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9626 |
Thành phố Vinh |
QH Hồ Thành - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 24, 25, 43, 44, 60, 75, 84, 85, 104, 123, 139, …, 142, 218) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đào Tấn
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9627 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 27, 28, 42, 48, 105, 107, ..., 111, 124, ..., 129, 143, 233, 251, ) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9628 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 45, 46, 47, 49, 237, 239, 241, 243, 249, 253, 254, 262) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9629 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 86, 87, 88, 90, 106, 254) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9630 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 49) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
29.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9631 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 4, 10, 11 (Tờ 6, thửa: 10, 11, 21, 26, 40, 41, 50, 42 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
KS Bông Sen - Đào Tấn
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9632 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 51) - Phường Quang Trung |
Trường tiểu học Quang Trung
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9633 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 47, 48) - Phường Quang Trung |
Quang Trung - Đường B
|
11.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9634 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 29) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9635 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 30, 31, 32, 37, 38, 39, 56) - Phường Quang Trung |
Văn Cao - Đào Tấn
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9636 |
Thành phố Vinh |
Đường Lương Đình Cửa - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 3, 5, ..., 9) - Phường Quang Trung |
Sau KS Bông Sen - Thửa 03
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9637 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Cao - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 28, 34) - Phường Quang Trung |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9638 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 19, 20) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9639 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 15, 17, 18, 23, 24, 25) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9640 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồng Bàng - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: các thửa bám đường sâu 20m:3, 5) - Phường Quang Trung |
Thửa 05 - Thửa 01
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9641 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: 1, 2) - Phường Quang Trung |
C3,C2
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9642 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 11, 13 (Tờ 8, thửa: 25, 26) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9643 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 10, 17, 19, ..., 24) - Phường Quang Trung |
Các thửa nằm trong QH đường
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9644 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 15, 5m - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 50, 51, 28, ..., 31, 32, 34, …, 44, 54, ...56, 61, ...64, 73, ....., 77, 87, .....92) - Phường Quang Trung |
Thửa 50 - Lô 39 (QH KTT Vinaconex16)
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9645 |
Thành phố Vinh |
QH Hồ Thành - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4, 5, 11, ..., 15) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9646 |
Thành phố Vinh |
Đường QH nội khối - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 52, 53, 57, .....60, 65, .....72, 78, 80....86, 93, 94) - Phường Quang Trung |
QH KTT Vinaconex16
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9647 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 6, 7, 8, 9, 16, ) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9648 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 8) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9649 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 11 (Tờ 9, thửa: 4 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9650 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 3, 4, 11, 13 (Tờ 9, thửa: 8, 12, 14, 17, 18, Các thửa bám đường sâu 20m: 16, 28) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9651 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 5) - Phường Quang Trung |
Thửa 03 - Thửa 05
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9652 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 7, 10, 11, 13) - Phường Quang Trung |
Thửa 03 - Thửa 05
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9653 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 32m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 133, 134, 145) - Phường Quang Trung |
Thửa 133 - Thửa 145
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9654 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 15m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 132) - Phường Quang Trung |
Góc
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9655 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 131) - Phường Quang Trung |
Nhà CT1A, khu A
|
29.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9656 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 156) - Phường Quang Trung |
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9657 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 105) - Phường Quang Trung |
Lô góc
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9658 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 106, 107, 157, 158, ) - Phường Quang Trung |
Thửa 106 - Thửa 158
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9659 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồng Bàng - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 2, 3) - Phường Quang Trung |
Trường mầm non bán công Bình Minh
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9660 |
Thành phố Vinh |
Đặng Thái Thân - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 151, 153, 177, 168) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9661 |
Thành phố Vinh |
Đặng Thái Thân - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 134, ..., 137, 139, 141, ..., 149, 155, 158, 159, ..., 167, 205, 206) - Phường Quang Trung |
Đ. Ng Cảnh Chân - Hồ Thành
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9662 |
Thành phố Vinh |
Tô Hiến Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 14, 25, 33) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9663 |
Thành phố Vinh |
Tô Hiến Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 9, 10, 12, 13, 23, 24, 26, 27, 31, 32, 43, 44, 45, 52, 53, 76, 77, 78, 98, ..., 102, 117, 118, 119, 121, …, 124, 150, 152, 154, 182, 183, 184, 204) - Phường Quang Trung |
Thửa 10 - Đặng Thái Thân
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9664 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 4, ..., 8, 16, 46, 47, 64, 171, ..., 174, 185, 196, ..., 201, 203, 17, 220, 232.228, 229, 230) - Phường Quang Trung |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9665 |
Thành phố Vinh |
QH Hồ Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 11, 19, 20, 21, 28, 29, 38, 39, 50, 72, 73, 91, ..., 94, 111, 112, 138, 140, 187) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9666 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 75, 96, 113, ..., 116) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9667 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 22, 51, 74, 95, 96, 97, 188, …, 194) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9668 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 54, 79) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9669 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 55, …, 63, 65, …, 69, 81, …, 89, 186) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Cảnh Chân - Tô Hiến Thành
|
10.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9670 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 70, 71, 90) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9671 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 133) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Nghiễm - Đặng Thái Thân
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9672 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 34, ..., 37, 49, 175, 176, 178, , , , , 181, 195, 223, ...227, 233, Đất ông Lưu Ngọc Quản) - Phường Quang Trung |
Đặng Thái Thân - Sau khách sạn Mường Thanh
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9673 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 202, 222) - Phường Quang Trung |
Sau khách sạn Mường Thanh - Đường QH 12m
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9674 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 80, 104, ..., 109, 125, ..., 132, 157) - Phường Quang Trung |
Thửa 80 - Thửa 157
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9675 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 210, ...221) - Phường Quang Trung |
QH KTT ăn uống Quang Trung
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9676 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 1, 12 (Tờ 12, thửa: 4, 5, 13, 21, 22, ) - Phường Quang Trung |
Góc các mặt đường
|
29.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9677 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 2, 12 (Tờ 12, thửa: 7, Các thửa bám đường sâu 20m: 3, 6, 24) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9678 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Khối 12, thửa: 37) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9679 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Tờ 12, thửa: 26, 28, ..., 34, 36) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Nghiễm - Thửa 34
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9680 |
Thành phố Vinh |
Đường Thái Phiên - Khối 12 (Tờ 12, thửa: 23) - Phường Quang Trung |
Phan Đình Phùng - Đinh Công Tráng
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9681 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 12, thửa: 15, 25) - Phường Quang Trung |
Đ. Quang Trung - Nguyễn Cảnh Chân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9682 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 12, thửa: 8, 10, 11, 12, 14, 16, 35, ) - Phường Quang Trung |
Thửa 14 - Thửa 35
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9683 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, Đường Quang Trung - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 146, ......152) - Phường Quang Trung |
Thửa 146 - Thửa 152
|
28.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9684 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, Đường QH 32m - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 125, 126, 129, ........137, 150, 154, ) - Phường Quang Trung |
Thửa 141 - Thửa 153
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9685 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, Đường QH 32m - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 127, 128, 141, 142, 155) - Phường Quang Trung |
Lụ gúc
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9686 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, đường Đinh Công Tráng - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 138, ......144, ) - Phường Quang Trung |
Thửa 138 - Thửa 144
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9687 |
Thành phố Vinh |
Đinh Công Tráng, Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 3) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9688 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 1, 4) - Phường Quang Trung |
A2
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9689 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 138, ......144, ) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
19.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9690 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 89, 132, 170) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
19.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9691 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 91, ..., 94, 97, 99, ..., 108, 111, 115, 117, ..., 127, 133, 134, 142, 143, 170) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Cảnh Chân - Hồ Xuân Hương
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9692 |
Thành phố Vinh |
Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 1, 25, 39, 57, 157 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9693 |
Thành phố Vinh |
Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 3, 5, ..., 22, 26, ..., 30, 32, 33, 35, 138) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Cảnh Chân - Hồ Xuân Hương
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9694 |
Thành phố Vinh |
Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 158, 159, 160, 161) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Cảnh Chân - Hồ Xuân Hương
|
17.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9695 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 34, 36, 37, 38, 61, 62, 63, 87, 88, 128, 129, 130, 139, 140, 162, ......., 169) - Phường Quang Trung |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9696 |
Thành phố Vinh |
Hồ Xuân Hương - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 2, 4, 40, ..., 43, 64, 90) - Phường Quang Trung |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9697 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Công Trứ - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 23, 24, 56, 80, 81, 82, 112, 113, 114, 116, 137, 147) - Phường Quang Trung |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9698 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 44, ..., 55, 65, ..., 79, 141, 144) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Công Trứ - Hồ Xuân Hương
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9699 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 58, 59, 60, 83, ..., 86) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9700 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 95, 96, 98) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |