14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9301 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 154, 158, 159, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 188) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - Thửa 159 11.000.000 - - - - Đất TM-DV
9302 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 5) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - Đường nội khối 10 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9303 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 8, 15, 20, 21, 33, 34) - Phường Lê Lợi Thửa 8 - Thửa 34 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9304 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 123, 124, 135, 136, 147, 148, 149, 155, 156, 157, 182, 186) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9305 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 7, 13, 14, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 113, 114, 115, 116, 125, 131, 132, 134, 137, 178, 180, 181, 183, 187) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9306 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9307 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 189) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9308 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 190, 191) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9309 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 115, 116, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 . 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 103, 106) - Phường Lê Lợi Công ty bia - Đoàn Nhữ Hài 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9310 Thành phố Vinh Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 5, 6, 14, 15, 24, 33, 49, 50, 51, 61, 62, 63, 64, 73, 74, 75, 81, 82, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 100, 104, 105, 110, 111, 114, 126, 127, 130, 137) - Phường Lê Lợi Thửa 5 - Thửa 114 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9311 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 69, 80, 83, 92, 93, 94, 98, 99, 101, 102, 107, 112, 132, 134) - Phường Lê Lợi Thửa 69 - Thửa132 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9312 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 3, 11, 12, 21, 22, 30, 47, 58, 59, 70) - Phường Lê Lợi Thửa 3 - Thửa 70 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9313 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 1, 2, 7, 8, 10, 16, 25, 26, 27, 28, 29, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 52, 53, 54, 55, 65, 66, 67, 68, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 91, 109, 113, 133, 138) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9314 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 4, 9, 13, 17, 18, 19, 20, 23, 31, 32, 44, 45, 46, 48, 56, 57, 60, 71, 72, 108, 128, 131, 135, 136) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9315 Thành phố Vinh Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 140, 141) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9316 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 50, thửa: 139) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9317 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 142, 143) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9318 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 119) - Phường Lê Lợi 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9319 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 92, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 128, 129, 130, 131, 140, 154) - Phường Lê Lợi Thửa 92 - Thửa 125 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9320 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 31, 36, 51, 63, 64, 70, 87, 88, 126, 127, 133, 134, 135, 136, 137, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150) - Phường Lê Lợi Thửa 137 - Thửa 88 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9321 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 32, 37, 38, 43, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 59, 61, 62, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 91, 93, 96, 97, 132, , 139, 143, 151, 157, 158) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9322 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 58, 74, 79, 80, 90, 94, 138) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9323 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 2, 10, 11, 12, 18, 19, 28, 29, 46, 142, 152, 153, 155, 160) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9324 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 1, 3, 44, 141, 156) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9325 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Thỏi Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 163, 164) - Phường Lê Lợi 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9326 Thành phố Vinh Đường QH 18m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 161, 162) - Phường Lê Lợi 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9327 Thành phố Vinh Đường quy hoạch 12m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Lê Lợi 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9328 Thành phố Vinh Đường quy hoạch 18m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 365, 166, 167, 168) - Phường Lê Lợi 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9329 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 167, 170) - Phường Lê Lợi 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9330 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 169) - Phường Lê Lợi 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9331 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 171, 172, 173) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9332 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 130, 131, 132, 133, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 119) - Phường Lê Lợi Thửa 138 - Thửa 149 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9333 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 52, thửa: 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 150, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 111) - Phường Lê Lợi Thửa 111 - Thửa 150 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9334 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 78, 94, 95, 102, 103, 107, 108, 118, 134, 135) - Phường Lê Lợi Thửa 78 - Thửa 135 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9335 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1, 2, 9 (Tờ 52, thửa: 2, 3, 24, 30, 41, 42, 47, 48, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 79, 80, 83, 84, 85, 89, 97, 105, 110, 114, 154, 156, 158, 159, 160, 161, 162, 164) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9336 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 52, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 49, 50, 51, 52, 58, 59, 87, 88, 92, 93, 96, 99, 100, 101, 104, 106, 109, 115, 116, 117, 136, 151, 152, 153, 157, 163) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9337 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 165, 187) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9338 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 14, 17, 24, 25, 26, 31, 32, 35, 36, 41, 42, 48, 49, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 70, 71, 75, 76, 78, 87, 88. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 51, 57) - Phường Lê Lợi Thửa 14 - Nguyễn Thái Học 27.500.000 - - - - Đất TM-DV
9339 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 93) - Phường Lê Lợi Góc 2 mặt đường - Nguyễn Thái Học 30.250.000 - - - - Đất TM-DV
9340 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92, 79, 80, 82) - Phường Lê Lợi Thửa 79 - Đường Lê Lợi 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9341 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9342 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 15, 16, 18, 27, 28, 33, 37, 61, 64, 68, 100, 101, Các lô QH 2, 3, 4 Quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9343 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 102) - Phường Lê Lợi 27.500.000 - - - - Đất TM-DV
9344 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 103, 104, 105) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9345 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 106, 107, 108, 109) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9346 Thành phố Vinh Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 324, 325, 326) - Phường Lê Lợi 9.350.000 - - - - Đất TM-DV
9347 Thành phố Vinh Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 344, 345) - Phường Lê Lợi 8.800.000 - - - - Đất TM-DV
9348 Thành phố Vinh Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, 52, thửa: 327, 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341) - Phường Lê Lợi lụ số 4 - lụ số 14 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9349 Thành phố Vinh Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 350, 351, 352, 353, 357, 358, 359, 363, 364) - Phường Lê Lợi Lụ số 24 - lụ số 32 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9350 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: 342, 343, 336, 346, 347, 348, 349) - Phường Lê Lợi Lụ số 16 - lụ số 22 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9351 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 268, 269) - Phường Lê Lợi 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9352 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 270, 271) - Phường Lê Lợi 7.975.000 - - - - Đất TM-DV
9353 Thành phố Vinh Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở dịch vụ tổng hợp: thửa 355) - Phường Lê Lợi 9.350.000 - - - - Đất TM-DV
9354 Thành phố Vinh Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở xó hội: thửa 362, 365) - Phường Lê Lợi 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9355 Thành phố Vinh Khu nhà ở xó Hội Â, B - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9356 Thành phố Vinh Chung cư Green View 1 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi 11.000.000 - - - - Đất TM-DV
9357 Thành phố Vinh Chung cư Green View 2 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 264) - Phường Lê Lợi 11.000.000 - - - - Đất TM-DV
9358 Thành phố Vinh Chung cư Green View 3 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 242) - Phường Lê Lợi 11.000.000 - - - - Đất TM-DV
9359 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 239, 238) - Phường Lê Lợi 7.975.000 - - - - Đất TM-DV
9360 Thành phố Vinh Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 17, 32, 37) - Phường Lê Lợi 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9361 Thành phố Vinh Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 36) - Phường Lê Lợi Lụ số N -18 - Lụ số N -36 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9362 Thành phố Vinh Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 1, 16, 53, 69) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9363 Thành phố Vinh Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) - Phường Lê Lợi Lụ số N -02 - Lụ số N -15 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9364 Thành phố Vinh Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Phường Lê Lợi Lụ số N -38 - Lụ số N -52 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9365 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68) - Phường Lê Lợi Lụ số N -54 - Lụ số N -68 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9366 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/1, CL1/12, CL2/21, CL3/1, CL3/9, CL4/1, CL4/8, CL5/1) 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9367 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/2, CL1/3, CL1/4, CL1/5, CL1/6, CL1/7, CL1/8, CL1/9, CL1/11, CL2/1, CL2/2, CL2/3, CL2/4, CL2/5, CL2/6, CL2/7, CL2/8, CL2/9, CL2/10, CL2/11, CL2/12, CL2/13, CL2/14, CL2/15, CL2/16, CL2/17, CL2/18, CL2/19, CL2/20, CL3/2, CL3/3, CL3/4, CL3/5, CL3/6, CL3/7, CL3/8, CL4/2, CL4/3, CL4/4, CL4/5, CL4/6, CL4/7, CL4/9, CL4/10, CL4/11, CL5/2, CL5/3, CL5/4, CL5/5, CL5/6) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9368 Thành phố Vinh Chung cư 215 Lờ Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 167) 215 Lê Lợi 30.250.000 - - - - Đất TM-DV
9369 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 351, 352, 353, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 451, 452, 453, 454, 455, 317, 318, 319, 320, 346, 347, 348, 295, 296, 297, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273) 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9370 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 468, 469, 267) 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9371 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 355, 356, 358, 359, 360, 361, 362, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 412, 413, 414, 415, 416, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 417, 456, 324, 325, 326, 336, 337, 338, 339, 340, 311, 312, 313, 314, 315, 321, 322, 323, 341, 342, 343, 344, 345, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309) 6.875.000 - - - - Đất TM-DV
9372 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335) 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9373 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 260, 261, 262, 263, 264, 276) 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9374 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 265) 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
9375 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 267) 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9376 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 354, 357, 411, 384, 327, 300, 310, 316, 298) 7.425.000 - - - - Đất TM-DV
9377 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 375) 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9378 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 360, 361, 362 363, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 340, 341, 342, 343, 344) 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
9379 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 383, 384, 385) 6.875.000 - - - - Đất TM-DV
9380 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 386, 387, 388, 232, 356, 366) 7.425.000 - - - - Đất TM-DV
9381 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 357, 358, 359, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 331, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354) 6.875.000 - - - - Đất TM-DV
9382 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 330, 332, 345, 355) 6.875.000 - - - - Đất TM-DV
9383 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 423, 424, 425, 426, 427, 249, 430, 431, 432, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 242, 243, 244, 269, 270, 271, 274) 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
9384 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 450, 307) 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9385 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 418, 419, 420, 421, 422, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 441, 442, 443, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 249, 250, 251, 252, 261, 262, 263, 264, 279, 280, 281, 282, 286, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 245, 246, 247, 248, 273, 275, 276, 277, 278, 292, 293, 294, 295) 6.875.000 - - - - Đất TM-DV
9386 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 322, 428, 440, 296, 291, 272) 7.425.000 - - - - Đất TM-DV
9387 Thành phố Vinh Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 283, 284, 285, 300) 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9388 Thành phố Vinh Đường đi xã Nghi Vạn - Xóm 10 (Tờ 6, thửa: 25, 32, 39, 56, 64, 80, 93, 128, 140, 142, 170, 188, 194, 212, 219, 227, 248, 276, 259, 278, 282, 288, 298, 296, 302, 310, 312, 320, 330, 331, 336, 347, 357, 365, 369, 376, 381, 383, 390, 400, 410, 415, 419, 424, 426, 427, 431, 435, 440, 443, 448) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Dương xóm 10 - Đến nhà ông Bình 660.000 - - - - Đất TM-DV
9389 Thành phố Vinh Đường liên xóm 9-10 (Tờ 6, thửa: 24, 28, 52, 60, 70, 95, 96, 112, 118, 136, 160, 162, 170, 190, 198, 217, 233, 258, 295, 340) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hải - Đến nhà bà én 550.000 - - - - Đất TM-DV
9390 Thành phố Vinh Đường nội xóm 10 (Tờ 6, thửa: 8, 11, 14, 21, 27, 36, 38, 41, 43, 45, 48, 51, 55, 59, 62, 66, 67, 72, 73, 77, 79, 81, 82, 83, 92, 94, 98, 103, 110, 116, 119, 121, 120, 127, 132, 139, 147, 155, 148, 149, 159, 161, 164, 165, 169, 171, 177, 178, 181, 182, 185, 186, 189, 192, 196, 202, 203, 204, 205, 207, 216, 218, 220, 221, 222, 224, 229, 230, 231, 237, 241, 242, 243, 245, 246, 252, 253, 261, 263, 264, 268, 270, 271, 272, 273, 275, 277, 287, 279, 280, 281, 282, 285, 290, 291, 292, 297, 298, 299, 301, 303, 304, 306, 308, 309, 313, 314, 315, 318, 319, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 333, 335, 338, 339, 341, 342, 344, 345, 346, 351, 353, 354, 358, 366, 359, 360, 371, 370, 373, 375, 377, 378, 380, 392, 397, 398, 385, 386, 387, 393, 394, 395, 368, 401, 402, 403, 406, 409, 411, 412, 414, 416, 417, 420, 421, 423, 425, 428, 429, 432, 433, 436, 437, 441, 445, 446, 447, 452, 454, 455, 456, 457, 458, 462, 459, 460, 461, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
9391 Thành phố Vinh Đường liên xóm 9-10 (Tờ 7, thửa: 86, 106, 125, 158, 165) - Xã Nghi Kim Từ nhà ụng Sự - đến nhà bà Hà 550.000 - - - - Đất TM-DV
9392 Thành phố Vinh Đường nội xóm 9 (Tờ 7, thửa: 119, 121, 132, 146, 152, 164) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
9393 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 11 đi xã Nghi Vạn - Xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 4, 11, 13, 21, 44, 477, 478, 479, 480, 62, 71, 77, 97, 109, 212, 136, 140, 147, 167, 169, 103, 104, 176, 179, 194, 197, 204, 188, 189, 212, 214, 219, 241, 242, 224, 253, 248, 274, 279, 288, 291, 301, 306, 333, 337, 353, 359, 344, 364, 365, 380, 396, 405, 413, 391, 430, 456, 461, 466) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9394 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 7, xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 12, 14, 15, 30, 22, 24, 25, 27, 17, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 63, 66, 481, 482, 72, 94, 104, 81, 60, 85, 86, 88, 92, 95, 100, 102, 106, 112, 116, 119, 124, 129, 131, 132, 138, 145, 148, 150, 155, 158, 161, 164, 166, 181, 185, 202, 209, 210, 213, 221, 222, 225, 228, 223, 229, 231, 234, 240, 243, 252, 257, 259, 260, 268, 271, 273, 275, 277, 283, 285, 292, 296, 298, 300, 304, 318, 320, 321, 324, 328, 340, 341, 342, 345, 346, 351, 354, 375, 378, 381, 386, 399, 406, 415, 419, 426, 428, 429, 433, 442, 444, 448, 450, 455, 451, 460, 463, 470, 474) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
9395 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 8, 9, 10 (Tờ 11, thửa: 6, 28, 30, 37, 48, 59, 81, 83, 93, 119, 134, 126, 150, 156, 170, 180, 189, 210, 216, 226, 242, 251, 259, 263, 279, 287, 309, 317, 336, 345, 353, 366, 368, 378, 387, 396, 399, 410) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
9396 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 8, 9 (Tờ 11, thửa: 23, 36, 42, 44, 50, 54, 57, 63, 67, 76, 84, 85, 102, 109, 115, 117, 120, 140, 142, 148, 158, 160, 162, 165, 166, 173, 182, 194, 201, 203, 207, 217, 220, 221, 225, 228, 234, 239, 247, 248, 252, 256, 258, 260, 266, 268, 270, 280, 281, 289, 290, 291, 301, 303, 304, 307, 308, 310, 293, 292, 297, 320, 321, 327, 330, 331, 334, 335, 340, 349, 351, 358, 359, 361, 364, 367, 370, 371, 372, 373, 374, 379, 382, 383, 385, 388, 392, 393, 394, 395, 401, 403, 404, 406, 407, 409, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
9397 Thành phố Vinh Đường đi trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 351, 357, 366, 371, 373, 375, 378, 384, 387, 390, 393, 396, 398, 421) - Xã Nghi Kim 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9398 Thành phố Vinh Đường từ nhà ông Trung đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 105, 412, 413, 414, 141, 146, 177, 188, 202, 217, 238, 246, 275, 280, 302, 303, 306, 315, 323, 341, 346, 350, 359, 360, 353, 369, 374, 385, 391) - Xã Nghi Kim 605.000 - - - - Đất TM-DV
9399 Thành phố Vinh Đường từ trung tâm xã đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 84, 95, 90, 117, 112, 120, 131, 139, 124, 149, 157, 161, 163, 184, 169, 178, 191, 195, 198, 208, 215, 221, 223, 224, 212, 232, 234, 260, 259, 242, 248, 268, 286, 289, 292, 293, 308, 310, 324, 329, 317, 333, 339, 349) - Xã Nghi Kim 605.000 - - - - Đất TM-DV
9400 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 56, 61, 72, 80, 86, 89, 411, 94, 96, 101, 106, 109, 83, 140, 113, 115, 118, 122, 124, 132, 133, 134, 137, 143, 144, 147, 150, 152, 155, 156, 167, 168, 176, 179, 180, 182, 185, 192, 193, 196, 199, 201, 206, 208, 409, 410, 209, 214, 235, 234, 254, 258, 272, 219, 211) - Xã Nghi Kim 605.000 - - - - Đất TM-DV