| 9301 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 154, 158, 159, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 188) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 159
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9302 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 5) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Đường nội khối 10
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9303 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 8, 15, 20, 21, 33, 34) - Phường Lê Lợi |
Thửa 8 - Thửa 34
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9304 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 123, 124, 135, 136, 147, 148, 149, 155, 156, 157, 182, 186) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9305 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 7, 13, 14, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 113, 114, 115, 116, 125, 131, 132, 134, 137, 178, 180, 181, 183, 187) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9306 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9307 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 189) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9308 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 190, 191) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9309 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 115, 116, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 . 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 103, 106) - Phường Lê Lợi |
Công ty bia - Đoàn Nhữ Hài
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9310 |
Thành phố Vinh |
Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 5, 6, 14, 15, 24, 33, 49, 50, 51, 61, 62, 63, 64, 73, 74, 75, 81, 82, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 100, 104, 105, 110, 111, 114, 126, 127, 130, 137) - Phường Lê Lợi |
Thửa 5 - Thửa 114
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9311 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 69, 80, 83, 92, 93, 94, 98, 99, 101, 102, 107, 112, 132, 134) - Phường Lê Lợi |
Thửa 69 - Thửa132
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9312 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 3, 11, 12, 21, 22, 30, 47, 58, 59, 70) - Phường Lê Lợi |
Thửa 3 - Thửa 70
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9313 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 1, 2, 7, 8, 10, 16, 25, 26, 27, 28, 29, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 52, 53, 54, 55, 65, 66, 67, 68, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 91, 109, 113, 133, 138) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9314 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 4, 9, 13, 17, 18, 19, 20, 23, 31, 32, 44, 45, 46, 48, 56, 57, 60, 71, 72, 108, 128, 131, 135, 136) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9315 |
Thành phố Vinh |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 140, 141) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9316 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 50, thửa: 139) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9317 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 142, 143) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9318 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 119) - Phường Lê Lợi |
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9319 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 92, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 128, 129, 130, 131, 140, 154) - Phường Lê Lợi |
Thửa 92 - Thửa 125
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9320 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 31, 36, 51, 63, 64, 70, 87, 88, 126, 127, 133, 134, 135, 136, 137, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150) - Phường Lê Lợi |
Thửa 137 - Thửa 88
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9321 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 32, 37, 38, 43, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 59, 61, 62, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 91, 93, 96, 97, 132, , 139, 143, 151, 157, 158) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9322 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 58, 74, 79, 80, 90, 94, 138) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9323 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 2, 10, 11, 12, 18, 19, 28, 29, 46, 142, 152, 153, 155, 160) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9324 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 1, 3, 44, 141, 156) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9325 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thỏi Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 163, 164) - Phường Lê Lợi |
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9326 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 161, 162) - Phường Lê Lợi |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9327 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch 12m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Lê Lợi |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9328 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch 18m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 365, 166, 167, 168) - Phường Lê Lợi |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9329 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 167, 170) - Phường Lê Lợi |
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9330 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 169) - Phường Lê Lợi |
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9331 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 171, 172, 173) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9332 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 130, 131, 132, 133, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 119) - Phường Lê Lợi |
Thửa 138 - Thửa 149
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9333 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 52, thửa: 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 150, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 111) - Phường Lê Lợi |
Thửa 111 - Thửa 150
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9334 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 78, 94, 95, 102, 103, 107, 108, 118, 134, 135) - Phường Lê Lợi |
Thửa 78 - Thửa 135
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9335 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1, 2, 9 (Tờ 52, thửa: 2, 3, 24, 30, 41, 42, 47, 48, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 79, 80, 83, 84, 85, 89, 97, 105, 110, 114, 154, 156, 158, 159, 160, 161, 162, 164) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9336 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 52, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 49, 50, 51, 52, 58, 59, 87, 88, 92, 93, 96, 99, 100, 101, 104, 106, 109, 115, 116, 117, 136, 151, 152, 153, 157, 163) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9337 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 165, 187) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9338 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 14, 17, 24, 25, 26, 31, 32, 35, 36, 41, 42, 48, 49, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 70, 71, 75, 76, 78, 87, 88. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 51, 57) - Phường Lê Lợi |
Thửa 14 - Nguyễn Thái Học
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9339 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 93) - Phường Lê Lợi |
Góc 2 mặt đường - Nguyễn Thái Học
|
30.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9340 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92, 79, 80, 82) - Phường Lê Lợi |
Thửa 79 - Đường Lê Lợi
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9341 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9342 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 15, 16, 18, 27, 28, 33, 37, 61, 64, 68, 100, 101, Các lô QH 2, 3, 4 Quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9343 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 102) - Phường Lê Lợi |
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9344 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 103, 104, 105) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9345 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 106, 107, 108, 109) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9346 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 324, 325, 326) - Phường Lê Lợi |
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9347 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 344, 345) - Phường Lê Lợi |
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9348 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, 52, thửa: 327, 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341) - Phường Lê Lợi |
lụ số 4 - lụ số 14
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9349 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 350, 351, 352, 353, 357, 358, 359, 363, 364) - Phường Lê Lợi |
Lụ số 24 - lụ số 32
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9350 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: 342, 343, 336, 346, 347, 348, 349) - Phường Lê Lợi |
Lụ số 16 - lụ số 22
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9351 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 268, 269) - Phường Lê Lợi |
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9352 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 270, 271) - Phường Lê Lợi |
|
7.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9353 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở dịch vụ tổng hợp: thửa 355) - Phường Lê Lợi |
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9354 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở xó hội: thửa 362, 365) - Phường Lê Lợi |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9355 |
Thành phố Vinh |
Khu nhà ở xó Hội Â, B - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi |
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9356 |
Thành phố Vinh |
Chung cư Green View 1 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9357 |
Thành phố Vinh |
Chung cư Green View 2 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 264) - Phường Lê Lợi |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9358 |
Thành phố Vinh |
Chung cư Green View 3 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 242) - Phường Lê Lợi |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9359 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 239, 238) - Phường Lê Lợi |
|
7.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9360 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 17, 32, 37) - Phường Lê Lợi |
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9361 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 36) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -18 - Lụ số N -36
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9362 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 1, 16, 53, 69) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9363 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -02 - Lụ số N -15
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9364 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -38 - Lụ số N -52
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9365 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68) - Phường Lê Lợi |
Lụ số N -54 - Lụ số N -68
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9366 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/1, CL1/12, CL2/21, CL3/1, CL3/9, CL4/1, CL4/8, CL5/1) |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9367 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/2, CL1/3, CL1/4, CL1/5, CL1/6, CL1/7, CL1/8, CL1/9, CL1/11, CL2/1, CL2/2, CL2/3, CL2/4, CL2/5, CL2/6, CL2/7, CL2/8, CL2/9, CL2/10, CL2/11, CL2/12, CL2/13, CL2/14, CL2/15, CL2/16, CL2/17, CL2/18, CL2/19, CL2/20, CL3/2, CL3/3, CL3/4, CL3/5, CL3/6, CL3/7, CL3/8, CL4/2, CL4/3, CL4/4, CL4/5, CL4/6, CL4/7, CL4/9, CL4/10, CL4/11, CL5/2, CL5/3, CL5/4, CL5/5, CL5/6) |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9368 |
Thành phố Vinh |
Chung cư 215 Lờ Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 167) |
215 Lê Lợi
|
30.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9369 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 351, 352, 353, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 451, 452, 453, 454, 455, 317, 318, 319, 320, 346, 347, 348, 295, 296, 297, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273) |
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9370 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 468, 469, 267) |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9371 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 355, 356, 358, 359, 360, 361, 362, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 412, 413, 414, 415, 416, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 417, 456, 324, 325, 326, 336, 337, 338, 339, 340, 311, 312, 313, 314, 315, 321, 322, 323, 341, 342, 343, 344, 345, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309) |
|
6.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9372 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335) |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9373 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 260, 261, 262, 263, 264, 276) |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9374 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 265) |
|
6.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9375 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 267) |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9376 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 354, 357, 411, 384, 327, 300, 310, 316, 298) |
|
7.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9377 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 375) |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9378 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 360, 361, 362 363, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 340, 341, 342, 343, 344) |
|
6.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9379 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 383, 384, 385) |
|
6.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9380 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 386, 387, 388, 232, 356, 366) |
|
7.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9381 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 357, 358, 359, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 331, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354) |
|
6.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9382 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 330, 332, 345, 355) |
|
6.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9383 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 423, 424, 425, 426, 427, 249, 430, 431, 432, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 242, 243, 244, 269, 270, 271, 274) |
|
6.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9384 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 450, 307) |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9385 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 418, 419, 420, 421, 422, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 441, 442, 443, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 249, 250, 251, 252, 261, 262, 263, 264, 279, 280, 281, 282, 286, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 245, 246, 247, 248, 273, 275, 276, 277, 278, 292, 293, 294, 295) |
|
6.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9386 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 322, 428, 440, 296, 291, 272) |
|
7.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9387 |
Thành phố Vinh |
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 283, 284, 285, 300) |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9388 |
Thành phố Vinh |
Đường đi xã Nghi Vạn - Xóm 10 (Tờ 6, thửa: 25, 32, 39, 56, 64, 80, 93, 128, 140, 142, 170, 188, 194, 212, 219, 227, 248, 276, 259, 278, 282, 288, 298, 296, 302, 310, 312, 320, 330, 331, 336, 347, 357, 365, 369, 376, 381, 383, 390, 400, 410, 415, 419, 424, 426, 427, 431, 435, 440, 443, 448) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Dương xóm 10 - Đến nhà ông Bình
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9389 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm 9-10 (Tờ 6, thửa: 24, 28, 52, 60, 70, 95, 96, 112, 118, 136, 160, 162, 170, 190, 198, 217, 233, 258, 295, 340) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hải - Đến nhà bà én
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9390 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 10 (Tờ 6, thửa: 8, 11, 14, 21, 27, 36, 38, 41, 43, 45, 48, 51, 55, 59, 62, 66, 67, 72, 73, 77, 79, 81, 82, 83, 92, 94, 98, 103, 110, 116, 119, 121, 120, 127, 132, 139, 147, 155, 148, 149, 159, 161, 164, 165, 169, 171, 177, 178, 181, 182, 185, 186, 189, 192, 196, 202, 203, 204, 205, 207, 216, 218, 220, 221, 222, 224, 229, 230, 231, 237, 241, 242, 243, 245, 246, 252, 253, 261, 263, 264, 268, 270, 271, 272, 273, 275, 277, 287, 279, 280, 281, 282, 285, 290, 291, 292, 297, 298, 299, 301, 303, 304, 306, 308, 309, 313, 314, 315, 318, 319, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 333, 335, 338, 339, 341, 342, 344, 345, 346, 351, 353, 354, 358, 366, 359, 360, 371, 370, 373, 375, 377, 378, 380, 392, 397, 398, 385, 386, 387, 393, 394, 395, 368, 401, 402, 403, 406, 409, 411, 412, 414, 416, 417, 420, 421, 423, 425, 428, 429, 432, 433, 436, 437, 441, 445, 446, 447, 452, 454, 455, 456, 457, 458, 462, 459, 460, 461, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9391 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm 9-10 (Tờ 7, thửa: 86, 106, 125, 158, 165) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ụng Sự - đến nhà bà Hà
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9392 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 9 (Tờ 7, thửa: 119, 121, 132, 146, 152, 164) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9393 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 11 đi xã Nghi Vạn - Xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 4, 11, 13, 21, 44, 477, 478, 479, 480, 62, 71, 77, 97, 109, 212, 136, 140, 147, 167, 169, 103, 104, 176, 179, 194, 197, 204, 188, 189, 212, 214, 219, 241, 242, 224, 253, 248, 274, 279, 288, 291, 301, 306, 333, 337, 353, 359, 344, 364, 365, 380, 396, 405, 413, 391, 430, 456, 461, 466) - Xã Nghi Kim |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9394 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 7, xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 12, 14, 15, 30, 22, 24, 25, 27, 17, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 63, 66, 481, 482, 72, 94, 104, 81, 60, 85, 86, 88, 92, 95, 100, 102, 106, 112, 116, 119, 124, 129, 131, 132, 138, 145, 148, 150, 155, 158, 161, 164, 166, 181, 185, 202, 209, 210, 213, 221, 222, 225, 228, 223, 229, 231, 234, 240, 243, 252, 257, 259, 260, 268, 271, 273, 275, 277, 283, 285, 292, 296, 298, 300, 304, 318, 320, 321, 324, 328, 340, 341, 342, 345, 346, 351, 354, 375, 378, 381, 386, 399, 406, 415, 419, 426, 428, 429, 433, 442, 444, 448, 450, 455, 451, 460, 463, 470, 474) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9395 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 8, 9, 10 (Tờ 11, thửa: 6, 28, 30, 37, 48, 59, 81, 83, 93, 119, 134, 126, 150, 156, 170, 180, 189, 210, 216, 226, 242, 251, 259, 263, 279, 287, 309, 317, 336, 345, 353, 366, 368, 378, 387, 396, 399, 410) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9396 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 8, 9 (Tờ 11, thửa: 23, 36, 42, 44, 50, 54, 57, 63, 67, 76, 84, 85, 102, 109, 115, 117, 120, 140, 142, 148, 158, 160, 162, 165, 166, 173, 182, 194, 201, 203, 207, 217, 220, 221, 225, 228, 234, 239, 247, 248, 252, 256, 258, 260, 266, 268, 270, 280, 281, 289, 290, 291, 301, 303, 304, 307, 308, 310, 293, 292, 297, 320, 321, 327, 330, 331, 334, 335, 340, 349, 351, 358, 359, 361, 364, 367, 370, 371, 372, 373, 374, 379, 382, 383, 385, 388, 392, 393, 394, 395, 401, 403, 404, 406, 407, 409, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9397 |
Thành phố Vinh |
Đường đi trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 351, 357, 366, 371, 373, 375, 378, 384, 387, 390, 393, 396, 398, 421) - Xã Nghi Kim |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9398 |
Thành phố Vinh |
Đường từ nhà ông Trung đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 105, 412, 413, 414, 141, 146, 177, 188, 202, 217, 238, 246, 275, 280, 302, 303, 306, 315, 323, 341, 346, 350, 359, 360, 353, 369, 374, 385, 391) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9399 |
Thành phố Vinh |
Đường từ trung tâm xã đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 84, 95, 90, 117, 112, 120, 131, 139, 124, 149, 157, 161, 163, 184, 169, 178, 191, 195, 198, 208, 215, 221, 223, 224, 212, 232, 234, 260, 259, 242, 248, 268, 286, 289, 292, 293, 308, 310, 324, 329, 317, 333, 339, 349) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9400 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 56, 61, 72, 80, 86, 89, 411, 94, 96, 101, 106, 109, 83, 140, 113, 115, 118, 122, 124, 132, 133, 134, 137, 143, 144, 147, 150, 152, 155, 156, 167, 168, 176, 179, 180, 182, 185, 192, 193, 196, 199, 201, 206, 208, 409, 410, 209, 214, 235, 234, 254, 258, 272, 219, 211) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |