| 8601 |
Thành phố Vinh |
Các thửa tờ 50 - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 6, 14, 23, 24) - Phường Bến Thủy |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8602 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 50, thửa: 2, 12, 13, 18, 22 (sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8603 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, phần còn lại của thửa 22) - Phường Bến Thủy |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8604 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 1, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 23, 34, 39, 40, 43, 44, 47, 49, 50, 54, 56, 57, 58, 73, 76, 79, 86, 87, 88) - Phường Bến Thủy |
Bà Hà - Trạm KD động vật
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8605 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 51, thửa: 65, 66, 69, 70, 71) - Phường Bến Thủy |
Ông Tự - CT 487
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8606 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 27, 30, 84) - Phường Bến Thủy |
Bà Hường - Bà Hồng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8607 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 13) - Phường Bến Thủy |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8608 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 4, 8, 15, 21, 24, 25) - Phường Bến Thủy |
|
4.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8609 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 2, 3) - Phường Bến Thủy |
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8610 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 51, 52 (sâu 20 m bám đường), 59, 60, 61, 62, 63, 64) - Phường Bến Thủy |
|
5.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8611 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 22, 29, 33, 36, 38, 41, 42, 45, 46, 52 (còn lại), 53, 78, 80, 81, 82, 83, 85) - Phường Bến Thủy |
Ông Lực - Bà Lý
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8612 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 28, 31, 32, 35) - Phường Bến Thủy |
Ông Lực - Bà Lý
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8613 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 6, 7, 16) - Phường Bến Thủy |
|
2.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8614 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du giao Đường ven Sông Lam - Khối 15 (Tờ 52, thửa: 53, sâu 20m các thửa 52, 54) - Phường Bến Thủy |
Trạm phí cầu - CT Lâm sản
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8615 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 32, 51, sâu 20m của các thửa 7 và 30, còn lại của các thửa 52, 54, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Đức
|
2.915.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8616 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Đức
|
5.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8617 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 46, 47, 48, 49, 50) - Phường Bến Thủy |
Bà Hải - Ông Quảng
|
5.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8618 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 15, 16, 20, 22, 24, 25, 27, 57, 58, 62, còn lại của thửa 7 và 30) - Phường Bến Thủy |
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8619 |
Thành phố Vinh |
Đường đá - Khối 15 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25) - Phường Bến Thủy |
Bà Yến - Ông Lọng
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8620 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 55, thửa: 1 (sâu 20m), 2 (sâu 20m)) - Phường Bến Thủy |
Đài TN
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8621 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 55, thửa: 3, 4, 7, 8, 9, 15, 16, 18, 19, phần còn lại của thửa 1, 2)- Phường Bến Thủy |
Bà Nhung - Ông Tiến
|
2.508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8622 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 55, thửa: 5, 6, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 20, 21, 22) - Phường Bến Thủy |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8623 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 62, 72, 73, 105) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc 2 đường
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8624 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 74, 80, 81, 82, 90, 91, 92, 93, 94, 100, 120) - Phường Cửa Nam |
Từ nhà VH khối 15
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8625 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 25, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 85, 86, 88, 98, 107, 115) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 76 - đến thửa 41
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8626 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 5, 6, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 40, 42, 43, 44, 48, 49, 61, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 116, 117, 118. 121) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 32 - đến 06
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8627 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 7, 9, 10, 11, 12, 38, 47, 58, 59, 60, 65, 83, 84, 99, 113, 119) - Phường Cửa Nam |
Các thửa nằm phía trong
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8628 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 19, 31, 96, 97, 106) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa số 01 đi về phía nam
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8629 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 02, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 18 - Đến thửa 28
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8630 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 02, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 17, 25, 26, 29, 39, 45, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 6 - đến thửa 2
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8631 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 3, 4, 8, 9, 10, 18, 19, 26, 27, 28, 29, 33, 34, 40, 46, 53, 54, 55, 61, 62, 63, 67, 68, 70, 75, 78, 79, 83, 84, 87, 89, 94, 95, 96, 97, 102, 103, 104, 105) - Phường Cửa Nam |
Các thửa dọc đường Đặng Văn Thụy
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8632 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 5, 6, 7, 16, 17, 24, 25, 32, 35, 37, 39, 42, 43, 45, 48, 47, 49, 51, 56, 57, 86, 88, 90, 91, 92, 93, 106, 107) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại vị trí 3
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8633 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 11, 22, 23, 38, 58, 59, 64, 65, 66, 72, 74, 85, 98, 99, 100, 101) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại vị trí 4
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8634 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 04, thửa: 1, 10) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8635 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 3, 4, 9) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1
|
1.265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8636 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 5, 6, 14, 50, 52, 53) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 2
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8637 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 1, 2, 8, 12, 13, 19, 51, 54, 55) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 3
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8638 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 06, thửa: 1, 2) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - thửa 2
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8639 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 08, thửa: 4, 9, 10, 67, 68) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1
|
1.265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8640 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 08, thửa: 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 16, 24, 25, 38, 69, 70, 75, 81, 82, 83, 85, 86, 87) - Phường Cửa Nam |
Thửa 70 vị trí 2
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8641 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 08, thửa: 5, 11, 33, 42, 43, 44, 47, 48, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 88, 89) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 3
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8642 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 24, 25, 59, 79, 98) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 59 - thửa 25
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8643 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 37, 38, 39, 58) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 37 - thửa 58
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8644 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 4, 5, 10, 91, 99, 100) - Phường Cửa Nam |
Nã 3 nhà máy xi măng - đến thửa 4
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8645 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 22, 26, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 78, 82, 89, 90, 94, 97) - Phường Cửa Nam |
Khu tập thể nhà máy xi măng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8646 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 28, 85, 86, 87) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại đường ĐVT
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8647 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 11, 41, 42, 60, 61, 62, 75, 76, 77, 84, 88, 93, 95, 96) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8648 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 135) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 1
|
2.178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8649 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 19, 29, 40, 50, 51, 57, 58, 59, 68, 70, 71, 72, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 108, 121, 122, 123, 125, 156, 169, 170, 174, 175, 176, 177, 178) - Phường Cửa Nam |
Từ đường Siêu Hải đi vào 200m
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8650 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 13, 41, 42, 52, 53, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 69, 76, 77, 78, 79, 80, 116, 132, 133, 142, 150, 157, 158, 159, 160, 161, 166) - Phường Cửa Nam |
Từ đường Siêu Hải đi vào 200m
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8651 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 49, 85, 86, 88, 106, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 119, 127, 128, 129, 130, 131, 134, 137, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 147, 148, 149, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam |
Từ đường Siêu Hải đi vào 200m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8652 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 34, 35, 43) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 1
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8653 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 40) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 1
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8654 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 16, 17, 18, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 41, 42, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Từ cổng thành - Vào phía Bắc
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8655 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 22) - Phường Cửa Nam |
Từ cổng thành - Vào phía Bắc
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8656 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 19, 23) - Phường Cửa Nam |
Từ cổng thành - Vào phía Bắc
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8657 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 75, 76) - Phường Cửa Nam |
Bảo tàng chợ ăn đêm
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8658 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 13, 14, 19, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 72) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 26 - đến thửa 46
|
1.914.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8659 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 18, 20, 21, 22, 24, 48, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 73) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 03 - đến thửa 72
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8660 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 15, 16, 44) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8661 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 23, 25, 53, 54, 55, 56, 59, 60) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8662 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 26, 27, 28, 29, 30, 31) - Phường Cửa Nam |
Khu nhà Bảo tàng
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8663 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 11 - đến thửa 24
|
1.914.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8664 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 04 - đến thửa 10
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8665 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 15, thửa: 3, 7, 10, 11, 13, 17, 23, 24, 28, 35, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53) - Phường Cửa Nam |
Giáp sông đào
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8666 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 19, 28, 92, 135) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8667 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 11, 12, 13, 18, 58, 76, 77, 99, 102, 114, 115, 116) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 04 - đến thửa 114
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8668 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 70, 83, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 120, 121, 129, 134, 133, 137, 145, 146, 147, 148) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 36 - đến thửa 42
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8669 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 54, 55, 69, 74, 80, 85, 101, 103, 110, 123, 124, 128, 138, 139, 143, 144) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 90 - đến thửa 55
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8670 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 1, 14, 20, 41, 42, 98, 100, 107, 108, 109, 117, 118, 119, 125, 126, 127, 130, 131, 140, 141, 142) - Phường Cửa Nam |
thửa 1 - thửa 119
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8671 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 2, 8, 48, 49, 51, 52, 53, 56, 63, 66, 122) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8672 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 195, 196, 226, 230. Thöa 64 (C¸c l« LK: 11, 15 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường Siêu Hải và đường QH
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8673 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 227, 228, 229. thửa 64 (Các lô LK: 12, 13, 14 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô đường Siêu Hải và đường QH
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8674 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 186, 199, 198, 191, 192, 308. Thöa 64 (Các lô LK: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, , 25, 26, 27, 28, 42, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 52, Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô phía trong đường quy hoạch
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8675 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 193, 194, 197, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 231, 232, 133, 234, 119, 218, 217, 216, 215, 214, 209, 211, 212, 240, 239, 238, 237, 236, 241, 242, 243, 244, 245. Thửa 64 (Các lô LK: 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41- Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô phía trong đường quy hoạch
|
2.178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8676 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 200, 201, 202, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244 245, 246, (CT.CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô phía trong đường quy hoạch
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8677 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 3, 109, 113, 120, 135, 141) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8678 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 12, 22, 23, 33, 44, 45, 52, 53, 64, 87, 88, 89, 97, 98, 110, 148, 149, 150, 151, 154, 165) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - thửa 120
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8679 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 65, 66, 72, 73, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 99, 100, 101, 102, 114, 115, 116, 121, 133, 134, 136, 137, 138, 139, 140, 162, 16) - Phường Cửa Nam |
Đường Siêu Hải vào 150m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8680 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 4, 5, 8, 9, 10, 11, 17, 18, 20, 21, 29, 30, 31, 32, 40, 41, 42, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 67, 68, 107, 108, 126, 127, 131, 144, 147, 153, 156, 157, 158, 164, 166, 166, 169, 170) - Phường Cửa Nam |
Đường Siêu hải phần còn lại
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8681 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 47, 54, 128, 163, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8682 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 51, 63, 70, 71, 77, 86, 95, 96, 104, 105, 118, 129, 130, 132, 145, 146, 152, 155, 159, 160, 161) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8683 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 150, 153 (CPPT§T VINHLAND) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc hai đường
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8684 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 10, 11, 19, 28, 34, 42, 48, 52, 55, 62, 67, 78, 94, 95, 105, 129, 130, 134, 135, 145, 146) - Phường Cửa Nam |
Thửa 10 - Thửa 78
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8685 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168. (CPPT§T VINHLAND))- Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8686 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 12, 20, 24, 37, 44, 49, 53, 58, 64, 72, 77, 90, 91, 93, 100, 110, 111, 117, 120, 121, 122, 131, 132, 141, 142, 143, 144) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - đến thửa 117
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8687 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 29, 30, 35, 36, 56, 57, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 96, 97, 98, 99, 101, 106, 107, 108, 113) - Phường Cửa Nam |
Thửa 57 - đến thửa 99
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8688 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 26, 27, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 50, 51, 54, 60, 61, 65, 66, 73, 74, 75, 92, 109, 112, 114, 115, 116, 118, 119, 123, 124, 125, 133, 136, 137, 138, 139, 140 126, 127) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8689 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 25, 137) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc Đưòng Trần Hưng Đạo
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8690 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 26, 44, 94, 96) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 26 đến thửa 96
|
12.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8691 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 27, 58, 59, 60, 75, 76, 77, 78, 95, 113, 114, 143) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại đường Trần Hưng Đạo
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8692 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 90, 106, 107, 108) - Phường Cửa Nam |
Các lô 2 mặt đường Hồ Hán Thương
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8693 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 69, 88, 89) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8694 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 13, 14, 15, 16, 28, 29, 31, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 92, 93, 109, 110, 111, 112, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 126, 127, 129, 134, 135, 136. 141, 142) - Phường Cửa Nam |
Các thửa Vị trí 1
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8695 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 45, 47, 61, 63, 64, 65, 66, 79, 80, 83, 84, 139, 140, 144) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8696 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 81, 82, 85, 86, 87, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115, 116, 117, 130) - Phường Cửa Nam |
Thửa 97 - Thửa 130
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8697 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 30, 32, 33, 34, 48) - Phường Cửa Nam |
Dọc kênh thoát nước
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8698 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 39, 40, 41, 42, 43, 57, 74) - Phường Cửa Nam |
Toàn bộ khu vực khối 4
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8699 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 43) - Phường Cửa Nam |
Nhà thi đấu
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8700 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 21) - Phường Cửa Nam |
Lô góc
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |