Bảng giá đất Tại Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Đá - Khối 15

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Đá - Khối 15, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 9.400.000 VNĐ/m²

Mức giá này cho thấy giá trị đất tại vị trí trong đoạn đường, phản ánh tiềm năng phát triển và nhu cầu cao trong khu vực.

Các thửa đất được xác định trong bảng giá bao gồm: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61 (Tờ 52). Những thửa đất này nằm ở khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển và thuận lợi cho các dự án đầu tư.

Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn tham khảo quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Đá - Khối 15, Thành phố Vinh, Nghệ An, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy Bà Đức 9.400.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy Bà Đức 5.170.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy Bà Đức 4.700.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện