701 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
ông Kanh - bà Thu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
702 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
703 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
704 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
705 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Tuệ Tĩnh - Đ. Lê Nin
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
706 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
707 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
708 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
bà Châu - ông Tiến
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
709 |
Thành phố Vinh |
Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
bà Châu - ông Tiến
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
710 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 40, 41, 42, 76, 88, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 103, 104, 105, 108, 110, 115, 118, 130, 131 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
ông An - ông Luyện
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
711 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, 127 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
ông Dũng - bà Định
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
712 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123, 132, 133 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập |
ông Xuân - ông Vinh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
713 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
714 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 9, 32 (20m), Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
715 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 44 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
716 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
717 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 9 (Thửa 1, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 30, 31, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập |
ông Đắc - ông Cường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
718 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 9 (Thửa 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75 Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập |
ông Toan - ông Tuấn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
719 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 15, 42, 69, 92, 285, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
720 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 13, 14, 39, 55, 93, 124, 125, 157, 158 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
721 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 9 (Thửa 10 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
722 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 46, 57, 58, 76, 78, 104, 107, 175, 176, 204, 205, 227, 229, 260, 274, 310, Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
723 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 1, 2, 3, 19, 21, 22, 44, 45, 73, 74, 75, 103, 105, 132, 133, 134, 135, 136, 197, 216, 225, 228, 230, 240, 242, 243, 244, 258, 259, 273, 275, 278, 306, 307, 308, 309, 316, 317, 338, 339, 340, 341 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
724 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 68, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 137, 138, 139, 140, 141, 282 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Thông - Đ. Kênh Bắc
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
725 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 12, 16, 17, 18, 20, 37, 38, 43, 52, 59, 66, 67, 70, , 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 220, 221, 222, 223, 224, 226, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 276, 279, 280, 281, 284, 286, 287, 289, 300, 301, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 302, 303, 304, 305, 311, 313, 314, 319, 320, 323, 324, 325, 328, 329, 6, 56, 154, 155, 156, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 218, 219, 253, 268, 322, 331, 336, 337, 342, 343, 344 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hợp - ông Tuấn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
726 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 4, 5, 8, 9, 11, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 47, 48, 49, 50, 51, 60, 61, 62, 63, 65, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 96, 106, 118, 120, 121, 122, 123, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 162, 163, 164, 198, 199, 200, 245, 253, 268, 277, 283, 286, 287, 312, 315, 318, 319, 321, 322, 326, 327, 330, 332, 333, 334, 335, 342, 343 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thắng - ông Nam
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
727 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 10, 11, 28, 52, 53, 84, 85, 100, 129, 169, 220, 264, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
728 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 9, 12, 29, 30, 31, 49, 50, 51, 64(20m), 65(20m) 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 86, 87, 88, 99, 101, 102, 112, 130, 131, 151, 152, 170, 171, 172, 218, 222, 224, 238, 241, 243, 245 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
729 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 74, 118, 139, 143, 163, 181, 208, 215, 234, 265 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
730 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 89, 90, 106, 141, 164, 183, 204, 205, 207, 213, 214, 219, 225, 232, 233, 281, 282 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
731 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 114, 132, 133, 134, 135, 153, 154, 155, 156, 173, 188, 189, 190, 212, 229, 263, 293, 294 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
732 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 10 + 11 (Thửa 1, 2, 3, 5, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 32, 33, 35, 40, 41, 42, 43, 44, 54, 59, 60, 62, 73, 79, 80, 93, 94, 95, 96, 107, 108, 109, 111, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 136, 137, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 167, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 191, 192, 193, 194, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 223, 228, 230, 231, 236, 237, 244, 246, 247, 248, 250, 254, 255, 256, 257, 258, 260, 261, 266, 267, 271, 277, 284, 286, 289, 290, 292, 295, 298, 301, 21, 22, 34, 37, 38, 39, 50, 51, 52, 53, 56, 57, 58, 61, 64, 65, 98, 104, 113, 142, 168, 186, 187, 209, 210, 211, 216, 242, 245, 249, 251, 276, 288, 291, 302, 305, 306, 307, 308, 309 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hải - bà Xuân
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
733 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 11 + 13 (Thửa 4, 6, 7, 8, 19, 20, 25, 26, 27, 45, 46, 47, 48, 49, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 91, 92, 97, 105, 110, 120, 121, 144, 150, 166, 168, 184, 217, 221, 226, 235, 239, 240, 252, 253, 259, 262, 268, 269, 273, 274, 275, 278, 279, 280, 283, 285, 287, 303, 304 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập |
bà Tức - ông Tiệng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
734 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 13 (Thửa 163 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
735 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 82, 109, 126, 127, 140, 141, 201, 247 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
736 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 93, 94, 139, 142, 143, 159, 160, 161, 162, 166, 182, 186, 197, 240, 267, 268 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
737 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 72 (20m) 120, 122, 132, 134, 144, 146, 147, 148, 208, 210, 225, 242, 261, 262 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
738 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 106, 107, 108, 117, 118, 119, 121, 135, 149, 150, 151, 164, 167, 168, 169, 189, 195, 203, 209, 232, 233, 244, 250, 261, Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
739 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 4, 5, 24, 42, 58, 81, 92, 191, 229 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
740 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 23, 69, 70, 71, 79, 80, 103, 104, 105, 187, 211, 212, 213, 214, 221, 234, 275, 276 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
741 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 125, 153, 154, 165, 170, 173, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 181, 192, 202, 204, 205, 226, 245, 252, 253, 263, 264 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
bà Thủy - bà Tâm
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
742 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 13 + 15 (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 123, 124, 128, 129, 130, 131, 136, 137, 138, 145, 152, 155, 157, 171, 177, 183, 184, 185, 188, 190, 193, 194, 196, 198, 199, 200, 206, 207, 215, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 230, 231, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 243, 246, 247, 248, 249, 251, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 265, 266, 271, 272, 273, 274 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập |
ông Khanh - ông Quang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
743 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 9 (20m), 10 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
744 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 11, 20, 29, 30, 33, 35 (20m), 43, 44, 55, 64, 78, 80, 81, 240 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
745 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 15 (Thửa 18, 28, 31, 32, 40, 41, 42, 45, 46, 51, 53, 54, 56, 57, 58, 65, 66, 67, 79, 82, 206, 217, 239, 246, 247 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
746 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 16 (Thửa 21, 50 ( góc 2 mặt đường) Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
747 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 49, 154, 156, 165, 166, 167, 183, 186, 188, 243, 250, 251 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
bà Tuyết - bà Yến
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
748 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 2, 3, 5, 6, 13, 14, 15, 16, 34, 47, 48, 59, 60, 61, 63, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 89, 90, 91, 94, 105, 106, 107, 108, 112, 123, 124, 127, 128, 129, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 150, 151, 153, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 178, 181, 187, 190, 193, 195, 196, 197, 199, 202, 203, 204, 205, 210, 213, 218, 219, 220, 224, 225, 227, 233, 234, 235, 241, 242 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lương - ông Quý
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
749 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 1, 4, 8, 19, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 49, 62, 69, 70, 73, 85, 86, 87, 88, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 126, 130, 131, 132, 133, 136, 137, 159, 175, 176, 177, 182, 185, 189, 191, 198, 200, 207, 208, 209, 211, 212, 214, 215, 216, 221, 222, 226, 228, 229, 231, 232, 236, 237, 238, 244, 245, 248 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
ông Tài - ông Sơn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
750 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 7, 12, 17, 36, 83, 84, 122, 125, 134, 135, 148, Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập |
ông Khôi - ông Hán
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
751 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 9, 11, 23, 25, 38, 39, 56, 57, 80, 81, 96, 97, 173, 246, 291 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
752 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 8, 24, 53, 54, 55, 68, 69, 175, 178, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
753 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 43, 44, 61, 73, 86, 101, 113, 114, 131, 143, 145, 170, 171, 180, 251, 205, 207, 224, 231, 232, 245, 288, 289 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
754 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 16, 42, 59, 60, 71, 72, 83, 84, 85, 102, 103, 130, 144, 146, 147 (20m) 156, 157, 158, 159, 160, 161 (20m), 166, 167, 168, 260, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
755 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 82, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 261, 280, 281, 284, 285 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lan - ông Thắng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
756 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 36, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 74, 75, 76, 87, 126, 127, 139, 164, 177, 186, 187, 192, 193, 255, 259, 263, 268, 290 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thắng - Bà Nga
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
757 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 40, 41, 46, 47, 58, 62, 63, 66, 67, 70, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 148, 149, 163, 172, 174, 179, 181, 182, 183, 185, 188, 189, 190, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 247, 248, 249, 250, 252, 253, 256, 262, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 277, 278, 279, 129, 141, 142, 152, 153, 162, 165, 165A, 176, 233, 234, 235, 238, 239, 254, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hanh - ông Huy
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
758 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 112, 124, 125, 128, 140, 149, 150, 151, 154, 155, 191, 237, 257, 258, 275, 276, 282, 283 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập |
ông Nguyễn - ông Hùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
759 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 160, 172, 188, 192, 193, 197, 204, 205, 234, 238, 239 (20m), 254 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
760 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tô Ngọc Vân +
Đ. Lê Văn Miến +
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 304 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
761 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tô Ngọc Vân - Khối 17+ T Hòa (Thửa 79, 92, 93, 94, 110, 111, 281, 300, 301 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
762 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 31, 39, 53, 60, 61, 71, 82, 100, 101, 124, 168, 268, 292, 297, 299 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
763 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 50, 51, 52, 70, 83, 84, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 171, 129, 283, 298 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
764 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62, 63, 66, 67, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 81, 86, 87, 88, 90, 95, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 112, 118, 119, 120, 122, 123, 125, 126, 127, 128, 130, 169, 170, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 293, 294, 295, 296, 302, 303 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
ông Quang - ông Hậu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
765 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 3, 4, 65, 68, 89, 91, 103, 113, 114, 264, 280, 282, Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập |
ông Quang - bà Lục
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
766 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 12 (20m), 128 (20m), 109, 119 Lô 2 mặt đường Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
767 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 129 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
768 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 28, 108, (góc 2 mặt đường) Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Nin - Đ. T N Vân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
769 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Nin - Đ. T N Vân
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
770 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 77, 89, 123 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
771 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung Yên - Khối Y Hòa (Thửa 7, 8, 13, 14, 20, 21, 22, 25, 26, 31, 32, 39, 98 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
772 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối T Hoà (Thửa 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 85, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 120, 122, 124, 125, 126 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
ông Tình - ông Cường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
773 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối T Hoà
+ Y Hòa (Thửa 4, 5, 59, 60, 70, 71, 72, 82, 83, 84, 95, 99, 121, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập |
bà Minh - ông Thắng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
774 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Tr Hòa (Thửa 224, 235 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
775 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hòa (Thửa 190. Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
776 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà
+Tr Hoà (Thửa 9, 10, 28, 29, 48, 69, 71, 72, 91, 92, 129, 197, 210, 253, 254, 264 Lô 2 mặt đường Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
777 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà
+Tr Hoà (Thửa 11, 27, 30, 49, 50, 70, 93, 94, 112, 113, 199, 202, 206, 233, 265 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
778 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà
+ Tr Hoà (Thửa 14, 260 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thụ - bà Mai
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
779 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung Yên - Khối Y Hoà
+ Tr Hoà (Thửa 74, 95, 114, 131, 132, 147, 148, 161, 162, 174, 175, 176, 184, 201, 203, 204, 211, 221, 222, 226, 227, 228, 231, 232, 240, 241, 242, 258 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
780 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà
+ Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 68, 73, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 115, 117, 118, 119, 120, 122, 123, 124, 125, 127, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 186, 187, 188, 193, 194, 195, 196, 200, 205, 207, 208, 209, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 223, 234, 239, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 255, 256, 257, 259, 261, 262, 263, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
Bà Hương - ông Đạt
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
781 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hoà
+Tr Hoà (Thửa 4, 5, 6, 18, 19, 36, 51, 165, 166, 178, 179, 177, 185, 186, 189, 191, 193, 198, 218, 219, 220, 229, 230, 236, 237, 238, Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập |
bà Nguyệt - bà Yến
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
782 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 16, 18, 21, 22, 29, 30, 32 (20m), 35, 41, 43, 47, Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
783 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 7, 10, 11, 12, 15, 24, 25, 26, 31, 39, 40, 46, 49, 54, 55, 56 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
784 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 17, 27, 28, 48, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập |
ông Sơn - ông Đồng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
785 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 19, 20, 34, 36, 37, 38, 42, 53, 57, 58 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập |
ông Minh - ông Phát
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
786 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 47) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
787 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 2 (20m), 4 (20m), 5 (20m), 8 (20m), 9 (20m), 10 (20m) 11, 13 (20m) Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã tư ga - Cầu KB
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
788 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 3, 6, 7, 12, 18 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập |
ông Cam - ong Đức
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
789 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 1, 14, 15, 16, 17 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập |
bà Xuân - bà Tuyết
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
790 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), 29 (20m), 30, 32, 33, 49, 50, 51, 62 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã tư ga - Cầu KB
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
791 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 60 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã tư ga - Cầu KB
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
792 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 22 Lô 2 mặt đường Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
793 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 5, 6 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
794 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 7, 23 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
795 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 24, 25 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
796 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hải - ông Hùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
797 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 61, 63, 64 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập |
ông Huệ - bà Thện
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
798 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 11 (Thửa Lô 2 mặt đường: 37, 38, 39, 48 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã tư ga - Cầu KB
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
799 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
800 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 31, 44, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |