14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập ông Kanh - bà Thu 5.000.000 - - - - Đất ở
702 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
703 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
704 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
705 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. Tuệ Tĩnh - Đ. Lê Nin 10.000.000 - - - - Đất ở
706 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
707 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
708 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập bà Châu - ông Tiến 6.500.000 - - - - Đất ở
709 Thành phố Vinh Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập bà Châu - ông Tiến 8.500.000 - - - - Đất ở
710 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 40, 41, 42, 76, 88, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 103, 104, 105, 108, 110, 115, 118, 130, 131 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập ông An - ông Luyện 6.000.000 - - - - Đất ở
711 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, 127 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập ông Dũng - bà Định 5.000.000 - - - - Đất ở
712 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123, 132, 133 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập ông Xuân - ông Vinh 5.000.000 - - - - Đất ở
713 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
714 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 9, 32 (20m), Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
715 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 44 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 7.000.000 - - - - Đất ở
716 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
717 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 (Thửa 1, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 30, 31, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập ông Đắc - ông Cường 5.000.000 - - - - Đất ở
718 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 (Thửa 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75 Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập ông Toan - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
719 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 15, 42, 69, 92, 285, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
720 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 13, 14, 39, 55, 93, 124, 125, 157, 158 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
721 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 9 (Thửa 10 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 6.000.000 - - - - Đất ở
722 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 46, 57, 58, 76, 78, 104, 107, 175, 176, 204, 205, 227, 229, 260, 274, 310, Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 7.000.000 - - - - Đất ở
723 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 1, 2, 3, 19, 21, 22, 44, 45, 73, 74, 75, 103, 105, 132, 133, 134, 135, 136, 197, 216, 225, 228, 230, 240, 242, 243, 244, 258, 259, 273, 275, 278, 306, 307, 308, 309, 316, 317, 338, 339, 340, 341 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
724 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 68, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 137, 138, 139, 140, 141, 282 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Thông - Đ. Kênh Bắc 6.000.000 - - - - Đất ở
725 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 12, 16, 17, 18, 20, 37, 38, 43, 52, 59, 66, 67, 70, , 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 220, 221, 222, 223, 224, 226, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 276, 279, 280, 281, 284, 286, 287, 289, 300, 301, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 302, 303, 304, 305, 311, 313, 314, 319, 320, 323, 324, 325, 328, 329, 6, 56, 154, 155, 156, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 218, 219, 253, 268, 322, 331, 336, 337, 342, 343, 344 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập ông Hợp - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
726 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 4, 5, 8, 9, 11, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 47, 48, 49, 50, 51, 60, 61, 62, 63, 65, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 96, 106, 118, 120, 121, 122, 123, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 162, 163, 164, 198, 199, 200, 245, 253, 268, 277, 283, 286, 287, 312, 315, 318, 319, 321, 322, 326, 327, 330, 332, 333, 334, 335, 342, 343 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông Nam 5.000.000 - - - - Đất ở
727 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 10, 11, 28, 52, 53, 84, 85, 100, 129, 169, 220, 264, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
728 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 9, 12, 29, 30, 31, 49, 50, 51, 64(20m), 65(20m) 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 86, 87, 88, 99, 101, 102, 112, 130, 131, 151, 152, 170, 171, 172, 218, 222, 224, 238, 241, 243, 245 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
729 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 74, 118, 139, 143, 163, 181, 208, 215, 234, 265 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
730 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 89, 90, 106, 141, 164, 183, 204, 205, 207, 213, 214, 219, 225, 232, 233, 281, 282 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
731 Thành phố Vinh Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 114, 132, 133, 134, 135, 153, 154, 155, 156, 173, 188, 189, 190, 212, 229, 263, 293, 294 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
732 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 + 11 (Thửa 1, 2, 3, 5, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 32, 33, 35, 40, 41, 42, 43, 44, 54, 59, 60, 62, 73, 79, 80, 93, 94, 95, 96, 107, 108, 109, 111, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 136, 137, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 167, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 191, 192, 193, 194, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 223, 228, 230, 231, 236, 237, 244, 246, 247, 248, 250, 254, 255, 256, 257, 258, 260, 261, 266, 267, 271, 277, 284, 286, 289, 290, 292, 295, 298, 301, 21, 22, 34, 37, 38, 39, 50, 51, 52, 53, 56, 57, 58, 61, 64, 65, 98, 104, 113, 142, 168, 186, 187, 209, 210, 211, 216, 242, 245, 249, 251, 276, 288, 291, 302, 305, 306, 307, 308, 309 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - bà Xuân 5.000.000 - - - - Đất ở
733 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 11 + 13 (Thửa 4, 6, 7, 8, 19, 20, 25, 26, 27, 45, 46, 47, 48, 49, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 91, 92, 97, 105, 110, 120, 121, 144, 150, 166, 168, 184, 217, 221, 226, 235, 239, 240, 252, 253, 259, 262, 268, 269, 273, 274, 275, 278, 279, 280, 283, 285, 287, 303, 304 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập bà Tức - ông Tiệng 5.000.000 - - - - Đất ở
734 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 13 (Thửa 163 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 28.000.000 - - - - Đất ở
735 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 82, 109, 126, 127, 140, 141, 201, 247 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
736 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 93, 94, 139, 142, 143, 159, 160, 161, 162, 166, 182, 186, 197, 240, 267, 268 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
737 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 72 (20m) 120, 122, 132, 134, 144, 146, 147, 148, 208, 210, 225, 242, 261, 262 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
738 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 106, 107, 108, 117, 118, 119, 121, 135, 149, 150, 151, 164, 167, 168, 169, 189, 195, 203, 209, 232, 233, 244, 250, 261, Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
739 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 4, 5, 24, 42, 58, 81, 92, 191, 229 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.500.000 - - - - Đất ở
740 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 23, 69, 70, 71, 79, 80, 103, 104, 105, 187, 211, 212, 213, 214, 221, 234, 275, 276 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.000.000 - - - - Đất ở
741 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 125, 153, 154, 165, 170, 173, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 181, 192, 202, 204, 205, 226, 245, 252, 253, 263, 264 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập bà Thủy - bà Tâm 5.000.000 - - - - Đất ở
742 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 + 15 (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 123, 124, 128, 129, 130, 131, 136, 137, 138, 145, 152, 155, 157, 171, 177, 183, 184, 185, 188, 190, 193, 194, 196, 198, 199, 200, 206, 207, 215, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 230, 231, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 243, 246, 247, 248, 249, 251, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 265, 266, 271, 272, 273, 274 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập ông Khanh - ông Quang 5.000.000 - - - - Đất ở
743 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 9 (20m), 10 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
744 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 11, 20, 29, 30, 33, 35 (20m), 43, 44, 55, 64, 78, 80, 81, 240 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
745 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 15 (Thửa 18, 28, 31, 32, 40, 41, 42, 45, 46, 51, 53, 54, 56, 57, 58, 65, 66, 67, 79, 82, 206, 217, 239, 246, 247 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
746 Thành phố Vinh Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 16 (Thửa 21, 50 ( góc 2 mặt đường) Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
747 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 49, 154, 156, 165, 166, 167, 183, 186, 188, 243, 250, 251 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập bà Tuyết - bà Yến 5.500.000 - - - - Đất ở
748 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 2, 3, 5, 6, 13, 14, 15, 16, 34, 47, 48, 59, 60, 61, 63, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 89, 90, 91, 94, 105, 106, 107, 108, 112, 123, 124, 127, 128, 129, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 150, 151, 153, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 178, 181, 187, 190, 193, 195, 196, 197, 199, 202, 203, 204, 205, 210, 213, 218, 219, 220, 224, 225, 227, 233, 234, 235, 241, 242 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập ông Lương - ông Quý 5.000.000 - - - - Đất ở
749 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 1, 4, 8, 19, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 49, 62, 69, 70, 73, 85, 86, 87, 88, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 126, 130, 131, 132, 133, 136, 137, 159, 175, 176, 177, 182, 185, 189, 191, 198, 200, 207, 208, 209, 211, 212, 214, 215, 216, 221, 222, 226, 228, 229, 231, 232, 236, 237, 238, 244, 245, 248 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập ông Tài - ông Sơn 5.000.000 - - - - Đất ở
750 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 7, 12, 17, 36, 83, 84, 122, 125, 134, 135, 148, Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập ông Khôi - ông Hán 5.000.000 - - - - Đất ở
751 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 9, 11, 23, 25, 38, 39, 56, 57, 80, 81, 96, 97, 173, 246, 291 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
752 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 8, 24, 53, 54, 55, 68, 69, 175, 178, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
753 Thành phố Vinh Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 43, 44, 61, 73, 86, 101, 113, 114, 131, 143, 145, 170, 171, 180, 251, 205, 207, 224, 231, 232, 245, 288, 289 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
754 Thành phố Vinh Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 16, 42, 59, 60, 71, 72, 83, 84, 85, 102, 103, 130, 144, 146, 147 (20m) 156, 157, 158, 159, 160, 161 (20m), 166, 167, 168, 260, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 7.000.000 - - - - Đất ở
755 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 82, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 261, 280, 281, 284, 285 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Lan - ông Thắng 5.500.000 - - - - Đất ở
756 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 36, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 74, 75, 76, 87, 126, 127, 139, 164, 177, 186, 187, 192, 193, 255, 259, 263, 268, 290 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - Bà Nga 5.000.000 - - - - Đất ở
757 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 40, 41, 46, 47, 58, 62, 63, 66, 67, 70, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 148, 149, 163, 172, 174, 179, 181, 182, 183, 185, 188, 189, 190, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 247, 248, 249, 250, 252, 253, 256, 262, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 277, 278, 279, 129, 141, 142, 152, 153, 162, 165, 165A, 176, 233, 234, 235, 238, 239, 254, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Hanh - ông Huy 5.000.000 - - - - Đất ở
758 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 112, 124, 125, 128, 140, 149, 150, 151, 154, 155, 191, 237, 257, 258, 275, 276, 282, 283 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Nguyễn - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
759 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 160, 172, 188, 192, 193, 197, 204, 205, 234, 238, 239 (20m), 254 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
760 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 304 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
761 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân - Khối 17+ T Hòa (Thửa 79, 92, 93, 94, 110, 111, 281, 300, 301 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
762 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 31, 39, 53, 60, 61, 71, 82, 100, 101, 124, 168, 268, 292, 297, 299 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
763 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 50, 51, 52, 70, 83, 84, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 171, 129, 283, 298 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
764 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62, 63, 66, 67, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 81, 86, 87, 88, 90, 95, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 112, 118, 119, 120, 122, 123, 125, 126, 127, 128, 130, 169, 170, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 293, 294, 295, 296, 302, 303 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập ông Quang - ông Hậu 5.000.000 - - - - Đất ở
765 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 3, 4, 65, 68, 89, 91, 103, 113, 114, 264, 280, 282, Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập ông Quang - bà Lục 5.000.000 - - - - Đất ở
766 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 12 (20m), 128 (20m), 109, 119 Lô 2 mặt đường Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
767 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 129 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 28.000.000 - - - - Đất ở
768 Thành phố Vinh Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 28, 108, (góc 2 mặt đường) Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. T N Vân 11.000.000 - - - - Đất ở
769 Thành phố Vinh Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. T N Vân 10.500.000 - - - - Đất ở
770 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 77, 89, 123 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
771 Thành phố Vinh Đường Trung Yên - Khối Y Hòa (Thửa 7, 8, 13, 14, 20, 21, 22, 25, 26, 31, 32, 39, 98 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập 5.000.000 - - - - Đất ở
772 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối T Hoà (Thửa 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 85, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 120, 122, 124, 125, 126 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập ông Tình - ông Cường 5.000.000 - - - - Đất ở
773 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối T Hoà + Y Hòa (Thửa 4, 5, 59, 60, 70, 71, 72, 82, 83, 84, 95, 99, 121, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập bà Minh - ông Thắng 5.000.000 - - - - Đất ở
774 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Tr Hòa (Thửa 224, 235 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 28.000.000 - - - - Đất ở
775 Thành phố Vinh Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hòa (Thửa 190. Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh 12.600.000 - - - - Đất ở
776 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 9, 10, 28, 29, 48, 69, 71, 72, 91, 92, 129, 197, 210, 253, 254, 264 Lô 2 mặt đường Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
777 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 11, 27, 30, 49, 50, 70, 93, 94, 112, 113, 199, 202, 206, 233, 265 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
778 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 14, 260 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập ông Thụ - bà Mai 6.000.000 - - - - Đất ở
779 Thành phố Vinh Đường Trung Yên - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 74, 95, 114, 131, 132, 147, 148, 161, 162, 174, 175, 176, 184, 201, 203, 204, 211, 221, 222, 226, 227, 228, 231, 232, 240, 241, 242, 258 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập 5.000.000 - - - - Đất ở
780 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 68, 73, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 115, 117, 118, 119, 120, 122, 123, 124, 125, 127, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 186, 187, 188, 193, 194, 195, 196, 200, 205, 207, 208, 209, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 223, 234, 239, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 255, 256, 257, 259, 261, 262, 263, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Bà Hương - ông Đạt 5.000.000 - - - - Đất ở
781 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 4, 5, 6, 18, 19, 36, 51, 165, 166, 178, 179, 177, 185, 186, 189, 191, 193, 198, 218, 219, 220, 229, 230, 236, 237, 238, Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập bà Nguyệt - bà Yến 5.000.000 - - - - Đất ở
782 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 16, 18, 21, 22, 29, 30, 32 (20m), 35, 41, 43, 47, Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
783 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 7, 10, 11, 12, 15, 24, 25, 26, 31, 39, 40, 46, 49, 54, 55, 56 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
784 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 17, 27, 28, 48, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập ông Sơn - ông Đồng 5.000.000 - - - - Đất ở
785 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 19, 20, 34, 36, 37, 38, 42, 53, 57, 58 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Phát 5.000.000 - - - - Đất ở
786 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 47) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 35.000.000 - - - - Đất ở
787 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 2 (20m), 4 (20m), 5 (20m), 8 (20m), 9 (20m), 10 (20m) 11, 13 (20m) Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 30.000.000 - - - - Đất ở
788 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 3, 6, 7, 12, 18 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập ông Cam - ong Đức 5.000.000 - - - - Đất ở
789 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 1, 14, 15, 16, 17 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập bà Xuân - bà Tuyết 5.000.000 - - - - Đất ở
790 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), 29 (20m), 30, 32, 33, 49, 50, 51, 62 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 30.000.000 - - - - Đất ở
791 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 60 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 27.000.000 - - - - Đất ở
792 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 22 Lô 2 mặt đường Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
793 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 5, 6 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
794 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 7, 23 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
795 Thành phố Vinh Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 24, 25 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
796 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
797 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 61, 63, 64 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập ông Huệ - bà Thện 5.000.000 - - - - Đất ở
798 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 11 (Thửa Lô 2 mặt đường: 37, 38, 39, 48 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 30.000.000 - - - - Đất ở
799 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 28.000.000 - - - - Đất ở
800 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 31, 44, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 26.000.000 - - - - Đất ở