Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 ( khu QH xen dắm Yên Giang) Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
402 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, 31, 96, 183, 246, 551, 607, 1306, 1316, 1317, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1332, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342. Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
403 Thành phố Vinh Đường Khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 800, 805, 816 Tờ 48) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
404 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
405 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
406 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 51, 52, 53, 54, 60, 64, 65, 66, 68, 69, 70 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
407 Thành phố Vinh Đ. Mai Lão Bạng - Khối 1 (Thửa 4, 67 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 8.000.000 - - - - Đất ở
408 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 27, 31, 32, 33, 37, 38, 43, 44, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập ông Thành - bà Cúc 5.500.000 - - - - Đất ở
409 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 14 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
410 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 13, 15 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
411 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 4, 5, 16, 17 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập bà Cúc - ông Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
412 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 18, 33, 34, 56, 65 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
413 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 5, 9, 10, 11, 16, 19, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 57, 66, 67 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
414 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 27, 28, 32, 35, 36, 41, 47, 48, 49, 52, 53, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 241, 68, 69 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập ông Dũng - ông Hải 5.500.000 - - - - Đất ở
415 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 14, 78 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
416 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 37, 39, 54, 57, 62, 63, 79 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
417 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9, 10, 13, 18, 23, 24, 25, 26, 30, 35, 36, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 64 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
418 Thành phố Vinh Đ. Hồ Tông Thốc - Khối 2 (Thửa 12, 15, 16, 19, 21 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 9.000.000 - - - - Đất ở
419 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 1 (Thửa 3, 6, 11, 73, 74, 75 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
420 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 2 (Thửa 20, 22, 27, 32, 33, 38, 43, 44, 49, 50, 56, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông Xuân 5.500.000 - - - - Đất ở
421 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 2 (Thửa 34. Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Hà 5.000.000 - - - - Đất ở
422 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 11, 12, 16, 17 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
423 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 10, 13, 14, 15 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
424 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 4, 6, Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập ông Cường - bà Tân 5.500.000 - - - - Đất ở
425 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 05, 18. Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập ông Phát 5.000.000 - - - - Đất ở
426 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 (20m), 63 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
427 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 8, 14, 15, 23, 32 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
428 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 9, 10, 21, 22, 33, 54, 62, 48 ( 20m), 66 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
429 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Phan Thái - Khối 2 (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 55 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 8.000.000 - - - - Đất ở
430 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 20, 30, 31, 64 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
431 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 49, 51, 52, 53, 50 (Trạm điện) Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Nghiêm - Trạm điện 5.500.000 - - - - Đất ở
432 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 11, 12, 13, 16, 18, 26, 28, 29, 47, 56, 57, 58, 65 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập bà Biên - ông Tiết 5.000.000 - - - - Đất ở
433 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 6, 17, 19, 24, 25, 27, 28, 50, 59, 60, 61, 67 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Hòa - ông Hường 5.000.000 - - - - Đất ở
434 Thành phố Vinh Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
435 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 36, 42, 43, 74 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
436 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 5(20m), 31, 37 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
437 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa 1, 6(20m), 7(20m), 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 64, Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
438 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập ông Nghiêm 5.500.000 - - - - Đất ở
439 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 18, 24, 26, 27, 28, 32, 33, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập bà Liên - ông Mão 5.500.000 - - - - Đất ở
440 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 8, 13, 14, 15, 16, 17 (KTT), 23, 25, 34 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập ông Quý - bà Tân 5.000.000 - - - - Đất ở
441 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 70, 71 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập bà Thủy - bà Vân 5.000.000 - - - - Đất ở
442 Thành phố Vinh Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 75 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
443 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 3 mặt đường: 14 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
444 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 3, 4, 5, 76, 77 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
445 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 20, 21, 25, 26, 27, 28 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
446 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa 24, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 44, 45, 49, 50, 56, 57, 58 (20m) 62, 63, 69, 70, 71, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
447 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 47, 48 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
448 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 7, 8, 9, 11, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 37, 41, 42, 43, 68, 73, 74, 78, 79 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
449 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 10, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 65, 67, 72 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập ông Vọng - bà Hà 5.500.000 - - - - Đất ở
450 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 59, 60, 64, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập ông An - ông Phượng 5.000.000 - - - - Đất ở
451 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 117(20m) Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 24.000.000 - - - - Đất ở
452 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 1, 125, 131, Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
453 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 25, 72, 82, 83, 85, 97, 98, 99, 110, 112 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.500.000 - - - - Đất ở
454 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 26, 35, 36, 37, 51, 52, 63, 64, 65, 80, 81, 84, 86, 94, 95, 96, 100, 111, 128, 129, 135, 136, 137 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
455 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3, 6, 7, 12, 13, 14, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 76, 118, 119, 122, 140, 141, 142 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Lục - NVH khối 5.500.000 - - - - Đất ở
456 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 4, 9, 10, 11, 16, 17, 27, 75, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 109, 113, 114, 120, 121, 123, 124, 126, 127, 132, 133, 138, 139 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Lam - ông Ngũ 5.000.000 - - - - Đất ở
457 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 5, 18, 19, 107, 108, 115, 130, 143 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Tuấn - ông Mạnh 5.000.000 - - - - Đất ở
458 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 3 mặt đường: 7, 37A (Đất dự án) Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
459 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 2 mặt đường: 12, 24 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
460 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa 29. Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
461 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 13, 14, 15, 23, 37, 38 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở
462 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 20, 21, 26, 30 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
463 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 8, 10 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập bà Minh - ông Ngọc 6.000.000 - - - - Đất ở
464 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 17, 28 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập ông Long - ông Sở 5.500.000 - - - - Đất ở
465 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 27, 59 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
466 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa 1, 3, 4, 10, 30, 31, 32, 33, 35, 38, 39, 42, 46(20m), 50, 51, 52, 60, 68, 77 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
467 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 34, 43, 47, 57, 66, 71, 75 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
468 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 19, 41, 72, 73 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
469 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - ông Hưng 5.000.000 - - - - Đất ở
470 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 2, 5, 8, 16, 21, 23, 24, 25, 40, 47, 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 76, 79, 80, 81 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập ông Niên - ông Khanh 5.000.000 - - - - Đất ở
471 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 14, 15 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập bà Lê - ông Việt 5.000.000 - - - - Đất ở
472 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 9, 10, 24, 25, 39, 57, 58, 59, 77, 78, 90, 91, 94, 95, 110, 113, 125, 128, 130, 145, 146, 147, 161, 162, 176, 192, 254, 273 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.500.000 - - - - Đất ở
473 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 173, Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
474 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa 2, 4, 11, 12, 13, 13a, 40, 41, 43, 44, 56, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 92, 93, 108, 109, 111, 112, 127, 129, 144, 148, 157, 158, 160, 188, 190, 191, 193, 233, 234, 235, 236, 239, 245, 246, 274 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
475 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 120, 136, 152, 184, 240 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
476 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 137, 271, 272 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
477 Thành phố Vinh Đường Khối (các thửa tiếp giáp KQH xã NP) - Khối 4 (Thửa 32, 51, 135, 198, 221, 229 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập ông Châu - ông Khoa 6.000.000 - - - - Đất ở
478 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 48, 50, 62, 63, 64, 80, 81, 151, 167, 168, 170, 171, 172, 179, 185, 186, 187, 210, 211, 215, 217, 225, 226, 230, 231, 241, 249, 257, 258, 277, 278, 279A, 282, 283, 286, 287 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập bà Xuân - ông Phúc 5.000.000 - - - - Đất ở
479 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 1, 5, 6, 7, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 52, 53, 54, 55, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 96, 98, 100, 103, 104, 106, 117, 119, 121, 122, 132, 133, 134, 142, 143, 153, 154, 155, 156, 169, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 212, 213, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 237, 238, 242, 243, 251, 252, 253, 267, 268, 284, 285, 288, 289, 290, 291 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
480 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 18, 19, 20, 21, 28, 31, 45, 46, 47, 97, 102, 107, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 138, 140, 141, 149, 164, 165, 177, 178, 195, 196, 197, 199, 207, 208, 216, 244, 247, 248, 250, 256, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 269, 270, 275, 276, 279B, 280, 281 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập bà Đông - bà Tâm 5.000.000 - - - - Đất ở
481 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 9 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
482 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
483 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 14 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
484 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 10, 11, 12, 13 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
485 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 27, 32, 56, 65, 71 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
486 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 3, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 33, 34, 60, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 134, 135, 136, 245, 137, 138 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
487 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 48, 74, 125 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
488 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa 72, 73, 114, 120, 121 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
489 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 85, 89, 100 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 8.000.000 - - - - Đất ở
490 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 86, 87, 88, 101, 102, 103 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
491 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 18, 22, 23, 28, 36, 38, 41, 44, 45, 47, 49, 50, 54, 55, 59, 62, 63, 64, 129 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
492 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 104, 105 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
493 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa 106, 107, 108, 109, 244 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
494 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 79, 80, 90, 95, 119, 127 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
495 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 118, 122, 123, 124, 126 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
496 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 1, 4, 6, 52, 57, 58, 113, 128, 131, 132, 133, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập ông Báo - bà Hằng 5.500.000 - - - - Đất ở
497 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 15, 16, 19, 20, 24, 25, 29, 30, 31, 35, 37, 39, 40, 42, 46, 110, 111, 112, 130, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập ông Lữ - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
498 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 29 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
499 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 82 (20m), 83 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
500 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 4, 12, 28, 37, 98 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Đường Khối - Khối Yên Giang, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 - khu quy hoạch xen dắm Yên Giang, Tờ 46) thuộc Phường Đông Vĩnh đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 - khu quy hoạch xen dắm Yên Giang, Tờ 46) có mức giá 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực được đánh giá có giá trị đất hợp lý, phù hợp với nhu cầu xây dựng nhà ở. Với vị trí thuận lợi trong khu quy hoạch, khu vực này có tiềm năng phát triển cao, là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc an cư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại Khối - Khối Yên Giang, Thành phố Vinh. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Đường Khối - Khối Yên Giang, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, 31, 96, 183, 246, 551, 607, 1306, 1316, 1317, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1332, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342, Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ trong việc quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.

Vị Trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, Tờ 46) có mức giá 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ổn định, phù hợp cho các dự án phát triển bất động sản hoặc nhà ở. Mặc dù giá trị không cao như một số khu vực khác, nhưng vị trí này vẫn tiềm năng cho sự phát triển trong tương lai nhờ vào hạ tầng giao thông và các tiện ích lân cận.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Khối Yên Giang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể. Thông tin này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có quyết định đúng đắn trong việc tham gia vào thị trường bất động sản.


Bảng Giá Đất Đường Khối Vĩnh Lâm, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 800, 805, 816, Tờ 48) thuộc phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị Trí 1: 1.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối Vĩnh Lâm có mức giá 1.900.000 VNĐ/m². Khu vực này được xem là có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây được đánh giá cao.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Đoạn Đường Nguyễn Trãi - Khối 1

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 22.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Trãi có mức giá 22.500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí đắc địa, gần nhiều tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và sinh sống. Mức giá này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của khu vực và nhu cầu đầu tư mạnh mẽ.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Trãi, Thành phố Vinh. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất sẽ hỗ trợ người dân trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh tình hình phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đoạn Đường Nguyễn Trãi

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 20.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Trãi (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) được xác định là 20.000.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông phát triển. Khu vực này có tiềm năng lớn cho sự phát triển, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Trãi, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.