401 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 ( khu QH xen dắm Yên Giang) Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
402 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, 31, 96, 183, 246, 551, 607, 1306, 1316, 1317, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1332, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342. Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
403 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 800, 805, 816 Tờ 48) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
404 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
22.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
405 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
406 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 51, 52, 53, 54, 60, 64, 65, 66, 68, 69, 70 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
407 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Lão Bạng - Khối 1 (Thửa 4, 67 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
408 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 1 (Thửa 27, 31, 32, 33, 37, 38, 43, 44, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thành - bà Cúc
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
409 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 14 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
410 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 13, 15 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
411 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 1 (Thửa 4, 5, 16, 17 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập |
bà Cúc - ông Dũng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
412 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 18, 33, 34, 56, 65 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
413 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 5, 9, 10, 11, 16, 19, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 57, 66, 67 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
414 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 27, 28, 32, 35, 36, 41, 47, 48, 49, 52, 53, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 241, 68, 69 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập |
ông Dũng - ông Hải
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
415 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 14, 78 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
22.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
416 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 37, 39, 54, 57, 62, 63, 79 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
417 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9, 10, 13, 18, 23, 24, 25, 26, 30, 35, 36, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 64 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
418 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hồ Tông Thốc - Khối 2 (Thửa 12, 15, 16, 19, 21 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
419 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối 1 (Thửa 3, 6, 11, 73, 74, 75 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hải - ông Tuấn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
420 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối 2 (Thửa 20, 22, 27, 32, 33, 38, 43, 44, 49, 50, 56, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thắng - ông Xuân
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
421 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối 2 (Thửa 34. Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hà
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
422 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 11, 12, 16, 17 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
423 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 10, 13, 14, 15 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
424 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 4, 6, Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập |
ông Cường - bà Tân
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
425 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 05, 18. Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập |
ông Phát
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
426 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 (20m), 63 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
22.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
427 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 8, 14, 15, 23, 32 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
428 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 9, 10, 21, 22, 33, 54, 62, 48 ( 20m), 66 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
429 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Phan Thái - Khối 2 (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 55 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
430 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 20, 30, 31, 64 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
ông Minh - ông Dũng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
431 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 49, 51, 52, 53, 50 (Trạm điện) Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
ông Nghiêm - Trạm điện
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
432 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 11, 12, 13, 16, 18, 26, 28, 29, 47, 56, 57, 58, 65 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
bà Biên - ông Tiết
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
433 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 6, 17, 19, 24, 25, 27, 28, 50, 59, 60, 61, 67 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hòa - ông Hường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
434 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
435 |
Thành phố Vinh |
Đường 72m - Khối 3 (Thửa 36, 42, 43, 74 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
436 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 5(20m), 31, 37 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
437 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa 1, 6(20m), 7(20m), 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 64, Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB
|
22.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
438 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
ông Nghiêm
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
439 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 18, 24, 26, 27, 28, 32, 33, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
bà Liên - ông Mão
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
440 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 8, 13, 14, 15, 16, 17 (KTT), 23, 25, 34 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
ông Quý - bà Tân
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
441 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 70, 71 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập |
bà Thủy - bà Vân
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
442 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 75 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
443 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 3 mặt đường: 14 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
444 |
Thành phố Vinh |
Đường 72m - Khối 3 (Thửa 3, 4, 5, 76, 77 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
445 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 20, 21, 25, 26, 27, 28 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
446 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa 24, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 44, 45, 49, 50, 56, 57, 58 (20m) 62, 63, 69, 70, 71, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
447 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 47, 48 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
448 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 7, 8, 9, 11, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 37, 41, 42, 43, 68, 73, 74, 78, 79 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
449 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 10, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 65, 67, 72 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
ông Vọng - bà Hà
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
450 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 59, 60, 64, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập |
ông An - ông Phượng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
451 |
Thành phố Vinh |
Đường 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 117(20m) Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
452 |
Thành phố Vinh |
Đường 72m - Khối 3 (Thửa 1, 125, 131, Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
453 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 25, 72, 82, 83, 85, 97, 98, 99, 110, 112 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
454 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 26, 35, 36, 37, 51, 52, 63, 64, 65, 80, 81, 84, 86, 94, 95, 96, 100, 111, 128, 129, 135, 136, 137 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
455 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3, 6, 7, 12, 13, 14, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 76, 118, 119, 122, 140, 141, 142 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lục - NVH khối
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
456 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 4, 9, 10, 11, 16, 17, 27, 75, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 109, 113, 114, 120, 121, 123, 124, 126, 127, 132, 133, 138, 139 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lam - ông Ngũ
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
457 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 5, 18, 19, 107, 108, 115, 130, 143 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập |
ông Tuấn - ông Mạnh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
458 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn
+ Y Sơn (Thửa Lô giáp 3 mặt đường: 7, 37A (Đất dự án) Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
Đường HHT - Đ. Lê Nin
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
459 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn
+ Y Sơn (Thửa Lô giáp 2 mặt đường: 12, 24 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
Đường HHT - Đ. Lê Nin
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
460 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn
+ Y Sơn (Thửa 29. Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
Đường HHT - Đ. Lê Nin
|
19.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
461 |
Thành phố Vinh |
Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 13, 14, 15, 23, 37, 38 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
462 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 20, 21, 26, 30 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
463 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 8, 10 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
bà Minh - ông Ngọc
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
464 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 17, 28 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập |
ông Long - ông Sở
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
465 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 27, 59 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
466 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa 1, 3, 4, 10, 30, 31, 32, 33, 35, 38, 39, 42, 46(20m), 50, 51, 52, 60, 68, 77 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
467 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 34, 43, 47, 57, 66, 71, 75 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
468 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 19, 41, 72, 73 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
469 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lý - ông Hưng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
470 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 2, 5, 8, 16, 21, 23, 24, 25, 40, 47, 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 76, 79, 80, 81 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
ông Niên - ông Khanh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
471 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 14, 15 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập |
bà Lê - ông Việt
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
472 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 9, 10, 24, 25, 39, 57, 58, 59, 77, 78, 90, 91, 94, 95, 110, 113, 125, 128, 130, 145, 146, 147, 161, 162, 176, 192, 254, 273 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
473 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 173, Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
474 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa 2, 4, 11, 12, 13, 13a, 40, 41, 43, 44, 56, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 92, 93, 108, 109, 111, 112, 127, 129, 144, 148, 157, 158, 160, 188, 190, 191, 193, 233, 234, 235, 236, 239, 245, 246, 274 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
475 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 120, 136, 152, 184, 240 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
476 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 137, 271, 272 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
477 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối (các thửa tiếp giáp KQH xã NP) - Khối 4 (Thửa 32, 51, 135, 198, 221, 229 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
ông Châu - ông Khoa
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
478 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 48, 50, 62, 63, 64, 80, 81, 151, 167, 168, 170, 171, 172, 179, 185, 186, 187, 210, 211, 215, 217, 225, 226, 230, 231, 241, 249, 257, 258, 277, 278, 279A, 282, 283, 286, 287 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
bà Xuân - ông Phúc
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
479 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 1, 5, 6, 7, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 52, 53, 54, 55, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 96, 98, 100, 103, 104, 106, 117, 119, 121, 122, 132, 133, 134, 142, 143, 153, 154, 155, 156, 169, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 212, 213, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 237, 238, 242, 243, 251, 252, 253, 267, 268, 284, 285, 288, 289, 290, 291 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hải - ông Hùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
480 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 18, 19, 20, 21, 28, 31, 45, 46, 47, 97, 102, 107, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 138, 140, 141, 149, 164, 165, 177, 178, 195, 196, 197, 199, 207, 208, 216, 244, 247, 248, 250, 256, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 269, 270, 275, 276, 279B, 280, 281 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập |
bà Đông - bà Tâm
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
481 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 9 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
482 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin
|
19.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
483 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 14 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
484 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 10, 11, 12, 13 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
485 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 27, 32, 56, 65, 71 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
486 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 3, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 33, 34, 60, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 134, 135, 136, 245, 137, 138 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin
|
19.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
487 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 48, 74, 125 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
488 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa 72, 73, 114, 120, 121 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
489 |
Thành phố Vinh |
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 85, 89, 100 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
490 |
Thành phố Vinh |
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 86, 87, 88, 101, 102, 103 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
491 |
Thành phố Vinh |
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 18, 22, 23, 28, 36, 38, 41, 44, 45, 47, 49, 50, 54, 55, 59, 62, 63, 64, 129 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
492 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 104, 105 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
493 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa 106, 107, 108, 109, 244 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
494 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 79, 80, 90, 95, 119, 127 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
495 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 118, 122, 123, 124, 126 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
496 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 1, 4, 6, 52, 57, 58, 113, 128, 131, 132, 133, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
ông Báo - bà Hằng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
497 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 15, 16, 19, 20, 24, 25, 29, 30, 31, 35, 37, 39, 40, 42, 46, 110, 111, 112, 130, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lữ - ông Hùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
498 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 29 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đường HHT - Đ. Lê Nin
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
499 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 82 (20m), 83 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
500 |
Thành phố Vinh |
Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 4, 12, 28, 37, 98 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |