14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 ( khu QH xen dắm Yên Giang) Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
402 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, 31, 96, 183, 246, 551, 607, 1306, 1316, 1317, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1332, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342. Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
403 Thành phố Vinh Đường Khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 800, 805, 816 Tờ 48) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
404 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
405 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
406 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 51, 52, 53, 54, 60, 64, 65, 66, 68, 69, 70 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
407 Thành phố Vinh Đ. Mai Lão Bạng - Khối 1 (Thửa 4, 67 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 8.000.000 - - - - Đất ở
408 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 27, 31, 32, 33, 37, 38, 43, 44, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập ông Thành - bà Cúc 5.500.000 - - - - Đất ở
409 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 14 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
410 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 13, 15 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
411 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 4, 5, 16, 17 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập bà Cúc - ông Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
412 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 18, 33, 34, 56, 65 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
413 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 5, 9, 10, 11, 16, 19, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 57, 66, 67 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
414 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 27, 28, 32, 35, 36, 41, 47, 48, 49, 52, 53, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 241, 68, 69 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập ông Dũng - ông Hải 5.500.000 - - - - Đất ở
415 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 14, 78 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
416 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 37, 39, 54, 57, 62, 63, 79 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
417 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9, 10, 13, 18, 23, 24, 25, 26, 30, 35, 36, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 64 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
418 Thành phố Vinh Đ. Hồ Tông Thốc - Khối 2 (Thửa 12, 15, 16, 19, 21 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 9.000.000 - - - - Đất ở
419 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 1 (Thửa 3, 6, 11, 73, 74, 75 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
420 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 2 (Thửa 20, 22, 27, 32, 33, 38, 43, 44, 49, 50, 56, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông Xuân 5.500.000 - - - - Đất ở
421 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 2 (Thửa 34. Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Hà 5.000.000 - - - - Đất ở
422 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 11, 12, 16, 17 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
423 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 10, 13, 14, 15 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
424 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 4, 6, Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập ông Cường - bà Tân 5.500.000 - - - - Đất ở
425 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 05, 18. Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập ông Phát 5.000.000 - - - - Đất ở
426 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 (20m), 63 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
427 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 8, 14, 15, 23, 32 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
428 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 9, 10, 21, 22, 33, 54, 62, 48 ( 20m), 66 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
429 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Phan Thái - Khối 2 (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 55 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 8.000.000 - - - - Đất ở
430 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 20, 30, 31, 64 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
431 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 49, 51, 52, 53, 50 (Trạm điện) Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Nghiêm - Trạm điện 5.500.000 - - - - Đất ở
432 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 11, 12, 13, 16, 18, 26, 28, 29, 47, 56, 57, 58, 65 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập bà Biên - ông Tiết 5.000.000 - - - - Đất ở
433 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 6, 17, 19, 24, 25, 27, 28, 50, 59, 60, 61, 67 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Hòa - ông Hường 5.000.000 - - - - Đất ở
434 Thành phố Vinh Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
435 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 36, 42, 43, 74 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
436 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 5(20m), 31, 37 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
437 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa 1, 6(20m), 7(20m), 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 64, Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
438 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập ông Nghiêm 5.500.000 - - - - Đất ở
439 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 18, 24, 26, 27, 28, 32, 33, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập bà Liên - ông Mão 5.500.000 - - - - Đất ở
440 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 8, 13, 14, 15, 16, 17 (KTT), 23, 25, 34 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập ông Quý - bà Tân 5.000.000 - - - - Đất ở
441 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 70, 71 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập bà Thủy - bà Vân 5.000.000 - - - - Đất ở
442 Thành phố Vinh Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 75 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
443 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 3 mặt đường: 14 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
444 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 3, 4, 5, 76, 77 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
445 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 20, 21, 25, 26, 27, 28 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
446 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa 24, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 44, 45, 49, 50, 56, 57, 58 (20m) 62, 63, 69, 70, 71, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
447 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 47, 48 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
448 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 7, 8, 9, 11, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 37, 41, 42, 43, 68, 73, 74, 78, 79 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
449 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 10, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 65, 67, 72 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập ông Vọng - bà Hà 5.500.000 - - - - Đất ở
450 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 59, 60, 64, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập ông An - ông Phượng 5.000.000 - - - - Đất ở
451 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 117(20m) Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 24.000.000 - - - - Đất ở
452 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 1, 125, 131, Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
453 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 25, 72, 82, 83, 85, 97, 98, 99, 110, 112 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.500.000 - - - - Đất ở
454 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 26, 35, 36, 37, 51, 52, 63, 64, 65, 80, 81, 84, 86, 94, 95, 96, 100, 111, 128, 129, 135, 136, 137 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
455 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3, 6, 7, 12, 13, 14, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 76, 118, 119, 122, 140, 141, 142 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Lục - NVH khối 5.500.000 - - - - Đất ở
456 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 4, 9, 10, 11, 16, 17, 27, 75, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 109, 113, 114, 120, 121, 123, 124, 126, 127, 132, 133, 138, 139 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Lam - ông Ngũ 5.000.000 - - - - Đất ở
457 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 5, 18, 19, 107, 108, 115, 130, 143 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Tuấn - ông Mạnh 5.000.000 - - - - Đất ở
458 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 3 mặt đường: 7, 37A (Đất dự án) Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
459 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 2 mặt đường: 12, 24 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
460 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa 29. Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
461 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 13, 14, 15, 23, 37, 38 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở
462 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 20, 21, 26, 30 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
463 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 8, 10 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập bà Minh - ông Ngọc 6.000.000 - - - - Đất ở
464 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 17, 28 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập ông Long - ông Sở 5.500.000 - - - - Đất ở
465 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 27, 59 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
466 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa 1, 3, 4, 10, 30, 31, 32, 33, 35, 38, 39, 42, 46(20m), 50, 51, 52, 60, 68, 77 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
467 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 34, 43, 47, 57, 66, 71, 75 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
468 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 19, 41, 72, 73 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
469 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - ông Hưng 5.000.000 - - - - Đất ở
470 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 2, 5, 8, 16, 21, 23, 24, 25, 40, 47, 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 76, 79, 80, 81 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập ông Niên - ông Khanh 5.000.000 - - - - Đất ở
471 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 14, 15 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập bà Lê - ông Việt 5.000.000 - - - - Đất ở
472 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 9, 10, 24, 25, 39, 57, 58, 59, 77, 78, 90, 91, 94, 95, 110, 113, 125, 128, 130, 145, 146, 147, 161, 162, 176, 192, 254, 273 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.500.000 - - - - Đất ở
473 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 173, Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
474 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa 2, 4, 11, 12, 13, 13a, 40, 41, 43, 44, 56, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 92, 93, 108, 109, 111, 112, 127, 129, 144, 148, 157, 158, 160, 188, 190, 191, 193, 233, 234, 235, 236, 239, 245, 246, 274 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
475 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 120, 136, 152, 184, 240 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
476 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 137, 271, 272 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
477 Thành phố Vinh Đường Khối (các thửa tiếp giáp KQH xã NP) - Khối 4 (Thửa 32, 51, 135, 198, 221, 229 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập ông Châu - ông Khoa 6.000.000 - - - - Đất ở
478 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 48, 50, 62, 63, 64, 80, 81, 151, 167, 168, 170, 171, 172, 179, 185, 186, 187, 210, 211, 215, 217, 225, 226, 230, 231, 241, 249, 257, 258, 277, 278, 279A, 282, 283, 286, 287 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập bà Xuân - ông Phúc 5.000.000 - - - - Đất ở
479 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 1, 5, 6, 7, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 52, 53, 54, 55, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 96, 98, 100, 103, 104, 106, 117, 119, 121, 122, 132, 133, 134, 142, 143, 153, 154, 155, 156, 169, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 212, 213, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 237, 238, 242, 243, 251, 252, 253, 267, 268, 284, 285, 288, 289, 290, 291 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
480 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 18, 19, 20, 21, 28, 31, 45, 46, 47, 97, 102, 107, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 138, 140, 141, 149, 164, 165, 177, 178, 195, 196, 197, 199, 207, 208, 216, 244, 247, 248, 250, 256, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 269, 270, 275, 276, 279B, 280, 281 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập bà Đông - bà Tâm 5.000.000 - - - - Đất ở
481 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 9 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
482 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
483 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 14 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
484 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 10, 11, 12, 13 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
485 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 27, 32, 56, 65, 71 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
486 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 3, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 33, 34, 60, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 134, 135, 136, 245, 137, 138 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
487 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 48, 74, 125 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
488 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa 72, 73, 114, 120, 121 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
489 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 85, 89, 100 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 8.000.000 - - - - Đất ở
490 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 86, 87, 88, 101, 102, 103 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
491 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 18, 22, 23, 28, 36, 38, 41, 44, 45, 47, 49, 50, 54, 55, 59, 62, 63, 64, 129 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
492 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 104, 105 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
493 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa 106, 107, 108, 109, 244 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
494 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 79, 80, 90, 95, 119, 127 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
495 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 118, 122, 123, 124, 126 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
496 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 1, 4, 6, 52, 57, 58, 113, 128, 131, 132, 133, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập ông Báo - bà Hằng 5.500.000 - - - - Đất ở
497 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 15, 16, 19, 20, 24, 25, 29, 30, 31, 35, 37, 39, 40, 42, 46, 110, 111, 112, 130, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập ông Lữ - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
498 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 29 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
499 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 82 (20m), 83 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
500 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 4, 12, 28, 37, 98 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở