| 3701 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 8, 13, 158) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3702 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 62, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 156, 208) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3703 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 19, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 205, 209) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3704 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A, 5 (Tờ 39, thửa: 47, 76, 78, 171, 176) - Phường Cửa Nam |
Đặng Thái Thân - Phan Đình Phùng
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3705 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Quốc Hoàn - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 3, 14, 16, 17, 27, 28, 29, 38, 39, 40, 54, 55, 56, 204, 207) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3706 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 122, 123, 124, 125, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3707 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 127, 128, 264) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3708 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 149, 150, 151, 152) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3709 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 114, 115, 116, 117, 126, 129, 113, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3710 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238) - Phường Cửa Nam |
Khu quy hoạch dân cư Tập thể Công ty Hữu
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3711 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 20, 21, 30, 31, 32, 167, 168, 169, 170, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam |
Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 175
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3712 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Bá Ôn - khối 5 (Tờ 39, thửa: 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3713 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 41, 42, 43, 44, 63, 64, 66, 94, 95, 96, 97, 98) - Phường Cửa Nam |
Thửa 41 - Thửa 97
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3714 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 130, 131, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 147, 148, 153, 154, 155, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3715 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 118, 119, 120, 121) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3716 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 45, 61) - Phường Cửa Nam |
Đặng Thái Thân - Phan Đình Phùng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3717 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 10 (Tờ 40, thửa: 5) - Phường Cửa Nam |
Nằm độc lập sát bờ sông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3718 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 26, 28, 30, 32, 33, 34) - Phường Cửa Nam |
Thửa 26 - Thửa 38
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3719 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 15, 16, 17, 18, 19, 24, 25, 27, 41) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3720 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 3, 4, 5) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3721 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 12, 14, 22, 23, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Thửa 14 - Thửa 48
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3722 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hấn Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 21, 49) - Phường Cửa Nam |
Thửa 19 - Thửa 49
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3723 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 46, 70) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3724 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 47, 48, 49, 51, 53, 55, 57, 59, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 93) - Phường Cửa Nam |
Thửa 48 - Thửa 82
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3725 |
Thành phố Vinh |
Đường Đề Thám - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 9, 10, 11, 29, 30, 31, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 71, 99) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
9.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3726 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 43, thửa: 12, 13, 14, 15) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3727 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 43, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 97, 98, 100, 101) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 98
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3728 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 55, 56) - Phường Cửa Nam |
Thửa góc 2 đường
|
18.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3729 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 81) - Phường Cửa Nam |
Thửa góc 2 đường
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3730 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 68, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80) - Phường Cửa Nam |
Thửa 68 - Thửa 81
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3731 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 9, 27, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 64) - Phường Cửa Nam |
Hồ Xuân Hương - Nhà thờ Cầu rầm
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3732 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 45, 46, 47, 48, 82, 83) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 82
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3733 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 7, 8, 22, 23, 24, 25, 26, 39, 40, 41, 49, 50, 51) - Phường Cửa Nam |
Thửa 8 - Thửa 49
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3734 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 1, 2, 10, 11, 12, 28, 29, 30, 31, 43, 44, 65) - Phường Cửa Nam |
Thửa 2 - Thửa 43
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3735 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 13, 28, 59, 60, 61, 62, 63, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quế - Nhà ông Hải
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3736 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 76, 77, 78, 79) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đào - Nhà ông Khương
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3737 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 11, 24, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 43, 44, 45, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 26, 27, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 46, 47, 48, 54, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 83, 84, 85) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Huệ - Nhà bà Hoài
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3738 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 12, 25, 73, 74, 75, 80, 81, 82, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Nhuận - Nhà bà Lương
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3739 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: Lô góc (bám đường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thái Học): 20) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hợi
|
25.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3740 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 22, 23, 24, 27, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 38, 69, 76, 82, 83) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Huy - Nhà ông Tấn
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3741 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 2, thửa: 21, 25, 26, 41, 42, 43, 44, 54, 55, 56, 74, 75) - Phường Đội Cung |
Nhà Bà Thanh - Nhà ông Thắng
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3742 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 6, 16, 17, 19, 39, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Ngọc - Nhà bà Thanh
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3743 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 47, 57) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Trung - Nhà bà Hoa
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3744 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 15, 30, 34, 37, 47, 57, 64, 48, 58, 79, 80, 81) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hoa - Nhà ụng Vinh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3745 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 68, 73, 67, 78) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sang - Nhà bà Xuân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3746 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 3, 4, 5, 45, 49, 50, 51, 52, 77) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Niên - Nhà ông Cường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3747 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16) - Phường Đội Cung |
Chung cư - Cty xe khách
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3748 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 6, 11, 12, 17) - Phường Đội Cung |
Thửa 6 - Thửa 17
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3749 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 18, 26, 22, 23, 30, 31, 33, 35, 39) - Phường Đội Cung |
Thửa 18 - Thửa 39
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3750 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 27) - Phường Đội Cung |
Thửa27 - Thửa 27
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3751 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 19, 21, 24, 25, 29, 32, 34, 37, 38) - Phường Đội Cung |
Thửa 19 - Thửa 38
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3752 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13M lô góc - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 28) - Phường Đội Cung |
Thửa 28 - Thửa 28
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3753 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3 (Tờ 3, thửa: 2) - Phường Đội Cung |
Thửa 2 - Thửa 2
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3754 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 33, 49, 50, 56, 61, 65, 68, 69) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thu - Nhà ông Phương
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3755 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 9, 64, Lô góc bám đường Nguyễn Thái Học, đường Khối) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đưc - Nhà ông Quý
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3756 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 8, 22, 24, 36, 37, 38, 47, 51, 57, 58, 63) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Toàn - Nhà bà Hải
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3757 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 23, 27, 28, 30, 31, 32, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 52, 54, 59, 60, 66, 67) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hạnh - Nhà ông Đàn
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3758 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 25, 26, 34, 35, 53, 55, 62) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thọ - Nhà ông Tùng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3759 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 18) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bính - Nhà bà Hạnh
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3760 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: Lô góc (bám đường kênh, Nguyễn Thái Học): 1) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hảo
|
25.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3761 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 7, 13, 19) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hồng - Nhà ông Sơn
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3762 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 27, 17) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Diên - Nhà ông Luật
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3763 |
Thành phố Vinh |
Trần Nhật Duật - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 42, 45, 46, 47, 49, 50, 53, 54, 55, 57, 120, 121, 125, 128, 117, 120, 121, 123, 125, (27, 31, sâu 20m bám đường)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Chất - Nhà ông Khuê
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3764 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 122, 124, 126, 127, 131, 132, 133) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiển - Nhà ông Thắng
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3765 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 17, 19, 21, 56, 68, 69, 81, 82, 94, 95, 104, 105, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Nhà ông Đại
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3766 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 119, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiếu - Nhà ông Hồng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3767 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - khối 8 (Tờ 6, thửa: 40, 41, 58, 59, 70, 71, 79, 83, 84, 85, 86, 87, 96, 97, 98, 99, 106, 107, 43, 44, 60, 61, 73, 74, 129, 130, 43, 44, 72, 73, 74, 60, 61, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Dần - Nhà bà Bé
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3768 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 48, 57, 62, 63, 64, 75, 76, 77, 88, 89, 90, 100, 101, 51, 52, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 102, 103, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Lưu - Nhà ông Dần
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3769 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 28, 29, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 64, 75, 119, 259, 260, 118, 137, 138, 139, 140, 156, 157, 158, 159, 171, 172, 173, 174, 191, 192, 205, 204, 25, 26, 47, 48, 49, 73, 115, 117, 215, 250, 114, 116, 134, 135, 136, 154, 155, 168, 169, 170, 189, 190, 193, 228, 231, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoài - Nhà ông Thám
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3770 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: Góc 14, 15, 27, 74, 102, 103, 120, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Huệ - Nhà bà Hà
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3771 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: 76, 77, 78, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 104, 146, 224, 225, 122, 123, 124, 125, 221, 213, 263, 264) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nhung - Nhà ông Toại
|
20.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3772 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 1 bám đường Phan Chu Trinh Gồm các thửa 234, 235, 236, 237, 269) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung
|
20.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3773 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Gúc: 238, ( Phan Chu Trinh và đường Đội Cung )) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Anh
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3774 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 2 bám đường Đội cung thửa: 147, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3775 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: Các lô còn lại gồm lô số 239, 240, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3776 |
Thành phố Vinh |
Trần Nhật Duật - Khối 7 (Tờ 7, thửa: 100, 101, 105, 107, 109, 110, 112, 113, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hoà - Nhà bà Nga
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3777 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 212, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Chung - Nhà ông Từ
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3778 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 7, thửa: 108, 129, 151, 152, 153, 165, 183, 184, 242, 243, 247, 248, 111, 130, 131, 132, 133, 202, 254, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Đồng - Nhà ông Thuỷ
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3779 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3780 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 40, 41, 57, 58, 69, 70, 71, 72, 216, 241, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoán - Nhà bà Lài
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3781 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 5 - Phường Đội Cung (Tờ 7, thửa: 13, 160, 161, 162, 163, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 185, 186, 187, 196, 197, 198, 199, 200, 209, 210, 211, 217, 219, 220, 251, 253, 194, 203, 206, 207, 195, 208, 244, 245, 246, 249, ) |
Nhà bà Hoà - Nhà bà Nghĩa
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3782 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: 201, (181 bám 20 mặt đường)) - Phường Đội Cung |
Trườn PTDL Hữu Nghị - Nhà ông Hoài
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3783 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: 79, 141, 142, 143, 145, 167, 175, 188, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hằng - Nhà ông Thiệu
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3784 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 22, 35, 43, 44, 45, 65, 106, 127, 128, 148, 149, 150, 164, 218, 227, 258, 261, 262, 265, 266, 267, 268) - Phường Đội Cung |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3785 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 4 (Tờ 8, thửa: Góc 34, 48, 58, 91, 92, 256, 260, 261, 266, 848) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tuấn - Nhà bà Lộc
|
22.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3786 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 3 - khối 4 (Tờ 8, thửa: 29, 30, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 845, 846, 847, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, (257, 258, 259, 262, 263, 264, 265, theo công văn 815 ngày 06/03/2014), 82, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 188, 194, 195, (1, 94, 189 sâu 20 m bán mặt đường)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Tâm
|
20.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3787 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 6M - Khối 2, 4 (Tờ 8, thửa: 849, 850, 851, 852, 853, 854, 855, 856) - Phường Đội Cung |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3788 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 5M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 8, 9, 10, 11, 18, 19, 20, 21, 22, 31, 32, 35, 36, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tịnh - Nhà ông Sơn
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3789 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 2, 3, 7, 12, 13, 23, 24, 37, 38, 75, 93, 110, 132, 133, 134, 135, 136, 160, 161, 171, 127, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 6, 107, 108, 109, 56, 157, 158, 159, 177, 181, 185, 191, 192, 193, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Võ - Nhà ông Thập
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3790 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 3.5 - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 17, 27, 28, 179, 138) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bạn - Nhà ông Thánh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3791 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M lô góc - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 242, 252, ) - Phường Đội Cung |
Cty Miền Trung - Cty Miền Trung
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3792 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 223, 226, 244, 271, 272, 274, 278) - Phường Đội Cung |
Cty Miền Trung - Cty Miền Trung
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3793 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 63, 95, 96, 111, 139, 140, 141, 164, 165, 178, 183, 187, 281, 282) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Phúc - Nhà bà Hà
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3794 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 228, 230, 232, 234, 236, 238, 240, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251) - Phường Đội Cung |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3795 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 229, 231, 233, 235, 237, 239, 241, 253, 254, 270, 273, 275) - Phường Đội Cung |
Khu sài gòn sky
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3796 |
Thành phố Vinh |
Đường 13M Lô góc - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 225, 243, 255, 276, 277, 279, 280) - Phường Đội Cung |
Khu sài gòn sky
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3797 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 14, 15, 25, 26, 43, 44, 169, 170, 186, 196, (184 thửa ngoài), 196, 197) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hợi - Nhà bà Hảo
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3798 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 16, 46, 86, 104, 105, 106, 128, 130, 131, 137, 162, 163, 173, 199, 267) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3799 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 5 (Tờ 8, thửa: 23, 24, 65, 66, 75, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 123, 124, 125, 126, 129, 168, 172, 174, 175, 180, 182, (184 thửa trong )) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3800 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 6 (Tờ 8, thửa: 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 142, 143, 144, 166, 167, 145, 198) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |