14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 8, 13, 158) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 24.000.000 - - - - Đất ở
3702 Thành phố Vinh Đường Phan Đình Phùng - khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 62, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 156, 208) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 21.600.000 - - - - Đất ở
3703 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 19, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 205, 209) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 22.000.000 - - - - Đất ở
3704 Thành phố Vinh Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A, 5 (Tờ 39, thửa: 47, 76, 78, 171, 176) - Phường Cửa Nam Đặng Thái Thân - Phan Đình Phùng 18.000.000 - - - - Đất ở
3705 Thành phố Vinh Đường Trần Quốc Hoàn - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 3, 14, 16, 17, 27, 28, 29, 38, 39, 40, 54, 55, 56, 204, 207) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân 15.000.000 - - - - Đất ở
3706 Thành phố Vinh Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 122, 123, 124, 125, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 18.000.000 - - - - Đất ở
3707 Thành phố Vinh Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 127, 128, 264) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 18.000.000 - - - - Đất ở
3708 Thành phố Vinh Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 149, 150, 151, 152) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 17.000.000 - - - - Đất ở
3709 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 114, 115, 116, 117, 126, 129, 113, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 6.840.000 - - - - Đất ở
3710 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238) - Phường Cửa Nam Khu quy hoạch dân cư Tập thể Công ty Hữu 5.400.000 - - - - Đất ở
3711 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 20, 21, 30, 31, 32, 167, 168, 169, 170, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 175 6.000.000 - - - - Đất ở
3712 Thành phố Vinh Đường Hồ Bá Ôn - khối 5 (Tờ 39, thửa: 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân 10.500.000 - - - - Đất ở
3713 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 41, 42, 43, 44, 63, 64, 66, 94, 95, 96, 97, 98) - Phường Cửa Nam Thửa 41 - Thửa 97 6.000.000 - - - - Đất ở
3714 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 130, 131, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 147, 148, 153, 154, 155, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 6.000.000 - - - - Đất ở
3715 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 118, 119, 120, 121) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 6.000.000 - - - - Đất ở
3716 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 45, 61) - Phường Cửa Nam Đặng Thái Thân - Phan Đình Phùng 3.600.000 - - - - Đất ở
3717 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 10 (Tờ 40, thửa: 5) - Phường Cửa Nam Nằm độc lập sát bờ sông 1.800.000 - - - - Đất ở
3718 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 26, 28, 30, 32, 33, 34) - Phường Cửa Nam Thửa 26 - Thửa 38 12.000.000 - - - - Đất ở
3719 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 15, 16, 17, 18, 19, 24, 25, 27, 41) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 7.200.000 - - - - Đất ở
3720 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 3, 4, 5) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 6.000.000 - - - - Đất ở
3721 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 12, 14, 22, 23, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam Thửa 14 - Thửa 48 4.800.000 - - - - Đất ở
3722 Thành phố Vinh Đường Hồ Hấn Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 21, 49) - Phường Cửa Nam Thửa 19 - Thửa 49 7.200.000 - - - - Đất ở
3723 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 46, 70) - Phường Cửa Nam Các lô góc 14.000.000 - - - - Đất ở
3724 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 47, 48, 49, 51, 53, 55, 57, 59, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 93) - Phường Cửa Nam Thửa 48 - Thửa 82 14.400.000 - - - - Đất ở
3725 Thành phố Vinh Đường Đề Thám - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 9, 10, 11, 29, 30, 31, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 71, 99) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 9.760.000 - - - - Đất ở
3726 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 43, thửa: 12, 13, 14, 15) - Phường Cửa Nam Phan Đình Phùng - Hồng Sơn 6.000.000 - - - - Đất ở
3727 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 43, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 97, 98, 100, 101) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 98 5.280.000 - - - - Đất ở
3728 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 55, 56) - Phường Cửa Nam Thửa góc 2 đường 18.600.000 - - - - Đất ở
3729 Thành phố Vinh Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 81) - Phường Cửa Nam Thửa góc 2 đường 18.000.000 - - - - Đất ở
3730 Thành phố Vinh Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 68, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80) - Phường Cửa Nam Thửa 68 - Thửa 81 18.000.000 - - - - Đất ở
3731 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 9, 27, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 64) - Phường Cửa Nam Hồ Xuân Hương - Nhà thờ Cầu rầm 18.000.000 - - - - Đất ở
3732 Thành phố Vinh Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 45, 46, 47, 48, 82, 83) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 82 17.000.000 - - - - Đất ở
3733 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 7, 8, 22, 23, 24, 25, 26, 39, 40, 41, 49, 50, 51) - Phường Cửa Nam Thửa 8 - Thửa 49 6.000.000 - - - - Đất ở
3734 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 1, 2, 10, 11, 12, 28, 29, 30, 31, 43, 44, 65) - Phường Cửa Nam Thửa 2 - Thửa 43 5.400.000 - - - - Đất ở
3735 Thành phố Vinh Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 13, 28, 59, 60, 61, 62, 63, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Quế - Nhà ông Hải 5.400.000 - - - - Đất ở
3736 Thành phố Vinh Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 76, 77, 78, 79) - Phường Đội Cung Nhà ông Đào - Nhà ông Khương 3.900.000 - - - - Đất ở
3737 Thành phố Vinh Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 11, 24, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 43, 44, 45, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 26, 27, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 46, 47, 48, 54, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 83, 84, 85) - Phường Đội Cung Nhà ông Huệ - Nhà bà Hoài 4.000.000 - - - - Đất ở
3738 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 12, 25, 73, 74, 75, 80, 81, 82, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Nhuận - Nhà bà Lương 3.300.000 - - - - Đất ở
3739 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: Lô góc (bám đường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thái Học): 20) - Phường Đội Cung Nhà bà Hợi 25.500.000 - - - - Đất ở
3740 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 22, 23, 24, 27, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 38, 69, 76, 82, 83) - Phường Đội Cung Nhà ông Huy - Nhà ông Tấn 23.000.000 - - - - Đất ở
3741 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 2, thửa: 21, 25, 26, 41, 42, 43, 44, 54, 55, 56, 74, 75) - Phường Đội Cung Nhà Bà Thanh - Nhà ông Thắng 21.500.000 - - - - Đất ở
3742 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 6, 16, 17, 19, 39, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Ngọc - Nhà bà Thanh 21.500.000 - - - - Đất ở
3743 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 47, 57) - Phường Đội Cung Nhà ông Trung - Nhà bà Hoa 3.900.000 - - - - Đất ở
3744 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 15, 30, 34, 37, 47, 57, 64, 48, 58, 79, 80, 81) - Phường Đội Cung Nhà bà Hoa - Nhà ụng Vinh 4.200.000 - - - - Đất ở
3745 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 68, 73, 67, 78) - Phường Đội Cung Nhà ông Sang - Nhà bà Xuân 3.300.000 - - - - Đất ở
3746 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 3, 4, 5, 45, 49, 50, 51, 52, 77) - Phường Đội Cung Nhà ông Niên - Nhà ông Cường 3.000.000 - - - - Đất ở
3747 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16) - Phường Đội Cung Chung cư - Cty xe khách 23.000.000 - - - - Đất ở
3748 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 6, 11, 12, 17) - Phường Đội Cung Thửa 6 - Thửa 17 24.000.000 - - - - Đất ở
3749 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 18, 26, 22, 23, 30, 31, 33, 35, 39) - Phường Đội Cung Thửa 18 - Thửa 39 11.000.000 - - - - Đất ở
3750 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 27) - Phường Đội Cung Thửa27 - Thửa 27 11.000.000 - - - - Đất ở
3751 Thành phố Vinh Đường QH 13 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 19, 21, 24, 25, 29, 32, 34, 37, 38) - Phường Đội Cung Thửa 19 - Thửa 38 11.500.000 - - - - Đất ở
3752 Thành phố Vinh Đường QH 13M lô góc - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 28) - Phường Đội Cung Thửa 28 - Thửa 28 12.000.000 - - - - Đất ở
3753 Thành phố Vinh Đường Khối 3 (Tờ 3, thửa: 2) - Phường Đội Cung Thửa 2 - Thửa 2 7.500.000 - - - - Đất ở
3754 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 33, 49, 50, 56, 61, 65, 68, 69) - Phường Đội Cung Nhà ông Thu - Nhà ông Phương 23.000.000 - - - - Đất ở
3755 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 9, 64, Lô góc bám đường Nguyễn Thái Học, đường Khối) - Phường Đội Cung Nhà ông Đưc - Nhà ông Quý 24.000.000 - - - - Đất ở
3756 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 8, 22, 24, 36, 37, 38, 47, 51, 57, 58, 63) - Phường Đội Cung Nhà ông Toàn - Nhà bà Hải 4.600.000 - - - - Đất ở
3757 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 23, 27, 28, 30, 31, 32, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 52, 54, 59, 60, 66, 67) - Phường Đội Cung Nhà bà Hạnh - Nhà ông Đàn 3.500.000 - - - - Đất ở
3758 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 25, 26, 34, 35, 53, 55, 62) - Phường Đội Cung Nhà ông Thọ - Nhà ông Tùng 3.000.000 - - - - Đất ở
3759 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 18) - Phường Đội Cung Nhà ông Bính - Nhà bà Hạnh 24.000.000 - - - - Đất ở
3760 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: Lô góc (bám đường kênh, Nguyễn Thái Học): 1) - Phường Đội Cung Nhà bà Hảo 25.500.000 - - - - Đất ở
3761 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 7, 13, 19) - Phường Đội Cung Nhà bà Hồng - Nhà ông Sơn 10.000.000 - - - - Đất ở
3762 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 27, 17) - Phường Đội Cung Nhà ông Diên - Nhà ông Luật 4.000.000 - - - - Đất ở
3763 Thành phố Vinh Trần Nhật Duật - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 42, 45, 46, 47, 49, 50, 53, 54, 55, 57, 120, 121, 125, 128, 117, 120, 121, 123, 125, (27, 31, sâu 20m bám đường)) - Phường Đội Cung Nhà ông Chất - Nhà ông Khuê 9.500.000 - - - - Đất ở
3764 Thành phố Vinh Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 122, 124, 126, 127, 131, 132, 133) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiển - Nhà ông Thắng 7.200.000 - - - - Đất ở
3765 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 17, 19, 21, 56, 68, 69, 81, 82, 94, 95, 104, 105, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Nhà ông Đại 4.600.000 - - - - Đất ở
3766 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 119, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiếu - Nhà ông Hồng 3.900.000 - - - - Đất ở
3767 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - khối 8 (Tờ 6, thửa: 40, 41, 58, 59, 70, 71, 79, 83, 84, 85, 86, 87, 96, 97, 98, 99, 106, 107, 43, 44, 60, 61, 73, 74, 129, 130, 43, 44, 72, 73, 74, 60, 61, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Dần - Nhà bà Bé 4.700.000 - - - - Đất ở
3768 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 48, 57, 62, 63, 64, 75, 76, 77, 88, 89, 90, 100, 101, 51, 52, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 102, 103, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Lưu - Nhà ông Dần 3.400.000 - - - - Đất ở
3769 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 28, 29, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 64, 75, 119, 259, 260, 118, 137, 138, 139, 140, 156, 157, 158, 159, 171, 172, 173, 174, 191, 192, 205, 204, 25, 26, 47, 48, 49, 73, 115, 117, 215, 250, 114, 116, 134, 135, 136, 154, 155, 168, 169, 170, 189, 190, 193, 228, 231, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoài - Nhà ông Thám 21.500.000 - - - - Đất ở
3770 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: Góc 14, 15, 27, 74, 102, 103, 120, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Huệ - Nhà bà Hà 23.000.000 - - - - Đất ở
3771 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: 76, 77, 78, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 104, 146, 224, 225, 122, 123, 124, 125, 221, 213, 263, 264) - Phường Đội Cung Nhà bà Nhung - Nhà ông Toại 20.500.000 - - - - Đất ở
3772 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 1 bám đường Phan Chu Trinh Gồm các thửa 234, 235, 236, 237, 269) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung 20.500.000 - - - - Đất ở
3773 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Gúc: 238, ( Phan Chu Trinh và đường Đội Cung )) - Phường Đội Cung Nhà ông Anh 23.000.000 - - - - Đất ở
3774 Thành phố Vinh Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 2 bám đường Đội cung thửa: 147, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung 12.000.000 - - - - Đất ở
3775 Thành phố Vinh Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: Các lô còn lại gồm lô số 239, 240, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung 6.600.000 - - - - Đất ở
3776 Thành phố Vinh Trần Nhật Duật - Khối 7 (Tờ 7, thửa: 100, 101, 105, 107, 109, 110, 112, 113, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Hoà - Nhà bà Nga 9.500.000 - - - - Đất ở
3777 Thành phố Vinh Đường QH 7M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 212, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Chung - Nhà ông Từ 7.200.000 - - - - Đất ở
3778 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 8 (Tờ 7, thửa: 108, 129, 151, 152, 153, 165, 183, 184, 242, 243, 247, 248, 111, 130, 131, 132, 133, 202, 254, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Đồng - Nhà ông Thuỷ 5.500.000 - - - - Đất ở
3779 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã 5.500.000 - - - - Đất ở
3780 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 40, 41, 57, 58, 69, 70, 71, 72, 216, 241, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoán - Nhà bà Lài 3.900.000 - - - - Đất ở
3781 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3, khối 5 - Phường Đội Cung (Tờ 7, thửa: 13, 160, 161, 162, 163, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 185, 186, 187, 196, 197, 198, 199, 200, 209, 210, 211, 217, 219, 220, 251, 253, 194, 203, 206, 207, 195, 208, 244, 245, 246, 249, ) Nhà bà Hoà - Nhà bà Nghĩa 3.300.000 - - - - Đất ở
3782 Thành phố Vinh Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: 201, (181 bám 20 mặt đường)) - Phường Đội Cung Trườn PTDL Hữu Nghị - Nhà ông Hoài 11.000.000 - - - - Đất ở
3783 Thành phố Vinh Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: 79, 141, 142, 143, 145, 167, 175, 188, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Hằng - Nhà ông Thiệu 4.500.000 - - - - Đất ở
3784 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 22, 35, 43, 44, 45, 65, 106, 127, 128, 148, 149, 150, 164, 218, 227, 258, 261, 262, 265, 266, 267, 268) - Phường Đội Cung 4.600.000 - - - - Đất ở
3785 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 4 (Tờ 8, thửa: Góc 34, 48, 58, 91, 92, 256, 260, 261, 266, 848) - Phường Đội Cung Nhà ông Tuấn - Nhà bà Lộc 22.500.000 - - - - Đất ở
3786 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 3 - khối 4 (Tờ 8, thửa: 29, 30, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 845, 846, 847, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, (257, 258, 259, 262, 263, 264, 265, theo công văn 815 ngày 06/03/2014), 82, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 188, 194, 195, (1, 94, 189 sâu 20 m bán mặt đường)) - Phường Đội Cung Nhà ông Tuấn - Nhà ông Tâm 20.500.000 - - - - Đất ở
3787 Thành phố Vinh Đường QH 6M - Khối 2, 4 (Tờ 8, thửa: 849, 850, 851, 852, 853, 854, 855, 856) - Phường Đội Cung 5.000.000 - - - - Đất ở
3788 Thành phố Vinh Đường Khối 5M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 8, 9, 10, 11, 18, 19, 20, 21, 22, 31, 32, 35, 36, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Tịnh - Nhà ông Sơn 5.500.000 - - - - Đất ở
3789 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 2, 3, 7, 12, 13, 23, 24, 37, 38, 75, 93, 110, 132, 133, 134, 135, 136, 160, 161, 171, 127, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 6, 107, 108, 109, 56, 157, 158, 159, 177, 181, 185, 191, 192, 193, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Võ - Nhà ông Thập 4.500.000 - - - - Đất ở
3790 Thành phố Vinh Đường khối 3.5 - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 17, 27, 28, 179, 138) - Phường Đội Cung Nhà ông Bạn - Nhà ông Thánh 4.500.000 - - - - Đất ở
3791 Thành phố Vinh Đường QH 10 M lô góc - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 242, 252, ) - Phường Đội Cung Cty Miền Trung - Cty Miền Trung 11.500.000 - - - - Đất ở
3792 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 223, 226, 244, 271, 272, 274, 278) - Phường Đội Cung Cty Miền Trung - Cty Miền Trung 11.000.000 - - - - Đất ở
3793 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 63, 95, 96, 111, 139, 140, 141, 164, 165, 178, 183, 187, 281, 282) - Phường Đội Cung Nhà ông Phúc - Nhà bà Hà 11.000.000 - - - - Đất ở
3794 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 228, 230, 232, 234, 236, 238, 240, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251) - Phường Đội Cung 11.000.000 - - - - Đất ở
3795 Thành phố Vinh Đường QH 13M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 229, 231, 233, 235, 237, 239, 241, 253, 254, 270, 273, 275) - Phường Đội Cung Khu sài gòn sky 11.500.000 - - - - Đất ở
3796 Thành phố Vinh Đường 13M Lô góc - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 225, 243, 255, 276, 277, 279, 280) - Phường Đội Cung Khu sài gòn sky 12.000.000 - - - - Đất ở
3797 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 14, 15, 25, 26, 43, 44, 169, 170, 186, 196, (184 thửa ngoài), 196, 197) - Phường Đội Cung Nhà bà Hợi - Nhà bà Hảo 4.600.000 - - - - Đất ở
3798 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 16, 46, 86, 104, 105, 106, 128, 130, 131, 137, 162, 163, 173, 199, 267) - Phường Đội Cung Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo 3.000.000 - - - - Đất ở
3799 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 5 (Tờ 8, thửa: 23, 24, 65, 66, 75, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 123, 124, 125, 126, 129, 168, 172, 174, 175, 180, 182, (184 thửa trong )) - Phường Đội Cung Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo 3.000.000 - - - - Đất ở
3800 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 6 (Tờ 8, thửa: 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 142, 143, 144, 166, 167, 145, 198) - Phường Đội Cung Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo 3.000.000 - - - - Đất ở