Bảng giá đất Tại Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối 4M - Khối 3

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối 4M - Khối 3, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin trong bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối 4M - Khối 3 có mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất như 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, với phần diện tích sâu 20m bám đường. Đoạn đường từ nhà ông Quảng đến nhà bà Nhã là khu vực có tiềm năng phát triển cao, phục vụ nhu cầu sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Khối 4M - Khối 3, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã 5.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã 2.750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện