| 3501 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 15, 16, 44) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3502 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 23, 25, 53, 54, 55, 56, 59, 60) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3503 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 26, 27, 28, 29, 30, 31) - Phường Cửa Nam |
Khu nhà Bảo tàng
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3504 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 11 - đến thửa 24
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3505 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 04 - đến thửa 10
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3506 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 15, thửa: 3, 7, 10, 11, 13, 17, 23, 24, 28, 35, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53) - Phường Cửa Nam |
Giáp sông đào
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3507 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 19, 28, 92, 135) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3508 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 11, 12, 13, 18, 58, 76, 77, 99, 102, 114, 115, 116) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 04 - đến thửa 114
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3509 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 70, 83, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 120, 121, 129, 134, 133, 137, 145, 146, 147, 148) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 36 - đến thửa 42
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3510 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 54, 55, 69, 74, 80, 85, 101, 103, 110, 123, 124, 128, 138, 139, 143, 144) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 90 - đến thửa 55
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3511 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 1, 14, 20, 41, 42, 98, 100, 107, 108, 109, 117, 118, 119, 125, 126, 127, 130, 131, 140, 141, 142) - Phường Cửa Nam |
thửa 1 - thửa 119
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3512 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 2, 8, 48, 49, 51, 52, 53, 56, 63, 66, 122) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3513 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 195, 196, 226, 230. Thöa 64 (C¸c l« LK: 11, 15 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường Siêu Hải và đường QH
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3514 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 227, 228, 229. thửa 64 (Các lô LK: 12, 13, 14 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô đường Siêu Hải và đường QH
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3515 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 186, 199, 198, 191, 192, 308. Thöa 64 (Các lô LK: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, , 25, 26, 27, 28, 42, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 52, Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô phía trong đường quy hoạch
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3516 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 193, 194, 197, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 231, 232, 133, 234, 119, 218, 217, 216, 215, 214, 209, 211, 212, 240, 239, 238, 237, 236, 241, 242, 243, 244, 245. Thửa 64 (Các lô LK: 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41- Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam |
Các lô phía trong đường quy hoạch
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3517 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 200, 201, 202, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244 245, 246, (CT.CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô phía trong đường quy hoạch
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3518 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 3, 109, 113, 120, 135, 141) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3519 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 12, 22, 23, 33, 44, 45, 52, 53, 64, 87, 88, 89, 97, 98, 110, 148, 149, 150, 151, 154, 165) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - thửa 120
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3520 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 65, 66, 72, 73, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 99, 100, 101, 102, 114, 115, 116, 121, 133, 134, 136, 137, 138, 139, 140, 162, 16) - Phường Cửa Nam |
Đường Siêu Hải vào 150m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3521 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 4, 5, 8, 9, 10, 11, 17, 18, 20, 21, 29, 30, 31, 32, 40, 41, 42, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 67, 68, 107, 108, 126, 127, 131, 144, 147, 153, 156, 157, 158, 164, 166, 166, 169, 170) - Phường Cửa Nam |
Đường Siêu hải phần còn lại
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3522 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 47, 54, 128, 163, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3523 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 51, 63, 70, 71, 77, 86, 95, 96, 104, 105, 118, 129, 130, 132, 145, 146, 152, 155, 159, 160, 161) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3524 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 150, 153 (CPPT§T VINHLAND) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc hai đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3525 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 10, 11, 19, 28, 34, 42, 48, 52, 55, 62, 67, 78, 94, 95, 105, 129, 130, 134, 135, 145, 146) - Phường Cửa Nam |
Thửa 10 - Thửa 78
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3526 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168. (CPPT§T VINHLAND))- Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3527 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 12, 20, 24, 37, 44, 49, 53, 58, 64, 72, 77, 90, 91, 93, 100, 110, 111, 117, 120, 121, 122, 131, 132, 141, 142, 143, 144) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - đến thửa 117
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3528 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 29, 30, 35, 36, 56, 57, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 96, 97, 98, 99, 101, 106, 107, 108, 113) - Phường Cửa Nam |
Thửa 57 - đến thửa 99
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3529 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 26, 27, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 50, 51, 54, 60, 61, 65, 66, 73, 74, 75, 92, 109, 112, 114, 115, 116, 118, 119, 123, 124, 125, 133, 136, 137, 138, 139, 140 126, 127) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3530 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 25, 137) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc Đưòng Trần Hưng Đạo
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3531 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 26, 44, 94, 96) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 26 đến thửa 96
|
22.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3532 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 27, 58, 59, 60, 75, 76, 77, 78, 95, 113, 114, 143) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại đường Trần Hưng Đạo
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3533 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 90, 106, 107, 108) - Phường Cửa Nam |
Các lô 2 mặt đường Hồ Hán Thương
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3534 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 69, 88, 89) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3535 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 13, 14, 15, 16, 28, 29, 31, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 92, 93, 109, 110, 111, 112, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 126, 127, 129, 134, 135, 136. 141, 142) - Phường Cửa Nam |
Các thửa Vị trí 1
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3536 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 45, 47, 61, 63, 64, 65, 66, 79, 80, 83, 84, 139, 140, 144) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3537 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 81, 82, 85, 86, 87, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115, 116, 117, 130) - Phường Cửa Nam |
Thửa 97 - Thửa 130
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3538 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 30, 32, 33, 34, 48) - Phường Cửa Nam |
Dọc kênh thoát nước
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3539 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 39, 40, 41, 42, 43, 57, 74) - Phường Cửa Nam |
Toàn bộ khu vực khối 4
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3540 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 43) - Phường Cửa Nam |
Nhà thi đấu
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3541 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 21) - Phường Cửa Nam |
Lô góc
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3542 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 3, 4, 5, 16, 17, 18, 19, 259) - Phường Cửa Nam |
Thửa 4 - Thửa 19
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3543 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 203, 204, 205, 216, 217, 218) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3544 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 103, 202) - Phường Cửa Nam |
Gồm 2 thửa
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3545 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 20, 39, 40, 41, 42, 59, 60, 80, 81, 82, 101, 102. 260, 261) - Phường Cửa Nam |
Thửa 6 - Thửa 102
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3546 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 15, 32, 33, 36, 37, 226, 230) - Phường Cửa Nam |
Thửa 15 - Thửa 119
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3547 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 52, 53, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 95, 97, 98, 113, 114, 116, 117, 118, 131, 132, 134, 135, 149, 150, 151, 152, 153, 155, 156, 172, 173, 174, 176, 191, 192, 193, 197, 209, 210, 211, 213, 222, 223, 246, 247, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 262, 263) - Phường Cửa Nam |
Thửa 37 - Thửa 214
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3548 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 22, 23, 45, 62, 78, 83, 100, 122, 125, 126, 227, 228, 234) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3549 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 44, 61, 233) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3550 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 38, 58, 67, 69, 75, 79, 88, 89, 90, 91, 93, 99, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 120, 121, 124, 127, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 177, 179, 181, 182, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 200, 201, 206, 207, 208, 215, 219, 220, 221, 251) - Phường Cửa Nam |
Thửa 38 - Thửa 220
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3551 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 1, 8, 9) - Phường Cửa Nam |
Gồm 2 thửa
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3552 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3553 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 22, thửa: 1) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3554 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 38, 41, 42, 43) - Phường Cửa Nam |
Thửa 83 - Thửa 43
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3555 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 39a, 40, 47, 48, 49) - Phường Cửa Nam |
Thửa 23 - Thửa 47
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3556 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 18) - Phường Cửa Nam |
Thửa 2 - Thửa 15
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3557 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 13, 14, 17, 19, 20, 21, 22.) - Phường Cửa Nam |
Thửa 13 - Thửa 220
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3558 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 64, 65, 67, 68, 71, 72, 73, 75, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92) - Phường Cửa Nam |
Thửa 78 - Thửa 92
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3559 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 76, 87) - Phường Cửa Nam |
Sông Cầu Đước - Nhà Ông Sắc
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3560 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 69, 70, 77) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3561 |
Thành phố Vinh |
Đươờng dân cư - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 57, 60, 61, 66, 94, 88, 113)- Phường Cửa Nam |
Thửa 57 - Thửa 94
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3562 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 2, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 33, 101, 103, 104, 107, 108, 109, 112, 114, 115) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 3 - Thửa 15
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3563 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 1, 4, 5, 14, 21, 23, 28, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 96, 97, 98, 102, 105, 106, 110, 111, 17) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3564 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 13 (Tờ 24, thửa: 89, 90) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3565 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12, 14, 13 (Tờ 24, thửa: 68, 72, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 144, 166, 170, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201) - Phường Cửa Nam |
Thửa 96 - Thửa 166
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3566 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13, 14 (Tờ 24, thửa: 2, 3, 9, 10, 13, 21, 22, 23, 33, 35, 36, 46, 52, 53, 54, 62, 63, 64, 65, 74, 75, 76, 146, 151, 167, 169, 173, 174, 178, 181, 191, 210) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 76
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3567 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 42, 59, 69, 70, 153, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168, 172, 180, 183, 186, 187, 188, 189, 204) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3568 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 303, (CPPT ĐT VINHLAND))- Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3569 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 301, 304, 305, 308, 310, 311, (CPPT ĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3570 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 78, 99, 119, 127, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 149, 154, 155, 185, 190) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3571 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 4, 15, 38, 39, 40, 41, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 156, 175, 176, 177, 179) - Phường Cửa Nam |
Thửa 175 - Thửa 156
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3572 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 150, 206, 207, 208) - Phường Cửa Nam |
Thửa 150 - Thửa 208
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3573 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3574 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 6, 13, 16, 22, 24, 33, 38, 39, 40, 53, 54, 55, 56, 73, 74, 93, 94, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 127, 128, 137, 138, 168, 169, 254, 261, 254, 283, 285, 286, 288, 280) - Phường Cửa Nam |
Thửa 6 - Thửa 254
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3575 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 141, 142, 152, 154, 160, 161, 172, 174, 199, 209) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3576 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 118, 139, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 155, 156, 158, 163, 165, 166, 167, 170, 171, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 241, 253, 289, 290) - Phường Cửa Nam |
Thửa 118 VÀ THỬA 176 - Thửa 171 và thửa 224
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3577 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 210, 263, 264) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3578 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 422, 432, 433, 438 (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Từ 422 - đến thửa 438
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3579 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 434, 435, 439, 440, 441, 445, 446. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô bám đường bắc nam gần khu dân cư phía nam
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3580 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 431, 436, 437, 443, 306. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3581 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 275, 282 ( Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3582 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 276, 277, 278, 279, 280, 281, 269, 270, 271, 272 (Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3583 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 3, 25, 48, 49, 50, 51, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 85, 86, 87, 88, 89, 103, 104, 105, 106, 119, 120, 121, 122, 234, 233, 238, 244, 255, 293, 262) - Phường Cửa Nam |
Thửa 120 - Thửa 50
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3584 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 59, 95, 96. 98, 97, 99, 113, 115, 131, 132, 159, 164, 228, 229, 230, 240, 245, 246, 247, 248, 258, 284, 287, 265, 266) - Phường Cửa Nam |
Thửa 59 - Thửa 259
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3585 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 5, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 41, 42, 43, 46, 47, 58, 60, 61, 63, 64, 79, 81, 82, 83, 101, 102, 227, 232, 236, 237, 242, 243, 256, 260, 267, 268, 291, 292) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 256
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3586 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 116, 117, 134, 135, 136, 231, 294, 295) - Phường Cửa Nam |
Thửa 116 - Thửa 231
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3587 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 15, 37, 44, 52, 90, 91, 92, 100, 108, 109, 129, 130, 235, 239, 252, 257, 258, 259) - Phường Cửa Nam |
Thửa 15 - Thửa 252
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3588 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 42) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3589 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 80) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3590 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 67, 68, 69, 78, 79, 81, 82, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 117, 128, 129, 133, 144) - Phường Cửa Nam |
Thửa 67 - Thửa 134
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3591 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 84, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 146) - Phường Cửa Nam |
Thửa 84 - Thửa 94
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3592 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 145) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3593 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 17, 127, 131, 136, 140) - Phường Cửa Nam |
Thửa 131 - Thửa 1
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3594 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 7, 25, 33, 41, 56, 57, 70, 112, 115, 120, 121, 122, 149, 150) - Phường Cửa Nam |
Thửa 70 - Thửa 25
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3595 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 72, 75, 153, 154, 155, 77, 83, 109, 116, 119, 124, 125, 132) - Phường Cửa Nam |
Thửa 51 - Thửa 132
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3596 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 11, 12, 13, 16, 18, 151, 152, 21, 23, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 46, 47, 48, 49, 52, 54, 55, 111, 113, 118, 123, 130, 134, 135, 137, 138, 139, 141, 142) - Phường Cửa Nam |
Thửa 11 - Thửa 138
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3597 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 14, 15, 22, 45, 50, 60, 114, 143) - Phường Cửa Nam |
Thửa 14 - Thửa 60
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3598 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 115) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3599 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Towf27, thửa: 107, 108, 109, 110, 111, 113, 114.) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3600 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 99, 101, 102, 103, 105, 106) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |