14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 15, 16, 44) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.640.000 - - - - Đất ở
3502 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 23, 25, 53, 54, 55, 56, 59, 60) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.400.000 - - - - Đất ở
3503 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 26, 27, 28, 29, 30, 31) - Phường Cửa Nam Khu nhà Bảo tàng 16.800.000 - - - - Đất ở
3504 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25) - Phường Cửa Nam Từ thửa 11 - đến thửa 24 3.480.000 - - - - Đất ở
3505 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10) - Phường Cửa Nam Từ thửa 04 - đến thửa 10 2.640.000 - - - - Đất ở
3506 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 15, thửa: 3, 7, 10, 11, 13, 17, 23, 24, 28, 35, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53) - Phường Cửa Nam Giáp sông đào 1.800.000 - - - - Đất ở
3507 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 19, 28, 92, 135) - Phường Cửa Nam Các lô góc 4.200.000 - - - - Đất ở
3508 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 11, 12, 13, 18, 58, 76, 77, 99, 102, 114, 115, 116) - Phường Cửa Nam Từ thửa 04 - đến thửa 114 4.080.000 - - - - Đất ở
3509 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 70, 83, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 120, 121, 129, 134, 133, 137, 145, 146, 147, 148) - Phường Cửa Nam Từ thửa 36 - đến thửa 42 2.280.000 - - - - Đất ở
3510 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 54, 55, 69, 74, 80, 85, 101, 103, 110, 123, 124, 128, 138, 139, 143, 144) - Phường Cửa Nam Từ thửa 90 - đến thửa 55 2.040.000 - - - - Đất ở
3511 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 1, 14, 20, 41, 42, 98, 100, 107, 108, 109, 117, 118, 119, 125, 126, 127, 130, 131, 140, 141, 142) - Phường Cửa Nam thửa 1 - thửa 119 2.040.000 - - - - Đất ở
3512 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 2, 8, 48, 49, 51, 52, 53, 56, 63, 66, 122) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.800.000 - - - - Đất ở
3513 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 195, 196, 226, 230. Thöa 64 (C¸c l« LK: 11, 15 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam Các lô góc đường Siêu Hải và đường QH 4.800.000 - - - - Đất ở
3514 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 227, 228, 229. thửa 64 (Các lô LK: 12, 13, 14 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam Các lô đường Siêu Hải và đường QH 4.800.000 - - - - Đất ở
3515 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 186, 199, 198, 191, 192, 308. Thöa 64 (Các lô LK: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, , 25, 26, 27, 28, 42, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 52, Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam Các lô phía trong đường quy hoạch 4.200.000 - - - - Đất ở
3516 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 193, 194, 197, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 231, 232, 133, 234, 119, 218, 217, 216, 215, 214, 209, 211, 212, 240, 239, 238, 237, 236, 241, 242, 243, 244, 245. Thửa 64 (Các lô LK: 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41- Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam Các lô phía trong đường quy hoạch 3.960.000 - - - - Đất ở
3517 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 200, 201, 202, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244 245, 246, (CT.CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô phía trong đường quy hoạch 3.600.000 - - - - Đất ở
3518 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 3, 109, 113, 120, 135, 141) - Phường Cửa Nam Các lô góc 4.200.000 - - - - Đất ở
3519 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 12, 22, 23, 33, 44, 45, 52, 53, 64, 87, 88, 89, 97, 98, 110, 148, 149, 150, 151, 154, 165) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - thửa 120 4.080.000 - - - - Đất ở
3520 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 65, 66, 72, 73, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 99, 100, 101, 102, 114, 115, 116, 121, 133, 134, 136, 137, 138, 139, 140, 162, 16) - Phường Cửa Nam Đường Siêu Hải vào 150m 2.400.000 - - - - Đất ở
3521 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 4, 5, 8, 9, 10, 11, 17, 18, 20, 21, 29, 30, 31, 32, 40, 41, 42, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 67, 68, 107, 108, 126, 127, 131, 144, 147, 153, 156, 157, 158, 164, 166, 166, 169, 170) - Phường Cửa Nam Đường Siêu hải phần còn lại 2.280.000 - - - - Đất ở
3522 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 47, 54, 128, 163, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.040.000 - - - - Đất ở
3523 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 51, 63, 70, 71, 77, 86, 95, 96, 104, 105, 118, 129, 130, 132, 145, 146, 152, 155, 159, 160, 161) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.800.000 - - - - Đất ở
3524 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 150, 153 (CPPT§T VINHLAND) - Phường Cửa Nam Các lô góc hai đường 3.000.000 - - - - Đất ở
3525 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 10, 11, 19, 28, 34, 42, 48, 52, 55, 62, 67, 78, 94, 95, 105, 129, 130, 134, 135, 145, 146) - Phường Cửa Nam Thửa 10 - Thửa 78 2.640.000 - - - - Đất ở
3526 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168. (CPPT§T VINHLAND))- Phường Cửa Nam Các lô còn lại 2.640.000 - - - - Đất ở
3527 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 12, 20, 24, 37, 44, 49, 53, 58, 64, 72, 77, 90, 91, 93, 100, 110, 111, 117, 120, 121, 122, 131, 132, 141, 142, 143, 144) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - đến thửa 117 2.400.000 - - - - Đất ở
3528 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 29, 30, 35, 36, 56, 57, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 96, 97, 98, 99, 101, 106, 107, 108, 113) - Phường Cửa Nam Thửa 57 - đến thửa 99 2.280.000 - - - - Đất ở
3529 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 26, 27, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 50, 51, 54, 60, 61, 65, 66, 73, 74, 75, 92, 109, 112, 114, 115, 116, 118, 119, 123, 124, 125, 133, 136, 137, 138, 139, 140 126, 127) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.920.000 - - - - Đất ở
3530 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 25, 137) - Phường Cửa Nam Các lô góc Đưòng Trần Hưng Đạo 24.000.000 - - - - Đất ở
3531 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 26, 44, 94, 96) - Phường Cửa Nam Từ thửa 26 đến thửa 96 22.800.000 - - - - Đất ở
3532 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 27, 58, 59, 60, 75, 76, 77, 78, 95, 113, 114, 143) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại đường Trần Hưng Đạo 21.600.000 - - - - Đất ở
3533 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 90, 106, 107, 108) - Phường Cửa Nam Các lô 2 mặt đường Hồ Hán Thương 8.000.000 - - - - Đất ở
3534 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 69, 88, 89) - Phường Cửa Nam Vị trí 1 7.800.000 - - - - Đất ở
3535 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 13, 14, 15, 16, 28, 29, 31, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 92, 93, 109, 110, 111, 112, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 126, 127, 129, 134, 135, 136. 141, 142) - Phường Cửa Nam Các thửa Vị trí 1 7.800.000 - - - - Đất ở
3536 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 45, 47, 61, 63, 64, 65, 66, 79, 80, 83, 84, 139, 140, 144) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 3.600.000 - - - - Đất ở
3537 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 81, 82, 85, 86, 87, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115, 116, 117, 130) - Phường Cửa Nam Thửa 97 - Thửa 130 4.200.000 - - - - Đất ở
3538 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 30, 32, 33, 34, 48) - Phường Cửa Nam Dọc kênh thoát nước 3.000.000 - - - - Đất ở
3539 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 39, 40, 41, 42, 43, 57, 74) - Phường Cửa Nam Toàn bộ khu vực khối 4 3.000.000 - - - - Đất ở
3540 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 43) - Phường Cửa Nam Nhà thi đấu 16.800.000 - - - - Đất ở
3541 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 21) - Phường Cửa Nam Lô góc 13.200.000 - - - - Đất ở
3542 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 3, 4, 5, 16, 17, 18, 19, 259) - Phường Cửa Nam Thửa 4 - Thửa 19 12.000.000 - - - - Đất ở
3543 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 203, 204, 205, 216, 217, 218) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 8.400.000 - - - - Đất ở
3544 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 103, 202) - Phường Cửa Nam Gồm 2 thửa 8.400.000 - - - - Đất ở
3545 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 20, 39, 40, 41, 42, 59, 60, 80, 81, 82, 101, 102. 260, 261) - Phường Cửa Nam Thửa 6 - Thửa 102 4.200.000 - - - - Đất ở
3546 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 15, 32, 33, 36, 37, 226, 230) - Phường Cửa Nam Thửa 15 - Thửa 119 4.200.000 - - - - Đất ở
3547 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 52, 53, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 95, 97, 98, 113, 114, 116, 117, 118, 131, 132, 134, 135, 149, 150, 151, 152, 153, 155, 156, 172, 173, 174, 176, 191, 192, 193, 197, 209, 210, 211, 213, 222, 223, 246, 247, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 262, 263) - Phường Cửa Nam Thửa 37 - Thửa 214 4.200.000 - - - - Đất ở
3548 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 22, 23, 45, 62, 78, 83, 100, 122, 125, 126, 227, 228, 234) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 3.000.000 - - - - Đất ở
3549 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 44, 61, 233) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.400.000 - - - - Đất ở
3550 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 38, 58, 67, 69, 75, 79, 88, 89, 90, 91, 93, 99, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 120, 121, 124, 127, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 177, 179, 181, 182, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 200, 201, 206, 207, 208, 215, 219, 220, 221, 251) - Phường Cửa Nam Thửa 38 - Thửa 220 3.120.000 - - - - Đất ở
3551 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 1, 8, 9) - Phường Cửa Nam Gồm 2 thửa 16.800.000 - - - - Đất ở
3552 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 3.840.000 - - - - Đất ở
3553 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 22, thửa: 1) - Phường Cửa Nam Thửa 1 13.200.000 - - - - Đất ở
3554 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 38, 41, 42, 43) - Phường Cửa Nam Thửa 83 - Thửa 43 3.960.000 - - - - Đất ở
3555 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 39a, 40, 47, 48, 49) - Phường Cửa Nam Thửa 23 - Thửa 47 3.600.000 - - - - Đất ở
3556 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 18) - Phường Cửa Nam Thửa 2 - Thửa 15 3.360.000 - - - - Đất ở
3557 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 13, 14, 17, 19, 20, 21, 22.) - Phường Cửa Nam Thửa 13 - Thửa 220 3.000.000 - - - - Đất ở
3558 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 64, 65, 67, 68, 71, 72, 73, 75, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92) - Phường Cửa Nam Thửa 78 - Thửa 92 13.200.000 - - - - Đất ở
3559 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 76, 87) - Phường Cửa Nam Sông Cầu Đước - Nhà Ông Sắc 13.750.000 - - - - Đất ở
3560 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 69, 70, 77) - Phường Cửa Nam Các lô góc 13.750.000 - - - - Đất ở
3561 Thành phố Vinh Đươờng dân cư - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 57, 60, 61, 66, 94, 88, 113)- Phường Cửa Nam Thửa 57 - Thửa 94 2.280.000 - - - - Đất ở
3562 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 2, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 33, 101, 103, 104, 107, 108, 109, 112, 114, 115) - Phường Cửa Nam Từ thửa 3 - Thửa 15 2.400.000 - - - - Đất ở
3563 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 1, 4, 5, 14, 21, 23, 28, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 96, 97, 98, 102, 105, 106, 110, 111, 17) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.040.000 - - - - Đất ở
3564 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 13 (Tờ 24, thửa: 89, 90) - Phường Cửa Nam Các lô góc 15.400.000 - - - - Đất ở
3565 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12, 14, 13 (Tờ 24, thửa: 68, 72, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 144, 166, 170, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201) - Phường Cửa Nam Thửa 96 - Thửa 166 13.200.000 - - - - Đất ở
3566 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13, 14 (Tờ 24, thửa: 2, 3, 9, 10, 13, 21, 22, 23, 33, 35, 36, 46, 52, 53, 54, 62, 63, 64, 65, 74, 75, 76, 146, 151, 167, 169, 173, 174, 178, 181, 191, 210) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 76 4.800.000 - - - - Đất ở
3567 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 42, 59, 69, 70, 153, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168, 172, 180, 183, 186, 187, 188, 189, 204) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.400.000 - - - - Đất ở
3568 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 303, (CPPT ĐT VINHLAND))- Phường Cửa Nam Các lô góc 2 mặt đường 2.760.000 - - - - Đất ở
3569 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 301, 304, 305, 308, 310, 311, (CPPT ĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 2.520.000 - - - - Đất ở
3570 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 78, 99, 119, 127, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 149, 154, 155, 185, 190) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.280.000 - - - - Đất ở
3571 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 4, 15, 38, 39, 40, 41, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 156, 175, 176, 177, 179) - Phường Cửa Nam Thửa 175 - Thửa 156 2.040.000 - - - - Đất ở
3572 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 150, 206, 207, 208) - Phường Cửa Nam Thửa 150 - Thửa 208 2.280.000 - - - - Đất ở
3573 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.040.000 - - - - Đất ở
3574 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 6, 13, 16, 22, 24, 33, 38, 39, 40, 53, 54, 55, 56, 73, 74, 93, 94, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 127, 128, 137, 138, 168, 169, 254, 261, 254, 283, 285, 286, 288, 280) - Phường Cửa Nam Thửa 6 - Thửa 254 2.640.000 - - - - Đất ở
3575 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 141, 142, 152, 154, 160, 161, 172, 174, 199, 209) - Phường Cửa Nam Các lô góc 13.750.000 - - - - Đất ở
3576 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 118, 139, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 155, 156, 158, 163, 165, 166, 167, 170, 171, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 241, 253, 289, 290) - Phường Cửa Nam Thửa 118 VÀ THỬA 176 - Thửa 171 và thửa 224 13.200.000 - - - - Đất ở
3577 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 210, 263, 264) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 3.240.000 - - - - Đất ở
3578 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 422, 432, 433, 438 (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Từ 422 - đến thửa 438 3.000.000 - - - - Đất ở
3579 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 434, 435, 439, 440, 441, 445, 446. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô bám đường bắc nam gần khu dân cư phía nam 3.000.000 - - - - Đất ở
3580 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 431, 436, 437, 443, 306. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 2.760.000 - - - - Đất ở
3581 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 275, 282 ( Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô góc 2.760.000 - - - - Đất ở
3582 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 276, 277, 278, 279, 280, 281, 269, 270, 271, 272 (Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 2.760.000 - - - - Đất ở
3583 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 3, 25, 48, 49, 50, 51, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 85, 86, 87, 88, 89, 103, 104, 105, 106, 119, 120, 121, 122, 234, 233, 238, 244, 255, 293, 262) - Phường Cửa Nam Thửa 120 - Thửa 50 2.400.000 - - - - Đất ở
3584 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 59, 95, 96. 98, 97, 99, 113, 115, 131, 132, 159, 164, 228, 229, 230, 240, 245, 246, 247, 248, 258, 284, 287, 265, 266) - Phường Cửa Nam Thửa 59 - Thửa 259 2.280.000 - - - - Đất ở
3585 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 5, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 41, 42, 43, 46, 47, 58, 60, 61, 63, 64, 79, 81, 82, 83, 101, 102, 227, 232, 236, 237, 242, 243, 256, 260, 267, 268, 291, 292) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 256 2.160.000 - - - - Đất ở
3586 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 116, 117, 134, 135, 136, 231, 294, 295) - Phường Cửa Nam Thửa 116 - Thửa 231 2.040.000 - - - - Đất ở
3587 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 15, 37, 44, 52, 90, 91, 92, 100, 108, 109, 129, 130, 235, 239, 252, 257, 258, 259) - Phường Cửa Nam Thửa 15 - Thửa 252 1.920.000 - - - - Đất ở
3588 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 42) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 13.750.000 - - - - Đất ở
3589 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 80) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 9.900.000 - - - - Đất ở
3590 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 67, 68, 69, 78, 79, 81, 82, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 117, 128, 129, 133, 144) - Phường Cửa Nam Thửa 67 - Thửa 134 13.200.000 - - - - Đất ở
3591 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 84, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 146) - Phường Cửa Nam Thửa 84 - Thửa 94 7.000.000 - - - - Đất ở
3592 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 145) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 3.750.000 - - - - Đất ở
3593 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 17, 127, 131, 136, 140) - Phường Cửa Nam Thửa 131 - Thửa 1 3.500.000 - - - - Đất ở
3594 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 7, 25, 33, 41, 56, 57, 70, 112, 115, 120, 121, 122, 149, 150) - Phường Cửa Nam Thửa 70 - Thửa 25 2.400.000 - - - - Đất ở
3595 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 72, 75, 153, 154, 155, 77, 83, 109, 116, 119, 124, 125, 132) - Phường Cửa Nam Thửa 51 - Thửa 132 2.400.000 - - - - Đất ở
3596 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 11, 12, 13, 16, 18, 151, 152, 21, 23, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 46, 47, 48, 49, 52, 54, 55, 111, 113, 118, 123, 130, 134, 135, 137, 138, 139, 141, 142) - Phường Cửa Nam Thửa 11 - Thửa 138 2.160.000 - - - - Đất ở
3597 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 14, 15, 22, 45, 50, 60, 114, 143) - Phường Cửa Nam Thửa 14 - Thửa 60 2.040.000 - - - - Đất ở
3598 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 115) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 13.750.000 - - - - Đất ở
3599 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Towf27, thửa: 107, 108, 109, 110, 111, 113, 114.) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 13.200.000 - - - - Đất ở
3600 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 99, 101, 102, 103, 105, 106) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 13.200.000 - - - - Đất ở