Bảng giá đất Tại Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Dân Cư, Khối 14, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường dân cư, Khối 14, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được ban hành theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với sửa đổi bổ sung qua văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản.

Vị trí 1: 2.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.040.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 60, 61, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209, 211, 212, 193, 194, 202, 203, trong đoạn từ các thửa còn lại.

Việc hiểu rõ bảng giá đất sẽ hỗ trợ hiệu quả trong các quyết định đầu tư và phát triển dự án tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
17

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.040.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.122.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.020.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện