| 3401 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 4, 9, 10, 11, 20, 23, 26, 30, 43, 44, 45, 56, 57, 106, 115, 124, 126, 127, 130, 131, 234, 235) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3402 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 17, 108) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3403 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 2) - Phường Bến Thủy |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3404 |
Thành phố Vinh |
Đường đá - Khối 13 (Tờ 45, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3405 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 1, 2, 8, 9, 10, 17, 18, 23, 24, 28, 30, 31, 34, 35, 37, 38, 39, 41, 42, 48, 53, 54, 58, 59, 60, 62, 63, 67, 68, 85) - Phường Bến Thủy |
Ông Bình - Ông Lý
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3406 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 46, 55, 56) - Phường Bến Thủy |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3407 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 61, 65, 69, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Vận - Ông Thái
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3408 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 71, 75, 81) - Phường Bến Thủy |
Bà Phương - Ông Hùng
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3409 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 3, 4, 12, 25, 43, 49) - Phường Bến Thủy |
Bà Thảo - Bà Thanh
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3410 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 5, 6, 7, 11, 13, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 26, 27, 29, 32, 33, 36, 40, 44, 50, 51, 52, 82, 83, 84, 86) - Phường Bến Thủy |
Ông Cư - Bà Hoàng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3411 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 79) - Phường Bến Thủy |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3412 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 45) - Phường Bến Thủy |
Ông Thước - Bà Sinh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3413 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 77, 78, 80, ) - Phường Bến Thủy |
Bà phương - Ông Trung
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3414 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 76) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3415 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 14+15 (Tờ 47, thửa: 64, 72, 73) - Phường Bến Thủy |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3416 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 23, 29, 40, 41, 47, 52, 62, 63, 67, 124, 125, 127, 147) - Phường Bến Thủy |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3417 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 42 (sâu 20m)) - Phường Bến Thủy |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3418 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 1, 4, 15, 143, 148) - Phường Bến Thủy |
Bà Hồng - Ông Vinh
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3419 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 48, thwaar: 91 (20 m bám đường)) - Phường Bến Thủy |
Ông Thỉu - Cty 479
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3420 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 96, 102, 107, 108, 112, 113, 118, 121, 122, 131) - Phường Bến Thủy |
Bà Tích - Bà Yên
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3421 |
Thành phố Vinh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 53) - Phường Bến Thủy |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3422 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 91 (còn lại)) - Phường Bến Thủy |
Cty 479
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3423 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 73, 77, 81, 84, 89, 99) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3424 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 120) - Phường Bến Thủy |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3425 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 51, 61, 72, 135) - Phường Bến Thủy |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3426 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 2, 6, 8, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 22, 24, 25, 28, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 42 (cßn l¹i), 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 126, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 145, 149, 151...155, 157, 158, 159, 162...165) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3427 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 3, 10, 26, 27, 144) - Phường Bến Thủy |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3428 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 5, 19, 20, 21, 32, 33, 105, 144, 156, 166, 167) - Phường Bến Thủy |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3429 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại giáp khối 14, khối 13 - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 54, 58, 59, 64, 68, 69, 70, 74, 75, 76, 78, 79, 82, 83, 85, 86, 87, 90, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 101, 103, 104, 106, 109, 111, 119, 123, 132, 133, 134, 146, 150) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3430 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 100, 110, 115, 116) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3431 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 117) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3432 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 62, 63) - Phường Bến Thủy |
Bà Cúc - Bà Hà
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3433 |
Thành phố Vinh |
Đường đá - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 31) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3434 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 1, 7, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 22, 25, 26, 27, 30 (s©u 20m), 49, 50, 51, 52, 55, 59, 62, 63) - Phường Bến Thủy |
Bà Cúc - Bà Hà
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3435 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 28, phần còn lại của thửa 30) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3436 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 9, 15, 16, 17, 18, 21, 53, 56, 57, 58) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3437 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 49, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 54, 60, 61) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3438 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 7, 8) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3439 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông khối 15 (Tờ 50, thửa: 15, 16, 17, 19, 20, 21, 25, 26) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3440 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 5) - Phường Bến Thủy |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3441 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 9, 10, 11) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3442 |
Thành phố Vinh |
Các thửa tờ 50 - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 6, 14, 23, 24) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3443 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 50, thửa: 2, 12, 13, 18, 22 (sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3444 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, phần còn lại của thửa 22) - Phường Bến Thủy |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3445 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 1, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 23, 34, 39, 40, 43, 44, 47, 49, 50, 54, 56, 57, 58, 73, 76, 79, 86, 87, 88) - Phường Bến Thủy |
Bà Hà - Trạm KD động vật
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3446 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 51, thửa: 65, 66, 69, 70, 71) - Phường Bến Thủy |
Ông Tự - CT 487
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3447 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 27, 30, 84) - Phường Bến Thủy |
Bà Hường - Bà Hồng
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3448 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 13) - Phường Bến Thủy |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3449 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 4, 8, 15, 21, 24, 25) - Phường Bến Thủy |
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3450 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 2, 3) - Phường Bến Thủy |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3451 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 51, 52 (sâu 20 m bám đường), 59, 60, 61, 62, 63, 64) - Phường Bến Thủy |
|
9.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3452 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 22, 29, 33, 36, 38, 41, 42, 45, 46, 52 (còn lại), 53, 78, 80, 81, 82, 83, 85) - Phường Bến Thủy |
Ông Lực - Bà Lý
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3453 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 28, 31, 32, 35) - Phường Bến Thủy |
Ông Lực - Bà Lý
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3454 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 6, 7, 16) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3455 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du giao Đường ven Sông Lam - Khối 15 (Tờ 52, thửa: 53, sâu 20m các thửa 52, 54) - Phường Bến Thủy |
Trạm phí cầu - CT Lâm sản
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3456 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 32, 51, sâu 20m của các thửa 7 và 30, còn lại của các thửa 52, 54, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Đức
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3457 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Đức
|
9.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3458 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 46, 47, 48, 49, 50) - Phường Bến Thủy |
Bà Hải - Ông Quảng
|
9.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3459 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 15, 16, 20, 22, 24, 25, 27, 57, 58, 62, còn lại của thửa 7 và 30) - Phường Bến Thủy |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3460 |
Thành phố Vinh |
Đường đá - Khối 15 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25) - Phường Bến Thủy |
Bà Yến - Ông Lọng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3461 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 55, thửa: 1 (sâu 20m), 2 (sâu 20m)) - Phường Bến Thủy |
Đài TN
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3462 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 55, thửa: 3, 4, 7, 8, 9, 15, 16, 18, 19, phần còn lại của thửa 1, 2)- Phường Bến Thủy |
Bà Nhung - Ông Tiến
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3463 |
Thành phố Vinh |
Đường đá khối 15 (Tờ 55, thửa: 5, 6, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 20, 21, 22) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3464 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 62, 72, 73, 105) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc 2 đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3465 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 74, 80, 81, 82, 90, 91, 92, 93, 94, 100, 120) - Phường Cửa Nam |
Từ nhà VH khối 15
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3466 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 25, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 85, 86, 88, 98, 107, 115) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 76 - đến thửa 41
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3467 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 5, 6, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 40, 42, 43, 44, 48, 49, 61, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 116, 117, 118. 121) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 32 - đến 06
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3468 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 7, 9, 10, 11, 12, 38, 47, 58, 59, 60, 65, 83, 84, 99, 113, 119) - Phường Cửa Nam |
Các thửa nằm phía trong
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3469 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 19, 31, 96, 97, 106) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa số 01 đi về phía nam
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3470 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 02, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 18 - Đến thửa 28
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3471 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 02, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 17, 25, 26, 29, 39, 45, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 6 - đến thửa 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3472 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 3, 4, 8, 9, 10, 18, 19, 26, 27, 28, 29, 33, 34, 40, 46, 53, 54, 55, 61, 62, 63, 67, 68, 70, 75, 78, 79, 83, 84, 87, 89, 94, 95, 96, 97, 102, 103, 104, 105) - Phường Cửa Nam |
Các thửa dọc đường Đặng Văn Thụy
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3473 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 5, 6, 7, 16, 17, 24, 25, 32, 35, 37, 39, 42, 43, 45, 48, 47, 49, 51, 56, 57, 86, 88, 90, 91, 92, 93, 106, 107) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại vị trí 3
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3474 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 11, 22, 23, 38, 58, 59, 64, 65, 66, 72, 74, 85, 98, 99, 100, 101) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại vị trí 4
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3475 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 04, thửa: 1, 10) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3476 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 3, 4, 9) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3477 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 5, 6, 14, 50, 52, 53) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 2
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3478 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 1, 2, 8, 12, 13, 19, 51, 54, 55) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3479 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 06, thửa: 1, 2) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - thửa 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3480 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 08, thửa: 4, 9, 10, 67, 68) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3481 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 08, thửa: 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 16, 24, 25, 38, 69, 70, 75, 81, 82, 83, 85, 86, 87) - Phường Cửa Nam |
Thửa 70 vị trí 2
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3482 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 08, thửa: 5, 11, 33, 42, 43, 44, 47, 48, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 88, 89) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 3
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3483 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 24, 25, 59, 79, 98) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 59 - thửa 25
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3484 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 37, 38, 39, 58) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 37 - thửa 58
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3485 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 4, 5, 10, 91, 99, 100) - Phường Cửa Nam |
Nã 3 nhà máy xi măng - đến thửa 4
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3486 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 22, 26, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 78, 82, 89, 90, 94, 97) - Phường Cửa Nam |
Khu tập thể nhà máy xi măng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3487 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 28, 85, 86, 87) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại đường ĐVT
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3488 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 11, 41, 42, 60, 61, 62, 75, 76, 77, 84, 88, 93, 95, 96) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3489 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 135) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 1
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3490 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 19, 29, 40, 50, 51, 57, 58, 59, 68, 70, 71, 72, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 108, 121, 122, 123, 125, 156, 169, 170, 174, 175, 176, 177, 178) - Phường Cửa Nam |
Từ đường Siêu Hải đi vào 200m
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3491 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 13, 41, 42, 52, 53, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 69, 76, 77, 78, 79, 80, 116, 132, 133, 142, 150, 157, 158, 159, 160, 161, 166) - Phường Cửa Nam |
Từ đường Siêu Hải đi vào 200m
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3492 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 49, 85, 86, 88, 106, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 119, 127, 128, 129, 130, 131, 134, 137, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 147, 148, 149, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam |
Từ đường Siêu Hải đi vào 200m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3493 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 34, 35, 43) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 1
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3494 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 40) - Phường Cửa Nam |
Các thửa vị trí 1
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3495 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 16, 17, 18, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 41, 42, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Từ cổng thành - Vào phía Bắc
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3496 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 22) - Phường Cửa Nam |
Từ cổng thành - Vào phía Bắc
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3497 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 19, 23) - Phường Cửa Nam |
Từ cổng thành - Vào phía Bắc
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3498 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 75, 76) - Phường Cửa Nam |
Bảo tàng chợ ăn đêm
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3499 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 13, 14, 19, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 72) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 26 - đến thửa 46
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3500 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 18, 20, 21, 22, 24, 48, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 73) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 03 - đến thửa 72
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |