14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.700.000 - - - - Đất ở
2702 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.800.000 - - - - Đất ở
2703 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 103, 104, 105, 106, 107, 108, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Đường 2.700.000 - - - - Đất ở
2704 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.800.000 - - - - Đất ở
2705 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 28, 32, 33, 34, 35, 59, 76, 98, 104, 105, 109, 113, 114, 132, 133, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.700.000 - - - - Đất ở
2706 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2707 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 72, 73, 82, 83, 84, 85, 87, 111, 112, 118, 119, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.700.000 - - - - Đất ở
2708 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 128, 129, 130, 131, 116, 117 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2709 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 47, 63, 105 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.100.000 - - - - Đất ở
2710 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 18, 19, 43, 52, 63, 64, 136, 149, 233, 234, 237, 238, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2711 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 20, 29, 30, 31, 32, 33, 44, 66, 75, 76, 84, 85, 86, 96, 97, 98, 100, 109, 110, 113, 116, 150, 151, 206, 207, 66 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.800.000 - - - - Đất ở
2712 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12, 15 (Thửa 67, 71, 73, 74, 78, 83, 94, 82, 101, 72, 62, 60, 61, 114, 199, 201, 112, 202, 203, 209, 210, 211, 216, 217 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 2.700.000 - - - - Đất ở
2713 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 41, 49, 106, 208, 218, 219, 227, 228, 229, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.200.000 - - - - Đất ở
2714 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 21, 45, 107, 58, 230, 48, 91, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 2.000.000 - - - - Đất ở
2715 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 11, 117, 118, 119, 125, 171, 172, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.200.000 - - - - Đất ở
2716 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 120, 11, 126, 167 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 3.300.000 - - - - Đất ở
2717 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 124, 132, 133, 140, 141, 154, 155, 128, 170, 144, 176, 148, 180, 186, 162, 166, 190 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.100.000 - - - - Đất ở
2718 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 127, 137, 138, 139, 152, 153, 142, 143, 156, 157, 181, 185, 159, 168, 169, 145, 146, 147, 177, 178, 179, 163, 164, 165, 187, 188, 189, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 3.000.000 - - - - Đất ở
2719 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 121, 122, 123, 129, 130, 131, 134, 135, 173, 174, 175, 182, 183, 184, 191, 192, 193, 194, 158, 160, 161, 55, 68, 195, 196, 197, 198, 212, 214.215 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.900.000 - - - - Đất ở
2720 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1, 2, 3, 14, 111, 200, 213. Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 2.700.000 - - - - Đất ở
2721 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 54, 79, 81, 87, 88, 90, 93, 115, 235, 236, 241, 242, 231, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.700.000 - - - - Đất ở
2722 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm (Thửa 47, 56, 69, 89, 108, 204, 239, 240, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường QH 15 M - cuối đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2723 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 152, 153, 161, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2724 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 154, 155, 156, 161 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Mẫu Đơn 2.000.000 - - - - Đất ở
2725 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 158, 159, 160, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối 2.100.000 - - - - Đất ở
2726 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 144, 147, 151. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối 2.100.000 - - - - Đất ở
2727 Thành phố Vinh Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa 145, 146, 150 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.900.000 - - - - Đất ở
2728 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 148, 149, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Đường QH 5 - 7 M - cuối đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2729 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 55, 56, 57, 66, 67, 78, 46, 47, 38, 39, 28, 32, 10, 13, 15, 16, 21, 3, 2, 66, 86, 115, 127, 131, 141, 162, 165, 166, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Đường QH 5 - 7 M - cuối đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2730 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 42, 43, 44, 45, 37, 34, 35, 36, 27, 31, 91, 6, 7, 8, 9, 12, 54, 97, 114, 120, 121, 122, 129, 130, 163, 164, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm 2.100.000 - - - - Đất ở
2731 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 20, 65, 76, 89. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm 2.300.000 - - - - Đất ở
2732 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 40, 64, 74, 77, 79, 70, 71, 72, 69, 50, 51, 60, 59, 48, 133, 134, 142. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
2733 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 53, 90, 58, 49, 63, 73, 93, 87, 92, 112, 113, 94, 116, 126, 128, 136, 137, 138, 140. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.000.000 - - - - Đất ở
2734 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 68 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2735 Thành phố Vinh Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 98, 100. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.100.000 - - - - Đất ở
2736 Thành phố Vinh Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 19, 11, 5, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 49, 123, 124, 125, 132, 135, 139. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.900.000 - - - - Đất ở
2737 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.700.000 - - - - Đất ở
2738 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 52, 41, 26, 117, 118, 119. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2739 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 24, 88, 95. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2740 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 121, 122, 123, 124, 125. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2741 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 24, 25, 33, 34, 43, 44, 54, 55, 56, 65, 66, 72, 73, 82, 86, 87, 89, 90, 91, 106, 107, 109, 110, 112, 114 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2742 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 56, 56, 58, 59, 61, 67, 68, 69, 71, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 93, 100, 102, 103, 104, 105, 108, 111, 113, 115, 126, 127, 116, 117, 118, 119, 120. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.400.000 - - - - Đất ở
2743 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 28, 52, 53, 62, 63, 64, 101 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.100.000 - - - - Đất ở
2744 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 232, 233, 234, 235, 236. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2745 Thành phố Vinh Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 174, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 215, 217. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 7.300.000 - - - - Đất ở
2746 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 32 Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 3.800.000 - - - - Đất ở
2747 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 12, 29. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2748 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 81, 94, 64, 65, 31, 47, 9, 10, 22, 23, 42, 24, 25, 26, 11. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2749 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 28, 27, 46, 7, 218, 8, 43, 44, 45, 40, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2750 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 2, 3, 13, 14, 16, 33, 48, 221, 225, 231, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.600.000 - - - - Đất ở
2751 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 4, 5, 6, 18. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2752 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 39, 54, 55, 57, 74, 75, 76, 83, 84, 89, 90, 91, 99, 101, 108, 117, 118, 119, 120, 125, 126, 129, 130, 134, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 160, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 188, 201, 214, 223, 228, 230, 241, 242, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.600.000 - - - - Đất ở
2753 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 106, 110, 111, 127, 128, 147, 158, 159, 162, 170, 171, 185, 239, 240, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2754 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 19, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 66, 67, 68, 73, 77, 82, 86, 87, 88, 95, 96, 97, 98, 102, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 132, 133, 138, 139, 140, 141, 156, 157, 178, 191, 212, 213, 216, 219, 222, 224, 227, 229, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2755 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 17, 20, 21, 34, 35, 40, 41, 58, 59, 60, 61, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 85, 92, 93, 105, 109, 121, 122, 142, 154, 155, 184, 186, 196, 4, 18, 220, 226, 237, 238, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2756 Thành phố Vinh Đường Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 163 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Phùng Chí Kiên 8.300.000 - - - - Đất ở
2757 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 15, 16, 17, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 50, 51, 52, 64, 65, 66, 67, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 87, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 121, 135, 136, 137, 138, 151, 152, 153, 155, 182, 183, 198, 208, 209, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 10.800.000 - - - - Đất ở
2758 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa Lô góc: 10, 68, 80, 88, 89, 118, 119, 120, 139, 154. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 11.300.000 - - - - Đất ở
2759 Thành phố Vinh Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 144, 161, 162, 163. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 7.300.000 - - - - Đất ở
2760 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 1, 2, 18, 19, 21, 33, 42, 57, 58, 59, 60, 73, 74, 75, 83, 84, 85, 97, 98, 99, 116, 117, 181, 210, 211, 212 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 3.800.000 - - - - Đất ở
2761 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 112, 113, 114, 115, 95, 96, 132, 133, 134, 150, 130, 131, 196, 203, 204, 213, 214, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.800.000 - - - - Đất ở
2762 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 56, 57, 54, 41, 31, 43, 3. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.500.000 - - - - Đất ở
2763 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 44, 71, 72, 32. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.100.000 - - - - Đất ở
2764 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 140, 156, 157, 165, 166, 167, 169, 184, 187, 189, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 26, 27, 35, 53, 62, 63, 86, 180, 186, 188, 190, 195, 197, 202, 205 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.800.000 - - - - Đất ở
2765 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 5, 22, 24, 25, 36, 37, 46, 47, 48, 61, 193, 194, 206, 207, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường trần tấn - Đường 2.500.000 - - - - Đất ở
2766 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 141, 122, 159, 160, 199. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc xóm Mẫu Đơn 2.500.000 - - - - Đất ở
2767 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 4, 23, 45, 49, 61, 158, 168. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.500.000 - - - - Đất ở
2768 Thành phố Vinh Đường ngõ - Xóm 16 (Thửa 81, 92, 93, 94, 109, 110, 111, 127, 128, 129, 145, 146, 147, 148. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc 2.700.000 - - - - Đất ở
2769 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 124 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc 2.500.000 - - - - Đất ở
2770 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 90, 91, 108, 107, 191, 125, 192, 126, 142, 143, 200, 201. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 3.000.000 - - - - Đất ở
2771 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 113, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 121, 124, 125, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Đường liên xóm - Đường trong khu QH 2.300.000 - - - - Đất ở
2772 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 3, 7, 8, 14, 98, 99, 111, 112 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc LVT - Đường T 45 10.800.000 - - - - Đất ở
2773 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 9.300.000 - - - - Đất ở
2774 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 49, 60, 62, 71, 72, 70, 69, 83, 82, 92, 100, 102, 103, 104, 132, 133, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.700.000 - - - - Đất ở
2775 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 24, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 73, 75, 76, 93, 95, 97, 141, 142, 122, 123, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.700.000 - - - - Đất ở
2776 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 74, 84, 66. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2777 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 42, 43, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 63, 68, 67, 101, 126, 127, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2778 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 77, 78, 80, 86, 85, 139, 140, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2779 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 81 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2780 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 20, 88, 90, 105, 106, 107. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.700.000 - - - - Đất ở
2781 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 18, 19, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 34, 35, 91, 94, 30, 31, 36, 96, 108, 109, 110, 134, 135, 136, 137, 138, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Đường liên xóm - Đường trong khu QH 2.300.000 - - - - Đất ở
2782 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 51, 52, 53, 54, 58, 80, 81, 82, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2783 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 73, 74. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2784 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 29, 32, 33, 36, 37, 40, 41, 43, 44, 46. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 18.000.000 - - - - Đất ở
2785 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đường trần tấn - Đường 12.300.000 - - - - Đất ở
2786 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2, 3, 8, 14. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc xóm Mẫu Đơn 11.300.000 - - - - Đất ở
2787 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 9, 10, 15. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đường Hoàng Trọng Trì - Cuối đường 2.500.000 - - - - Đất ở
2788 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 5, 11, 12, 16, 18, 75, 76, 77 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2789 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 21, 65. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.300.000 - - - - Đất ở
2790 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 47, 48, 50, 55, 56, 60, 61, 72. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.800.000 - - - - Đất ở
2791 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 49, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 63, (Sâu 20 m thửa 62, 64). Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.300.000 - - - - Đất ở
2792 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 62, 64. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.500.000 - - - - Đất ở
2793 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 23, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 67, 69, 70, 71, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.900.000 - - - - Đất ở
2794 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 22, 24, 25, 28, 35, 83, 84, 85, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2795 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 20 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2796 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 9, 10, 22, 23, 24. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.200.000 - - - - Đất ở
2797 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 36 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2798 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 71 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.700.000 - - - - Đất ở
2799 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 72, 60, 73, 62, 63. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.500.000 - - - - Đất ở
2800 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 17, 27, 29, 43, 45, 46, 59, 168, 61, 204 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.100.000 - - - - Đất ở