| 2701 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2702 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2703 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 103, 104, 105, 106, 107, 108, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2704 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2705 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 28, 32, 33, 34, 35, 59, 76, 98, 104, 105, 109, 113, 114, 132, 133, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2706 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2707 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 72, 73, 82, 83, 84, 85, 87, 111, 112, 118, 119, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2708 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 128, 129, 130, 131, 116, 117 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2709 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 47, 63, 105 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2710 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 18, 19, 43, 52, 63, 64, 136, 149, 233, 234, 237, 238, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2711 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 20, 29, 30, 31, 32, 33, 44, 66, 75, 76, 84, 85, 86, 96, 97, 98, 100, 109, 110, 113, 116, 150, 151, 206, 207, 66 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2712 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12, 15 (Thửa 67, 71, 73, 74, 78, 83, 94, 82, 101, 72, 62, 60, 61, 114, 199, 201, 112, 202, 203, 209, 210, 211, 216, 217 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2713 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 41, 49, 106, 208, 218, 219, 227, 228, 229, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2714 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 21, 45, 107, 58, 230, 48, 91, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2715 |
Thành phố Vinh |
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 11, 117, 118, 119, 125, 171, 172, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2716 |
Thành phố Vinh |
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 120, 11, 126, 167 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2717 |
Thành phố Vinh |
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 124, 132, 133, 140, 141, 154, 155, 128, 170, 144, 176, 148, 180, 186, 162, 166, 190 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2718 |
Thành phố Vinh |
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 127, 137, 138, 139, 152, 153, 142, 143, 156, 157, 181, 185, 159, 168, 169, 145, 146, 147, 177, 178, 179, 163, 164, 165, 187, 188, 189, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2719 |
Thành phố Vinh |
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 121, 122, 123, 129, 130, 131, 134, 135, 173, 174, 175, 182, 183, 184, 191, 192, 193, 194, 158, 160, 161, 55, 68, 195, 196, 197, 198, 212, 214.215 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2720 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1, 2, 3, 14, 111, 200, 213. Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2721 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 54, 79, 81, 87, 88, 90, 93, 115, 235, 236, 241, 242, 231, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2722 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm (Thửa 47, 56, 69, 89, 108, 204, 239, 240, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc |
Đường QH 15 M - cuối đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2723 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 152, 153, 161, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2724 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 154, 155, 156, 161 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Mẫu Đơn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2725 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 158, 159, 160, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Bộ đội ra đa - Ngã tư nối
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2726 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 144, 147, 151. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Bộ đội ra đa - Ngã tư nối
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2727 |
Thành phố Vinh |
Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa 145, 146, 150 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2728 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 148, 149, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Đường QH 5 - 7 M - cuối đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2729 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 55, 56, 57, 66, 67, 78, 46, 47, 38, 39, 28, 32, 10, 13, 15, 16, 21, 3, 2, 66, 86, 115, 127, 131, 141, 162, 165, 166, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Đường QH 5 - 7 M - cuối đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2730 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 42, 43, 44, 45, 37, 34, 35, 36, 27, 31, 91, 6, 7, 8, 9, 12, 54, 97, 114, 120, 121, 122, 129, 130, 163, 164, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2731 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 20, 65, 76, 89. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2732 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 40, 64, 74, 77, 79, 70, 71, 72, 69, 50, 51, 60, 59, 48, 133, 134, 142. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2733 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 53, 90, 58, 49, 63, 73, 93, 87, 92, 112, 113, 94, 116, 126, 128, 136, 137, 138, 140. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2734 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 68 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường
Hải Thượng
Lãn Ông
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2735 |
Thành phố Vinh |
Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 98, 100. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2736 |
Thành phố Vinh |
Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 19, 11, 5, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 49, 123, 124, 125, 132, 135, 139. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2737 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2738 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 52, 41, 26, 117, 118, 119. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2739 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 24, 88, 95. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2740 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 121, 122, 123, 124, 125. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2741 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 24, 25, 33, 34, 43, 44, 54, 55, 56, 65, 66, 72, 73, 82, 86, 87, 89, 90, 91, 106, 107, 109, 110, 112, 114 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2742 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 56, 56, 58, 59, 61, 67, 68, 69, 71, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 93, 100, 102, 103, 104, 105, 108, 111, 113, 115, 126, 127, 116, 117, 118, 119, 120. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2743 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 28, 52, 53, 62, 63, 64, 101 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2744 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 232, 233, 234, 235, 236. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2745 |
Thành phố Vinh |
Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 174, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 215, 217. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2746 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 32 Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2747 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 12, 29. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2748 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 81, 94, 64, 65, 31, 47, 9, 10, 22, 23, 42, 24, 25, 26, 11. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2749 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 28, 27, 46, 7, 218, 8, 43, 44, 45, 40, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2750 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 2, 3, 13, 14, 16, 33, 48, 221, 225, 231, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2751 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 4, 5, 6, 18. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2752 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 39, 54, 55, 57, 74, 75, 76, 83, 84, 89, 90, 91, 99, 101, 108, 117, 118, 119, 120, 125, 126, 129, 130, 134, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 160, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 188, 201, 214, 223, 228, 230, 241, 242, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2753 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 106, 110, 111, 127, 128, 147, 158, 159, 162, 170, 171, 185, 239, 240, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2754 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 19, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 66, 67, 68, 73, 77, 82, 86, 87, 88, 95, 96, 97, 98, 102, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 132, 133, 138, 139, 140, 141, 156, 157, 178, 191, 212, 213, 216, 219, 222, 224, 227, 229, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2755 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 17, 20, 21, 34, 35, 40, 41, 58, 59, 60, 61, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 85, 92, 93, 105, 109, 121, 122, 142, 154, 155, 184, 186, 196, 4, 18, 220, 226, 237, 238, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2756 |
Thành phố Vinh |
Đường Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 163 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường Phùng Chí Kiên
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2757 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 15, 16, 17, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 50, 51, 52, 64, 65, 66, 67, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 87, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 121, 135, 136, 137, 138, 151, 152, 153, 155, 182, 183, 198, 208, 209, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2758 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa Lô góc: 10, 68, 80, 88, 89, 118, 119, 120, 139, 154. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
11.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2759 |
Thành phố Vinh |
Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 144, 161, 162, 163. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2760 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 1, 2, 18, 19, 21, 33, 42, 57, 58, 59, 60, 73, 74, 75, 83, 84, 85, 97, 98, 99, 116, 117, 181, 210, 211, 212 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2761 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 112, 113, 114, 115, 95, 96, 132, 133, 134, 150, 130, 131, 196, 203, 204, 213, 214, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2762 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 56, 57, 54, 41, 31, 43, 3. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2763 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 44, 71, 72, 32. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2764 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 140, 156, 157, 165, 166, 167, 169, 184, 187, 189, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 26, 27, 35, 53, 62, 63, 86, 180, 186, 188, 190, 195, 197, 202, 205 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2765 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 5, 22, 24, 25, 36, 37, 46, 47, 48, 61, 193, 194, 206, 207, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đường trần tấn - Đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2766 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 141, 122, 159, 160, 199. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
xóm Mẫu Đơn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2767 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 4, 23, 45, 49, 61, 158, 168. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2768 |
Thành phố Vinh |
Đường ngõ - Xóm 16 (Thửa 81, 92, 93, 94, 109, 110, 111, 127, 128, 129, 145, 146, 147, 148. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2769 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 124 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2770 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 90, 91, 108, 107, 191, 125, 192, 126, 142, 143, 200, 201. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2771 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 113, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 121, 124, 125, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
Đường liên xóm - Đường trong khu QH
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2772 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 3, 7, 8, 14, 98, 99, 111, 112 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Đường T 45
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2773 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bưu điện
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2774 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 49, 60, 62, 71, 72, 70, 69, 83, 82, 92, 100, 102, 103, 104, 132, 133, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
(Thửa 13) - Cầu Đồng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2775 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 24, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 73, 75, 76, 93, 95, 97, 141, 142, 122, 123, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
Cùng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2776 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 74, 84, 66. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2777 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 42, 43, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 63, 68, 67, 101, 126, 127, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2778 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 77, 78, 80, 86, 85, 139, 140, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2779 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 81 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2780 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 20, 88, 90, 105, 106, 107. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2781 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 18, 19, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 34, 35, 91, 94, 30, 31, 36, 96, 108, 109, 110, 134, 135, 136, 137, 138, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc |
Đường liên xóm - Đường trong khu QH
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2782 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 51, 52, 53, 54, 58, 80, 81, 82, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2783 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 73, 74. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2784 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 29, 32, 33, 36, 37, 40, 41, 43, 44, 46. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2785 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Đường trần tấn - Đường
|
12.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2786 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2, 3, 8, 14. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
xóm Mẫu Đơn
|
11.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2787 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 9, 10, 15. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Đường Hoàng Trọng Trì - Cuối đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2788 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 5, 11, 12, 16, 18, 75, 76, 77 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2789 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 21, 65. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2790 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 47, 48, 50, 55, 56, 60, 61, 72. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2791 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 49, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 63, (Sâu 20 m thửa 62, 64). Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2792 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 62, 64. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Trường VH
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2793 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 23, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 67, 69, 70, 71, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2794 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 22, 24, 25, 28, 35, 83, 84, 85, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2795 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 20 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2796 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 9, 10, 22, 23, 24. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2797 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 36 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2798 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 71 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2799 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 72, 60, 73, 62, 63. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2800 |
Thành phố Vinh |
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 17, 27, 29, 43, 45, 46, 59, 168, 61, 204 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc |
LVT - Bộ đội ra đa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |