14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 7, 11, 157, 158, 162, 163, 164 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ô Tri - Ô Ích 1.500.000 - - - - Đất ở
2202 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 15, 19, 23, 28, 34, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Bà Lài - Ông Tri 1.500.000 - - - - Đất ở
2203 Thành phố Vinh Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 6, 8, 9, 12, 14, 20, 24, 27, 29, 30, 35, 146, 152, 168, 169, 194, 195, 196, 199, 200, 206, 207, 208, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Thìn - Ông Xuân 1.500.000 - - - - Đất ở
2204 Thành phố Vinh Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 49, 58, 64, 70 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Thìn - Ông Xuân 1.600.000 - - - - Đất ở
2205 Thành phố Vinh Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 40, 44, 48, 53, 60, 66, 71, 72, 74, 76, 79, 82, 88, 91, 94, 119, 201, 202, 203 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Thìn - Ông Xuân 1.500.000 - - - - Đất ở
2206 Thành phố Vinh Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 100118124125 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Trạch 2.000.000 - - - - Đất ở
2207 Thành phố Vinh Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 97, 101, 110, 104, 105, 107, 113, 118, 124, 125, 129, 130, 135, 137, 138, 155, 156, 159, 160, 161, 177, 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Trạch 1.800.000 - - - - Đất ở
2208 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 39, 42, 46, 52, 55, 63, 73, 77, 81, 87, 92, 98, 111, 115, 123, 132, 140, 153, 167, 204, 205, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Toàn - Bà Thương 1.800.000 - - - - Đất ở
2209 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 2, 3, 10, 13, 26, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 50, 54, 59, 67, 78, 83, 86, 93, 102, 103, 112, 121, 122, 126, 127, 131, 136, 139, 143, 145, 147, 148, 149, 151, 150, 154, 165, 166, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 191, 192, 193, 197, 198, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Hùng - Bà khai 1.500.000 - - - - Đất ở
2210 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Đăng (Thửa 56, 99, 106, 109, 144, 179, 180, 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2211 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 114, 179, 180 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2212 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 177.178 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Trạch 1.800.000 - - - - Đất ở
2213 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Tri - Bà Lài 1.500.000 - - - - Đất ở
2214 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2215 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Tri - Bà Lài 1.500.000 - - - - Đất ở
2216 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 84 ( góc 2 mặt đường ) Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Bà Ba 3.600.000 - - - - Đất ở
2217 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 43, 59, 60, 69, 82, 123, 124, 129, 130, 131, 139, 140, 141, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Bà Nuôi - Ông Hùng 2.700.000 - - - - Đất ở
2218 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 12, 17, 31, 45, 46, 50, 58, 65, 66, 109, 112, 118, 119, 120, 121, 122 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Lai Ông Tuấn - Ông Cơ ÔngLong 2.500.000 - - - - Đất ở
2219 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 6, 18, 19, 32, 55, 56, 59, 70, 85, 106, 107, 108, 109, 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông hoạt - Ông Hiên 2.300.000 - - - - Đất ở
2220 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 3, 7, 8.10, 15, 16, 23, 24, 26, 29, 30, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 47, 49, 51, 53, 67, 68, 71, 73, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 147, 148, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Lai Ông Tuấn - Ông Cơ ÔngLong 1.800.000 - - - - Đất ở
2221 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 112, 113, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Lai - Ông Cơ 2.500.000 - - - - Đất ở
2222 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 114, 115, 116, 117 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Ông Long 2.300.000 - - - - Đất ở
2223 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Ông Long 2.300.000 - - - - Đất ở
2224 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 126, 127, 128, 132, 133, 134, 139, 140, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2225 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 129, 130, 131, 141 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa 2.700.000 - - - - Đất ở
2226 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 136 (góc 2 mặt đường ) Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Bà Nuôi - Ông Hòa 3.600.000 - - - - Đất ở
2227 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 144 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Bà Nuôi - Ông Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2228 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 122140141 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 2.700.000 - - - - Đất ở
2229 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 18, 40, 45, 60, 82, 94, 95, 99, 108, 112, 113, 117, 119, 125, 127, 128, 129, 131, 132, 139, 146, 153, 157, 172, 196, 197, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 215, 245, 246, 247, 248, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 2.500.000 - - - - Đất ở
2230 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1, 3, 5, 13, 23, 24, 32, 39, 51, 56, 57, 69, 70, 75, 87, 90, 91, 98, 104, 105, 107, 116, 118, 121, 130, 159, 163, 166, 171, 177, 179, 182, 184, 191, 192, 202 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 2.300.000 - - - - Đất ở
2231 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 26, 28, 29, 30, 33, 34, 37, 38, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 50, 52, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 71, 74, 76, 77, 78, , 81, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 97, 100, 101, 102, 103, 106, 110, 111, 115, 120, 123, 124, 154, 155, 156, 158, 160, 161, 162, 164, 165, 168, 169, 170, 173, 175, 176, 178, 180, 181, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 193, 194, 195, 198, 199, 200, 201, 211, 212, 213, 214, 216 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 1.800.000 - - - - Đất ở
2232 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 35, 167, 174 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2233 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 133, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Chợ Trụ 2.500.000 - - - - Đất ở
2234 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 217, 218, 219, 227, 228, 229, 230, 231 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2235 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 233, 234, 235, 237, 238, 239, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2236 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 14, 17, 18, 21, 22, 23, 25, 30, 31, 33, 37, 38, 40, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 58, 66, 67, 72, 78, 82, 84, 94, 95, 97, 98, 101, 105, 111, 118, 119, 124, 125, 127, 128, 130, 132, 137, 139, 140, 142, 144, 145, 147, 148, 150, 157, 158, 159, 160, 162, 163, 169, 175, 177, 181, 185, 266, 270, 280, 281, 286, 293, 298, 302, 303, 304, 305, 306, 308, 309, 310, 320, 321, 322, 330, 331, 332, 333, 396, 397 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2237 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 5, 8, 36, 59, 86, 109, 123, 164, 289, 291 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.000.000 - - - - Đất ở
2238 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 6, 9, 10, 13, 15, 16, 19, 20, 28, 29, 39, 47, 48, 49, 52, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 80, 85, 96, 104, 108, 114, 115, 121, 122, 131, 141, 161, 174, 179, 192, 204, 205, 216, 219, 224, 242, 257, 262, 263, 299, 301, 313, 314, 316, 317, 318, 319, 323, 324, 326, 328, 398, 399, 400, 401, 402, 403, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Ninh 1.500.000 - - - - Đất ở
2239 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 43, 63, 79, 89, 102, 156, 168, 183, 191, 269, 300, 311, 312, 315, 329 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Trình - Bà An Ngụ 1.700.000 - - - - Đất ở
2240 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 208 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Trình - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2241 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 50, 62, 65, 74, 75, 81, 87, 93, 116, 151, 165, 171, 173, 182, 184, 187, 190, 199, 211, 222, 233, 267, 268, 271, 272, 273, 274, 288, 295, 327 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Quý - Ông Trình 1.800.000 - - - - Đất ở
2242 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 225, 231, 252, 244 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Được - Nhâm Thanh 3.600.000 - - - - Đất ở
2243 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 226, 230, 231, 232, 237, 238, 243, 244, 245, 249, 251, 253, 256, 259 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Được - Mầm non 3.300.000 - - - - Đất ở
2244 Thành phố Vinh Đường xóm 6m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 188, 196, 198, 236, 246, 250, 264, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa ông Xuân - Ông Hoàng 2.700.000 - - - - Đất ở
2245 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 76, 100, 110, 143, 149, 170, 172, 178, 186, 212, 213, 217, 223, 227, 228, 234, 235, 239, 265, 268, 275, 276, 277, 278, 279, 282, 283, 296, 297, 334 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.800.000 - - - - Đất ở
2246 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Khánh Hậu (Thửa 343 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Chợ Trụ 3.300.000 - - - - Đất ở
2247 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 344, 345, 346, 347 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.000.000 - - - - Đất ở
2248 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 335 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.500.000 - - - - Đất ở
2249 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 347, 348, 349 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2250 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 357, 358, 359, 360, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.000.000 - - - - Đất ở
2251 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 364, 374, 375, 376, 377, 381, 382, 392, 393, 394, 395, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.500.000 - - - - Đất ở
2252 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 354, 355, 356, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 378, 379, 380, 383, 384, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2253 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 350, 351, 352, 353, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 1.600.000 - - - - Đất ở
2254 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 361, 362, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 2.700.000 - - - - Đất ở
2255 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 8, 11, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 27, 29, 30, 37, 41, 45, 70, 71, 72, 73, 74, 86, 87 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Thanh Văn - Xuân Bằng 1.500.000 - - - - Đất ở
2256 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 17, 21, 25, 28, 32, 34, 39, 42, 49, 59, 64, 66, Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Thanh Văn - Xuân Bằng 1.800.000 - - - - Đất ở
2257 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 68, 69 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông song - Thư Hồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2258 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 44, 47, 48, 54, 55, 65 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Dụ - Ông Hiễn 1.400.000 - - - - Đất ở
2259 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 77.78 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.400.000 - - - - Đất ở
2260 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75.76 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.500.000 - - - - Đất ở
2261 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75, 79. 80, 84, 85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.500.000 - - - - Đất ở
2262 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 18, 19, 23, 24, 27, 28, 31, 34, 36, 39, 40, 42, 46, 47, 52, 57 56, 62, 65, 72, 74, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 94, 95, 96 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa Đinh Tuấn - Trần Công 1.400.000 - - - - Đất ở
2263 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 90.91 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Trần Công 1.400.000 - - - - Đất ở
2264 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 92, 93 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Trần Công 1.400.000 - - - - Đất ở
2265 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 31 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa 3.600.000 - - - - Đất ở
2266 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 3, 6, 8, 13, 30, 32, 34, 39, 44, 45, 46, 47, 53 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa Võ Long - Trần Luận 2.700.000 - - - - Đất ở
2267 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 17, 20, 21, 22, 24, 28, 33, 36, 40, 41, 42, 43, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 58 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa Hồ Phượng - Trần Luận 2.300.000 - - - - Đất ở
2268 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 5, 12, 19, 27, 38, 48 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa Hồ Phượng - Trần Luận 2.100.000 - - - - Đất ở
2269 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 23, 43, 44, 49, 54, 55, 62, 63, 65, 67, 69, 76, 97, 108, 109, 105, 106, 107 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Võ Hồng - Bà Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2270 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 40, 41 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Nguyễn Sơn - Ng Nguyên 2.700.000 - - - - Đất ở
2271 Thành phố Vinh Đường xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 10, 15, 19, 20, 28, 35, 36, 39, 52, 53, 56, 59, 75, 81, 83, 84, 85, 86, 89, 110, 112, 113 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Nguyễn Sơn - Ng Nguyên 2.300.000 - - - - Đất ở
2272 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 5, 11, 30, 31, 32, 37, 38, 45, 48, 57, 58, 60, 77, 80, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 104, 111, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ô. Nho - Ô. Thiếp 1.800.000 - - - - Đất ở
2273 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 34, 78, 79, 82, 101, 102, 147, 148 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ô. Dương - Ô. Thương 2.100.000 - - - - Đất ở
2274 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 123.124 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Võ Hồng - Bà Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2275 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Nguyên - Ông Sơn 2.300.000 - - - - Đất ở
2276 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 127, 128, 129 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.100.000 - - - - Đất ở
2277 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Võ Hồng - Bà Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2278 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 136, 142, 143, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Nguyên - Ông Sơn 2.300.000 - - - - Đất ở
2279 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 132, 133, 134, 135, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.100.000 - - - - Đất ở
2280 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 134, 135, 136, 137, 140, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Bà An - Ô. Thiện 3.300.000 - - - - Đất ở
2281 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 20, 23, 26, 31, 32, 37, 45, 52, 59, 79, 89, 93, 108, 111, 112, 118, 121, 123, 124, 127, 130, 131, 145, 147, 151, 152, 153, 154, 158, 159, 163, 177, 178, 235, 236, 237, 238, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ô. Trung - Ô. Bỉnh 2.300.000 - - - - Đất ở
2282 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 30, 42, 49, 81, 90, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 155, 160, 161, 173, 180, 181 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ô. Trung - Ô. Bỉnh 2.100.000 - - - - Đất ở
2283 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 13, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 36, 40, 44, 47, 48, 50, 51, 53, 56, 57, 58, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 82, 84, 85, 86, 87, 91, 97, 98, 101, 106, 116, 146, 148, 149, 150, 156, 157, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 179, 182, 183, 184, 226, 227, 228, 229, 230, 231, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Bà Lục - Ô. Hưng 1.800.000 - - - - Đất ở
2284 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 185, 186, 187, 197, 198, 199, 200, 201 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.300.000 - - - - Đất ở
2285 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Đỉnh 1.800.000 - - - - Đất ở
2286 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 202, 203, 206, 207, 211, 212, 213, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.300.000 - - - - Đất ở
2287 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 204, 205, 208, 209, 210, 216, 217, 218, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Đỉnh 1.800.000 - - - - Đất ở
2288 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 214, 215, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa 2.100.000 - - - - Đất ở
2289 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 203, 204, 211, 215, 219, 220, 224, 225, 228, 230, 231, 232, 233, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Ô. Sơn - Bà Liên 3.300.000 - - - - Đất ở
2290 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 131, 149, 174, 188, 250, 254, 255, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê lộc - Hồng Thao 2.300.000 - - - - Đất ở
2291 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 15, 17, 19, 27, 28, 51, 59, 60, 70, 87, 89, 99, 100, 106, 122, 238, 240, 246, 247, 249, 251, 253, 259, 260, 261, 262, 254, 267, 273, 300, 301, 302, 303, 304 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê lộc - Hồng Thao 1.800.000 - - - - Đất ở
2292 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 24, 29, 33, 44, 50, 69, 88, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 120, 128, 129, 137, 144, 146, 159, 147, 150, 151, 165, 166, 167, 168, 173, 177, 180, 181, 182, 185, 189, 190, 191, 192, 199, 200, 201, 202, 209, 212, 235, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 257, 258, 263, 264, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Ông ngọ - Ông tài 1.500.000 - - - - Đất ở
2293 Thành phố Vinh Đường xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 175, 176, 183, 184, 186, 195, 196, 197, 198, 207, 210, 213, 214, 221, 223, 217, 218, 226, 248, 252, 265 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Bà Tư - Bà Hồng 1.700.000 - - - - Đất ở
2294 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Bà Liên 3.300.000 - - - - Đất ở
2295 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê Lộc - Hồng Thao 2.300.000 - - - - Đất ở
2296 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 286, 287, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê Lộc - Hồng Thao 2.300.000 - - - - Đất ở
2297 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2298 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 104, 115, 119, 124, 126, 138, 143, 144, 147, 149, 151, 152, 154, 155, 156, 159, 160, 161, 162, 163, 219, 220, 221, 222 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Vinh - Ô. Ba 3.300.000 - - - - Đất ở
2299 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 84, 89, 94, 103, 113, 179, 180 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Ngọ - Ô Triều 1.700.000 - - - - Đất ở
2300 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 2.300.000 - - - - Đất ở