| 2201 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 7, 11, 157, 158, 162, 163, 164 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ô Tri - Ô Ích
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2202 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 15, 19, 23, 28, 34, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Bà Lài - Ông Tri
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2203 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 6, 8, 9, 12, 14, 20, 24, 27, 29, 30, 35, 146, 152, 168, 169, 194, 195, 196, 199, 200, 206, 207, 208, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Thìn - Ông Xuân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2204 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 49, 58, 64, 70 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Thìn - Ông Xuân
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2205 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 40, 44, 48, 53, 60, 66, 71, 72, 74, 76, 79, 82, 88, 91, 94, 119, 201, 202, 203 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Thìn - Ông Xuân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2206 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 100118124125 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Vượng - Ông Trạch
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2207 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 97, 101, 110, 104, 105, 107, 113, 118, 124, 125, 129, 130, 135, 137, 138, 155, 156, 159, 160, 161, 177, 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Vượng - Ông Trạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2208 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 39, 42, 46, 52, 55, 63, 73, 77, 81, 87, 92, 98, 111, 115, 123, 132, 140, 153, 167, 204, 205, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Toàn - Bà Thương
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2209 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 2, 3, 10, 13, 26, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 50, 54, 59, 67, 78, 83, 86, 93, 102, 103, 112, 121, 122, 126, 127, 131, 136, 139, 143, 145, 147, 148, 149, 151, 150, 154, 165, 166, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 191, 192, 193, 197, 198, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Hùng - Bà khai
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2210 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Phong Đăng (Thửa 56, 99, 106, 109, 144, 179, 180, 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Thửa còn lại
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2211 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 114, 179, 180 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Thửa còn lại
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2212 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 177.178 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Vượng - Ông Trạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2213 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tri - Bà Lài
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2214 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Thửa còn lại
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2215 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tri - Bà Lài
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2216 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 84 ( góc 2 mặt đường ) Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Bà Ba
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2217 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 43, 59, 60, 69, 82, 123, 124, 129, 130, 131, 139, 140, 141, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Bà Nuôi - Ông Hùng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2218 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 12, 17, 31, 45, 46, 50, 58, 65, 66, 109, 112, 118, 119, 120, 121, 122 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Ông Lai Ông Tuấn - Ông Cơ ÔngLong
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2219 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 6, 18, 19, 32, 55, 56, 59, 70, 85, 106, 107, 108, 109, 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Ông hoạt - Ông Hiên
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2220 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 3, 7, 8.10, 15, 16, 23, 24, 26, 29, 30, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 47, 49, 51, 53, 67, 68, 71, 73, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 147, 148, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Ông Lai Ông Tuấn - Ông Cơ ÔngLong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2221 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 112, 113, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Ông Lai - Ông Cơ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2222 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 114, 115, 116, 117 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tuấn - Ông Long
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2223 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tuấn - Ông Long
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2224 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 126, 127, 128, 132, 133, 134, 139, 140, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2225 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 129, 130, 131, 141 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2226 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 136 (góc 2 mặt đường ) Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Bà Nuôi - Ông Hòa
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2227 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 144 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Bà Nuôi - Ông Hòa
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2228 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 122140141 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
ông Hoàng - Hội trường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2229 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 18, 40, 45, 60, 82, 94, 95, 99, 108, 112, 113, 117, 119, 125, 127, 128, 129, 131, 132, 139, 146, 153, 157, 172, 196, 197, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 215, 245, 246, 247, 248, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
ông Hoàng - Hội trường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2230 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1, 3, 5, 13, 23, 24, 32, 39, 51, 56, 57, 69, 70, 75, 87, 90, 91, 98, 104, 105, 107, 116, 118, 121, 130, 159, 163, 166, 171, 177, 179, 182, 184, 191, 192, 202 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
ông Hoàng - Hội trường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2231 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 26, 28, 29, 30, 33, 34, 37, 38, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 50, 52, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 71, 74, 76, 77, 78, , 81, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 97, 100, 101, 102, 103, 106, 110, 111, 115, 120, 123, 124, 154, 155, 156, 158, 160, 161, 162, 164, 165, 168, 169, 170, 173, 175, 176, 178, 180, 181, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 193, 194, 195, 198, 199, 200, 201, 211, 212, 213, 214, 216 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
ông Hoàng - Hội trường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2232 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 35, 167, 174 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Thửa còn lại
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2233 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 133, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Hội Trường - Chợ Trụ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2234 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 217, 218, 219, 227, 228, 229, 230, 231 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Hội Trường - Ông Hòa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2235 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 233, 234, 235, 237, 238, 239, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Hội Trường - Ông Hòa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2236 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 14, 17, 18, 21, 22, 23, 25, 30, 31, 33, 37, 38, 40, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 58, 66, 67, 72, 78, 82, 84, 94, 95, 97, 98, 101, 105, 111, 118, 119, 124, 125, 127, 128, 130, 132, 137, 139, 140, 142, 144, 145, 147, 148, 150, 157, 158, 159, 160, 162, 163, 169, 175, 177, 181, 185, 266, 270, 280, 281, 286, 293, 298, 302, 303, 304, 305, 306, 308, 309, 310, 320, 321, 322, 330, 331, 332, 333, 396, 397 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2237 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 5, 8, 36, 59, 86, 109, 123, 164, 289, 291 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2238 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 6, 9, 10, 13, 15, 16, 19, 20, 28, 29, 39, 47, 48, 49, 52, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 80, 85, 96, 104, 108, 114, 115, 121, 122, 131, 141, 161, 174, 179, 192, 204, 205, 216, 219, 224, 242, 257, 262, 263, 299, 301, 313, 314, 316, 317, 318, 319, 323, 324, 326, 328, 398, 399, 400, 401, 402, 403, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Vượng - Ông Ninh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2239 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 43, 63, 79, 89, 102, 156, 168, 183, 191, 269, 300, 311, 312, 315, 329 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trình - Bà An Ngụ
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2240 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 208 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trình - Bà An Ngụ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2241 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 50, 62, 65, 74, 75, 81, 87, 93, 116, 151, 165, 171, 173, 182, 184, 187, 190, 199, 211, 222, 233, 267, 268, 271, 272, 273, 274, 288, 295, 327 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Quý - Ông Trình
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2242 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 225, 231, 252, 244 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Được - Nhâm Thanh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2243 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 226, 230, 231, 232, 237, 238, 243, 244, 245, 249, 251, 253, 256, 259 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Được - Mầm non
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2244 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 6m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 188, 196, 198, 236, 246, 250, 264, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
ông Xuân - Ông Hoàng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2245 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 76, 100, 110, 143, 149, 170, 172, 178, 186, 212, 213, 217, 223, 227, 228, 234, 235, 239, 265, 268, 275, 276, 277, 278, 279, 282, 283, 296, 297, 334 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Oanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2246 |
Thành phố Vinh |
Đường Ven Sông Lam - Xóm Khánh Hậu (Thửa 343 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Hội Trường - Chợ Trụ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2247 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 344, 345, 346, 347 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2248 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 335 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2249 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 347, 348, 349 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2250 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 357, 358, 359, 360, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2251 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 364, 374, 375, 376, 377, 381, 382, 392, 393, 394, 395, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2252 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 354, 355, 356, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 378, 379, 380, 383, 384, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2253 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 350, 351, 352, 353, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2254 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 361, 362, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2255 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 8, 11, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 27, 29, 30, 37, 41, 45, 70, 71, 72, 73, 74, 86, 87 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Thanh Văn - Xuân Bằng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2256 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 17, 21, 25, 28, 32, 34, 39, 42, 49, 59, 64, 66, Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Thanh Văn - Xuân Bằng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2257 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 68, 69 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Ông song - Thư Hồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2258 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 44, 47, 48, 54, 55, 65 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Ông Dụ - Ông Hiễn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2259 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 77.78 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Oanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2260 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75.76 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Oanh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2261 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75, 79. 80, 84, 85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Oanh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2262 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 18, 19, 23, 24, 27, 28, 31, 34, 36, 39, 40, 42, 46, 47, 52, 57 56, 62, 65, 72, 74, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 94, 95, 96 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa |
Đinh Tuấn - Trần Công
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2263 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 90.91 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tuấn - Trần Công
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2264 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 92, 93 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tuấn - Trần Công
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2265 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 31 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2266 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 3, 6, 8, 13, 30, 32, 34, 39, 44, 45, 46, 47, 53 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa |
Võ Long - Trần Luận
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2267 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 17, 20, 21, 22, 24, 28, 33, 36, 40, 41, 42, 43, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 58 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa |
Hồ Phượng - Trần Luận
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2268 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 5, 12, 19, 27, 38, 48 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa |
Hồ Phượng - Trần Luận
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2269 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 23, 43, 44, 49, 54, 55, 62, 63, 65, 67, 69, 76, 97, 108, 109, 105, 106, 107 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Võ Hồng - Bà Đồng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2270 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 40, 41 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Nguyễn Sơn - Ng Nguyên
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2271 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 10, 15, 19, 20, 28, 35, 36, 39, 52, 53, 56, 59, 75, 81, 83, 84, 85, 86, 89, 110, 112, 113 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Nguyễn Sơn - Ng Nguyên
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2272 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 5, 11, 30, 31, 32, 37, 38, 45, 48, 57, 58, 60, 77, 80, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 104, 111, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Nho - Ô. Thiếp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2273 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 34, 78, 79, 82, 101, 102, 147, 148 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Dương - Ô. Thương
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2274 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 123.124 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Võ Hồng - Bà Đồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2275 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ông Nguyên - Ông Sơn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2276 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 127, 128, 129 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ông Dương - Ông Thương
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2277 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Võ Hồng - Bà Đồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2278 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 136, 142, 143, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ông Nguyên - Ông Sơn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2279 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 132, 133, 134, 135, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ông Dương - Ông Thương
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2280 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 134, 135, 136, 137, 140, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Bà An - Ô. Thiện
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2281 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 20, 23, 26, 31, 32, 37, 45, 52, 59, 79, 89, 93, 108, 111, 112, 118, 121, 123, 124, 127, 130, 131, 145, 147, 151, 152, 153, 154, 158, 159, 163, 177, 178, 235, 236, 237, 238,
Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Trung - Ô. Bỉnh
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2282 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 30, 42, 49, 81, 90, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 155, 160, 161, 173, 180, 181 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Trung - Ô. Bỉnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2283 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 13, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 36, 40, 44, 47, 48, 50, 51, 53, 56, 57, 58, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 82, 84, 85, 86, 87, 91, 97, 98, 101, 106, 116, 146, 148, 149, 150, 156, 157, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 179, 182, 183, 184, 226, 227, 228, 229, 230, 231, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Bà Lục - Ô. Hưng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2284 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 185, 186, 187, 197, 198, 199, 200, 201 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ông Dương - Ông Thương
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2285 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trung - Ông Đỉnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2286 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 202, 203, 206, 207, 211, 212, 213, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ông Dương - Ông Thương
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2287 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 204, 205, 208, 209, 210, 216, 217, 218, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trung - Ông Đỉnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2288 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 214, 215, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2289 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 203, 204, 211, 215, 219, 220, 224, 225, 228, 230,
231, 232, 233, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Sơn - Bà Liên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2290 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 131, 149, 174, 188, 250, 254, 255, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Lê lộc - Hồng Thao
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2291 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 15, 17, 19, 27, 28, 51, 59, 60, 70, 87, 89, 99, 100, 106, 122, 238, 240, 246, 247, 249, 251, 253, 259, 260, 261, 262, 254, 267, 273, 300, 301, 302, 303, 304 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Lê lộc - Hồng Thao
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2292 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 24, 29, 33, 44, 50, 69, 88, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 120, 128, 129, 137, 144, 146, 159, 147, 150, 151, 165, 166, 167, 168, 173, 177, 180, 181, 182, 185, 189, 190, 191, 192, 199, 200, 201, 202, 209, 212, 235, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 257, 258, 263, 264, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Ông ngọ - Ông tài
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2293 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 175, 176, 183, 184, 186, 195, 196, 197, 198, 207, 210, 213, 214, 221, 223, 217, 218, 226, 248, 252, 265 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Bà Tư - Bà Hồng
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2294 |
Thành phố Vinh |
Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Ông Ngọ - Bà Liên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2295 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Lê Lộc - Hồng Thao
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2296 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 286, 287, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
Lê Lộc - Hồng Thao
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2297 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2298 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 104, 115, 119, 124, 126, 138, 143, 144, 147, 149, 151, 152, 154, 155, 156, 159, 160, 161, 162, 163, 219, 220, 221, 222 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Vinh - Ô. Ba
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2299 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 84, 89, 94, 103, 113, 179, 180 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Ngọ - Ô Triều
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2300 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Hồng - Ô Tuấn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |