Bảng giá đất Tại Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Xóm 6M - Xóm Thuận I

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185, Tờ 37) - Xã Hưng Hòa, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Xóm 6M - Xóm Thuận I có mức giá 2.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, thường nằm ở vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông. Giá trị đất tại đây phản ánh nhu cầu đầu tư và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng cho cá nhân và tổ chức có nhu cầu tìm hiểu giá trị bất động sản tại đường Xóm 6M - Xóm Thuận I, Thành phố Vinh, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 2.300.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 1.265.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 1.150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện