14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 69, 72, 73, 74, 77, 78, 80, 82, 85, 87, 89, 91, 94, 98, 101, 112, 113, 114, 125, 132, 141, 135, 136, 137, 138, 142, 143 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 69 - Thửa 94 5.500.000 - - - - Đất ở
2002 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 75, 95, 106, 107, Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 67 - Thửa 95 3.000.000 - - - - Đất ở
2003 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, 90, 106, 111, 139, 140 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 67 - Thửa 95 2.600.000 - - - - Đất ở
2004 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 3, 18, 26 ( 20m bám đường), 130 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 26 9.000.000 - - - - Đất ở
2005 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 123, 126, 152 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng 9.000.000 - - - - Đất ở
2006 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 4, 12 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng 9.500.000 - - - - Đất ở
2007 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lâm (Thửa 7, 10, 15, 19, 20, 21, 27, 30, 35, 39, 47, 48, 58, 61, 66, 71, 77, 82, 85, 97, 103, 111, 114, 115, 119, 121, 124, 128, 138, 139, 150, 155, 170, 177 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 7 - Thửa 111 6.000.000 - - - - Đất ở
2008 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 106 2.500.000 - - - - Đất ở
2009 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 57, 59, 64, 67, 75, 80, 81, 92, 104, 116, 125, 148, 151, 153, 154, 160, 161, 162, 172, 176, 184, 201, 202, 203 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 57 - Thửa 118 2.600.000 - - - - Đất ở
2010 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 23, 80, 83, 87, 99, 117, 127, 136, 137, 145, 156, 178, 179, 180, 181, 183, 186 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 87 - Thửa 108 2.700.000 - - - - Đất ở
2011 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 6, 8, 9, 11, 16, 17, 22, 24, 25, 29, 32, 33, 36, 45, 54, 56, 60, 62, 63, 65, 68, 69, 70, 72, 74, 78, 79, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 98, 102, 105, 106, 107, 108, 113, 118, 134, 140, 141, 146, 147, 149, 157, 158, 159, 163, 164, 166, 173, 174, 175, 182 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 6 - Thửa 107 3.000.000 - - - - Đất ở
2012 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 2, 3, 8, 9, 10, 16, 17, 22, 32(20m bám đường), 34, 43 (20m bám đường), 45 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 45 10.000.000 - - - - Đất ở
2013 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 46 (20m bám đường), 56, 57, 65, 66, 71, 134, 135 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa 46 - Thửa 106 10.000.000 - - - - Đất ở
2014 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 4, 5, 7, 11, 13, 15, 18, 24, 38, 39, 40, 50, 96, 97, 99, 132 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 79 3.000.000 - - - - Đất ở
2015 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 73, 77, 81, 82, 85, 93, 100, 101, 102, 103, 108, 112, 129, 131 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa 73 - Thửa 103 2.600.000 - - - - Đất ở
2016 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 84, 88, 90, 91, 94, 115, 116, 122, 80, 137, 138 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa73 - Thửa 103 2.500.000 - - - - Đất ở
2017 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 12, 26, 27, 33, 64, 79 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng 3.100.000 - - - - Đất ở
2018 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 30, 31, 36, 37, 41, 42, 48, 70, 78, 98, 104, 105, 110, 113, 126, 128, 130, 145, 146 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2019 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 14, 19, 20, 21, 23, 28, 29, 106, 107, 114, 117, 127, 133, 139 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 107 2.600.000 - - - - Đất ở
2020 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 109, 111, 118, 119, 120, 121, 136 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
2021 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 35, 44, 47, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 68, 69, 123, 124, 125, 140, 141, 142, 143, 144 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng Thửa 35 - Thöa 105 2.500.000 - - - - Đất ở
2022 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 53, 58, 59, 62, 72, 73 74, Tờ 51) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 3.000.000 - - - - Đất ở
2023 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 4, 5, 9, 14, 15, 56, 57, 60, 61, 63, 65, 66, 69, Tờ 51) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
2024 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 3, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 5, 2, 64, 67, 68, 70, 71 Tờ 51) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 2.800.000 - - - - Đất ở
2025 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 1 Tờ 52) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
2026 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 1, 3, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ 53) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 14 14.500.000 - - - - Đất ở
2027 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 2, 4, 6, 9, 16, 17 Tờ 53) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 5.500.000 - - - - Đất ở
2028 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 31, 38, 43, 98, 104, Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 31 - Thửa 64 14.500.000 - - - - Đất ở
2029 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Tân Lâm (Thửa 74, 75, 79, 80, (20m bám đường thửa 86, 87, 88, 96), 122 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 68 - Thửa 86 15.000.000 - - - - Đất ở
2030 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Trung Định (Thửa 85 (20m bám đường) Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 18.000.000 - - - - Đất ở
2031 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 91, 92 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
2032 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Tâm Lâm (Thửa (20m bám đường các thửa 66, 69, 70, 71, 72, 130, 131), 73, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 89, 106, 129, 140, 142, 143, 144 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 15.000.000 - - - - Đất ở
2033 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 60, 61, 62, 101, 135, 136, 149, 150, 151, 152, 153, 157, 158, 170 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 2.800.000 - - - - Đất ở
2034 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 16, 19, 20, 21, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 35, 102, 107, 117, 118, 120, 121, 126, 127, 128, 123, 139, 146, 147, 148, 154, 155, 156, 174, 175 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 3.000.000 - - - - Đất ở
2035 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Tâm Lâm (Thửa 10, 13, 24, 26, 32, 36, 39, 44, 49, 53, 57, 58, 68, 97, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 124, 134, 141, 145, 171, 172, 173, 180, 181 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 10 - Thửa 124 5.500.000 - - - - Đất ở
2036 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 30, 37, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 67, 99, 114, 115, 116, 125, 132, 133, 166, 167, 168, 169 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 8 - Thửa 99 2.700.000 - - - - Đất ở
2037 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tâm Lâm (Thửa 6, 14, 182, 183 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng 6.000.000 - - - - Đất ở
2038 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Tâm Lâm (Thửa 100 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
2039 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 52, 56, 64, 103, 113, 137, 138 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2040 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 17, 5, 54, 55, 105, 90, 95, 176, 177, 178, 179 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng Thửa 54 - Thửa 60 2.700.000 - - - - Đất ở
2041 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 93, 94, 159, 164 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
2042 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 160, 161, 162, 163, 165 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2043 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 89 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 60 - Thửa 118 3.300.000 - - - - Đất ở
2044 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 60, 61, 99, 118, 174, 175, 176, 177, 178, 179 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng 3.300.000 - - - - Đất ở
2045 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 127, 128 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
2046 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 101, 133, 166, 167, 168, 169, 170 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 100 - Thửa 117 3.300.000 - - - - Đất ở
2047 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 64 - Thửa 114 3.300.000 - - - - Đất ở
2048 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 67, 70, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 110, 113, 114, 130, 131, 132, 88, 90, 91, 92, 94, 96, 97, 98, 102, 134, 135, 136, 149, 171, 172, 173, 186, 187, 192, 193 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thử 64 - Thửa 114 15.000.000 - - - - Đất ở
2049 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 1, 7, 53, 107, 112, 119, 129, 143, 154, 157 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 116 2.700.000 - - - - Đất ở
2050 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 12, 14, 15, 22, 28, 105, 116, 122, 123, 148, 165 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 116 3.000.000 - - - - Đất ở
2051 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 19, 29, 37, 45, 108, 150, 151, 180, 181, 182, 183, 184 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 116 2.800.000 - - - - Đất ở
2052 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 27 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng 3.300.000 - - - - Đất ở
2053 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 21, 23, 24, 26, 103, 111, 117, 120, 158, 159 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng 3.300.000 - - - - Đất ở
2054 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 31, 36, 37, 38, 39, 41, 48, 126, 145, 160, 161, 162, 191, 185, 190, 194, 195, 196, 197 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 30 - Thửa 43 2.700.000 - - - - Đất ở
2055 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 4, 42, 44, 46, 47, 51, 52, 54, 64, 104, 137, 138, 140, 150, 151, 155 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 44 - Thửa 112 2.500.000 - - - - Đất ở
2056 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 2, 3, 6, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 20, 32, 34, 43, 50, 59, 62, 66, 106, 109, 115, 124, 139, 147, 146, 152, 153, 156 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 44 - Thửa 112 2.400.000 - - - - Đất ở
2057 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 55, 56, 57, 58, 121, 125, 141, 142, 144, 163, 164 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng Thửa 55 - Thửa 61 2.500.000 - - - - Đất ở
2058 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 68, 69, 71, 77, 78, 79, 81, 89, 90 (20m bám đường), 91, 110, 111, 112, 113, 127, 140 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa 64 - Thửa 91 15.000.000 - - - - Đất ở
2059 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 60, 64, 92 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2060 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa (20m bám đường thửa 62), 73, 63, 74, 75, 76, 80, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 93, 103, 141, 155, 156 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa 62 - Thửa 103 15.000.000 - - - - Đất ở
2061 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa (20m bám đường các thửa 5, 66, 70, 82), 83 (góc) Tờ 56) - Phường Hưng Dũng 15.000.000 - - - - Đất ở
2062 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 58, 61, 56, 72 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa 56 - Thửa 61 2.500.000 - - - - Đất ở
2063 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 58, 56, Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa 56 - Thửa 61 2.400.000 - - - - Đất ở
2064 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Đông Lâm (Thửa 8, 16, 29, 35, 39, 40, 41, 46, 52, 53, 54, 59, 99, 133, 134, 199, Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 99 10.000.000 - - - - Đất ở
2065 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Đông Lâm (Thửa 95, 96, 97 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng 6.000.000 - - - - Đất ở
2066 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 21, 100, 144 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng 3.300.000 - - - - Đất ở
2067 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 11, 14, 18, 24, 147, 152, 153, 154 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa 21 - Thửa 100 3.600.000 - - - - Đất ở
2068 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 30 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
2069 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 17, 25, 26, 34, 36, 37, 42, 43, 44, 47, 48, 49, 50, 55, 57, 67, 98, 101, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 114, 115, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 146, 148, 149, 150, 151, 157, 158 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa17 - Thửa 105 2.400.000 - - - - Đất ở
2070 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 33, 45, 145 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng Thửa17 - Thửa 105 2.500.000 - - - - Đất ở
2071 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 16, 17, 18, 19, 20, (đoạn cuối đường Nguyễn Viết Xuân), 21 Tờ 57) - Phường Hưng Dũng Thửa 16 - Thửa 20 15.000.000 - - - - Đất ở
2072 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 19, 20, 24, 25, 30, 31, 35, 36, 49, 51, 52, 56, 92, 93, 94, 167 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 6 - Thửa 120 17.000.000 - - - - Đất ở
2073 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 89 (góc) Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
2074 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 123, 124, 127, 139, 140, 142, 145, 146, 147, 149, 150, 66, 80, 90, 116, 119, 120 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 123 - Thửa 150 17.000.000 - - - - Đất ở
2075 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 7, 8, 9, 21, 26, 32, 37, 38, 41, 42, 45, 46, 50, 53, 54, 61, 67, 79, 85, 87, 162, 154, 191, 192 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 154 6.000.000 - - - - Đất ở
2076 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 117, 118, 121, 122, 125, 138, 141, 143, 144, 148, 86, 126 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 96 - Thửa 126 6.000.000 - - - - Đất ở
2077 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 75, 81, 152, 157, 158, 159, 160, 161, 163 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 76 - Thửa 126 8.000.000 - - - - Đất ở
2078 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 82, 84, 88, 103, 109, 115, 156, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 233, 234, 235, 236, 237, 238 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 8.500.000 - - - - Đất ở
2079 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 12, 13, 17, 18, 22, 23, 28, 34, 40, 48, 55, 60, 65, 155, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 172, 175, 177, 178, 180, 181, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 190, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 155 2.600.000 - - - - Đất ở
2080 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 4, 10, 27, 38, 47, 73, 74, 151, 173, 174, 179, 193, 194, 195, 196, 200, 201, 211 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 5.000.000 - - - - Đất ở
2081 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 59, 62, 64, 73, 111, 112, 113, 114, 130, 132, 153, 182 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 4.500.000 - - - - Đất ở
2082 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 83 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 4.500.000 - - - - Đất ở
2083 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 5, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
2084 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 14, 29, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 2.600.000 - - - - Đất ở
2085 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 70, 176, 197, 198, 199, 239, 240, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 227, 228, 229, 230, 231, 232, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
2086 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 57, 58, 63, 68, 69, 71, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 104, 105, 106, 164 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 57 - Thửa 106 6.000.000 - - - - Đất ở
2087 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 107, 108, 110, 128, 129, 131, 133, 134, 135, 137 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng Thửa 107 - Thửa 137 6.000.000 - - - - Đất ở
2088 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 78, 88, 92, 96, 103, 204, 205 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng 7.500.000 - - - - Đất ở
2089 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 51, 59, 61, 62, 64, 65, 66, 70, 72, 73, 74, 79, 80, 81, 84, 89, 90, 120, 136, 137, 138, 155, 156, 157, 162, 163, 174, 175, 176, 180, 200 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 51 - Thửa 92 7.500.000 - - - - Đất ở
2090 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 1, 44, 53, 110, 114, 139, 144, 150, 159, 161, 182 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 96 - Thửa 125 2.600.000 - - - - Đất ở
2091 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 7, 14, 15, 16, 29, 33, 38, 42, 47, 48, 52, 54, 60, 68, 69, 71, 77, 111, 115, 131, 135, 148, 151, 158, 160, 171, 172, 173, 179, 181, 185, 206, 211, 212, 213, 214 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 110 3.600.000 - - - - Đất ở
2092 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 18, 25, 31, 36, 37, 40, 49, 50, 55, 56, 83, 85, 112, 130, 140, 141, 143, 145, 146, 154, 52, 58, 97, 98, 104, 115, 133, Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 131 3.000.000 - - - - Đất ở
2093 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 67, 123, 190, 191, 192, 193, 195 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 131 2.800.000 - - - - Đất ở
2094 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 3, 4, 8, 9, 10, 11, 17, 19, 20, 23, 24, 26, 30, 34, 35, 39, 41, 45, 46, 57, 63, 86, 87, 93, 113, 116, 117, 118, 119, 121, 122, 124, 125, 126, 134, 142, 147, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 177, 183, 196, 197, 201, 207, 208 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 86 2.500.000 - - - - Đất ở
2095 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 153, 178, 198, 199 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 86 2.000.000 - - - - Đất ở
2096 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 12, 13, 21, 22, 27, 28, 202, 203 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2097 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 91, 94, 95, 99, 100, 101, 105, 106, 107, 108, 109, 127, 128, 129, 132, 149, 186, 187, 188, 189, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 209, 210, 215, 216 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng Thửa 91 - Thửa 123 2.700.000 - - - - Đất ở
2098 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 3, 7, 8, 15, 21, 27, 31, 34, 53, 169, 175, 176 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 98 6.000.000 - - - - Đất ở
2099 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 20, 184, 185 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 98 3.000.000 - - - - Đất ở
2100 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 35, 41, 46, 47 (góc) Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở