| 2001 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 69, 72, 73, 74, 77, 78, 80, 82, 85, 87, 89, 91, 94, 98, 101, 112, 113, 114, 125, 132, 141, 135, 136, 137, 138, 142, 143 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 69 - Thửa 94
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2002 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 75, 95, 106, 107, Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 67 - Thửa 95
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2003 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, 90, 106, 111, 139, 140 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 67 - Thửa 95
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2004 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 3, 18, 26 ( 20m bám đường), 130 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 26
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2005 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 123, 126, 152 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2006 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 4, 12 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2007 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lâm (Thửa 7, 10, 15, 19, 20, 21, 27, 30, 35, 39, 47, 48, 58, 61, 66, 71, 77, 82, 85, 97, 103, 111, 114, 115, 119, 121, 124, 128, 138, 139, 150, 155, 170, 177 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 7 - Thửa 111
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2008 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 106
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2009 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 57, 59, 64, 67, 75, 80, 81, 92, 104, 116, 125, 148, 151, 153, 154, 160, 161, 162, 172, 176, 184, 201, 202, 203 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 57 - Thửa 118
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2010 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 23, 80, 83, 87, 99, 117, 127, 136, 137, 145, 156, 178, 179, 180, 181, 183, 186 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 87 - Thửa 108
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2011 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 6, 8, 9, 11, 16, 17, 22, 24, 25, 29, 32, 33, 36, 45, 54, 56, 60, 62, 63, 65, 68, 69, 70, 72, 74, 78, 79, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 98, 102, 105, 106, 107, 108, 113, 118, 134, 140, 141, 146, 147, 149, 157, 158, 159, 163, 164, 166, 173, 174, 175, 182 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 6 - Thửa 107
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2012 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 2, 3, 8, 9, 10, 16, 17, 22, 32(20m bám đường), 34, 43 (20m bám đường), 45 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 45
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2013 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 46 (20m bám đường), 56, 57, 65, 66, 71, 134, 135 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 46 - Thửa 106
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2014 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 4, 5, 7, 11, 13, 15, 18, 24, 38, 39, 40, 50, 96, 97, 99, 132 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 79
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2015 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 73, 77, 81, 82, 85, 93, 100, 101, 102, 103, 108, 112, 129, 131 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 73 - Thửa 103
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2016 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 84, 88, 90, 91, 94, 115, 116, 122, 80, 137, 138 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa73 - Thửa 103
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2017 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 12, 26, 27, 33, 64, 79 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2018 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 30, 31, 36, 37, 41, 42, 48, 70, 78, 98, 104, 105, 110, 113, 126, 128, 130, 145, 146 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2019 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 14, 19, 20, 21, 23, 28, 29, 106, 107, 114, 117, 127, 133, 139 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 107
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2020 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 109, 111, 118, 119, 120, 121, 136 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2021 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 35, 44, 47, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 68, 69, 123, 124, 125, 140, 141, 142, 143, 144 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 35 - Thöa 105
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2022 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 53, 58, 59, 62, 72, 73 74, Tờ 51) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2023 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 4, 5, 9, 14, 15, 56, 57, 60, 61, 63, 65, 66, 69, Tờ 51) - Phường Hưng Dũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2024 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 3, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 5, 2, 64, 67, 68, 70, 71 Tờ 51) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2025 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 1 Tờ 52) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2026 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 1, 3, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ 53) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 14
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2027 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 2, 4, 6, 9, 16, 17 Tờ 53) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2028 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 31, 38, 43, 98, 104, Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 31 - Thửa 64
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2029 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Tân Lâm (Thửa 74, 75, 79, 80, (20m bám đường thửa 86, 87, 88, 96), 122 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 68 - Thửa 86
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2030 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Trung Định (Thửa 85 (20m bám đường) Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2031 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 91, 92 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2032 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Tâm Lâm (Thửa (20m bám đường các thửa 66, 69, 70, 71, 72, 130, 131), 73, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 89, 106, 129, 140, 142, 143, 144 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2033 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 60, 61, 62, 101, 135, 136, 149, 150, 151, 152, 153, 157, 158, 170 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2034 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 16, 19, 20, 21, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 35, 102, 107, 117, 118, 120, 121, 126, 127, 128, 123, 139, 146, 147, 148, 154, 155, 156, 174, 175 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2035 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Tâm Lâm (Thửa 10, 13, 24, 26, 32, 36, 39, 44, 49, 53, 57, 58, 68, 97, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 124, 134, 141, 145, 171, 172, 173, 180, 181 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 10 - Thửa 124
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2036 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 30, 37, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 67, 99, 114, 115, 116, 125, 132, 133, 166, 167, 168, 169 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 8 - Thửa 99
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2037 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tâm Lâm (Thửa 6, 14, 182, 183 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2038 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Tâm Lâm (Thửa 100 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2039 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 52, 56, 64, 103, 113, 137, 138 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2040 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 17, 5, 54, 55, 105, 90, 95, 176, 177, 178, 179 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 54 - Thửa 60
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2041 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 93, 94, 159, 164 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2042 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 160, 161, 162, 163, 165 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2043 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 89 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 60 - Thửa 118
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2044 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 60, 61, 99, 118, 174, 175, 176, 177, 178, 179 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2045 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 127, 128 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2046 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 101, 133, 166, 167, 168, 169, 170 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 100 - Thửa 117
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2047 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 64 - Thửa 114
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2048 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 67, 70, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 110, 113, 114, 130, 131, 132, 88, 90, 91, 92, 94, 96, 97, 98, 102, 134, 135, 136, 149, 171, 172, 173, 186, 187, 192, 193 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thử 64 - Thửa 114
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2049 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 1, 7, 53, 107, 112, 119, 129, 143, 154, 157 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 116
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2050 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 12, 14, 15, 22, 28, 105, 116, 122, 123, 148, 165 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 116
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2051 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 19, 29, 37, 45, 108, 150, 151, 180, 181, 182, 183, 184 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 116
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2052 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 27 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2053 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 21, 23, 24, 26, 103, 111, 117, 120, 158, 159 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2054 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 31, 36, 37, 38, 39, 41, 48, 126, 145, 160, 161, 162, 191, 185, 190, 194, 195, 196, 197 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 30 - Thửa 43
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2055 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 4, 42, 44, 46, 47, 51, 52, 54, 64, 104, 137, 138, 140, 150, 151, 155 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 44 - Thửa 112
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2056 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 2, 3, 6, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 20, 32, 34, 43, 50, 59, 62, 66, 106, 109, 115, 124, 139, 147, 146, 152, 153, 156 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 44 - Thửa 112
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2057 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 55, 56, 57, 58, 121, 125, 141, 142, 144, 163, 164 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 55 - Thửa 61
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2058 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 68, 69, 71, 77, 78, 79, 81, 89, 90 (20m bám đường), 91, 110, 111, 112, 113, 127, 140 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 64 - Thửa 91
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2059 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 60, 64, 92 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2060 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa (20m bám đường thửa 62), 73, 63, 74, 75, 76, 80, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 93, 103, 141, 155, 156 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 62 - Thửa 103
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2061 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa (20m bám đường các thửa 5, 66, 70, 82), 83 (góc) Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2062 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 58, 61, 56, 72 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 56 - Thửa 61
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2063 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 58, 56, Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 56 - Thửa 61
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2064 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Đông Lâm (Thửa 8, 16, 29, 35, 39, 40, 41, 46, 52, 53, 54, 59, 99, 133, 134, 199, Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 99
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2065 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Đông Lâm (Thửa 95, 96, 97 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2066 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 21, 100, 144 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2067 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 11, 14, 18, 24, 147, 152, 153, 154 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 21 - Thửa 100
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2068 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 30 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2069 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 17, 25, 26, 34, 36, 37, 42, 43, 44, 47, 48, 49, 50, 55, 57, 67, 98, 101, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 114, 115, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 146, 148, 149, 150, 151, 157, 158 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa17 - Thửa 105
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2070 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 33, 45, 145 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng |
Thửa17 - Thửa 105
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2071 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 16, 17, 18, 19, 20, (đoạn cuối đường Nguyễn Viết Xuân), 21 Tờ 57) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 16 - Thửa 20
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2072 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 19, 20, 24, 25, 30, 31, 35, 36, 49, 51, 52, 56, 92, 93, 94, 167 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 6 - Thửa 120
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2073 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 89 (góc) Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2074 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 123, 124, 127, 139, 140, 142, 145, 146, 147, 149, 150, 66, 80, 90, 116, 119, 120 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 123 - Thửa 150
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2075 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 7, 8, 9, 21, 26, 32, 37, 38, 41, 42, 45, 46, 50, 53, 54, 61, 67, 79, 85, 87, 162, 154, 191, 192 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 154
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2076 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 117, 118, 121, 122, 125, 138, 141, 143, 144, 148, 86, 126 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 96 - Thửa 126
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2077 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 75, 81, 152, 157, 158, 159, 160, 161, 163 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 76 - Thửa 126
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2078 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 82, 84, 88, 103, 109, 115, 156, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 233, 234, 235, 236, 237, 238 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2079 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 12, 13, 17, 18, 22, 23, 28, 34, 40, 48, 55, 60, 65, 155, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 172, 175, 177, 178, 180, 181, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 190, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 155
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2080 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 4, 10, 27, 38, 47, 73, 74, 151, 173, 174, 179, 193, 194, 195, 196, 200, 201, 211 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2081 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 59, 62, 64, 73, 111, 112, 113, 114, 130, 132, 153, 182 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2082 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 83 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2083 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 5, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2084 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 14, 29, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2085 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 70, 176, 197, 198, 199, 239, 240, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 227, 228, 229, 230, 231, 232, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2086 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 57, 58, 63, 68, 69, 71, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 104, 105, 106, 164 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 57 - Thửa 106
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2087 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 107, 108, 110, 128, 129, 131, 133, 134, 135, 137 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 107 - Thửa 137
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2088 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 78, 88, 92, 96, 103, 204, 205 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2089 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 51, 59, 61, 62, 64, 65, 66, 70, 72, 73, 74, 79, 80, 81, 84, 89, 90, 120, 136, 137, 138, 155, 156, 157, 162, 163, 174, 175, 176, 180, 200 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 51 - Thửa 92
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2090 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 1, 44, 53, 110, 114, 139, 144, 150, 159, 161, 182 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 96 - Thửa 125
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2091 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 7, 14, 15, 16, 29, 33, 38, 42, 47, 48, 52, 54, 60, 68, 69, 71, 77, 111, 115, 131, 135, 148, 151, 158, 160, 171, 172, 173, 179, 181, 185, 206, 211, 212, 213, 214 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 110
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2092 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 18, 25, 31, 36, 37, 40, 49, 50, 55, 56, 83, 85, 112, 130, 140, 141, 143, 145, 146, 154, 52, 58, 97, 98, 104, 115, 133, Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 131
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2093 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 67, 123, 190, 191, 192, 193, 195 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 131
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2094 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 3, 4, 8, 9, 10, 11, 17, 19, 20, 23, 24, 26, 30, 34, 35, 39, 41, 45, 46, 57, 63, 86, 87, 93, 113, 116, 117, 118, 119, 121, 122, 124, 125, 126, 134, 142, 147, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 177, 183, 196, 197, 201, 207, 208 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 86
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2095 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 153, 178, 198, 199 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 86
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2096 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 12, 13, 21, 22, 27, 28, 202, 203 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2097 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 91, 94, 95, 99, 100, 101, 105, 106, 107, 108, 109, 127, 128, 129, 132, 149, 186, 187, 188, 189, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 209, 210, 215, 216 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 91 - Thửa 123
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2098 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 3, 7, 8, 15, 21, 27, 31, 34, 53, 169, 175, 176 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 98
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2099 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 20, 184, 185 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 98
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2100 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 35, 41, 46, 47 (góc) Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |