Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 106 - Thửa 99 5.500.000 - - - - Đất ở
1202 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, 153, 127 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 128 - Thửa 127 6.000.000 - - - - Đất ở
1203 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 Tờ 27) - Phường Hưng Bình Thửa 58 - Thửa 104 32.000.000 - - - - Đất ở
1204 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 3 (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Hưng Bình Lô bám 2 mặt đường Lê Lợi + M.Khai 55.000.000 - - - - Đất ở
1205 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15, 20, 16 Tờ 29) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 16 50.000.000 - - - - Đất ở
1206 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 9, 11, 17, 18, 19 Tờ 29) - Phường Hưng Bình Thửa 9 - Thửa 19 52.000.000 - - - - Đất ở
1207 Thành phố Vinh Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 21, 13, 10, 22.24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31 Tờ 29) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 24 6.500.000 - - - - Đất ở
1208 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 18 (Thửa 7, 2, 1 Tờ 29) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 1 6.800.000 - - - - Đất ở
1209 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 111116119 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 111 - Thửa 116 5.800.000 - - - - Đất ở
1210 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 136, 134, 133, 132, 30, 129, 127, 128, 131, 251 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Đường Minh Khai - XN2-CT2 39.000.000 - - - - Đất ở
1211 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 118 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 118 (Thửa bám 2 mặt đường) 40.000.000 - - - - Đất ở
1212 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 117, 115, 112, 109, 110, 137, 101, 102, 103, 104, 95, 96, 87, 113, 151 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Đường Lê Hồng Phong - Thửa 151 14.000.000 - - - - Đất ở
1213 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 97, 98, 105, 106, 177, 178, 179 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 97 - Thửa 179 50.000.000 - - - - Đất ở
1214 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 180 Tờ 30) - Phường Hưng Bình 180 52.000.000 - - - - Đất ở
1215 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 18 (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186 Tờ 30) - Phường Hưng Bình thửa 181 - thửa 186 15.000.000 - - - - Đất ở
1216 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 114, 135, 152 (20m bám đường) Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường Minh Khai 55.000.000 - - - - Đất ở
1217 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 42, 52, 63, 86, 85, 94, 93, 100 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 42 - Thửa 100 14.000.000 - - - - Đất ở
1218 Thành phố Vinh Các thửa góc của mặt đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 80, 41, 108, 53, 81, 72, 73, 117, 151, 243, 244 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 80 - Thửa 151 18.000.000 - - - - Đất ở
1219 Thành phố Vinh Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 88, 82, 138, 64, 54, 43, 22, 21, 33, 145 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 88 - Thửa 145 6.500.000 - - - - Đất ở
1220 Thành phố Vinh Các thửa góc của đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 34, 23, 32, 16, 24 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 34 - Thửa 24 6.500.000 - - - - Đất ở
1221 Thành phố Vinh Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 1, 12, 13, 14, 35, 44, 55, 56, 65, 66, 67, 74, 89, 239, 240, 245, 246 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 89 6.500.000 - - - - Đất ở
1222 Thành phố Vinh Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 3, 4, 36, 25, 26, 17, 18, 5, 2, 141, 107, 99, 91, 90, 83, 76, 75, 68, 57 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 57 5.800.000 - - - - Đất ở
1223 Thành phố Vinh Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 92, 84, 77, 69, 140, 47, 59, 70, 78, 79, 37, 146, 46, 45, 58, 147, 148, 149, 150, 140, 153, 48, 247, 248 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 92 - Thửa 48 5.000.000 - - - - Đất ở
1224 Thành phố Vinh Đường Tân Tiến - Khối Tân Tiến + 18 (Thửa 6, 143, 7, 8, 27, 38, 28, 39, 50, 49, 60, 61, 71, 142, 62, 29, 143, 169, 237, 238 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 29 5.800.000 - - - - Đất ở
1225 Thành phố Vinh Đường Khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 139, 9, 144, 19, 10, 11, 20, 30, 31, 40, 51, 154, 155, 156, 157, 249, 250 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Thửa 139 - Thửa 156 5.800.000 - - - - Đất ở
1226 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa Các lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ 30) - Phường Hưng Bình lô 01 - Lô 04 6.200.000 - - - - Đất ở
1227 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 216, 127, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 226, 227, 228 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Lô 6 - Lô 37 6.800.000 - - - - Đất ở
1228 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 215224225 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Lô 5 - Lô 38 7.200.000 - - - - Đất ở
1229 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Lô 11 - Lô 53 7.000.000 - - - - Đất ở
1230 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 201202 Tờ 30) - Phường Hưng Bình Lô 54 - Lô 55 5.000.000 - - - - Đất ở
1231 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 112, 117, 111, 113, 114, 101, 116 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 103 - Thửa 116 39.000.000 - - - - Đất ở
1232 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 237102188 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 237 - Thửa 188 40.000.000 - - - - Đất ở
1233 Thành phố Vinh Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 177 - Thửa 222 7.800.000 - - - - Đất ở
1234 Thành phố Vinh Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 115, 119, 118 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 115 - Thửa 118 9.000.000 - - - - Đất ở
1235 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 49, 205, 14, 2, 21, 234, 238 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 49 - Thửa 238 14.000.000 - - - - Đất ở
1236 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 4, 3 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 3 14.000.000 - - - - Đất ở
1237 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 208, 207, 206, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 202, 32, 204, 203, 224, 40, 41, 201, 31, 42, 7, 8, 9, 1, 15, 10, 65, 71, 233, 239, 243 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 208 - Thửa 239 6.800.000 - - - - Đất ở
1238 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 142143144145 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 142 - Thửa 145 14.500.000 - - - - Đất ở
1239 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 120, 18, 19, 20, 11, 12, 13, 39, 48, 47, 46, 38, 37, 65, 236, 66, 67, 68, 227, 228, 229 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 120 - Thửa 229 5.800.000 - - - - Đất ở
1240 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 107, 108, 123, 124, 109, 104, 112, 111 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 113 - Thửa 108 39.000.000 - - - - Đất ở
1241 Thành phố Vinh Đường Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 110, 126, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 110 - Thửa 132 6.000.000 - - - - Đất ở
1242 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 26, 69, 35, 34, 133, 148 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 26 - Thửa 34 13.000.000 - - - - Đất ở
1243 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 58, 73, 85, 92, 101 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 58 - Thửa 101 14.000.000 - - - - Đất ở
1244 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 57, 71, 70, 74, 84, 91, 103, 142, 143, 144, 105, 106, 102 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 57 - Thửa 102 13.000.000 - - - - Đất ở
1245 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 6, 7, 14, 15, 16, 25, 45, 56, 55, 147 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 147 12.000.000 - - - - Đất ở
1246 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 14999, 100, 135, 75, 146, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 72 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 86 - Thửa 72 6.000.000 - - - - Đất ở
1247 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 136 - Thửa 141 6.000.000 - - - - Đất ở
1248 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 37, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 145, 150 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 145 5.800.000 - - - - Đất ở
1249 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 Tờ 32) - Phường Hưng Bình Thửa 46 - Thửa 54 7.800.000 - - - - Đất ở
1250 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 69, 75, 76, 82, 18, 60, 79, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 82 40.000.000 - - - - Đất ở
1251 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 77, 89, 66, 80, 81, 86 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 70 - Thửa 86 39.000.000 - - - - Đất ở
1252 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 78, 65, 68, 187 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 78 - Thửa 68 38.000.000 - - - - Đất ở
1253 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 1, 5, 13, 15, 19, 20, 25, 27, 28, 34, 41, 40, 47, 51, 50, 57, 63 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 63 10.000.000 - - - - Đất ở
1254 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 231, 241, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 213 - Thửa 219 39.000.000 - - - - Đất ở
1255 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 212, 204 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 212 và 204 40.000.000 - - - - Đất ở
1256 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 195, 205 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 195 và 205 11.000.000 - - - - Đất ở
1257 Thành phố Vinh Đường khối + Đường quy hoạch - Khối 23 (Thửa 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209 210, 211 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 196 - Thửa 211 9.000.000 - - - - Đất ở
1258 Thành phố Vinh Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 381, 380, 379, 378, 388, 390 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 381 - Thửa 390 8.000.000 - - - - Đất ở
1259 Thành phố Vinh Đường QH - Khối 23 (Thửa 387, 383, 384, 385, 386 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 387 - Thửa 386 9.000.000 - - - - Đất ở
1260 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 14, 16, 21, 23, 26, 30, 29, 33, 35, 43, 42, 48, 53, 52, 59, 58, 64 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 64 6.000.000 - - - - Đất ở
1261 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 22 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 22 6.800.000 - - - - Đất ở
1262 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 61, 55, 56, 67, 62, 87, 39, 38, 45, 49, 54, 44, 36, 37, 32, 24, 17, 11, 46, 90, 185, 186 Tờ 33) - Phường Hưng Bình Thửa 61 - Thửa 90 6.000.000 - - - - Đất ở
1263 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 6, 178, 12, 13, 19, 25, 31, 32, 33, 40, 41, 47, 56, 57, 58, 67, 68, 77, 78, 88, 98, 99, 109, 116, 127, 128, 133, 134, 135, 141, 142, 152, 185, 153, 156, 172, 157, 184, 191, 192, 195, 196, 197 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 191 32.000.000 - - - - Đất ở
1264 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 46 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 46 32.000.000 - - - - Đất ở
1265 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 173 (20 m bám đường) Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường 45.000.000 - - - - Đất ở
1266 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 154159169170 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường 40.000.000 - - - - Đất ở
1267 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 171, 155, 174, 175, 183, 186 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 160 - Thửa 186 39.000.000 - - - - Đất ở
1268 Thành phố Vinh Đường QH - Khối 23 (Thửa 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 298 - Thửa 310 5.800.000 - - - - Đất ở
1269 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 144, 151, 124, 123, 131, 130, 190 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 190 6.500.000 - - - - Đất ở
1270 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 145, 146, 147, 181, 148, 149, 140, 150, 139, 132, 125, 177, 24, 18, 180, 179, 188, 193, 194 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 145 - Thửa 188 6.000.000 - - - - Đất ở
1271 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 107, 115, 122, 95, 106, 86, 85, 75, 187 Tờ 34) - Phường Hưng Bình Thửa 107 - Thửa 187 5.800.000 - - - - Đất ở
1272 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 7, 6, 5, 2 Tờ 36) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 2 39.000.000 - - - - Đất ở
1273 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 3, 4 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 4 53.000.000 - - - - Đất ở
1274 Thành phố Vinh Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 8 6.000.000 - - - - Đất ở
1275 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 149, 150, 151, 167, 168, 169, 170, 171, 172 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 149 - Thửa 172 7.500.000 - - - - Đất ở
1276 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 155, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 155 - Thửa 166 7.000.000 - - - - Đất ở
1277 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 154, 153, 152, 173 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 144 - Thửa 173 6.800.000 - - - - Đất ở
1278 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 156, 157, 180, 181, 182, 183, 174, 175, 176, 177, 178, 179 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 156 - Thửa 179 5.800.000 - - - - Đất ở
1279 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 42, 65, 114, 115 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 118 55.000.000 - - - - Đất ở
1280 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 112, 113, 74, 85, 61 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 112 - Thửa 61 53.000.000 - - - - Đất ở
1281 Thành phố Vinh Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 144, 143, 142, 141, 140, 44, 37, 123, 122, 121, 120, 119 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 144 - Thửa 119 5.500.000 - - - - Đất ở
1282 Thành phố Vinh Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 12, 18, 33, 34, 45, 56, 69, 95, 101, 100, 108, 107, 110, 111, 116, 129, 147, 127, 117 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 12 - Thửa 117 6.000.000 - - - - Đất ở
1283 Thành phố Vinh Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 48, 49, 53, 54, 55, 60, 50, 76, 75, 80, 79, 78, 82, 81, 87, 86, 92, 91, 90, 97, 96, 104, 103, 102, 109, 84, 128, 83, 89, 88, 94, 93, 106, 105 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 48 - Thửa 105 8.500.000 - - - - Đất ở
1284 Thành phố Vinh Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 73, 99, 98 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 73 - Thửa 98 9.500.000 - - - - Đất ở
1285 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 5 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 5 39.000.000 - - - - Đất ở
1286 Thành phố Vinh Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 9, 10, 8, 11, 17, 26, 25, 28, 27, 130, 131, 132, 134, 139, 138, 43, 136, 133135, 36, 32, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 29, 38, 39, 46, 47, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 64, 70, 71, 62, 67, 66, 72, 125, 68, 126, 146 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 146 5.500.000 - - - - Đất ở
1287 Thành phố Vinh Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 7, 6, 16, 15, 24, 23, 31, 30, 35, 41 Tờ 37) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 41 9.000.000 - - - - Đất ở
1288 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 17, 56, 72, 98, 116, 123, 131, 163, 151, 185, 206, 219, 228, 239, 210, 253, 205, 275, 276 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường - Nguyễn Đức Cảnh 14.000.000 - - - - Đất ở
1289 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 25, 26, 36, 37, 50, 49, 71, 80, 89, 88, 87, 97, 103, 102, 112, 111, 110, 129, 130, 152, 252 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 25 - Thửa 252 13.000.000 - - - - Đất ở
1290 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 9, 27, 274 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 274 40.000.000 - - - - Đất ở
1291 Thành phố Vinh Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 3, 2, 11, 10, 19, 18, 29, 28, 43, 52, 44, 30, 31, 21, 20, 12, 13, 65, 38, 266, 267, 268, 39, 40, 42, 41, 57, 58, 59, 60, 265, 61, 74, 73, 4, 1, 5, 6, 7, 79, 83 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 83 6.000.000 - - - - Đất ở
1292 Thành phố Vinh Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 16, 53, 54, 55, 67, 68, 70 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 16 - Thửa 70 6.000.000 - - - - Đất ở
1293 Thành phố Vinh Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 81, 90, 104, 113, 117, 118, 105, 99, 93, 92, 82 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 81 - Thửa 82 9.000.000 - - - - Đất ở
1294 Thành phố Vinh Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 91114 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường 9.500.000 - - - - Đất ở
1295 Thành phố Vinh Đường K. Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 64, 75, 106, 107, 115, 121, 122, 120, 119, 126, 125, 145, 144, 154, 201, 187, 188, 179, 147, 180, 181, 155, 156, 157, 158, 146, 148, 149, 127, 128, 226, 227, 237, 238, 250, 251, 273, 15, 100, 76, 69, 85, 162, 161, 160, 159, 184, 183, 182, 192, 191, 190, 189, 204, 203, 202, 150, 277 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 150 6.000.000 - - - - Đất ở
1296 Thành phố Vinh Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 22, 23, 33, 35, 32, 34, 45, 46, 47, 48, 66, 77, 78, 84, 86, 94, 95, 96, 101, 109, 108 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa22 - Thửa 108 6.000.000 - - - - Đất ở
1297 Thành phố Vinh Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177, 199, 198, 197, 196, 195, 194, 173, 264, 263, 208, 207, 193, 256, 242, 241, 230, 220, 254, 270, 271 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 164 - Thửa 271 5.500.000 - - - - Đất ở
1298 Thành phố Vinh Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 51, 62, 132, 271, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 270, 211, 212, 221, 231, 232, 243, 244, 257, 258, 139, 140, 269, 141, 142 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 132 - Thửa 142 6.500.000 - - - - Đất ở
1299 Thành phố Vinh Đường Khối 24+ 17 - Khối 24 + 17 (Thửa 255, 229, 240, 259, 246, 245, 234, 233, 222, 214, 213, 272, 215, 223, 247, 235, 224, 216, 260, 248, 236, 225, 217, 218, 209, 200, 186, 178, 153, 143, 124, 249, 261, 262, 272, 254 Tờ 38) - Phường Hưng Bình Thửa 255 - Thửa 254 6.000.000 - - - - Đất ở
1300 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 28, 1, 6, 7, 10 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 40.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Khối 22 - Khối 23

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối 22 - Khối 23 (thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99, Tờ 26) - Phường Hưng Bình, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, mức giá đất được xác định là 5.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh một khu vực có tiềm năng phát triển tốt, với hạ tầng giao thông đầy đủ và các tiện ích cơ bản, phù hợp cho nhu cầu sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất áp dụng cho các thửa đất từ thửa 106 đến thửa 99, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này. Thông tin chi tiết từ bảng giá sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư cũng như mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí không chỉ giúp định hướng cho các dự án đầu tư mà còn phản ánh sự phát triển và quy hoạch của khu vực, đồng thời là công cụ hữu ích cho các bên liên quan trong lĩnh vực bất động sản.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối 22 - Khối 23

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối 22 - Khối 23, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản tại khu vực này. Bảng giá áp dụng cho các thửa đất trong Tờ 26, bao gồm thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, 153 và 127.

Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối 22 - Khối 23 có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ Thửa 128 đến Thửa 127, cho thấy giá trị đất tương đối hợp lý, phù hợp với nhu cầu của người mua có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại khu vực đang phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức định giá bất động sản tại đường Khối 22 - Khối 23, phường Hưng Bình. Nắm rõ giá trị đất tại các thửa sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế của khu vực.


Bảng Giá Đất Khối 23, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Khối 23, phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 32.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ thửa 58 đến thửa 104, bao gồm các thửa đất như 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 (Tờ 27) có mức giá là 32.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khối 23, Thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Nguyễn Thị Minh Khai

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (thửa 3, 20m bám đường, Tờ 29) - Phường Hưng Bình, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 55.000.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, mức giá đất được xác định là 55.000.000 VNĐ/m². Giá trị này phản ánh một lô đất có vị trí đắc địa, bám hai mặt đường Lê Lợi và Nguyễn Thị Minh Khai, rất thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và sinh sống, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn.

Bảng giá đất áp dụng cho thửa đất bám hai mặt đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này. Thông tin chi tiết từ bảng giá sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư cũng như mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí không chỉ giúp định hướng cho các dự án đầu tư mà còn phản ánh sự phát triển và quy hoạch của khu vực, đồng thời là công cụ hữu ích cho các bên liên quan trong lĩnh vực bất động sản.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai, khối 18, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản tại khu vực này. Bảng giá áp dụng cho các thửa đất trong Tờ 29, bao gồm thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15 và 20, 16.

Vị trí 1: 50.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai có mức giá là 50.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ Thửa 6 đến Thửa 16, cho thấy giá trị đất rất cao, phản ánh vị trí đắc địa gần các tiện ích, cơ sở hạ tầng và giao thông thuận lợi, thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức định giá bất động sản tại đường Nguyễn Thị Minh Khai, khối 18, phường Hưng Bình. Nắm rõ giá trị đất tại các thửa sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế của khu vực.