1201 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 106 - Thửa 99
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1202 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, 153, 127 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 128 - Thửa 127
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1203 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 Tờ 27) - Phường Hưng Bình |
Thửa 58 - Thửa 104
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1204 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 3 (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Hưng Bình |
Lô bám 2 mặt đường Lê Lợi + M.Khai
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1205 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15, 20, 16 Tờ 29) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 16
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1206 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 9, 11, 17, 18, 19 Tờ 29) - Phường Hưng Bình |
Thửa 9 - Thửa 19
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1207 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 21, 13, 10, 22.24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31 Tờ 29) - Phường Hưng Bình |
Thửa 21 - Thửa 24
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1208 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 18 (Thửa 7, 2, 1 Tờ 29) - Phường Hưng Bình |
Thửa 7 - Thửa 1
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1209 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 111116119 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 111 - Thửa 116
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1210 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 136, 134, 133, 132, 30, 129, 127, 128, 131, 251 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Đường Minh Khai - XN2-CT2
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1211 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 118 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 118 (Thửa bám 2 mặt đường)
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1212 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 117, 115, 112, 109, 110, 137, 101, 102, 103, 104, 95, 96, 87, 113, 151 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Đường Lê Hồng Phong - Thửa 151
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1213 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 97, 98, 105, 106, 177, 178, 179 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 97 - Thửa 179
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1214 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 180 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
180
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1215 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 18 (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
thửa 181 - thửa 186
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1216 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 114, 135, 152 (20m bám đường) Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường Minh Khai
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1217 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 42, 52, 63, 86, 85, 94, 93, 100 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 42 - Thửa 100
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1218 |
Thành phố Vinh |
Các thửa góc của mặt đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 80, 41, 108, 53, 81, 72, 73, 117, 151, 243, 244 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 80 - Thửa 151
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1219 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 88, 82, 138, 64, 54, 43, 22, 21, 33, 145 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 88 - Thửa 145
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1220 |
Thành phố Vinh |
Các thửa góc của đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 34, 23, 32, 16, 24 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 34 - Thửa 24
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1221 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 1, 12, 13, 14, 35, 44, 55, 56, 65, 66, 67, 74, 89, 239, 240, 245, 246 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 89
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1222 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 3, 4, 36, 25, 26, 17, 18, 5, 2, 141, 107, 99, 91, 90, 83, 76, 75, 68, 57 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 57
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1223 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 92, 84, 77, 69, 140, 47, 59, 70, 78, 79, 37, 146, 46, 45, 58, 147, 148, 149, 150, 140, 153, 48, 247, 248 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 92 - Thửa 48
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1224 |
Thành phố Vinh |
Đường Tân Tiến - Khối Tân Tiến + 18 (Thửa 6, 143, 7, 8, 27, 38, 28, 39, 50, 49, 60, 61, 71, 142, 62, 29, 143, 169, 237, 238 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 29
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1225 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 139, 9, 144, 19, 10, 11, 20, 30, 31, 40, 51, 154, 155, 156, 157, 249, 250 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Thửa 139 - Thửa 156
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1226 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa Các lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
lô 01 - Lô 04
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1227 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 216, 127, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 226, 227, 228 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Lô 6 - Lô 37
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1228 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 215224225 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Lô 5 - Lô 38
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1229 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Lô 11 - Lô 53
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1230 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 201202 Tờ 30) - Phường Hưng Bình |
Lô 54 - Lô 55
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1231 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 112, 117, 111, 113, 114, 101, 116 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 103 - Thửa 116
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1232 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 237102188 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 237 - Thửa 188
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1233 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 177 - Thửa 222
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1234 |
Thành phố Vinh |
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 115, 119, 118 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 115 - Thửa 118
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1235 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 49, 205, 14, 2, 21, 234, 238 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 49 - Thửa 238
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1236 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 4, 3 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 4 - Thửa 3
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1237 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 208, 207, 206, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 202, 32, 204, 203, 224, 40, 41, 201, 31, 42, 7, 8, 9, 1, 15, 10, 65, 71, 233, 239, 243 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 208 - Thửa 239
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1238 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 142143144145 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 142 - Thửa 145
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1239 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 120, 18, 19, 20, 11, 12, 13, 39, 48, 47, 46, 38, 37, 65, 236, 66, 67, 68, 227, 228, 229 Tờ 31) - Phường Hưng Bình |
Thửa 120 - Thửa 229
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1240 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 107, 108, 123, 124, 109, 104, 112, 111 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 113 - Thửa 108
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1241 |
Thành phố Vinh |
Đường Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 110, 126, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 110 - Thửa 132
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1242 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 26, 69, 35, 34, 133, 148 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 26 - Thửa 34
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1243 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 58, 73, 85, 92, 101 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 58 - Thửa 101
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1244 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 57, 71, 70, 74, 84, 91, 103, 142, 143, 144, 105, 106, 102 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 57 - Thửa 102
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1245 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 6, 7, 14, 15, 16, 25, 45, 56, 55, 147 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 147
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1246 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 14999, 100, 135, 75, 146, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 72 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 86 - Thửa 72
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1247 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 136 - Thửa 141
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1248 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 37, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 145, 150 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 145
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1249 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 Tờ 32) - Phường Hưng Bình |
Thửa 46 - Thửa 54
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1250 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 69, 75, 76, 82, 18, 60, 79, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 82
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1251 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 77, 89, 66, 80, 81, 86 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 70 - Thửa 86
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1252 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 78, 65, 68, 187 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 78 - Thửa 68
|
38.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1253 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 1, 5, 13, 15, 19, 20, 25, 27, 28, 34, 41, 40, 47, 51, 50, 57, 63 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 63
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1254 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 231, 241, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 213 - Thửa 219
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1255 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 212, 204 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 212 và 204
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1256 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 195, 205 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 195 và 205
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1257 |
Thành phố Vinh |
Đường khối + Đường quy hoạch - Khối 23 (Thửa 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209 210, 211 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 196 - Thửa 211
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1258 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 381, 380, 379, 378, 388, 390 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 381 - Thửa 390
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1259 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Khối 23 (Thửa 387, 383, 384, 385, 386 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 387 - Thửa 386
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1260 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 14, 16, 21, 23, 26, 30, 29, 33, 35, 43, 42, 48, 53, 52, 59, 58, 64 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 14 - Thửa 64
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1261 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 22 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 22
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1262 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 61, 55, 56, 67, 62, 87, 39, 38, 45, 49, 54, 44, 36, 37, 32, 24, 17, 11, 46, 90, 185, 186 Tờ 33) - Phường Hưng Bình |
Thửa 61 - Thửa 90
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1263 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 6, 178, 12, 13, 19, 25, 31, 32, 33, 40, 41, 47, 56, 57, 58, 67, 68, 77, 78, 88, 98, 99, 109, 116, 127, 128, 133, 134, 135, 141, 142, 152, 185, 153, 156, 172, 157, 184, 191, 192, 195, 196, 197 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 191
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1264 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 46 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 46
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1265 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 173 (20 m bám đường) Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường
|
45.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1266 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 154159169170 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1267 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 171, 155, 174, 175, 183, 186 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 160 - Thửa 186
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1268 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Khối 23 (Thửa 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 298 - Thửa 310
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1269 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 144, 151, 124, 123, 131, 130, 190 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 190
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1270 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 145, 146, 147, 181, 148, 149, 140, 150, 139, 132, 125, 177, 24, 18, 180, 179, 188, 193, 194 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 145 - Thửa 188
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1271 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 107, 115, 122, 95, 106, 86, 85, 75, 187 Tờ 34) - Phường Hưng Bình |
Thửa 107 - Thửa 187
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1272 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 7, 6, 5, 2 Tờ 36) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 2
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1273 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 3, 4 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 4
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1274 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 8
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1275 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 149, 150, 151, 167, 168, 169, 170, 171, 172 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 149 - Thửa 172
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1276 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 155, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 155 - Thửa 166
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1277 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 154, 153, 152, 173 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 144 - Thửa 173
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1278 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 156, 157, 180, 181, 182, 183, 174, 175, 176, 177, 178, 179 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 156 - Thửa 179
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1279 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 42, 65, 114, 115 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 118
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1280 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 112, 113, 74, 85, 61 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 112 - Thửa 61
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1281 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 144, 143, 142, 141, 140, 44, 37, 123, 122, 121, 120, 119 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 144 - Thửa 119
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1282 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 12, 18, 33, 34, 45, 56, 69, 95, 101, 100, 108, 107, 110, 111, 116, 129, 147, 127, 117 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 12 - Thửa 117
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1283 |
Thành phố Vinh |
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 48, 49, 53, 54, 55, 60, 50, 76, 75, 80, 79, 78, 82, 81, 87, 86, 92, 91, 90, 97, 96, 104, 103, 102, 109, 84, 128, 83, 89, 88, 94, 93, 106, 105 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 48 - Thửa 105
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1284 |
Thành phố Vinh |
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 73, 99, 98 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 73 - Thửa 98
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1285 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 5 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 5
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1286 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 9, 10, 8, 11, 17, 26, 25, 28, 27, 130, 131, 132, 134, 139, 138, 43, 136, 133135, 36, 32, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 29, 38, 39, 46, 47, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 64, 70, 71, 62, 67, 66, 72, 125, 68, 126, 146 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 146
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1287 |
Thành phố Vinh |
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 7, 6, 16, 15, 24, 23, 31, 30, 35, 41 Tờ 37) - Phường Hưng Bình |
Thửa 7 - Thửa 41
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1288 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 17, 56, 72, 98, 116, 123, 131, 163, 151, 185, 206, 219, 228, 239, 210, 253, 205, 275, 276 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường - Nguyễn Đức Cảnh
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1289 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 25, 26, 36, 37, 50, 49, 71, 80, 89, 88, 87, 97, 103, 102, 112, 111, 110, 129, 130, 152, 252 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 25 - Thửa 252
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1290 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 9, 27, 274 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 274
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1291 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 3, 2, 11, 10, 19, 18, 29, 28, 43, 52, 44, 30, 31, 21, 20, 12, 13, 65, 38, 266, 267, 268, 39, 40, 42, 41, 57, 58, 59, 60, 265, 61, 74, 73, 4, 1, 5, 6, 7, 79, 83 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 83
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1292 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 16, 53, 54, 55, 67, 68, 70 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 16 - Thửa 70
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1293 |
Thành phố Vinh |
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 81, 90, 104, 113, 117, 118, 105, 99, 93, 92, 82 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 81 - Thửa 82
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1294 |
Thành phố Vinh |
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 91114 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1295 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 64, 75, 106, 107, 115, 121, 122, 120, 119, 126, 125, 145, 144, 154, 201, 187, 188, 179, 147, 180, 181, 155, 156, 157, 158, 146, 148, 149, 127, 128, 226, 227, 237, 238, 250, 251, 273, 15, 100, 76, 69, 85, 162, 161, 160, 159, 184, 183, 182, 192, 191, 190, 189, 204, 203, 202, 150, 277 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 64 - Thửa 150
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1296 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 22, 23, 33, 35, 32, 34, 45, 46, 47, 48, 66, 77, 78, 84, 86, 94, 95, 96, 101, 109, 108 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa22 - Thửa 108
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1297 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177, 199, 198, 197, 196, 195, 194, 173, 264, 263, 208, 207, 193, 256, 242, 241, 230, 220, 254, 270, 271 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 164 - Thửa 271
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1298 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 51, 62, 132, 271, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 270, 211, 212, 221, 231, 232, 243, 244, 257, 258, 139, 140, 269, 141, 142 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 132 - Thửa 142
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1299 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 24+ 17 - Khối 24 + 17 (Thửa 255, 229, 240, 259, 246, 245, 234, 233, 222, 214, 213, 272, 215, 223, 247, 235, 224, 216, 260, 248, 236, 225, 217, 218, 209, 200, 186, 178, 153, 143, 124, 249, 261, 262, 272, 254 Tờ 38) - Phường Hưng Bình |
Thửa 255 - Thửa 254
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1300 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 28, 1, 6, 7, 10 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
Thửa góc 2 mặt đường
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |