Bảng giá đất Tại Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thành phố Vinh Nghệ An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 177 - Thửa 222 7.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 177 - Thửa 222 4.290.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình Thửa 177 - Thửa 222 3.900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Đường Quy Hoạch Khối 19, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường quy hoạch Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244, Tờ 31), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 7.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đường quy hoạch Khối 19 có mức giá là 7.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, rất phù hợp với nhu cầu của người dân và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường quy hoạch Khối 19, Phường Hưng Bình. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện