Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Vinh Trần Phú - Khối 10 (Thửa 1, 13, 26, 40, 41, 42, 43 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn Lê Mao - Cầu Thông 40.000.000 - - - - Đất ở
902 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 141, 115…126, 128, 153 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn Thửa 141 - Thửa 128 16.800.000 - - - - Đất ở
903 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 127, 152 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn Thửa 141 - Thửa 128 18.000.000 - - - - Đất ở
904 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 108...111, 129, 131, 133...136, 138, 139, 150 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn Lục Niên 15.600.000 - - - - Đất ở
905 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Thửa 130, 132 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
906 Thành phố Vinh Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 14….25, 44...55, 69...81, 93…96, 100, 101, 114, 155, 156, 159, 160 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn 12.000.000 - - - - Đất ở
907 Thành phố Vinh Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 35, 58...63, 88...90, 97, 98, 99, 104a, 151, 154, 158 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
908 Thành phố Vinh Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 56, 57, 82...86, 102...107, 137, 149 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn 9.600.000 - - - - Đất ở
909 Thành phố Vinh Lục Niên - Khối 10 (Thửa 65...68, 91, 92, 112, 113 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn 12.000.000 - - - - Đất ở
910 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 1 (20m), 90 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn Hồ Xuân Hương - Nguyễn Công Trứ 21.600.000 - - - - Đất ở
911 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 91, 92, 93, 131, 120, 121 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 20.400.000 - - - - Đất ở
912 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 189 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Cảnh Chân 27.600.000 - - - - Đất ở
913 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 95…103, 105, 123, 190...193 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 26.400.000 - - - - Đất ở
914 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 106 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 31.200.000 - - - - Đất ở
915 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 112, 114, 115, 107, 108, 239 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn Nguyễn Cảnh Chân - Tạ Công Luyện 33.600.000 - - - - Đất ở
916 Thành phố Vinh Hồ Xuân Hương - Khối 1 (Thửa 37, 38, 67, 215, 216 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Phan Đình Phùng 16.800.000 - - - - Đất ở
917 Thành phố Vinh Hồ Xuân Hương - Khối 1 (Thửa 36, 68, 196, 197, 198, 214 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 18.000.000 - - - - Đất ở
918 Thành phố Vinh Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 17…19, 51, 50, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 16.800.000 - - - - Đất ở
919 Thành phố Vinh Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 2, 20, 49, 94 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 18.000.000 - - - - Đất ở
920 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 84, 85, 86, 104, 110, 195, 238 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 26.400.000 - - - - Đất ở
921 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 13, 31, 60, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 22.800.000 - - - - Đất ở
922 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 30, 29, 61, 62, 33, 34, 32, 66, 64, 63, 234, 89, 88, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 20.400.000 - - - - Đất ở
923 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 11, 12, 14 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 20.400.000 - - - - Đất ở
924 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 35 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 20.400.000 - - - - Đất ở
925 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Thửa 15, 65, 87, 194 (nằm sâu trong ngõ) Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 9.600.000 - - - - Đất ở
926 Thành phố Vinh Đường QH khối 1 - Khối 1 (Thửa 3...10, 21...28, 39...48, 69...77, 199...213, 217...233, 252, 253, 254, 255, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
927 Thành phố Vinh Đường QH khối 1 - Khối 1 (Thửa 52...59, 78...83, 186, 187, 188, 237 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 9.600.000 - - - - Đất ở
928 Thành phố Vinh Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 127...130, 133...141, 144...148, 151, 154, 155, 162, 163, 164, 172, 184, 185 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 10.800.000 - - - - Đất ở
929 Thành phố Vinh Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 126, 142, 149, 156, 165, 173, 235, 236, 250, 251. Tờ 8) - Phường Hồng Sơn 10.800.000 - - - - Đất ở
930 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 72, 101...104 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 34.000.000 - - - - Đất ở
931 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 109, 110, 114, 115 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Thửa 109 - Lê Huân 33.600.000 - - - - Đất ở
932 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 208, 218 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Thửa 110 - Lê Huân 31.200.000 - - - - Đất ở
933 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 159 ( Chợ Vinh) Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Thái Phiên 33.600.000 - - - - Đất ở
934 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 128...132 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 26.400.000 - - - - Đất ở
935 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 117, 119...124, 133...137 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 26.400.000 - - - - Đất ở
936 Thành phố Vinh Cao Thắng - Khối 2, 3, (Thửa 5, 28, 43, 6, 7, 44...47, 78...81, 106, 107 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Ngã tư chợ Vinh 62.500.000 - - - - Đất ở
937 Thành phố Vinh Cao Thắng - Khối 2, 3, (Thửa 105, 108 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 63.750.000 - - - - Đất ở
938 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 29, 30, 31, 32 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 28.560.000 - - - - Đất ở
939 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 13...16, 207, 55...63, 82...90, 111...113, 116 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Phạm Nguyễn Du 27.200.000 - - - - Đất ở
940 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 118, 127, 138...141, 149...152, 160...163, 170, 171, 172, 220 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 27.200.000 - - - - Đất ở
941 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 179...182, 190...193, 207 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 27.200.000 - - - - Đất ở
942 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 2, 3, 4, (Thửa 39, 40 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 33.000.000 - - - - Đất ở
943 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 2, 3, 4, (Thửa 22, 23, 69, 70, 71, 96...100, 125, 126 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Hồng Sơn 31.500.000 - - - - Đất ở
944 Thành phố Vinh Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 2, 3, 4, 24...27, 41, 42, 75, 76, 77, 216, Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 24.000.000 - - - - Đất ở
945 Thành phố Vinh Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 1, 73, 217 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 10.000.000 - - - - Đất ở
946 Thành phố Vinh Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 74 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 12.000.000 - - - - Đất ở
947 Thành phố Vinh Nguyễn Xiển - Khối 2, 3, 4, (Thửa 8...12, 48...54, 212, 213 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 24.000.000 - - - - Đất ở
948 Thành phố Vinh Nguyễn Xiển - Khối 2, 3, 4, (Thửa 17...21, 33...38, 66, 67, 68, 210, 221, 222 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Cao Thắng - Lê Huân 19.200.000 - - - - Đất ở
949 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2, 3, 4, (Thửa 64, 65, 91...95, 214, 223, 225 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Thái Phiên 9.600.000 - - - - Đất ở
950 Thành phố Vinh Đường khối 3 - Khối 2, 3, 4, (Thửa 142...148, 153...158, 164...166, 168, 173...175, 219 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 9.600.000 - - - - Đất ở
951 Thành phố Vinh Đường khối 4+5 - Khối 4, 5 (Thửa 184...188, 194...199, 215, 226 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 9.600.000 - - - - Đất ở
952 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3, 4, 5 (Thửa 167, 183, 189, 200, 169, 176…178, 211 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
953 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 35, 36, 50, 52, 54 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 31.200.000 - - - - Đất ở
954 Thành phố Vinh Hồng Sơn - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 53, 60, 61 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 27.600.000 - - - - Đất ở
955 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa Góc Ngô Đức Kế - Cao Xuân Huy thửa 37 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn Cao Xuân Huy - Lê Mao 26.400.000 - - - - Đất ở
956 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 39...49, 20m đầu bám đường Ngô Đức Kế thửa số 38 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 25.200.000 - - - - Đất ở
957 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 3, 5, 11, (Thửa 1, 2, 9...12, 26, Tờ 10) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 30.000.000 - - - - Đất ở
958 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 3, 5, 11, (Thửa 4, 5, 27 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 30.000.000 - - - - Đất ở
959 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 3, 5, 11, (Thửa 55...58, 143, 64…67, 78...81, 87...93, 104...110, 122...127, 150, 104, 106, 126, 127 (20m ) Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 30.000.000 - - - - Đất ở
960 Thành phố Vinh Cao Xuân Huy - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 6, 7, 20...24, 31, 36, 37 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Hồng Sơn 24.000.000 - - - - Đất ở
961 Thành phố Vinh Cao Xuân Huy - Khối 4, 5 (Thửa 62, 63, 76, 77, 86, 102, 103, 119, 120, 121, 130...133, 144, 147, 148, 149 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 21.600.000 - - - - Đất ở
962 Thành phố Vinh Đường khối 3 - Khối 3 (Thửa 13, 14, 15, 16, 17, , 18, 19, 28, 29, 30 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn Thái Phiên - Cao Xuân Huy 18.000.000 - - - - Đất ở
963 Thành phố Vinh Đường khối 5 - Khối 5 (Thửa 59, 68, ...75, 82, 83, 84, 85, 94...101, 111...118, 128, 129, 134, 145, 146 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
964 Thành phố Vinh Đường khối 11 - Khối 11 (Thửa 3 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
965 Thành phố Vinh Đường khối 12 - Khối 11, 12 (Thửa 8, 25, 32, 33, 34 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
966 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Huy (Lô góc) - Khối 12 (Thửa thửa 142 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn 25.000.000 - - - - Đất ở
967 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Huy - Khối 12 (Thửa thửa 96, 97, 157....177 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn 25.000.000 - - - - Đất ở
968 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Huy giao với Nguyễn Xiển - Khối 12 (Thửa 98, 156 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn 25.000.000 - - - - Đất ở
969 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Huy giao với Ngô Đức Kế - Khối 12 (Thửa Thửa 178 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 26.000.000 - - - - Đất ở
970 Thành phố Vinh Đường Ngô Đức Kế - Khối 12 (Thửa Thửa 202 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 26.000.000 - - - - Đất ở
971 Thành phố Vinh Đường quy hoạch 5m - Khối 12 (Thửa 99, 100...118 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn 11.520.000 - - - - Đất ở
972 Thành phố Vinh Đường 5m (lô góc) - Khối 12 (Thửa 119 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn 12.700.000 - - - - Đất ở
973 Thành phố Vinh Đường quy hoạch 9m - Khối 12 (Thửa Thửa 120, 121....140, 179, 180, 181, 204, 205, 228.....236 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 19.200.000 - - - - Đất ở
974 Thành phố Vinh Đường 9m giao với đường 5m (lô góc - Khối 12 (Thửa Thửa 141, 182, 203, 206, 227, 237, 261, 263 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 21.600.000 - - - - Đất ở
975 Thành phố Vinh Đường 5m (lô góc) - Khối 12 (Thửa Thửa 238, 248, 249, 182 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 12.700.000 - - - - Đất ở
976 Thành phố Vinh Đường 5m - Khối 12 (Thửa Thửa 207, 208....216 Thửa 217.....226 Thửa 239......247 Thửa 264......284 Thửa 265......289 Thửa 176........181 Thửa 184, 185, 186 Tờ 10, 11) - Phường Hồng Sơn 11.520.000 - - - - Đất ở
977 Thành phố Vinh Đường Ngô Đức Kế - Khối 12 (Thửa Thửa 294, 295, 200, 201 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 26.000.000 - - - - Đất ở
978 Thành phố Vinh Đường Ngô Đức Kế giao với đường 5m - Khối 12 (Thửa Thửa 293 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn 26.000.000 - - - - Đất ở
979 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 11 (Thửa 114, 121 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn Cao Xuân Huy - Lê Mao 24.000.000 - - - - Đất ở
980 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 12 (Thửa 115...120, 123 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn Cao Xuân Huy - Lê Mao 24.000.000 - - - - Đất ở
981 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 13 (Thửa 124, 126, 127, 129, 152, 132, 133, 135...141, Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 19.200.000 - - - - Đất ở
982 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 14 (Thửa 142, 143, 145, 146, 148, 150, 151, 152, 158, Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 20.400.000 - - - - Đất ở
983 Thành phố Vinh Đường khối 11 - Khối 6, 7, 15 (Thửa 1, 16, 17, 18, 43, 44, 89, 90, 67 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
984 Thành phố Vinh Đường khối 11 - Khối 6, 7, 16 (Thửa 2, ..., 6, 19….22, 23, 24, 161, 47, ..., 51, 71....74, 92, 93, 94, 122, Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 9.000.000 - - - - Đất ở
985 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 6, 7, 8, 11, 12 (Thửa 45, 46, 68, 69, 70, 91 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
986 Thành phố Vinh Đường khối 6 - Khối 6, 7, 18 (Thửa 7...12, 25...36, 52...60, 75...81, 95…108, 125, 128, 131, 134, 155, 159, 160, 162, 163, 164 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
987 Thành phố Vinh Đường khối 6 - Khối 6, 7, 19 (Thửa 157, 159, 160 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
988 Thành phố Vinh Đường khối 6+7 - Khối 6, 7, 20 (Thửa 13…14, 37, 38, 61, 62, 63, 82, 83, 84, 109, 110, 111, 144, 156, 168 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
989 Thành phố Vinh Đường khối 6+7 - Khối 6, 7, 21 (Thửa 15, 64, 65, 66, 88 và 20 m đõ̀u thửa 87. Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 7.800.000 - - - - Đất ở
990 Thành phố Vinh Đường khối 7 - Khối 6, 7, 8 (Thửa 39, 40, 41, 42, 85, 86, 112, 113, 147, 149, 167 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
991 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 7, 8, 9 (Thửa 93...98, 20m đầu bám đường Ngô Đức Kế thửa số 99, 100, 101, 103, 105, 108…117, 120...126, 128, 130, 141, 149, 152, Tờ 12) - Phường Hồng Sơn Cao Xuân Huy - Lê Mao 20.400.000 - - - - Đất ở
992 Thành phố Vinh Lê Mao - Khối 7, 8, 11 (Thửa 62, 63, 85, 86, 87, 12 (20m) Tờ 12) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Ngô Đức Kế 35.000.000 - - - - Đất ở
993 Thành phố Vinh Lê Mao - Khối 7, 8, 12 (Thửa 118 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Ngô Đức Kế 35.000.000 - - - - Đất ở
994 Thành phố Vinh Hoàng Kế Viêm - Khối 7, 8, 13 (Thửa 13, 14, 15, 35, 64, 88, 89, 90, 119, 132, 135, 150, 151 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn 7.800.000 - - - - Đất ở
995 Thành phố Vinh Đường khối 8 - Khối 7, 8, 9 (Thửa 2...6, 16...22, 36...43, 43b, 65...71, 91, 92, 136, 137, 140, 144, 205 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
996 Thành phố Vinh Đường khối 8+9 - Khối 7, 8, 15 (Thửa 7, 23, 24, 44...48, 72, 73, 102, 104, 106, 107, 129, 133, 134, 139, 145, 146, 202, 204, Phần còn lại của thửa 99. Tờ 12) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
997 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 7, 8, 9 (Thửa 8, 25...28, 49...55, 74...81, 138, 148 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
998 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Dỵ - Khối 9 (Thửa 9, 10, 11, 29...33, 56...61, 82, 83, 84, 131, 142, 143, 154, 200, 203, Tờ 12) - Phường Hồng Sơn 8.500.000 - - - - Đất ở
999 Thành phố Vinh Ngô Đức Kế - Khối 9, 10 (Thửa 19, 20…25, 26, 27, 29, 34...38, 39 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn Lê Mao - Thửa 39 19.200.000 - - - - Đất ở
1000 Thành phố Vinh Đường khối 10 - Khối 9, 12 (Thửa 2...18 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn 12.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Khu Trần Phú, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại khu vực Trần Phú, phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An (Thửa 1, 13, 26, 40, 41, 42, 43 - Tờ 7) đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về thị trường bất động sản.

Vị trí 1: 40.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu Trần Phú có mức giá là 40.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Lê Mao đến Cầu Thông, có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và hạ tầng phát triển. Đây là một trong những khu vực tiềm năng cho việc đầu tư bất động sản, đáp ứng nhu cầu sinh sống và kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản bổ sung là nguồn thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu Trần Phú, phường Hồng Sơn. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An cho Đường Ngô Đức Kế

Bảng giá đất của thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 141, 115…126, 128, 153 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 16.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Ngô Đức Kế, thuộc Khối 10 (Thửa 141, 115…126, 128, 153 Tờ 7), có mức giá 16.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất hợp lý, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá phải chăng trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 05/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin hữu ích, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Ngô Đức Kế, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Ngô Đức Kế - Khối 10

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 127, 152 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị trí 1: 18.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Ngô Đức Kế có mức giá là 18.000.000 VNĐ/m². Khu vực này cho thấy mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu của những người tìm kiếm đất ở với chi phí vừa phải. Đây là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản ở khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quý giá giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường Ngô Đức Kế, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tình hình phát triển kinh tế của địa phương.


Bảng Giá Đất Khu Ngô Đức Kế, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại khu vực Ngô Đức Kế, phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An (Thửa 108...111, 129, 131, 133...136, 138, 139, 150 - Tờ 7) đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về thị trường bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 15.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu Ngô Đức Kế có mức giá là 15.600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Lục Niên, được đánh giá có giá trị đất hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách vừa phải. Hạ tầng phát triển và vị trí thuận lợi khiến khu vực này trở thành lựa chọn hấp dẫn cho sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản bổ sung là nguồn thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu Ngô Đức Kế, phường Hồng Sơn. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An - Các Thửa Còn Lại - Khối 10

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho các thửa còn lại tại Khối 10 (Thửa 130, 132 Tờ 7) thuộc phường Hồng Sơn, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 8.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tại Khối 10 (Thửa 130, 132 Tờ 7) có mức giá 8.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao do vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và phát triển hạ tầng, tạo nên tiềm năng lớn cho việc đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Khối 10, phường Hồng Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.