Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 349, 350, 17, 105, 28, 344, 346, 369, 370 Tờ bản đồ số 132-81) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
502 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 371, 374, 368 Tờ bản đồ số 132-81) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
503 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 190, 191, 192, 189, 188, 193, 194, 187, 186 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Từ thửa số 191 - Đến thửa số 197 2.500.000 - - - - Đất ở
504 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 185, 197 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Từ thửa số 191 - Đến thửa số 197 2.500.000 - - - - Đất ở
505 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 10, 18, 19, 136, 137, 11, 500 Tờ bản đồ số 131-81) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
506 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 332, 334, 4, 338 Tờ bản đồ số 132-81) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
507 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 352, 353, 132 Tờ bản đồ số 132-81) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
508 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 4, 7, 98, 140, 205, 206, 165, 208, 207, 209 Tờ bản đồ số 132- 82) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
509 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 89, 88, 251, 252, 55, 56, 59, 63, 256, 257 Tờ bản đồ số 132- 82) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
510 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 258, 261, 259, 260, 262, 263, 264, 60, 54 Tờ bản đồ số 132- 82) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
511 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 34, 18, 17, 7, 28, 25, 45, 42, 85, 84, 83, 26 Tờ bản đồ số 132- 82) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
512 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 28, 41, 210, 156, 91, 252, 253, 51, 62, 63 Tờ bản đồ số 132- 82) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
513 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 59, 66 Tờ bản đồ số 132- 82) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
514 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 64, 65, 68, 69, 70, 116, 115, 114, 122, 118 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
515 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 119, 117, 120, 185, 189, 196, 262, 263, 264 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
516 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 265, 256, 272, 271, 266, 267, 270, 269, 268 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
517 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 67, 522, 523, 493, 502, 501, 514, 515, 69 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
518 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 68, 70, 435, 498, 497, 516, 518, 600, 121 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
519 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 119, 120, 118, 117, 64, 65, 116, 67, 68, 69 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
520 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 70, 114, 62, 268, 267, 269, 270, 504, 264 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
521 Thị xã Hoàng Mai Đường nhánh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 266, 256, 271, 272, 265, 263, 262 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
522 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 25, 43, 53, 132, 300, 365 Tờ bản đồ số 131-81) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
523 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 331, 338, 339, 310.a, 310.b, 93, 56, 53, 43 Tờ bản đồ số 132-81) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
524 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 18, 12, 7, 377 Tờ bản đồ số 132-81) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
525 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 20, 29 Tờ bản đồ số 132-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa, bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
526 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 30, 31, 32, 33, 34, 35, 53, 54, 55, 56, 57, 41 Tờ bản đồ số 132-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa, bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
527 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 38, 39, 40, 62, 42, 47, 66, 67, 68, 69, 70, 43 Tờ bản đồ số 132-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa, bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
528 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 87, 71, 72, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79 Tờ bản đồ số 132-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa, bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
529 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số 132-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa, bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
530 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 92, 93, 94, 95, 492, 573 Tờ bản đồ số 132-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa, bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
531 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 45, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58 Tờ bản đồ số 133-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
532 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 59, 60 Tờ bản đồ số 133-84) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
533 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 250, 251, 252, 287, 288, 289, 211, 249, 416 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
534 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 415, 114, 413, 412, 360, 361, 362, 363, 364 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
535 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 365, 366, 339, 338, 290, 337, 369, 368, 367 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
536 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 409, 525, 408, 478, 429, 428, 347, 440, 450 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
537 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 531, 532, 438, 406, 407, 207, 246, 213 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
538 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 214.a, 214.b, 215, 216, 223, 217, 218, 219 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
539 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 160, 158, 139, 141, 142, 143, 94, 291, 292 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
540 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 392, 295, 293, 296, 244, 243, 242, 297, 298 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
541 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 221, 157, 156, 155, 154, 153, 486, 505 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
542 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 506, 145, 361, 212, 245, 299, 220, 477.a Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
543 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 231, 418, 437, 494, 495, 508, 509, 294, 330 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
544 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 522, 348, 359, 523, 521, 525, 531, 532, 594 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
545 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 595, 144 Tờ bản đồ số 132-83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường chính - Trung tâm trong thôn, nhà văn hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
546 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 524, 526, 284, 285, 286, 341, 340, 342, 343 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
547 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 344, 345, 346, 527, 347, 349, 411, 451, 452 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
548 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 453, 436, 434, 435, 454, 336, 393, 481, 45 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
549 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 44.a, 44.b, 441, 442, 95, 96, 97, 137, 138 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
550 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 136, 98, 159, 161, 135, 134, 162, 163, 164 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
551 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 215, 293, 294, 330, 329, 469, 497, 440, 443 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
552 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 397, 389, 393, 394, 395, 378, 331, 295, 491 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
553 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 431, 360, 175, 405, 140, 308, 456, 449, 332 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
554 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 395, 304, 457, 361, 87, 503, 384, 511, 512 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
555 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 327, 328, 381, 383, 385, 382, 324, 384, 323 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
556 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 322, 326, 325, 321, 529, 528, 320, 319, 300 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
557 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 299, 301, 317, 318, 315, 316, 303, 302, 530 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
558 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 533, 482, 240, 222, 239, 238, 234, 237, 224 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
559 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 236, 235, 305, 311, 309, 306, 483, 233, 232 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
560 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 231, 228, 227, 234, 241, 225, 226, 229, 149 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
561 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 151, 150, 489, 490, 152, 146, 148, 147, 89 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
562 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 88, 86, 296, 297, 298, 307, 310, 312, 313 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
563 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 314, 320, 329, 333, 334 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
564 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 90, 91, 492, 503, 504, 335, 336, 510, 499 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
565 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 507, 519, 520, 521, 522, 56, 526, 528, 529 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
566 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 87, 530, 533, 536, 537, 597, 598, 599, 600 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
567 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 601, 347, 439, 455, 457, 458, 433, 459, 335 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
568 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 375, 401, 371, 370, 373, 372, 403, 374, 98 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
569 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 390, 447, 446, 445, 444, 392, 394, 396, 391 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
570 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 386, 387, 388, 314, 312, 310, 308, 307, 432 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
571 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 395, 513, 402, 400, 399, 313, 534, 535, 593 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
572 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 596, 376, 377, 378, 379, 380, 398, 406, 407 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
573 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 408, 409, 410, 432, 433, 437, 438, 477.b Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
574 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Minh - Tân Minh (Thửa 552 Tờ bản đồ số 132- 83) - Xã Quỳnh Lập Các đoạn đường tiếp giâp đường chính thôn - Khu vực trong thôn, còn lại 1.500.000 - - - - Đất ở
575 Thị xã Hoàng Mai Đường từ QH 40m trở lên - Khu Công nghiệp Đông Hồi (Bao gồm tất cả các thửa bám đường từ QH 40m trở lên Tờ bản đồ số ) - Xã Quỳnh Lập 4.000.000 - - - - Đất ở
576 Thị xã Hoàng Mai Đường từ QH 36m đến 40m - Khu Công nghiệp Đông Hồi (Bao gồm tất cả các thửa bám đường từ QH 36m đến 40m Tờ bản đồ số ) - Xã Quỳnh Lập 3.000.000 - - - - Đất ở
577 Thị xã Hoàng Mai Đường từ QH 20m đến 36m - Khu Công nghiệp Đông Hồi (Bao gồm tất cả các thửa bám đường từ QH 20m đến 36m Tờ bản đồ số ) - Xã Quỳnh Lập 2.500.000 - - - - Đất ở
578 Thị xã Hoàng Mai Đường QH từ 15m đến QH 20m - Khu Công nghiệp Đông Hồi (Bao gồm tất cả các thửa bám đường QH từ 15m đến QH 20m Tờ bản đồ số ) - Xã Quỳnh Lập 2.200.000 - - - - Đất ở
579 Thị xã Hoàng Mai Đường QH từ 15m trở xuống - Khu Công nghiệp Đông Hồi (Bao gồm tất cả các thửa bám đường QH từ 15m trở xuống Tờ bản đồ số ) - Xã Quỳnh Lập 2.000.000 - - - - Đất ở
580 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 1 (Thửa 13, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số 3) - Xã Quỳnh Liên Tiếp giáp P.Quỳnh Phương - Nhà ông Nguyễn Đình Duyên Thôn 2 2.000.000 - - - - Đất ở
581 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 1, 2 (Thửa 3, 86 Tờ bản đồ số 3) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 2 500.000 - - - - Đất ở
582 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 3 (Thửa 216, 193, 194, 204, 205, 211 Tờ bản đồ số 4) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Bà Trúc thôn 3 - Nhà ông Hồ Đức Trung thôn 3 2.000.000 - - - - Đất ở
583 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 3 (Thửa 152, 153, 154 Tờ bản đồ số 4) - Xã Quỳnh Liên Thôn 3 - Thôn 3 500.000 - - - - Đất ở
584 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 2, 1 (Thửa 114, 102, 101, 228, 237, 238, 247, 248, 261, 262, 260, 259, 258, 257, 256, 255, 254, 253, 1, 206, 221, 229, 236, 239, 246, 249, 250, 245, 240, 235, 230, 231, 234, 241, 244, 251, 252, 243, 242, 233, 232 Tờ bản đồ số 5) - Xã Quỳnh Liên Thôn 2 - Thôn 2 500.000 - - - - Đất ở
585 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 1 (Thửa 54, 57, 56, 70, 71, 76, 75, 74, 85, 86, 87, 98, 107, 125, 126, 29, 43, 58, 83, 89, 155, 139, 128, 137, 108, 154, 149, 138, 166, 185, 167, 165, 164, 151, 150, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 139, 140, 155 Tờ bản đồ số 6) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 1 500.000 - - - - Đất ở
586 Thị xã Hoàng Mai Đường Xuân - Liên - Thôn 6 (Thửa 122, 110, 109, 98, 241, 240, 239, 238, 237 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Liên Giáp Phường Quỳnh Xuân - Đến nhà Vũ Xuân Nhuận thôn 6 1.500.000 - - - - Đất ở
587 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư thôn - Thôn 4, 5 (Thửa 23, 45, 46, 73, 75, 92, 125, 111, 151, 150, 148, 165, 184, 185, 202, 215, 216, 221, 200, 182, 188, 189, 181, 180, 168, 169, 163, 154, 4, 217, 218, 331, 312, 304, 341, 342, 343, 344 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thôn 4 - Thôn 5 500.000 - - - - Đất ở
588 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 1, 4 (Thửa 538, 539, 364, 365, 370, 371, 376, 377, 382, 383, 388, 389, 394, 395, 400, 401, 406, 407, 412, 413, 418, 419, 424, 425, 430, 431 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 4 1.500.000 - - - - Đất ở
589 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn trong dân cư thôn - Thôn 1, 4 (Thửa 357, 360, 363, 366, 369, 372, 375, 378, 381, 384, 387, 390, 393, 396, 399, 402, 405, 408, 411, 414, 417, 420, 423, 426, 429, 432, 356, 361, 362, 367, 368, 373, 374, 379, 380, 385, 386, 391, 392, 397, 398, 403, 404, 409, 410, 415, 416, 421, 422, 427, 428, 433 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 4 500.000 - - - - Đất ở
590 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 10 (Thửa 304, 305, 321, 341, 340, 342, 343 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Liên Nhà Vũ Xuân Lực thôn 10 - Nhà Cao Hữu Hà thôn 10 2.000.000 - - - - Đất ở
591 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 9, 10 (Thửa 145, 350, 159, 143, 144, 226, 244, 227, 250, 251, 263, 264, 271, 284, 285, 306, 323, 339, 344, 364, 355, 356, 357 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Liên Thôn 9 - Thôn 10 500.000 - - - - Đất ở
592 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa liên thôn - Thôn 7, 9 (Thửa 250, 251, 252, 254, 255, 291, 292, 293, 294 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Liên Lê Văn Hoài thôn 7 - Nhà Hồ Văn Hòa thôn 9 1.500.000 - - - - Đất ở
593 Thị xã Hoàng Mai Bám hai bên đường trong dân cư - Thôn 7, 9 (Thửa 340, 393, 396, 456, 336, 337, 342, 341, 391, 392, 398, 397, 711, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720, 721, 722, 248, 247, 246, 245, 244, 196, 197, 198, 199, 200 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Liên Thôn 7 - Thôn 9 500.000 - - - - Đất ở
594 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư thôn 10 - Thôn 10 (Thửa 13, 14, 15, 17, 37, 64, 60, 105, 107, 123, 82, 125, 160, 179, 199, 178, 144, 141, 176, 252, 218, 199, 141, 143, 144, 13, 15, 10, 25, 81 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Liên Thôn 10 - Thôn 10 500.000 - - - - Đất ở
595 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 2 (Thửa 160, 145, 144, 143, 142, 128, 129, 130, 131, 106, 105, 104, 94, 95, 73, 72, 64, 65, 66, 55, 54, 49, 50, 51, 43, 42, 36, 37, 32, 31, 30, 24, 25, 21, 20, 19, 16, 17, 14, 13, 10, 11, 168, 167, 166, 165, 18, 26, 28, 39, 38, 53, 138, 18, 26, 28, 39, 38, 40, 53, 71, 103, 138, 139, 140, 155, 170, 171 Tờ bản đồ số 15) - Xã Quỳnh Liên Từ 2 bên đường 537B giáp P.Quỳnh Phương - Nhà Lê Duy Chúc 2.000.000 - - - - Đất ở
596 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư thôn 1, 2 - Thôn 1, 2 (Thửa 103, 136, 100, 71, 70, 40, 157 Tờ bản đồ số 15) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 2 500.000 - - - - Đất ở
597 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 2 (Thửa 227, 221, 205, 198, 197, 178, 179, 160, 160, 156, 139, 133, 116, 117, 118, 101, 92, 78, 74, 66, 52, 53, 41, 31, 28, 228, 220, 206, 195, 180, 171, 161, 140, 141, 132, 131, 111, 102, 103, 91, 79, 73, 67, 68, 58, 54, 55, 45, 44, 43, 237, 247, 248, 249, 278, 279, 280, 283, 284 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Hoàng Văn Ngọc thôn 2 - Nhà ông Đậu Văn Hoan 2.000.000 - - - - Đất ở
598 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa nội xã - Thôn 2 (Thửa 142, 130, 129, 128, 127, 109, 119, 126, 125, 124, 114, 145, 146, 147, 148, 166, 165, 149, 250, 251, 253, 254, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 281, 282, 285, 286, 250, 127, 128, 129, 130, 144, 124, 125, 126, 109 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Thị Hiền thôn 2 - Nhà Nguyễn Văn Đồng thôn 2 2.000.000 - - - - Đất ở
599 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa nội xã - Thôn 2 (Thửa 76, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 112, 254, 301, 303 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Bạch Trọng Tuyên thôn2 - Nhà Lê Văn Tịch thôn 2 1.000.000 - - - - Đất ở
600 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 2 (Thửa 226, 199, 177, 157, 172, 136, 134, 97, 112, 100, 99, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 76, 77, 75, 63, 62, 64, 65, 50, 49, 37, 11, 219, 207, 194, 235, 181, 170, 163, 162, 155, 142, 216, 215, 214, 212, 211, 190, 186, 167, 187, 189, 188, 121, 123, 122, 120, 106, 105, 72, 70, 71, 82, 12, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 273, 274, 275, 276, 277 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Liên Thôn 2 - Thôn 2 500.000 - - - - Đất ở