Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tâm (Thửa 576, 581, 582, 583, 611, 620, 621, 103.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở
402 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tâm (Thửa 508, 509, 648 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở
403 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn và khu tiếp giáp vị trí 1 - Thôn Đồng Tâm (Thửa 50, 57, 83, 87, 104, 110, 111, 128, 124, 123 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
404 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn và khu tiếp giáp vị trí 1 - Thôn Đồng Tâm (Thửa 122, 114, 115, 116, 99, 100, 101, 98, 91, 90 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
405 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn và khu tiếp giáp vị trí 1 - Thôn Đồng Tâm (Thửa 73, 74, 60, 61, 62, 45, 75, 77, 76, 104, 79 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
406 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn và khu tiếp giáp vị trí 1 - Thôn Đồng Tâm (Thửa 463, 442, 462, 452, 571, 572, 586, 614, 615 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
407 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 15, 16, 52, 53, 51, 55, 54, 430, 431, 84, 432 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
408 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 85, 86, 105, 106, 107, 108, 109, 129 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
409 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 130, 131, 37, 37.1, 138, 38, 39, 40, 41, 42 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
410 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 43, 44, 63, 64, 65, 66, 67, 67.1, 68, 69, 69.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
411 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 70, 71, 72, 92, 93, 94, 94.1, 95, 96, 97, 117 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
412 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 118, 118.1, 119, 119.1, 121, 120, 120.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
413 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 143, 144, 145, 145.1, 146, 146.1, 19, 20, 38 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
414 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 17, 13, 14, 56, 69.2, 128, 128.1, 68.1, 148.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
415 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 129.1, 124, 116, 62, 18, 98, 148, 35.1, 461 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
416 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 539, 543, 544, 550, 557, 558, 585, 587 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
417 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 588, 589, 618, 619, 628, 456, 637, 644, 651 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
418 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tâm (Thửa 577 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
419 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 137, 139, 152, 153, 590, 591, 592, 649, 166 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Tấn 3.000.000 - - - - Đất ở
420 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 610, 165, 171, 172, 178, 179, 189, 190, 200 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Tấn 3.000.000 - - - - Đất ở
421 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 198, 199, 477, 478, 479, 207, 208, 215, 216 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Tấn 3.000.000 - - - - Đất ở
422 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 215, 215.1, 228, 230, 235, 237, 533, 541, 617 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Tấn 3.000.000 - - - - Đất ở
423 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 562, 563, 564, 573, 584, 593, 594, 595, 596 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Tấn 3.000.000 - - - - Đất ở
424 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 597, 600, 601, 608, 607, 640, 641, 610, 616 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Tấn 3.000.000 - - - - Đất ở
425 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 236, 252, 253.a, 253.b, 262, 643, 606, 261 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Chất - Đến nhà ông Đậu, Đình Minh 2.500.000 - - - - Đất ở
426 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 541, 275.a, 275.b, 276, 286, 287, 298, 299 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Chất - Đến nhà ông Đậu, Đình Minh 2.500.000 - - - - Đất ở
427 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tiến (Thửa 533, 513, 300, 308, 306, 307, 612 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Chất - Đến nhà ông Đậu, Đình Minh 2.500.000 - - - - Đất ở
428 Thị xã Hoàng Mai Bám đường đê chắn sóng - Thôn Đồng Tiến (Thửa 425.1, 268.1, 429.1, 429.2, 427.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Chủng - Đến sát thôn Rồng 2.500.000 - - - - Đất ở
429 Thị xã Hoàng Mai Bám đường đê chắn sóng - Thôn Đồng Tiến (Thửa 244.2, 426.1, 244.1, 243.1, 245.a, 254.b Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Chủng - Đến sát thôn Rồng 2.500.000 - - - - Đất ở
430 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 140, 150, 151, 167, 168, 170, 234, 180, 181 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
431 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 188, 189, 185, 186, 187, 201, 204, 205, 206 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
432 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 207, 217, 218, 225, 226, 219, 220, 221, 224 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
433 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 227, 232.a, 242.b, 254, 260, 241, 240, 239 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
434 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 238, 249, 248, 246, 247, 266, 250, 551, 267 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
435 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 263, 264, 273, 272, 271, 291, 290, 296, 297 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
436 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 298, 288, 301.a, 301.b, 289, 285, 282, 293 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
437 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 277, 278, 259, 173, 154, 254.1, 133, 134 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
438 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 111, 141, 141.1, 308, 368, 307, 292.1, 284 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
439 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 179, 265, 284, 274, 283, 191, 312, 163, 164 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
440 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 214, 472, 540, 603, 604, 510, 600, 601, 602 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
441 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 630, 631, 632, 634, 638, 561 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
442 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 184, 131, 132, 133, 155, 156, 158, 168, 161 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
443 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 159, 160, 174, 175, 176.a, 176.b, 177, 193 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
444 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 194, 195, 196, 211, 210, 213, 233.a, 233.b Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
445 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 336, 258, 257, 256, 279, 280, 281, 302.a Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
446 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 302.b, 302.c, 422, 293, 425, 426, 292, 270 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
447 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 426, 427, 269, 268, 245.a, 245.b, 244, 243 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
448 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 223, 222, 428, 429, 203, 202, 181, 181.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
449 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 181.2, 181.3, 182, 169, 149, 147, 148 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
450 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 315, 426.1, 244.1, 169.1, 149.1, 147.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
451 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 569, 570, 577, 616, 622, 623, 624, 625, 301 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
452 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 229, 262, 313, 314, 185, 183, 310, 157, 309 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
453 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 283, 423, 294, 192, 279, 278, 163.1, 348.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
454 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 148.1, 295, 244, 296, 244.1, 274, 265, 231 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
455 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 154, 134, 141, 162, 197, 209, 255, 256, 257 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
456 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 181.2, 147.1, 163.1, 244.b, 244.2, 448, 451 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
457 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 444, 452, 453, 454, 455, 548, 549, 567, 568 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
458 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 569, 570, 577, 616, 622, 623, 624, 625 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
459 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 129, 295, 584, 617, 642, 643, 232, 562 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
460 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Tiến (Thửa 563, 564, 653 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
461 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 306, 319, 19, 312, 328, 329.a, 329.b, 330.a Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
462 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 330.b, 330, 321, 331, 373, 338.a, 338.b Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
463 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 337, 339, 342, 343, 355, 357, 361, 362, 374 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
464 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 375, 383, 382, 386, 383.1, 393, 394, 395 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
465 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 400, 401, 406, 407, 411, 412, 416, 417, 421 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
466 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 305, 307, 308, 356, 319, 345, 402, 363, 364 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
467 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 354, 343, 344, 336, 331, 310, 311, 312, 309 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
468 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 345, 130, 373, 450, 460, 464, 534, 537, 559 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
469 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 560, 578, 579, 580, 598, 599, 605, 606, 612 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
470 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 613, 626, 627, 461, 469, 507, 629, 356, 635 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
471 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Rồng (Thửa 636, 645, 646, 647 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Xu - Đến ông Khiêm (Trạm biên Phòng) 2.500.000 - - - - Đất ở
472 Thị xã Hoàng Mai Tiếp giáp đê Chắn sóng - Thôn Rồng (Thửa 368.1, 387.1, 389.1, 403.1, 404.1, 114.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Trường - Đến nhà ông Đàm 2.500.000 - - - - Đất ở
473 Thị xã Hoàng Mai Tiếp giáp đê Chắn sóng - Thôn Rồng (Thửa 8, 9 Tờ bản đồ số 126 -79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Trường - Đến nhà ông Đàm 2.500.000 - - - - Đất ở
474 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 304, 322, 326, 327, 341, 376, 377, 381, 398 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
475 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 399, 408.a, 408.b, 413, 405, 402, 413, 392 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
476 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 385, 384, 372, 371, 363, 364, 354, 336 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
477 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 331, 392, 609, 639 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
478 Thị xã Hoàng Mai Bám đường đê chắn sóng - Thôn Rồng (Thửa 388.1, 366.1, 349.1, 367.1, 332.1, 316.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Giáp thôn Đồng Tiến - Đến hết thôn Rồng 1.500.000 - - - - Đất ở
479 Thị xã Hoàng Mai Bám đường đê chắn sóng - Thôn Rồng (Thửa 381.1, 334.1, 403, 387, 347.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Giáp thôn Đồng Tiến - Đến hết thôn Rồng 1.500.000 - - - - Đất ở
480 Thị xã Hoàng Mai Bám đường đê chắn sóng - Thôn Rồng (Thửa 365.1, 368.1, 414, 436.1, 388.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Giáp thôn Đồng Tiến - Đến hết thôn Rồng 1.500.000 - - - - Đất ở
481 Thị xã Hoàng Mai Bám đường đê chắn sóng - Thôn Rồng (Thửa 435, 437, 436 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Giáp thôn Đồng Tiến - Đến hết thôn Rồng 1.500.000 - - - - Đất ở
482 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 334, 351, 350, 352, 353, 365, 366, 367 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
483 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 368, 369, 370, 387, 386, 388, 389, 390 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
484 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 391, 404, 403, 401, 414, 415, 420, 419, 418 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
485 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 410, 409, 397, 396, 380, 378, 379, 360, 359 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
486 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 358, 341, 340, 323, 324, 322, 324.1, 303 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
487 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 302, 424, 114.1, 294, 295, 313, 314, 315 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
488 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 348.1, 317.a, 317.b, 317.c, 316, 325, 346 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
489 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 381.1, 378.1, 318.1, 318, 332.a, 332.b Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
490 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 319.1, 437, 436, 435, 334, 335, 347, 348 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
491 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 434, 438, 433, 467, 468, 349, 364, 470, 633 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
492 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ bản đồ số 126 -79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
493 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Rồng (Thửa 15 Tờ bản đồ số 126 -79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn - Thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
494 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Khu vực Biển xanh - Thôn Đồng Thanh (Thửa 12.a, 12.b, 13, 17.a, 17.b, 39, 25 Tờ bản đồ số 131- 81) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Tơ - Đến đường cảng 2.500.000 - - - - Đất ở
495 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 71.1, 72, 73 Tờ bản đồ số 132-82) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vững - Đến nhà ông Ngự 2.500.000 - - - - Đất ở
496 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 77, 76, 94, 151, 152, 154, 115, 114, 111 Tờ bản đồ số 132-82) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vững - Đến nhà ông Ngự 2.500.000 - - - - Đất ở
497 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 109, 105, 100, 101, 102, 145, 95, 96, 161 Tờ bản đồ số 132-82) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vững - Đến nhà ông Ngự 2.500.000 - - - - Đất ở
498 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 159, 78, 502, 501, 265, 158, 157.1, 157 Tờ bản đồ số 132-82) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vững - Đến nhà ông Ngự 2.500.000 - - - - Đất ở
499 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 155, 261, 253, 254, 255, 273, 274, 46, 53 Tờ bản đồ số 132-82) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vững - Đến nhà ông Ngự 2.500.000 - - - - Đất ở
500 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Thanh (Thửa 78, 79, 80, 91, 93, 99, 156, 64, 154, 52 Tờ bản đồ số 132-82) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vững - Đến nhà ông Ngự 2.500.000 - - - - Đất ở
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...