Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1506 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Quy - Đến nhà ông Thụa 3.000.000 - - - - Đất ở
302 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 974, 975, 976, 977, 978, 986, 971, 972, 973 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
303 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 992, 990, 991, 1026, 1027, 1039, 1029 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
304 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1035, 1038, 1036, 1037, 1022, 1043, 1044 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
305 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1077, 1140, 1141, 1142, 1028, 1320, 1323 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
306 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1426, 1428, 1303 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
307 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 946, 963, 987, 988, 1062, 1063, 1065, 1066 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
308 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 979, 981, 980, 982, 983, 984, 985, 989, 993 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
309 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1023, 1024, 1032, 1033, 1034, 1040, 1041 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
310 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1042, 1082.a, 1082.b, 1083, 1084, 1078 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
311 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1079, 1080, 1081, 1085, 1086, 1087, 1088 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
312 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1089.a, 1089.b, 1090, 1093, 1094, 1095 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
313 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1091, 1092, 1144, 1145, 1146, 1143, 1144 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
314 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1145, 1143, 1145.1, 1144.1, 1089.3 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
315 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1089.2, 1088.1, 1087.1, 1086.1, 1085.1 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
316 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1033.2, 88.2, 317.1, 349.1, 389.1, 822 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
317 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 822.2, 1025, 1030, 1031, 1411, 1432, 1433 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
318 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1454, 1456, 1525, 1571 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng còn lại trong thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
319 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1046, 1047.a, 1047.b, 1071, 1072, 1102 Tờ bản đồ số 128 -79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà bà Trần Thị Quý - Nhà ở ông Lam, ông Sỹ 4.000.000 - - - - Đất ở
320 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1103.a, 1103.b Tờ bản đồ số 128 -79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà bà Trần Thị Quý - Nhà ở ông Lam, ông Sỹ 4.000.000 - - - - Đất ở
321 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1201, 1202, 1178, 1179, 1155, 1156, 1130 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Mai - Đến nhà ông Khoa 3.000.000 - - - - Đất ở
322 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1131, 1132, 1133, 1100, 1101, 1171 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Mai - Đến nhà ông Khoa 3.000.000 - - - - Đất ở
323 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1073, 1273, 1099, 1104, 1105, 1070, 1069 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Mai - Đến nhà ông Khoa 3.000.000 - - - - Đất ở
324 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1068, 1304, 1048, 1358, 1322, 1420, 1460 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Mai - Đến nhà ông Khoa 3.000.000 - - - - Đất ở
325 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1476, 1386, 1387, 1449 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Mai - Đến nhà ông Khoa 3.000.000 - - - - Đất ở
326 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1075, 1076, 1138, 1139, 1148, 1149, 1134 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
327 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1135, 1152, 1153, 1181, 1182, 1183, 1184 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
328 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1185, 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
329 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1198, 1199, 1180, 1230, 1231, 1232, 1177 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
330 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1157, 1158, 1126, 1127, 1128, 1129, 1106 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
331 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1107, 1108, 1109, 1176, 1159, 1160, 1161 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
332 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa, 1161.b, 1240, 1188, 1321, 1190.a, 1190.b Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
333 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1233.a, 1233.b, 1234, 1235, 1236, 1238 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
334 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1269, 1191, 1224, 1140, 1141, 1231, 1269.1 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
335 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa, 1268, 1270, 1325, 1376, 1377, 1378, 1402 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
336 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1407, 1431, 1470, 1492, 1493, 1503, 1504 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
337 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1505, 1507, 1516, 1517, 1546, 1162, 1162a Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
338 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1582 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
339 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1176, 1203, 1096, 1097, 1098, 1136, 1137 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
340 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1150, 1151, 1154, 1180, 1200, 1226, 1130 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
341 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1163, 1166, 1167, 1168, 1169, 1170, 1171 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
342 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1172.a, 1172.b, 1173, 1174, 1175.a, 1175.b Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
343 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1574 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
344 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1182, 1183, 1184, 1185, 1187, 1189, 1147 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
345 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1150, 1151, 119, 1204, 1205, 1206, 1207.a Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
346 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1207.b, 1208, 1209.a, 1209.b, 1237, 1239 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
347 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1271, 1294, 1296, 1300, 1301, 1241, 1272 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
348 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1274.1, 1275.1, 1273.1, 1272.1, 1234.1 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
349 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1233.1, 1190.1, 1190.2, 1189.1, 1188.1 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
350 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1146.1, 1204.1, 1222.1, 1267, 1229, 1228 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
351 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1220, 1186, 1191.1, 302, 1225, 1218, 1219 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
352 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1273, 1142, 1302, 1144, 1271.1, 1723.1 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
353 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1233.c, 1362, 1405, 1439, 1458, 1459 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
354 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1465, 1466, 1490, 1496, 1497, 557, 558 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
355 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ trong thôn - Thôn Hợp Tiến (Thửa 1574, 1526, 1509, 1510 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
356 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 9, 10.a, 10.b, 10.c, 22.a, 22.b, 23.a, 23.b Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến hết khu vực thôn 3.000.000 - - - - Đất ở
357 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 47.a, 47.b, 48, 58, 59, 78, 79, 80, 81, 82 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến hết khu vực thôn 3.000.000 - - - - Đất ở
358 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 88, 89, 465, 473, 527, 528, 529, 530, 531 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến hết khu vực thôn 3.000.000 - - - - Đất ở
359 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 532, 554, 555, 556, 581, 582, 583 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến hết khu vực thôn 3.000.000 - - - - Đất ở
360 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 1221, 1222, 1244, 1245, 1246, 1288, 1223 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến ông Bình 3.000.000 - - - - Đất ở
361 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 1224, 1242, 1243, 1298, 1299, 1265, 1286 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến ông Bình 3.000.000 - - - - Đất ở
362 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 1287, 1264, 1367, 1368, 1416, 1417, 1422 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến ông Bình 3.000.000 - - - - Đất ở
363 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Lục (Thửa 1423, 1461, 1462, 1463, 1527, 1528, 1326 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Nhà anh Hoàng - Đến ông Bình 3.000.000 - - - - Đất ở
364 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1, 4, 8, 11, 12, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
365 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 42, 44, 45 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
366 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 46, 49, 50, 51, 52, 53, 60, 61, 62, 63, 65, 66 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
367 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79.a Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
368 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 89.b, 83, 86, 87, 90, 91, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
369 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 99, 100, 101, 462, 463, 535, 536, 512, 513 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
370 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 514, 543, 544 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
371 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1216, 1217, 1217.1, 1219, 1220, 1246, 1247 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
372 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1248, 1249, 1261, 1263, 1262, 1289.a Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
373 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1289.b, 1290, 1225, 1285, 1286, 1282 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
374 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1283, 1284, 1240, 1267, 1280, 1281, 1266 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
375 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1268, 1267, 1277, 1278, 1279, 1330, 1471 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
376 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1488, 1489, 1494, 1495, 1509, 1510, 1549 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
377 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1542, 1496, 1497 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các trục đường chính trong thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
378 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 29, 30, 54.a, 54.b, 55, 56, 57 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
379 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 64, 67, 84, 85, 34, 34.1, 36., 36.1, 146 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
380 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 146.1, 37, 37.1, 94, 94.1, 119, 119.1, 67 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
381 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 67.1, 148, 148.1, 69, 69.2, 120, 120.1, 118 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
382 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 118.1, 147, 147.1, 163, 163.1, 148, 148.1 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
383 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 181, 181.3, 425.1, 208.1, 315.1, 429.2 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
384 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 427.1, 488.1, 1425, 1430, 587, 588, 589 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
385 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 545, 546, 547, 1491 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
386 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 40, 43, 45, 1273, 1274, 1275.1, 1293.b Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
387 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 259, 1260, 129.a, 129.b, 1292, 1293.b Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
388 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1294, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1256 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
389 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1257, 1258, 1259, 1295, 1297, 1211, 1212 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
390 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1213.a, 1213.b, 1214, 1215, 1216, 1303 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
391 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1250, 1288.1, 1288.2, 1288, 1317, 1382 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
392 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1435, 1534, 1539, 1540, 1541, 1552 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
393 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 578, 597, 595, 467, 590, 511, 588, 576, 592 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
394 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 596, 517, 594, 593, 589, 587.1, 597.1 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
395 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 17, 18, 19, 20, 21, 22 Tờ bản đồ số 127-80) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
396 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Thôn Đồng Lục (Thửa 23, 24, 25, 26, 27 Tờ bản đồ số 127-80) - Xã Quỳnh Lập Các ngõ, hạng trong thôn - Các thửa đất còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
397 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tâm (Thửa 136, 137, 138, 126, 127, 125, 112.a, 112.b Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở
398 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tâm (Thửa 112.c, 113, 103, 102, 88, 89, 80, 79, 82, 81 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở
399 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tâm (Thửa 78, 58, 59, 102, 103, 527, 528, 529, 530 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở
400 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn Đồng Tâm (Thửa 531, 531, 538, 554, 555, 556, 561, 574, 575 Tờ bản đồ số 127-79) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà ông Vân - Đến nhà ông Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở