Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập ông Kanh - bà Thu 5.000.000 - - - - Đất ở
702 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
703 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
704 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
705 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập Đ. Tuệ Tĩnh - Đ. Lê Nin 10.000.000 - - - - Đất ở
706 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
707 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
708 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập bà Châu - ông Tiến 6.500.000 - - - - Đất ở
709 Thành phố Vinh Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập bà Châu - ông Tiến 8.500.000 - - - - Đất ở
710 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 40, 41, 42, 76, 88, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 103, 104, 105, 108, 110, 115, 118, 130, 131 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập ông An - ông Luyện 6.000.000 - - - - Đất ở
711 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, 127 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập ông Dũng - bà Định 5.000.000 - - - - Đất ở
712 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123, 132, 133 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập ông Xuân - ông Vinh 5.000.000 - - - - Đất ở
713 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
714 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 9, 32 (20m), Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
715 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 44 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 7.000.000 - - - - Đất ở
716 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
717 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 (Thửa 1, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 30, 31, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập ông Đắc - ông Cường 5.000.000 - - - - Đất ở
718 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 (Thửa 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75 Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập ông Toan - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
719 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 15, 42, 69, 92, 285, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
720 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 13, 14, 39, 55, 93, 124, 125, 157, 158 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
721 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 9 (Thửa 10 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 6.000.000 - - - - Đất ở
722 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 46, 57, 58, 76, 78, 104, 107, 175, 176, 204, 205, 227, 229, 260, 274, 310, Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 7.000.000 - - - - Đất ở
723 Thành phố Vinh Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 1, 2, 3, 19, 21, 22, 44, 45, 73, 74, 75, 103, 105, 132, 133, 134, 135, 136, 197, 216, 225, 228, 230, 240, 242, 243, 244, 258, 259, 273, 275, 278, 306, 307, 308, 309, 316, 317, 338, 339, 340, 341 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
724 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 68, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 137, 138, 139, 140, 141, 282 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Thông - Đ. Kênh Bắc 6.000.000 - - - - Đất ở
725 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 12, 16, 17, 18, 20, 37, 38, 43, 52, 59, 66, 67, 70, , 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 220, 221, 222, 223, 224, 226, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 276, 279, 280, 281, 284, 286, 287, 289, 300, 301, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 302, 303, 304, 305, 311, 313, 314, 319, 320, 323, 324, 325, 328, 329, 6, 56, 154, 155, 156, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 218, 219, 253, 268, 322, 331, 336, 337, 342, 343, 344 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập ông Hợp - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
726 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 4, 5, 8, 9, 11, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 47, 48, 49, 50, 51, 60, 61, 62, 63, 65, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 96, 106, 118, 120, 121, 122, 123, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 162, 163, 164, 198, 199, 200, 245, 253, 268, 277, 283, 286, 287, 312, 315, 318, 319, 321, 322, 326, 327, 330, 332, 333, 334, 335, 342, 343 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông Nam 5.000.000 - - - - Đất ở
727 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 10, 11, 28, 52, 53, 84, 85, 100, 129, 169, 220, 264, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
728 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 9, 12, 29, 30, 31, 49, 50, 51, 64(20m), 65(20m) 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 86, 87, 88, 99, 101, 102, 112, 130, 131, 151, 152, 170, 171, 172, 218, 222, 224, 238, 241, 243, 245 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
729 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 74, 118, 139, 143, 163, 181, 208, 215, 234, 265 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
730 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 89, 90, 106, 141, 164, 183, 204, 205, 207, 213, 214, 219, 225, 232, 233, 281, 282 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
731 Thành phố Vinh Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 114, 132, 133, 134, 135, 153, 154, 155, 156, 173, 188, 189, 190, 212, 229, 263, 293, 294 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
732 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 + 11 (Thửa 1, 2, 3, 5, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 32, 33, 35, 40, 41, 42, 43, 44, 54, 59, 60, 62, 73, 79, 80, 93, 94, 95, 96, 107, 108, 109, 111, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 136, 137, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 167, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 191, 192, 193, 194, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 223, 228, 230, 231, 236, 237, 244, 246, 247, 248, 250, 254, 255, 256, 257, 258, 260, 261, 266, 267, 271, 277, 284, 286, 289, 290, 292, 295, 298, 301, 21, 22, 34, 37, 38, 39, 50, 51, 52, 53, 56, 57, 58, 61, 64, 65, 98, 104, 113, 142, 168, 186, 187, 209, 210, 211, 216, 242, 245, 249, 251, 276, 288, 291, 302, 305, 306, 307, 308, 309 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - bà Xuân 5.000.000 - - - - Đất ở
733 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 11 + 13 (Thửa 4, 6, 7, 8, 19, 20, 25, 26, 27, 45, 46, 47, 48, 49, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 91, 92, 97, 105, 110, 120, 121, 144, 150, 166, 168, 184, 217, 221, 226, 235, 239, 240, 252, 253, 259, 262, 268, 269, 273, 274, 275, 278, 279, 280, 283, 285, 287, 303, 304 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập bà Tức - ông Tiệng 5.000.000 - - - - Đất ở
734 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 13 (Thửa 163 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 28.000.000 - - - - Đất ở
735 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 82, 109, 126, 127, 140, 141, 201, 247 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
736 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 93, 94, 139, 142, 143, 159, 160, 161, 162, 166, 182, 186, 197, 240, 267, 268 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
737 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 72 (20m) 120, 122, 132, 134, 144, 146, 147, 148, 208, 210, 225, 242, 261, 262 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
738 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 106, 107, 108, 117, 118, 119, 121, 135, 149, 150, 151, 164, 167, 168, 169, 189, 195, 203, 209, 232, 233, 244, 250, 261, Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
739 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 4, 5, 24, 42, 58, 81, 92, 191, 229 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.500.000 - - - - Đất ở
740 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 23, 69, 70, 71, 79, 80, 103, 104, 105, 187, 211, 212, 213, 214, 221, 234, 275, 276 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.000.000 - - - - Đất ở
741 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 125, 153, 154, 165, 170, 173, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 181, 192, 202, 204, 205, 226, 245, 252, 253, 263, 264 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập bà Thủy - bà Tâm 5.000.000 - - - - Đất ở
742 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 + 15 (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 123, 124, 128, 129, 130, 131, 136, 137, 138, 145, 152, 155, 157, 171, 177, 183, 184, 185, 188, 190, 193, 194, 196, 198, 199, 200, 206, 207, 215, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 230, 231, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 243, 246, 247, 248, 249, 251, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 265, 266, 271, 272, 273, 274 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập ông Khanh - ông Quang 5.000.000 - - - - Đất ở
743 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 9 (20m), 10 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
744 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 11, 20, 29, 30, 33, 35 (20m), 43, 44, 55, 64, 78, 80, 81, 240 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
745 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 15 (Thửa 18, 28, 31, 32, 40, 41, 42, 45, 46, 51, 53, 54, 56, 57, 58, 65, 66, 67, 79, 82, 206, 217, 239, 246, 247 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
746 Thành phố Vinh Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 16 (Thửa 21, 50 ( góc 2 mặt đường) Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
747 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 49, 154, 156, 165, 166, 167, 183, 186, 188, 243, 250, 251 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập bà Tuyết - bà Yến 5.500.000 - - - - Đất ở
748 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 2, 3, 5, 6, 13, 14, 15, 16, 34, 47, 48, 59, 60, 61, 63, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 89, 90, 91, 94, 105, 106, 107, 108, 112, 123, 124, 127, 128, 129, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 150, 151, 153, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 178, 181, 187, 190, 193, 195, 196, 197, 199, 202, 203, 204, 205, 210, 213, 218, 219, 220, 224, 225, 227, 233, 234, 235, 241, 242 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập ông Lương - ông Quý 5.000.000 - - - - Đất ở
749 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 1, 4, 8, 19, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 49, 62, 69, 70, 73, 85, 86, 87, 88, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 126, 130, 131, 132, 133, 136, 137, 159, 175, 176, 177, 182, 185, 189, 191, 198, 200, 207, 208, 209, 211, 212, 214, 215, 216, 221, 222, 226, 228, 229, 231, 232, 236, 237, 238, 244, 245, 248 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập ông Tài - ông Sơn 5.000.000 - - - - Đất ở
750 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 7, 12, 17, 36, 83, 84, 122, 125, 134, 135, 148, Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập ông Khôi - ông Hán 5.000.000 - - - - Đất ở
751 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 9, 11, 23, 25, 38, 39, 56, 57, 80, 81, 96, 97, 173, 246, 291 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
752 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 8, 24, 53, 54, 55, 68, 69, 175, 178, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
753 Thành phố Vinh Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 43, 44, 61, 73, 86, 101, 113, 114, 131, 143, 145, 170, 171, 180, 251, 205, 207, 224, 231, 232, 245, 288, 289 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
754 Thành phố Vinh Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 16, 42, 59, 60, 71, 72, 83, 84, 85, 102, 103, 130, 144, 146, 147 (20m) 156, 157, 158, 159, 160, 161 (20m), 166, 167, 168, 260, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 7.000.000 - - - - Đất ở
755 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 82, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 261, 280, 281, 284, 285 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Lan - ông Thắng 5.500.000 - - - - Đất ở
756 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 (Thửa 36, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 74, 75, 76, 87, 126, 127, 139, 164, 177, 186, 187, 192, 193, 255, 259, 263, 268, 290 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - Bà Nga 5.000.000 - - - - Đất ở
757 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 40, 41, 46, 47, 58, 62, 63, 66, 67, 70, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 148, 149, 163, 172, 174, 179, 181, 182, 183, 185, 188, 189, 190, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 247, 248, 249, 250, 252, 253, 256, 262, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 277, 278, 279, 129, 141, 142, 152, 153, 162, 165, 165A, 176, 233, 234, 235, 238, 239, 254, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Hanh - ông Huy 5.000.000 - - - - Đất ở
758 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 112, 124, 125, 128, 140, 149, 150, 151, 154, 155, 191, 237, 257, 258, 275, 276, 282, 283 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập ông Nguyễn - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
759 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 160, 172, 188, 192, 193, 197, 204, 205, 234, 238, 239 (20m), 254 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
760 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 304 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
761 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân - Khối 17+ T Hòa (Thửa 79, 92, 93, 94, 110, 111, 281, 300, 301 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
762 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 31, 39, 53, 60, 61, 71, 82, 100, 101, 124, 168, 268, 292, 297, 299 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
763 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 50, 51, 52, 70, 83, 84, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 171, 129, 283, 298 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
764 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62, 63, 66, 67, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 81, 86, 87, 88, 90, 95, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 112, 118, 119, 120, 122, 123, 125, 126, 127, 128, 130, 169, 170, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 293, 294, 295, 296, 302, 303 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập ông Quang - ông Hậu 5.000.000 - - - - Đất ở
765 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 3, 4, 65, 68, 89, 91, 103, 113, 114, 264, 280, 282, Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập ông Quang - bà Lục 5.000.000 - - - - Đất ở
766 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 12 (20m), 128 (20m), 109, 119 Lô 2 mặt đường Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
767 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 129 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 28.000.000 - - - - Đất ở
768 Thành phố Vinh Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 28, 108, (góc 2 mặt đường) Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. T N Vân 11.000.000 - - - - Đất ở
769 Thành phố Vinh Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. T N Vân 10.500.000 - - - - Đất ở
770 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 77, 89, 123 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
771 Thành phố Vinh Đường Trung Yên - Khối Y Hòa (Thửa 7, 8, 13, 14, 20, 21, 22, 25, 26, 31, 32, 39, 98 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập 5.000.000 - - - - Đất ở
772 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối T Hoà (Thửa 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 85, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 120, 122, 124, 125, 126 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập ông Tình - ông Cường 5.000.000 - - - - Đất ở
773 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối T Hoà + Y Hòa (Thửa 4, 5, 59, 60, 70, 71, 72, 82, 83, 84, 95, 99, 121, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập bà Minh - ông Thắng 5.000.000 - - - - Đất ở
774 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Tr Hòa (Thửa 224, 235 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 28.000.000 - - - - Đất ở
775 Thành phố Vinh Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hòa (Thửa 190. Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh 12.600.000 - - - - Đất ở
776 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 9, 10, 28, 29, 48, 69, 71, 72, 91, 92, 129, 197, 210, 253, 254, 264 Lô 2 mặt đường Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
777 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 11, 27, 30, 49, 50, 70, 93, 94, 112, 113, 199, 202, 206, 233, 265 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
778 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 14, 260 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập ông Thụ - bà Mai 6.000.000 - - - - Đất ở
779 Thành phố Vinh Đường Trung Yên - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 74, 95, 114, 131, 132, 147, 148, 161, 162, 174, 175, 176, 184, 201, 203, 204, 211, 221, 222, 226, 227, 228, 231, 232, 240, 241, 242, 258 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập 5.000.000 - - - - Đất ở
780 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 68, 73, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 115, 117, 118, 119, 120, 122, 123, 124, 125, 127, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 186, 187, 188, 193, 194, 195, 196, 200, 205, 207, 208, 209, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 223, 234, 239, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 255, 256, 257, 259, 261, 262, 263, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập Bà Hương - ông Đạt 5.000.000 - - - - Đất ở
781 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 4, 5, 6, 18, 19, 36, 51, 165, 166, 178, 179, 177, 185, 186, 189, 191, 193, 198, 218, 219, 220, 229, 230, 236, 237, 238, Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập bà Nguyệt - bà Yến 5.000.000 - - - - Đất ở
782 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 16, 18, 21, 22, 29, 30, 32 (20m), 35, 41, 43, 47, Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
783 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 7, 10, 11, 12, 15, 24, 25, 26, 31, 39, 40, 46, 49, 54, 55, 56 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
784 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 17, 27, 28, 48, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập ông Sơn - ông Đồng 5.000.000 - - - - Đất ở
785 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 19, 20, 34, 36, 37, 38, 42, 53, 57, 58 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Phát 5.000.000 - - - - Đất ở
786 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 47) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 35.000.000 - - - - Đất ở
787 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 2 (20m), 4 (20m), 5 (20m), 8 (20m), 9 (20m), 10 (20m) 11, 13 (20m) Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 30.000.000 - - - - Đất ở
788 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 3, 6, 7, 12, 18 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập ông Cam - ong Đức 5.000.000 - - - - Đất ở
789 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 1, 14, 15, 16, 17 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập bà Xuân - bà Tuyết 5.000.000 - - - - Đất ở
790 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), 29 (20m), 30, 32, 33, 49, 50, 51, 62 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 30.000.000 - - - - Đất ở
791 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 60 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 27.000.000 - - - - Đất ở
792 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 22 Lô 2 mặt đường Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
793 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 5, 6 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
794 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 7, 23 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
795 Thành phố Vinh Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 24, 25 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.500.000 - - - - Đất ở
796 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
797 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 10 (Thửa 61, 63, 64 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập ông Huệ - bà Thện 5.000.000 - - - - Đất ở
798 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 11 (Thửa Lô 2 mặt đường: 37, 38, 39, 48 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập Ngã tư ga - Cầu KB 30.000.000 - - - - Đất ở
799 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 28.000.000 - - - - Đất ở
800 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 31, 44, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 26.000.000 - - - - Đất ở