Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 ( khu QH xen dắm Yên Giang) Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
402 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, 31, 96, 183, 246, 551, 607, 1306, 1316, 1317, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1332, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342. Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
403 Thành phố Vinh Đường Khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 800, 805, 816 Tờ 48) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
404 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
405 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
406 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 51, 52, 53, 54, 60, 64, 65, 66, 68, 69, 70 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
407 Thành phố Vinh Đ. Mai Lão Bạng - Khối 1 (Thửa 4, 67 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 8.000.000 - - - - Đất ở
408 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 27, 31, 32, 33, 37, 38, 43, 44, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập ông Thành - bà Cúc 5.500.000 - - - - Đất ở
409 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 14 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
410 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 13, 15 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
411 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 4, 5, 16, 17 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập bà Cúc - ông Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
412 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 18, 33, 34, 56, 65 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
413 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 5, 9, 10, 11, 16, 19, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 57, 66, 67 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
414 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 27, 28, 32, 35, 36, 41, 47, 48, 49, 52, 53, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 241, 68, 69 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập ông Dũng - ông Hải 5.500.000 - - - - Đất ở
415 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 14, 78 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
416 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 37, 39, 54, 57, 62, 63, 79 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
417 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9, 10, 13, 18, 23, 24, 25, 26, 30, 35, 36, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 64 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
418 Thành phố Vinh Đ. Hồ Tông Thốc - Khối 2 (Thửa 12, 15, 16, 19, 21 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 9.000.000 - - - - Đất ở
419 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 1 (Thửa 3, 6, 11, 73, 74, 75 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
420 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 2 (Thửa 20, 22, 27, 32, 33, 38, 43, 44, 49, 50, 56, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông Xuân 5.500.000 - - - - Đất ở
421 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 2 (Thửa 34. Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập ông Hà 5.000.000 - - - - Đất ở
422 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 11, 12, 16, 17 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
423 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 10, 13, 14, 15 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 18.000.000 - - - - Đất ở
424 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 4, 6, Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập ông Cường - bà Tân 5.500.000 - - - - Đất ở
425 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 05, 18. Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập ông Phát 5.000.000 - - - - Đất ở
426 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 (20m), 63 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
427 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 8, 14, 15, 23, 32 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
428 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 9, 10, 21, 22, 33, 54, 62, 48 ( 20m), 66 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 20.000.000 - - - - Đất ở
429 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Phan Thái - Khối 2 (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 55 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Trãi - Đ. Lê Nin 8.000.000 - - - - Đất ở
430 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 20, 30, 31, 64 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
431 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 49, 51, 52, 53, 50 (Trạm điện) Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Nghiêm - Trạm điện 5.500.000 - - - - Đất ở
432 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 11, 12, 13, 16, 18, 26, 28, 29, 47, 56, 57, 58, 65 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập bà Biên - ông Tiết 5.000.000 - - - - Đất ở
433 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 2 (Thửa 6, 17, 19, 24, 25, 27, 28, 50, 59, 60, 61, 67 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập ông Hòa - ông Hường 5.000.000 - - - - Đất ở
434 Thành phố Vinh Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
435 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 36, 42, 43, 74 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
436 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 5(20m), 31, 37 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
437 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa 1, 6(20m), 7(20m), 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 64, Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập Đ. M L Bạng - Ngã 3 QB 22.500.000 - - - - Đất ở
438 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập ông Nghiêm 5.500.000 - - - - Đất ở
439 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 18, 24, 26, 27, 28, 32, 33, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập bà Liên - ông Mão 5.500.000 - - - - Đất ở
440 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 8, 13, 14, 15, 16, 17 (KTT), 23, 25, 34 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập ông Quý - bà Tân 5.000.000 - - - - Đất ở
441 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 70, 71 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập bà Thủy - bà Vân 5.000.000 - - - - Đất ở
442 Thành phố Vinh Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 75 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB 25.000.000 - - - - Đất ở
443 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 3 mặt đường: 14 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
444 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 3, 4, 5, 76, 77 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
445 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 20, 21, 25, 26, 27, 28 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
446 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa 24, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 44, 45, 49, 50, 56, 57, 58 (20m) 62, 63, 69, 70, 71, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
447 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 47, 48 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
448 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 7, 8, 9, 11, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 37, 41, 42, 43, 68, 73, 74, 78, 79 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
449 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 10, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 65, 67, 72 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập ông Vọng - bà Hà 5.500.000 - - - - Đất ở
450 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 59, 60, 64, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập ông An - ông Phượng 5.000.000 - - - - Đất ở
451 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 117(20m) Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 24.000.000 - - - - Đất ở
452 Thành phố Vinh Đường 72m - Khối 3 (Thửa 1, 125, 131, Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Đ. Lê Nin 23.000.000 - - - - Đất ở
453 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 25, 72, 82, 83, 85, 97, 98, 99, 110, 112 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.500.000 - - - - Đất ở
454 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 26, 35, 36, 37, 51, 52, 63, 64, 65, 80, 81, 84, 86, 94, 95, 96, 100, 111, 128, 129, 135, 136, 137 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
455 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3, 6, 7, 12, 13, 14, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 76, 118, 119, 122, 140, 141, 142 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Lục - NVH khối 5.500.000 - - - - Đất ở
456 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 4, 9, 10, 11, 16, 17, 27, 75, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 109, 113, 114, 120, 121, 123, 124, 126, 127, 132, 133, 138, 139 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Lam - ông Ngũ 5.000.000 - - - - Đất ở
457 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 3 (Thửa 5, 18, 19, 107, 108, 115, 130, 143 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập ông Tuấn - ông Mạnh 5.000.000 - - - - Đất ở
458 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 3 mặt đường: 7, 37A (Đất dự án) Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
459 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 2 mặt đường: 12, 24 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
460 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa 29. Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
461 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 13, 14, 15, 23, 37, 38 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở
462 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 20, 21, 26, 30 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
463 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 8, 10 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập bà Minh - ông Ngọc 6.000.000 - - - - Đất ở
464 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 17, 28 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập ông Long - ông Sở 5.500.000 - - - - Đất ở
465 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 27, 59 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
466 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa 1, 3, 4, 10, 30, 31, 32, 33, 35, 38, 39, 42, 46(20m), 50, 51, 52, 60, 68, 77 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 25.000.000 - - - - Đất ở
467 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 34, 43, 47, 57, 66, 71, 75 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
468 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 19, 41, 72, 73 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
469 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - ông Hưng 5.000.000 - - - - Đất ở
470 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 2, 5, 8, 16, 21, 23, 24, 25, 40, 47, 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 76, 79, 80, 81 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập ông Niên - ông Khanh 5.000.000 - - - - Đất ở
471 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 14, 15 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập bà Lê - ông Việt 5.000.000 - - - - Đất ở
472 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 9, 10, 24, 25, 39, 57, 58, 59, 77, 78, 90, 91, 94, 95, 110, 113, 125, 128, 130, 145, 146, 147, 161, 162, 176, 192, 254, 273 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.500.000 - - - - Đất ở
473 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 173, Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
474 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa 2, 4, 11, 12, 13, 13a, 40, 41, 43, 44, 56, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 92, 93, 108, 109, 111, 112, 127, 129, 144, 148, 157, 158, 160, 188, 190, 191, 193, 233, 234, 235, 236, 239, 245, 246, 274 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
475 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 120, 136, 152, 184, 240 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
476 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 137, 271, 272 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
477 Thành phố Vinh Đường Khối (các thửa tiếp giáp KQH xã NP) - Khối 4 (Thửa 32, 51, 135, 198, 221, 229 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập ông Châu - ông Khoa 6.000.000 - - - - Đất ở
478 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 48, 50, 62, 63, 64, 80, 81, 151, 167, 168, 170, 171, 172, 179, 185, 186, 187, 210, 211, 215, 217, 225, 226, 230, 231, 241, 249, 257, 258, 277, 278, 279A, 282, 283, 286, 287 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập bà Xuân - ông Phúc 5.000.000 - - - - Đất ở
479 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 1, 5, 6, 7, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 52, 53, 54, 55, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 96, 98, 100, 103, 104, 106, 117, 119, 121, 122, 132, 133, 134, 142, 143, 153, 154, 155, 156, 169, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 212, 213, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 237, 238, 242, 243, 251, 252, 253, 267, 268, 284, 285, 288, 289, 290, 291 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
480 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 4 (Thửa 18, 19, 20, 21, 28, 31, 45, 46, 47, 97, 102, 107, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 138, 140, 141, 149, 164, 165, 177, 178, 195, 196, 197, 199, 207, 208, 216, 244, 247, 248, 250, 256, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 269, 270, 275, 276, 279B, 280, 281 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập bà Đông - bà Tâm 5.000.000 - - - - Đất ở
481 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 9 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
482 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
483 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 14 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
484 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 10, 11, 12, 13 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
485 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 27, 32, 56, 65, 71 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
486 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 3, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 33, 34, 60, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 134, 135, 136, 245, 137, 138 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
487 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 48, 74, 125 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
488 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa 72, 73, 114, 120, 121 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
489 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 85, 89, 100 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 8.000.000 - - - - Đất ở
490 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 86, 87, 88, 101, 102, 103 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
491 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 18, 22, 23, 28, 36, 38, 41, 44, 45, 47, 49, 50, 54, 55, 59, 62, 63, 64, 129 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
492 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 104, 105 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
493 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa 106, 107, 108, 109, 244 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
494 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 79, 80, 90, 95, 119, 127 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
495 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 118, 122, 123, 124, 126 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
496 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 1, 4, 6, 52, 57, 58, 113, 128, 131, 132, 133, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập ông Báo - bà Hằng 5.500.000 - - - - Đất ở
497 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 15, 16, 19, 20, 24, 25, 29, 30, 31, 35, 37, 39, 40, 42, 46, 110, 111, 112, 130, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập ông Lữ - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
498 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 29 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đường HHT - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
499 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 82 (20m), 83 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
500 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 4, 12, 28, 37, 98 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở