Bảng giá đất Thành phố Vinh Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.379.992
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 13, 21, 25, 26, 73, 74, 76, 77, 80, 84, 88 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
202 Thành phố Vinh Đường từ Ng. Trường Tộ vào đến thửa 1 - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 37, 38, 39, 40, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
203 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 2, 4, 8, 44, 47, 52, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
204 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 41, 42, 43, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
205 Thành phố Vinh Đường vào trường cấp 2 - Khối Mỹ Thành (Thửa 5, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 24, 25, 29, 30, 45, 55, 56, 57 Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
206 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 3, 14, 15, 20, 21, 22, 26, 27, 31, 36, 53, 54 Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
207 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 34 Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh 2.100.000 - - - - Đất ở
208 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13, 14 (Thửa 01, 03, 04, 05, 06, 09, 13, 14, 19, 20, 21, 24, 29, 30, 31, 33, 34, 38, 39, 20m mặt đường thửa 08, 09, 16, 23, 28 Tờ 26) - Phường Đông Vĩnh 11.500.000 - - - - Đất ở
209 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 17, 18, 22, 32, 44, 45 Tờ 26) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
210 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 25, 26, 27, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43 Tờ 26) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
211 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 98, 102 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
212 Thành phố Vinh Đường từ Ng. Trường Tộ đến nhà anh Hoài Thanh - Khối 13 (Thửa 62, 69, 70, 77, 85, 91, 97, 99 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở
213 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 9, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 67, 82, 86, 90, 92 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
214 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Hướng bắc (Thửa 63, 64, 65, và 20m mặt đường thửa 79, 86 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
215 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 48, 49, 75, 76, 83, Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
216 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 45, 51, 52, 59, 60, 61, 68, 84, 43, 46, 101 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
217 Thành phố Vinh Đường từ Anh Cường đi qua nhà văn hoá khối. - Khối 13 (Thửa 72, 73, 74, 95, 100, 103, 104 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
218 Thành phố Vinh Đường kẹp đường sắt - Khối 14 (Thửa 10, 14, 15, 22, 24, 25, 27, 28, 34, 36, 41, 66, 67, 78, 80, 87, 88 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
219 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 24, 18, 27 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
220 Thành phố Vinh Các thửa còn lại cách xa trục đường chính - Khối 13 (Thửa 1, 2, 3, 6, 12, 13, 89, 93, 94 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
221 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 102, 103, 105, 106, 124, 123, Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
222 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 108 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
223 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 122, 87, 88, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 104, 101, 120 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
224 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 22, 85, 86, 90, 91, 109, 110, 107, 119 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
225 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 17, 18, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 92, 93, 94, 115, 116 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 4.700.000 - - - - Đất ở
226 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 13, 19, 20, 21, 34, 35, 36, 47, 48, 49, 50, 59, 60, 61, 71, 72, 73, Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
227 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 25, 37, 38, 39, 51, 52, 62, 63, 64, 74, 75, 89, Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
228 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 23, 117, 127, 128 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
229 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Vĩnh Thành (Thửa 20m mặt đường thửa 28, 71, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 13.000.000 - - - - Đất ở
230 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 3, 4, 5, 27, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
231 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
232 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 1, 2, 12, 13, 14, 15, 16, 35, 36, 37, 38, 43 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
233 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 41, 42, 182 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 6.000.000 - - - - Đất ở
234 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 39, 40, 52 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 5.500.000 - - - - Đất ở
235 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 50, 51 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 5.500.000 - - - - Đất ở
236 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 49, 58, 61, 63, 64, 65, 67, 167, (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 4.800.000 - - - - Đất ở
237 Thành phố Vinh Đường Nam Cao - Khối Vĩnh Yên (Thửa 46, 47, 48, 57, 163, 164, 165, 166, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
238 Thành phố Vinh Đường Nam Cao - Khối Vĩnh Yên (Thửa 33, 34, 44, 45, 154, 160, 161, 162, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 2.500.000 - - - - Đất ở
239 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 30, 31, 32, 156, 157, 158, 171, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
240 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Thành (Thửa 59, 72, 74, 75, 76, 80, 82, 84, 85, 188, 189 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 4.400.000 - - - - Đất ở
241 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 83, 89, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 181 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
242 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 99, 101, 106, 107, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 128, 132, 133, 141, 144, 145 và 20m mặt đường thửa 71, 148, 183 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
243 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 86, 87, 88, 102, 104, 105, 117, 118, 123, 124, 126, 127, 134, l35, 136, 137, 138, 139, 140, 142, 143, 180 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
244 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 77, 109, 170 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 4.800.000 - - - - Đất ở
245 Thành phố Vinh Đường nội khối đến nhà trẻ 423 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 108, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
246 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 78, 91, 92, 110, 111, 112, 113, 129, 130, 131, 149, 151, 152, 153, 155, 159, 168, 169, 184, 185, 187, 190 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
247 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 2, 12, (lô góc), 163 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 12.500.000 - - - - Đất ở
248 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 01, 13, 26, 27, 28, 36, 37, 38, 46, 47, 56, 57, 58, 59, 64, 65, 66, 72, 77, 78, 79, 81, 84, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 154, 156, 158, 159, 166 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
249 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13, Vĩnh Thành (Thửa 98, 100 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 12.500.000 - - - - Đất ở
250 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13, Vĩnh Thành (Thửa 39, 60, 80, 157 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
251 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13, Vĩnh Thành (Thửa 33, 39, 40, 41, 48, 49, 50, 51, 61, 67, 82, 83, 145, 147, 150, 155, 157, 161, 162 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 3.100.000 - - - - Đất ở
252 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 18, 19, 20, 29, 30, 31, 32, 44, 52, 62, 63, 68, 69, 70, 146, 151, 160, 165 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 2.100.000 - - - - Đất ở
253 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Vĩnh Thành (Thửa 72, 73, 74, 87, 88, 89, 97, 135, 136, 137, 143, 138, 139, 140, 141, 142 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
254 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 (Thửa 120, 170, 171 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 4.800.000 - - - - Đất ở
255 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 103, 105, 106, 107, 134, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
256 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 13 (Thửa 102, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 7.000.000 - - - - Đất ở
257 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 13 (Thửa 108, 109, 110, 111, 149, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 5.800.000 - - - - Đất ở
258 Thành phố Vinh Đường kẹp kênh số 4 - Khối 13 (Thửa 6, 7, 8, 15, 16, 17, 144, 167 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
259 Thành phố Vinh Đường sắt vào nhà VH khối - Khối 13 (Thửa 9, 10, 21, 22, 23, 24, 25, 34, 35, 42, 43, 45, 54, 112, 148, 152, 153, 168, 169 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
260 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 121, 127, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
261 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 85, 86, 99, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
262 Thành phố Vinh Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 2, 7, 12, 13, 14, 16, 112, 133, 141, 142 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
263 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 4, 8, 9, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 105, 110, 113, 114, 115, 131, 134, 135, Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
264 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 36, 42, 43, 119, 120, 117, 118 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
265 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 5, 10, 21, 30, 107, 108, 111, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 138, 139, 140, 143, 144 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
266 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 79, 109, 116, 132, 136, 137 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
267 Thành phố Vinh Đường Nam Cao - Khối Vĩnh Yên (Thửa 11, 12, 24, 25, 26, 45, 46, 66, 80, 81, 93, 94, 107, 119, 121, 130, 131, 141, 142, 143, 144, 145, 183, 198, 200, 202, và 20m mặt đường phía đông đường thửa, 44, 120, 129, 161, 175, 203, 213, 219, 220, 221, 235, 252, 255, 256, 259 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.500.000 - - - - Đất ở
268 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 7, 8, 9, 10, 159, 182, 215, 218 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
269 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 62, 90, 101, 113, 114, 124, 126, 133, 134, 137, 150, 151, 153, 168, 169, 192, 194, 252, 253, 275 và 20m mặt đường thửa 102, 149, 78, 257, 263, 265, 266, 268 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 4.400.000 - - - - Đất ở
270 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 63, 91, 103, 156, 195, 206, 211, 223, 254 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
271 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 20, 43, 64, 116, 127, 170, 155, 193, 199, 201, 209, 210, 212, 240, 261, 262, 267 và 20m mặt đường phía bắc thửa: 92, 253 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
272 Thành phố Vinh Đường dân cư khối Vĩnh Yên - Khối Vĩnh Yên (Thửa 21, 22, 23, 42, 104, 106, 117, 118, 128, 139, 140, 157, 158, 172, 173, 174, 180, 181, 188, 204, 205, 207, và 20m mặt đường thửa phía nam thửa 65, 79, 216, 217, 222, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 236, 237, 239, 246, 247, 248, 250, 258 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
273 Thành phố Vinh Từ đường Phan Vân đến đường liên khối thửa 108 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 89, 97, 98, 99, 108, 109, 122 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
274 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 110, 111, 189, 190, 251 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
275 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành - Yên (Thửa 95, 138, Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
276 Thành phố Vinh Đoạn đường dân cư từ thửa 61 dến 19 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 40, 41, 59, 60, 61, Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
277 Thành phố Vinh Đường từ kênh tiêu số 4 đi qua nhà trẻ 423 từ thửa 13 đến 73 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 13, 17, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 72, 73, 85 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
278 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 15, 16, 27, 29, 30, 32, 48, 49, 50, 51, 68, 69, 70, 71, 74, 75, 76, 77, 86, 87, 88, 96, 191, 208, 214 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
279 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 28, 47, 82, 83, 84, Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
280 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 20m mặt đường thửa 1, 196, 197, 228, 229, 238, 239, 260 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
281 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 4, 5, 6, 244, 245 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
282 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối Vĩnh Thành (Thửa 20m mặt đường thửa 1, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 5.300.000 - - - - Đất ở
283 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối Vĩnh Thành (Thửa 2, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 4.700.000 - - - - Đất ở
284 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 7, 19, 71, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
285 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
286 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 8, 9, 21, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
287 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 32, 33, 37, 38, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
288 Thành phố Vinh Đường song song đường sắt bắc nam - Khối Vĩnh Thành (nam) (Thửa 20, 35, 42, 50, 51, 58, 63, 95 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
289 Thành phố Vinh Trục đường từ đường sắt vào nhà văn hoá - Khối Vĩnh Thành (bắc) (Thửa 34, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 85, 90, 93, 94 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
290 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 41, 47, 49, 53, 54, 60, 89, 92, 96, 97 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
291 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 83, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
292 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 78, 81, 82, 70 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
293 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 80, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
294 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 61, 62, 67, 68, 69, 74, 76, 77, 79, 91, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
295 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 55, 56, 57, 65, 75, 98, 99 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
296 Thành phố Vinh Đường Liên khối Yên - Thành - Khối Vĩnh Thành- Yên (Thửa 72, 73, 86, 87, 88, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh 2.600.000 - - - - Đất ở
297 Thành phố Vinh Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 21, 22, 28, 29, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 47 Tờ 34) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
298 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 1, 2, 3, 20, 19, 24, 25, 26, 27, 3, 44, 45 Tờ 34) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
299 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 69, 70, 73, 91, 100, 95 và 20m măt đường của thửa 76 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
300 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 20m mặt đường của thửa 72, 111, 141, 142, 143, 144, 145 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Vinh, Nghệ An Trên Đường Khối - Khối Mỹ Thành

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 13, 21, 25, 26, 73, 74, 76, 77, 80, 84, 88, Tờ 24), loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này đưa ra mức giá cho từng vị trí cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối - Khối Mỹ Thành có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Khối - Khối Mỹ Thành, Phường Đông Vĩnh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Ng. Trường Tộ Đến Khối Mỹ Thành

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường từ Ng. Trường Tộ vào đến thửa 1 - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 37, 38, 39, 40, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị Trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Ng. Trường Tộ có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển. Thửa đất thuộc Tờ 25, bao gồm Thửa 1, 37, 38, 39, và 40, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư.

Bảng giá đất được ban hành kèm theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Đường Khối - Khối Mỹ Thành, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 2, 4, 8, 44, 47, 52, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, cung cấp thông tin giá đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 2, Tờ 25) có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận tiện. Đây là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư hoặc những ai muốn tìm kiếm một nơi ở lý tưởng tại thành phố.

Bảng giá đất này là tài liệu quan trọng cho những ai quan tâm đến thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất ở các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Như vậy, bảng giá đất được ban hành bởi UBND tỉnh Nghệ An không chỉ giúp định hình giá trị bất động sản tại khu vực, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định.


Bảng Giá Đất Đường Khối - Khối Mỹ Thành, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 41, 42, 43, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc định giá và quyết định giao dịch.

Vị Trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 41, Tờ 25) có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Khối - Khối Mỹ Thành, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Vinh, Nghệ An Trên Đường Vào Trường Cấp 2 - Khối Mỹ Thành

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường vào trường cấp 2 - Khối Mỹ Thành (Thửa 5, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 24, 25, 29, 30, 45, 55, 56, 57, Tờ 25), loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này đưa ra mức giá cho từng vị trí cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường vào trường cấp 2 - Khối Mỹ Thành có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường vào trường cấp 2 - Khối Mỹ Thành, Phường Đông Vĩnh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.