Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.700.000 - - - - Đất ở
2702 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.800.000 - - - - Đất ở
2703 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 103, 104, 105, 106, 107, 108, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Đường 2.700.000 - - - - Đất ở
2704 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.800.000 - - - - Đất ở
2705 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 28, 32, 33, 34, 35, 59, 76, 98, 104, 105, 109, 113, 114, 132, 133, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.700.000 - - - - Đất ở
2706 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2707 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 72, 73, 82, 83, 84, 85, 87, 111, 112, 118, 119, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.700.000 - - - - Đất ở
2708 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 128, 129, 130, 131, 116, 117 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2709 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 47, 63, 105 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.100.000 - - - - Đất ở
2710 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 18, 19, 43, 52, 63, 64, 136, 149, 233, 234, 237, 238, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2711 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 20, 29, 30, 31, 32, 33, 44, 66, 75, 76, 84, 85, 86, 96, 97, 98, 100, 109, 110, 113, 116, 150, 151, 206, 207, 66 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.800.000 - - - - Đất ở
2712 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12, 15 (Thửa 67, 71, 73, 74, 78, 83, 94, 82, 101, 72, 62, 60, 61, 114, 199, 201, 112, 202, 203, 209, 210, 211, 216, 217 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 2.700.000 - - - - Đất ở
2713 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 41, 49, 106, 208, 218, 219, 227, 228, 229, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.200.000 - - - - Đất ở
2714 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 21, 45, 107, 58, 230, 48, 91, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 2.000.000 - - - - Đất ở
2715 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 11, 117, 118, 119, 125, 171, 172, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.200.000 - - - - Đất ở
2716 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 120, 11, 126, 167 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 3.300.000 - - - - Đất ở
2717 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 124, 132, 133, 140, 141, 154, 155, 128, 170, 144, 176, 148, 180, 186, 162, 166, 190 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.100.000 - - - - Đất ở
2718 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 127, 137, 138, 139, 152, 153, 142, 143, 156, 157, 181, 185, 159, 168, 169, 145, 146, 147, 177, 178, 179, 163, 164, 165, 187, 188, 189, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 3.000.000 - - - - Đất ở
2719 Thành phố Vinh Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 121, 122, 123, 129, 130, 131, 134, 135, 173, 174, 175, 182, 183, 184, 191, 192, 193, 194, 158, 160, 161, 55, 68, 195, 196, 197, 198, 212, 214.215 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.900.000 - - - - Đất ở
2720 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1, 2, 3, 14, 111, 200, 213. Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường 2.700.000 - - - - Đất ở
2721 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 54, 79, 81, 87, 88, 90, 93, 115, 235, 236, 241, 242, 231, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 2.700.000 - - - - Đất ở
2722 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm (Thửa 47, 56, 69, 89, 108, 204, 239, 240, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc Đường QH 15 M - cuối đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2723 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 152, 153, 161, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2724 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 154, 155, 156, 161 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Mẫu Đơn 2.000.000 - - - - Đất ở
2725 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 158, 159, 160, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối 2.100.000 - - - - Đất ở
2726 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 144, 147, 151. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối 2.100.000 - - - - Đất ở
2727 Thành phố Vinh Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa 145, 146, 150 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.900.000 - - - - Đất ở
2728 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 148, 149, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Đường QH 5 - 7 M - cuối đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2729 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 55, 56, 57, 66, 67, 78, 46, 47, 38, 39, 28, 32, 10, 13, 15, 16, 21, 3, 2, 66, 86, 115, 127, 131, 141, 162, 165, 166, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Đường QH 5 - 7 M - cuối đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2730 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 42, 43, 44, 45, 37, 34, 35, 36, 27, 31, 91, 6, 7, 8, 9, 12, 54, 97, 114, 120, 121, 122, 129, 130, 163, 164, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm 2.100.000 - - - - Đất ở
2731 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 20, 65, 76, 89. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm 2.300.000 - - - - Đất ở
2732 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 40, 64, 74, 77, 79, 70, 71, 72, 69, 50, 51, 60, 59, 48, 133, 134, 142. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Bộ đội ra đa - Ngã tư nối đường xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
2733 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 53, 90, 58, 49, 63, 73, 93, 87, 92, 112, 113, 94, 116, 126, 128, 136, 137, 138, 140. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.000.000 - - - - Đất ở
2734 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 68 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2735 Thành phố Vinh Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 98, 100. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.100.000 - - - - Đất ở
2736 Thành phố Vinh Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 19, 11, 5, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 49, 123, 124, 125, 132, 135, 139. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.900.000 - - - - Đất ở
2737 Thành phố Vinh Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.700.000 - - - - Đất ở
2738 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 52, 41, 26, 117, 118, 119. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2739 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 24, 88, 95. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.100.000 - - - - Đất ở
2740 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 121, 122, 123, 124, 125. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2741 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 24, 25, 33, 34, 43, 44, 54, 55, 56, 65, 66, 72, 73, 82, 86, 87, 89, 90, 91, 106, 107, 109, 110, 112, 114 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2742 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 56, 56, 58, 59, 61, 67, 68, 69, 71, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 93, 100, 102, 103, 104, 105, 108, 111, 113, 115, 126, 127, 116, 117, 118, 119, 120. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.400.000 - - - - Đất ở
2743 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 28, 52, 53, 62, 63, 64, 101 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.100.000 - - - - Đất ở
2744 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 232, 233, 234, 235, 236. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2745 Thành phố Vinh Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 174, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 215, 217. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 7.300.000 - - - - Đất ở
2746 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 32 Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 3.800.000 - - - - Đất ở
2747 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 12, 29. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2748 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 81, 94, 64, 65, 31, 47, 9, 10, 22, 23, 42, 24, 25, 26, 11. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2749 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 28, 27, 46, 7, 218, 8, 43, 44, 45, 40, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2750 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 2, 3, 13, 14, 16, 33, 48, 221, 225, 231, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.600.000 - - - - Đất ở
2751 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 4, 5, 6, 18. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2752 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 39, 54, 55, 57, 74, 75, 76, 83, 84, 89, 90, 91, 99, 101, 108, 117, 118, 119, 120, 125, 126, 129, 130, 134, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 160, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 188, 201, 214, 223, 228, 230, 241, 242, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.600.000 - - - - Đất ở
2753 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 106, 110, 111, 127, 128, 147, 158, 159, 162, 170, 171, 185, 239, 240, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2754 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 19, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 66, 67, 68, 73, 77, 82, 86, 87, 88, 95, 96, 97, 98, 102, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 132, 133, 138, 139, 140, 141, 156, 157, 178, 191, 212, 213, 216, 219, 222, 224, 227, 229, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2755 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 17, 20, 21, 34, 35, 40, 41, 58, 59, 60, 61, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 85, 92, 93, 105, 109, 121, 122, 142, 154, 155, 184, 186, 196, 4, 18, 220, 226, 237, 238, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2756 Thành phố Vinh Đường Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 163 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Phùng Chí Kiên 8.300.000 - - - - Đất ở
2757 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 15, 16, 17, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 50, 51, 52, 64, 65, 66, 67, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 87, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 121, 135, 136, 137, 138, 151, 152, 153, 155, 182, 183, 198, 208, 209, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 10.800.000 - - - - Đất ở
2758 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa Lô góc: 10, 68, 80, 88, 89, 118, 119, 120, 139, 154. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 11.300.000 - - - - Đất ở
2759 Thành phố Vinh Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 144, 161, 162, 163. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 7.300.000 - - - - Đất ở
2760 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 1, 2, 18, 19, 21, 33, 42, 57, 58, 59, 60, 73, 74, 75, 83, 84, 85, 97, 98, 99, 116, 117, 181, 210, 211, 212 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 3.800.000 - - - - Đất ở
2761 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 112, 113, 114, 115, 95, 96, 132, 133, 134, 150, 130, 131, 196, 203, 204, 213, 214, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.800.000 - - - - Đất ở
2762 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 56, 57, 54, 41, 31, 43, 3. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.500.000 - - - - Đất ở
2763 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 44, 71, 72, 32. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.100.000 - - - - Đất ở
2764 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 140, 156, 157, 165, 166, 167, 169, 184, 187, 189, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 26, 27, 35, 53, 62, 63, 86, 180, 186, 188, 190, 195, 197, 202, 205 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Tấn - Đường trong khu QH 2.800.000 - - - - Đất ở
2765 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 5, 22, 24, 25, 36, 37, 46, 47, 48, 61, 193, 194, 206, 207, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đường trần tấn - Đường 2.500.000 - - - - Đất ở
2766 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 141, 122, 159, 160, 199. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc xóm Mẫu Đơn 2.500.000 - - - - Đất ở
2767 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 4, 23, 45, 49, 61, 158, 168. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.500.000 - - - - Đất ở
2768 Thành phố Vinh Đường ngõ - Xóm 16 (Thửa 81, 92, 93, 94, 109, 110, 111, 127, 128, 129, 145, 146, 147, 148. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc 2.700.000 - - - - Đất ở
2769 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 124 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc 2.500.000 - - - - Đất ở
2770 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 90, 91, 108, 107, 191, 125, 192, 126, 142, 143, 200, 201. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 3.000.000 - - - - Đất ở
2771 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 113, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 121, 124, 125, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Đường liên xóm - Đường trong khu QH 2.300.000 - - - - Đất ở
2772 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 3, 7, 8, 14, 98, 99, 111, 112 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc LVT - Đường T 45 10.800.000 - - - - Đất ở
2773 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Cầu Bưu điện 9.300.000 - - - - Đất ở
2774 Thành phố Vinh Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 49, 60, 62, 71, 72, 70, 69, 83, 82, 92, 100, 102, 103, 104, 132, 133, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc (Thửa 13) - Cầu Đồng 2.700.000 - - - - Đất ở
2775 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 24, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 73, 75, 76, 93, 95, 97, 141, 142, 122, 123, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Cùng 2.700.000 - - - - Đất ở
2776 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 74, 84, 66. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2777 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 42, 43, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 63, 68, 67, 101, 126, 127, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2778 Thành phố Vinh Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 77, 78, 80, 86, 85, 139, 140, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2779 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 81 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2780 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 20, 88, 90, 105, 106, 107. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.700.000 - - - - Đất ở
2781 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 18, 19, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 34, 35, 91, 94, 30, 31, 36, 96, 108, 109, 110, 134, 135, 136, 137, 138, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc Đường liên xóm - Đường trong khu QH 2.300.000 - - - - Đất ở
2782 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 51, 52, 53, 54, 58, 80, 81, 82, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2783 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 73, 74. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2784 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 29, 32, 33, 36, 37, 40, 41, 43, 44, 46. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 18.000.000 - - - - Đất ở
2785 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đường trần tấn - Đường 12.300.000 - - - - Đất ở
2786 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2, 3, 8, 14. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc xóm Mẫu Đơn 11.300.000 - - - - Đất ở
2787 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 9, 10, 15. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đường Hoàng Trọng Trì - Cuối đường 2.500.000 - - - - Đất ở
2788 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 5, 11, 12, 16, 18, 75, 76, 77 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2789 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 21, 65. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.300.000 - - - - Đất ở
2790 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 47, 48, 50, 55, 56, 60, 61, 72. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.800.000 - - - - Đất ở
2791 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 49, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 63, (Sâu 20 m thửa 62, 64). Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.300.000 - - - - Đất ở
2792 Thành phố Vinh Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 62, 64. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Trường VH 2.500.000 - - - - Đất ở
2793 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 23, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 67, 69, 70, 71, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.900.000 - - - - Đất ở
2794 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 22, 24, 25, 28, 35, 83, 84, 85, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.300.000 - - - - Đất ở
2795 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 20 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2796 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 9, 10, 22, 23, 24. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.200.000 - - - - Đất ở
2797 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 36 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2798 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 71 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.700.000 - - - - Đất ở
2799 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 72, 60, 73, 62, 63. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc Đầu đường 2.500.000 - - - - Đất ở
2800 Thành phố Vinh Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 17, 27, 29, 43, 45, 46, 59, 168, 61, 204 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc LVT - Bộ đội ra đa 2.100.000 - - - - Đất ở