Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 7, 11, 157, 158, 162, 163, 164 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ô Tri - Ô Ích 1.500.000 - - - - Đất ở
2202 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 15, 19, 23, 28, 34, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Bà Lài - Ông Tri 1.500.000 - - - - Đất ở
2203 Thành phố Vinh Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 6, 8, 9, 12, 14, 20, 24, 27, 29, 30, 35, 146, 152, 168, 169, 194, 195, 196, 199, 200, 206, 207, 208, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Thìn - Ông Xuân 1.500.000 - - - - Đất ở
2204 Thành phố Vinh Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 49, 58, 64, 70 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Thìn - Ông Xuân 1.600.000 - - - - Đất ở
2205 Thành phố Vinh Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 40, 44, 48, 53, 60, 66, 71, 72, 74, 76, 79, 82, 88, 91, 94, 119, 201, 202, 203 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Thìn - Ông Xuân 1.500.000 - - - - Đất ở
2206 Thành phố Vinh Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 100118124125 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Trạch 2.000.000 - - - - Đất ở
2207 Thành phố Vinh Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 97, 101, 110, 104, 105, 107, 113, 118, 124, 125, 129, 130, 135, 137, 138, 155, 156, 159, 160, 161, 177, 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Trạch 1.800.000 - - - - Đất ở
2208 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 39, 42, 46, 52, 55, 63, 73, 77, 81, 87, 92, 98, 111, 115, 123, 132, 140, 153, 167, 204, 205, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Toàn - Bà Thương 1.800.000 - - - - Đất ở
2209 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 2, 3, 10, 13, 26, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 50, 54, 59, 67, 78, 83, 86, 93, 102, 103, 112, 121, 122, 126, 127, 131, 136, 139, 143, 145, 147, 148, 149, 151, 150, 154, 165, 166, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 191, 192, 193, 197, 198, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Hùng - Bà khai 1.500.000 - - - - Đất ở
2210 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Đăng (Thửa 56, 99, 106, 109, 144, 179, 180, 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2211 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 114, 179, 180 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2212 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 177.178 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Trạch 1.800.000 - - - - Đất ở
2213 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Tri - Bà Lài 1.500.000 - - - - Đất ở
2214 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2215 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Ông Tri - Bà Lài 1.500.000 - - - - Đất ở
2216 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 84 ( góc 2 mặt đường ) Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Bà Ba 3.600.000 - - - - Đất ở
2217 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 43, 59, 60, 69, 82, 123, 124, 129, 130, 131, 139, 140, 141, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Bà Nuôi - Ông Hùng 2.700.000 - - - - Đất ở
2218 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 12, 17, 31, 45, 46, 50, 58, 65, 66, 109, 112, 118, 119, 120, 121, 122 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Lai Ông Tuấn - Ông Cơ ÔngLong 2.500.000 - - - - Đất ở
2219 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 6, 18, 19, 32, 55, 56, 59, 70, 85, 106, 107, 108, 109, 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông hoạt - Ông Hiên 2.300.000 - - - - Đất ở
2220 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 3, 7, 8.10, 15, 16, 23, 24, 26, 29, 30, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 47, 49, 51, 53, 67, 68, 71, 73, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 147, 148, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Lai Ông Tuấn - Ông Cơ ÔngLong 1.800.000 - - - - Đất ở
2221 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 112, 113, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Lai - Ông Cơ 2.500.000 - - - - Đất ở
2222 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 114, 115, 116, 117 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Ông Long 2.300.000 - - - - Đất ở
2223 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Ông Long 2.300.000 - - - - Đất ở
2224 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 126, 127, 128, 132, 133, 134, 139, 140, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2225 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 129, 130, 131, 141 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa 2.700.000 - - - - Đất ở
2226 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 136 (góc 2 mặt đường ) Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Bà Nuôi - Ông Hòa 3.600.000 - - - - Đất ở
2227 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 144 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Bà Nuôi - Ông Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2228 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 122140141 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 2.700.000 - - - - Đất ở
2229 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 18, 40, 45, 60, 82, 94, 95, 99, 108, 112, 113, 117, 119, 125, 127, 128, 129, 131, 132, 139, 146, 153, 157, 172, 196, 197, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 215, 245, 246, 247, 248, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 2.500.000 - - - - Đất ở
2230 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1, 3, 5, 13, 23, 24, 32, 39, 51, 56, 57, 69, 70, 75, 87, 90, 91, 98, 104, 105, 107, 116, 118, 121, 130, 159, 163, 166, 171, 177, 179, 182, 184, 191, 192, 202 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 2.300.000 - - - - Đất ở
2231 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 26, 28, 29, 30, 33, 34, 37, 38, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 50, 52, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 71, 74, 76, 77, 78, , 81, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 97, 100, 101, 102, 103, 106, 110, 111, 115, 120, 123, 124, 154, 155, 156, 158, 160, 161, 162, 164, 165, 168, 169, 170, 173, 175, 176, 178, 180, 181, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 193, 194, 195, 198, 199, 200, 201, 211, 212, 213, 214, 216 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa ông Hoàng - Hội trường 1.800.000 - - - - Đất ở
2232 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 35, 167, 174 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Thửa còn lại 1.400.000 - - - - Đất ở
2233 Thành phố Vinh Đường xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 133, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Chợ Trụ 2.500.000 - - - - Đất ở
2234 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 217, 218, 219, 227, 228, 229, 230, 231 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2235 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 233, 234, 235, 237, 238, 239, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2236 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 14, 17, 18, 21, 22, 23, 25, 30, 31, 33, 37, 38, 40, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 58, 66, 67, 72, 78, 82, 84, 94, 95, 97, 98, 101, 105, 111, 118, 119, 124, 125, 127, 128, 130, 132, 137, 139, 140, 142, 144, 145, 147, 148, 150, 157, 158, 159, 160, 162, 163, 169, 175, 177, 181, 185, 266, 270, 280, 281, 286, 293, 298, 302, 303, 304, 305, 306, 308, 309, 310, 320, 321, 322, 330, 331, 332, 333, 396, 397 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2237 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 5, 8, 36, 59, 86, 109, 123, 164, 289, 291 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.000.000 - - - - Đất ở
2238 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 6, 9, 10, 13, 15, 16, 19, 20, 28, 29, 39, 47, 48, 49, 52, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 80, 85, 96, 104, 108, 114, 115, 121, 122, 131, 141, 161, 174, 179, 192, 204, 205, 216, 219, 224, 242, 257, 262, 263, 299, 301, 313, 314, 316, 317, 318, 319, 323, 324, 326, 328, 398, 399, 400, 401, 402, 403, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - Ông Ninh 1.500.000 - - - - Đất ở
2239 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 43, 63, 79, 89, 102, 156, 168, 183, 191, 269, 300, 311, 312, 315, 329 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Trình - Bà An Ngụ 1.700.000 - - - - Đất ở
2240 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 208 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Trình - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2241 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 50, 62, 65, 74, 75, 81, 87, 93, 116, 151, 165, 171, 173, 182, 184, 187, 190, 199, 211, 222, 233, 267, 268, 271, 272, 273, 274, 288, 295, 327 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Quý - Ông Trình 1.800.000 - - - - Đất ở
2242 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 225, 231, 252, 244 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Được - Nhâm Thanh 3.600.000 - - - - Đất ở
2243 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 226, 230, 231, 232, 237, 238, 243, 244, 245, 249, 251, 253, 256, 259 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Được - Mầm non 3.300.000 - - - - Đất ở
2244 Thành phố Vinh Đường xóm 6m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 188, 196, 198, 236, 246, 250, 264, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa ông Xuân - Ông Hoàng 2.700.000 - - - - Đất ở
2245 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 76, 100, 110, 143, 149, 170, 172, 178, 186, 212, 213, 217, 223, 227, 228, 234, 235, 239, 265, 268, 275, 276, 277, 278, 279, 282, 283, 296, 297, 334 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.800.000 - - - - Đất ở
2246 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Khánh Hậu (Thửa 343 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Chợ Trụ 3.300.000 - - - - Đất ở
2247 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 344, 345, 346, 347 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.000.000 - - - - Đất ở
2248 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 335 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.500.000 - - - - Đất ở
2249 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 347, 348, 349 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2250 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 357, 358, 359, 360, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.000.000 - - - - Đất ở
2251 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 364, 374, 375, 376, 377, 381, 382, 392, 393, 394, 395, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.500.000 - - - - Đất ở
2252 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 354, 355, 356, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 378, 379, 380, 383, 384, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2253 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 350, 351, 352, 353, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 1.600.000 - - - - Đất ở
2254 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 361, 362, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 2.700.000 - - - - Đất ở
2255 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 8, 11, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 27, 29, 30, 37, 41, 45, 70, 71, 72, 73, 74, 86, 87 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Thanh Văn - Xuân Bằng 1.500.000 - - - - Đất ở
2256 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 17, 21, 25, 28, 32, 34, 39, 42, 49, 59, 64, 66, Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Thanh Văn - Xuân Bằng 1.800.000 - - - - Đất ở
2257 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 68, 69 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông song - Thư Hồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2258 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 44, 47, 48, 54, 55, 65 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Dụ - Ông Hiễn 1.400.000 - - - - Đất ở
2259 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 77.78 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.400.000 - - - - Đất ở
2260 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75.76 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.500.000 - - - - Đất ở
2261 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75, 79. 80, 84, 85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Oanh 1.500.000 - - - - Đất ở
2262 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 18, 19, 23, 24, 27, 28, 31, 34, 36, 39, 40, 42, 46, 47, 52, 57 56, 62, 65, 72, 74, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 94, 95, 96 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa Đinh Tuấn - Trần Công 1.400.000 - - - - Đất ở
2263 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 90.91 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Trần Công 1.400.000 - - - - Đất ở
2264 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 92, 93 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa Ông Tuấn - Trần Công 1.400.000 - - - - Đất ở
2265 Thành phố Vinh Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 31 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa 3.600.000 - - - - Đất ở
2266 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 3, 6, 8, 13, 30, 32, 34, 39, 44, 45, 46, 47, 53 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa Võ Long - Trần Luận 2.700.000 - - - - Đất ở
2267 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 17, 20, 21, 22, 24, 28, 33, 36, 40, 41, 42, 43, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 58 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa Hồ Phượng - Trần Luận 2.300.000 - - - - Đất ở
2268 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 5, 12, 19, 27, 38, 48 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa Hồ Phượng - Trần Luận 2.100.000 - - - - Đất ở
2269 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 23, 43, 44, 49, 54, 55, 62, 63, 65, 67, 69, 76, 97, 108, 109, 105, 106, 107 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Võ Hồng - Bà Đồng 2.300.000 - - - - Đất ở
2270 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 40, 41 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Nguyễn Sơn - Ng Nguyên 2.700.000 - - - - Đất ở
2271 Thành phố Vinh Đường xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 10, 15, 19, 20, 28, 35, 36, 39, 52, 53, 56, 59, 75, 81, 83, 84, 85, 86, 89, 110, 112, 113 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Nguyễn Sơn - Ng Nguyên 2.300.000 - - - - Đất ở
2272 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 5, 11, 30, 31, 32, 37, 38, 45, 48, 57, 58, 60, 77, 80, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 104, 111, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ô. Nho - Ô. Thiếp 1.800.000 - - - - Đất ở
2273 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 34, 78, 79, 82, 101, 102, 147, 148 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ô. Dương - Ô. Thương 2.100.000 - - - - Đất ở
2274 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 123.124 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Võ Hồng - Bà Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2275 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Nguyên - Ông Sơn 2.300.000 - - - - Đất ở
2276 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 127, 128, 129 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.100.000 - - - - Đất ở
2277 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Võ Hồng - Bà Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2278 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 136, 142, 143, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Nguyên - Ông Sơn 2.300.000 - - - - Đất ở
2279 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 132, 133, 134, 135, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.100.000 - - - - Đất ở
2280 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 134, 135, 136, 137, 140, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Bà An - Ô. Thiện 3.300.000 - - - - Đất ở
2281 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 20, 23, 26, 31, 32, 37, 45, 52, 59, 79, 89, 93, 108, 111, 112, 118, 121, 123, 124, 127, 130, 131, 145, 147, 151, 152, 153, 154, 158, 159, 163, 177, 178, 235, 236, 237, 238, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ô. Trung - Ô. Bỉnh 2.300.000 - - - - Đất ở
2282 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 30, 42, 49, 81, 90, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 155, 160, 161, 173, 180, 181 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ô. Trung - Ô. Bỉnh 2.100.000 - - - - Đất ở
2283 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 13, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 36, 40, 44, 47, 48, 50, 51, 53, 56, 57, 58, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 82, 84, 85, 86, 87, 91, 97, 98, 101, 106, 116, 146, 148, 149, 150, 156, 157, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 179, 182, 183, 184, 226, 227, 228, 229, 230, 231, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Bà Lục - Ô. Hưng 1.800.000 - - - - Đất ở
2284 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 185, 186, 187, 197, 198, 199, 200, 201 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.300.000 - - - - Đất ở
2285 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Đỉnh 1.800.000 - - - - Đất ở
2286 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 202, 203, 206, 207, 211, 212, 213, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Dương - Ông Thương 2.300.000 - - - - Đất ở
2287 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 204, 205, 208, 209, 210, 216, 217, 218, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Đỉnh 1.800.000 - - - - Đất ở
2288 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 214, 215, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa 2.100.000 - - - - Đất ở
2289 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 203, 204, 211, 215, 219, 220, 224, 225, 228, 230, 231, 232, 233, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Ô. Sơn - Bà Liên 3.300.000 - - - - Đất ở
2290 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 131, 149, 174, 188, 250, 254, 255, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê lộc - Hồng Thao 2.300.000 - - - - Đất ở
2291 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 15, 17, 19, 27, 28, 51, 59, 60, 70, 87, 89, 99, 100, 106, 122, 238, 240, 246, 247, 249, 251, 253, 259, 260, 261, 262, 254, 267, 273, 300, 301, 302, 303, 304 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê lộc - Hồng Thao 1.800.000 - - - - Đất ở
2292 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 24, 29, 33, 44, 50, 69, 88, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 120, 128, 129, 137, 144, 146, 159, 147, 150, 151, 165, 166, 167, 168, 173, 177, 180, 181, 182, 185, 189, 190, 191, 192, 199, 200, 201, 202, 209, 212, 235, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 257, 258, 263, 264, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Ông ngọ - Ông tài 1.500.000 - - - - Đất ở
2293 Thành phố Vinh Đường xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 175, 176, 183, 184, 186, 195, 196, 197, 198, 207, 210, 213, 214, 221, 223, 217, 218, 226, 248, 252, 265 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Bà Tư - Bà Hồng 1.700.000 - - - - Đất ở
2294 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Bà Liên 3.300.000 - - - - Đất ở
2295 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê Lộc - Hồng Thao 2.300.000 - - - - Đất ở
2296 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 286, 287, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa Lê Lộc - Hồng Thao 2.300.000 - - - - Đất ở
2297 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2298 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 104, 115, 119, 124, 126, 138, 143, 144, 147, 149, 151, 152, 154, 155, 156, 159, 160, 161, 162, 163, 219, 220, 221, 222 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Vinh - Ô. Ba 3.300.000 - - - - Đất ở
2299 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 84, 89, 94, 103, 113, 179, 180 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Ngọ - Ô Triều 1.700.000 - - - - Đất ở
2300 Thành phố Vinh Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 2.300.000 - - - - Đất ở