Bảng giá đất Thành phố Vinh Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.379.992
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
15801 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15802 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15803 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu; 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15804 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15805 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Cộn Thượng Thiên - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15806 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15807 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Cầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện; 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15808 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15809 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đường Cái; Trọt - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15810 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Kỳ Trong; Kỳ Ngoài 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15811 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Phốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15812 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15813 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15814 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nương Đình 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15815 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Cầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15816 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15817 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5 - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15818 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Thủy Lợi 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15819 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15820 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15821 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Lậm; Nhà Vườn Thờ; Sau Đồng; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15822 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Méo Đông; Nhà Méo Tây; Thương Thiên 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15823 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Điểm Cảng; Mồ Cao; Nhà Thói; Mũ Quày; Đồng Cửa 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15824 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Cơ Điện; Cửa Đình; Đồng Lò; Lợi Đồng Lò; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15825 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Cụt; Nhà Rừng; Thần Tự - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15826 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Cửa Đền; Mồ O; Hoa Khéo 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15827 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Phú Trông; Đồng Quanh; Đồng Chăm 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15828 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Cụt; Đa Đa; Đầu Cầu - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15829 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Kỳ Phụ Lão - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15830 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Bốc Bắc 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15831 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Đông; Nhà Bốc Nam; Đồng Chăm; Đồng Me; Mô Dưa Hồng 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15832 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Đồng Tổng; Tiểu Tạ; Trọt Ông Bái; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15833 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Mồ Định; Trại Cụ Chuân; Kỳ Ô.Nước; Đồng Lò; - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15834 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Trại 14; Kỳ Ô.Than; Tây C38 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15835 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Ruộng Xã; Ruộng Giếng; Đồng Cửa; Kỳ Phụ Lão; 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15836 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Cây Rưới Bắc; Kỳ Vằn - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15837 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Ngò Bắc; Cây Rưới Nam - 75.000 - - - Đất trồng lúa
15838 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Nhà Ngò Nam; Cây ổi; Cơn Sanh; Đồng Chăm 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15839 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Sét Sâu 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15840 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Cửa Đền 1 Thửa; Kỳ Quan; Nhà Ngò 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15841 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Trọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15842 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Mô Mợng; Kỳ 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15843 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước) Sét Cạn; Sét Sâu sát 12 85.000 - - - - Đất trồng lúa
15844 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Phốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam; 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15845 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15846 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15847 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây; 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15848 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15849 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Ao nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15850 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15851 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Lập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15852 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Tố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15853 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Chéo; Mồ Củi Nam; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15854 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15855 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Tây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15856 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Vườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng; 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15857 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15858 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15859 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Bờ Vùng; Thầu Đâu; Cơn Vị; Rằng vịt - 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15860 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Thoi; Sân Bay Đông; Đồng Cửa; Đồng Quán Bắc; Lợi Đồng Quán Bắc ; Cơn Thị - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15861 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15862 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15863 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu; 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15864 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15865 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Cộn Thượng Thiên - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15866 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15867 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện; 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15868 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15869 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đường Cái; Trọt - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15870 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Kỳ Trong; Kỳ Ngoài 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15871 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Phốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15872 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15873 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15874 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nương Đình 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15875 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15876 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15877 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5 - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15878 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Thủy Lợi 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15879 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15880 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15881 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Lậm; Nhà Vườn Thờ; Sau Đồng; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15882 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Méo Đông; Nhà Méo Tây; Thương Thiên 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15883 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Điểm Cảng; Mồ Cao; Nhà Thói; Mũ Quày; Đồng Cửa 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15884 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cơ Điện; Cửa Đình; Đồng Lò; Lợi Đồng Lò; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15885 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Cụt; Nhà Rừng; Thần Tự - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15886 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cửa Đền; Mồ O; Hoa Khéo 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15887 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Phú Trông; Đồng Quanh; Đồng Chăm 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15888 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Cụt; Đa Đa; Đầu Cầu - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15889 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Kỳ Phụ Lão - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15890 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Bốc Bắc 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15891 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Đông; Nhà Bốc Nam; Đồng Chăm; Đồng Me; Mô Dưa Hồng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15892 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Đồng Tổng; Tiểu Tạ; Trọt Ông Bái; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15893 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Mồ Định; Trại Cụ Chuân; Kỳ Ô.Nước; Đồng Lò; - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15894 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Trại 14; Kỳ Ô.Than; Tây C38 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15895 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Ruộng Xã; Ruộng Giếng; Đồng Cửa; Kỳ Phụ Lão; 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15896 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cây Rưới Bắc; Kỳ Vằn - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15897 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Ngò Bắc; Cây Rưới Nam - 75.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
15898 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Nhà Ngò Nam; Cây ổi; Cơn Sanh; Đồng Chăm 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15899 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Sét Sâu 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15900 Thành phố Vinh Xã Nghi Liên Cửa Đền 1 Thửa; Kỳ Quan; Nhà Ngò 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện