Bảng giá đất Tại Xứ đồng Bản Kim Hồng - Xã Ngọc Lâm (Tờ bản đồ ; Gồm các thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27) (Đất trồng lúa nước) Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Thanh Chương, Xứ Đồng Bản Kim Hồng - Xã Ngọc Lâm

Bảng giá đất tại Huyện Thanh Chương, Nghệ An cho các thửa 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27 trên tờ bản đồ, loại đất trồng lúa nước, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất.

Vị trí 1: 25.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 25.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Pay Văn Thí đến Lương Tuấn Oanh, thể hiện giá trị ổn định cho đất trồng lúa nước. Đoạn này có điều kiện tự nhiên thuận lợi, thích hợp cho việc canh tác và phát triển bền vững trong nông nghiệp.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích giúp người dân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Huyện Thanh Chương, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Xứ đồng Bản Kim Hồng - Xã Ngọc Lâm (Tờ bản đồ ; Gồm các thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27) (Đất trồng lúa nước) Pay văn Thí - Lương Tuấn Oanh 25.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Thanh Chương Xứ đồng Bản Kim Hồng - Xã Ngọc Lâm (Tờ bản đồ ; Gồm các thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27) (Đất trồng lúa nước) Vi Đình Phúc - Lô văn Duẩn 25.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện