Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, Nghệ An đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự thay đổi về quy hoạch và cơ sở hạ tầng. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Tân Kỳ đang có những bước phát triển mạnh mẽ, mở ra cơ hội đầu tư sinh lời cao trong tương lai.

Huyện Tân Kỳ nằm ở phía Tây Nam tỉnh Nghệ An, nổi bật với vị trí địa lý thuận lợi, kết nối với các huyện lân cận và thành phố Vinh qua hệ thống giao thông đường bộ. Đây là một trong những khu vực đang được chú trọng phát triển về cả kinh tế và cơ sở hạ tầng. Các dự án giao thông, khu đô thị mới đang được triển khai, góp phần không nhỏ vào việc tăng trưởng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Tân Kỳ

Huyện Tân Kỳ nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, với diện tích lớn và dân cư chủ yếu là nông thôn. Đây là một trong những huyện phát triển mạnh mẽ về kinh tế nông nghiệp, đặc biệt là các sản phẩm như lúa gạo, chè và cây công nghiệp.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Tân Kỳ đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông và quy hoạch đô thị.

Các dự án phát triển hạ tầng giao thông như tuyến đường cao tốc Bắc – Nam, các tuyến quốc lộ kết nối các huyện trong tỉnh, và gần đây là dự án phát triển khu đô thị mới đã tạo ra động lực thúc đẩy thị trường bất động sản tại Tân Kỳ.

Việc kết nối với các khu vực trung tâm của tỉnh như Thành phố Vinh, cũng như các khu vực có tiềm năng phát triển cao khác, đã làm tăng giá trị đất tại khu vực này, đặc biệt là các khu vực gần các tuyến giao thông chính.

Phân tích giá đất tại Huyện Tân Kỳ

Giá đất tại Huyện Tân Kỳ có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực. Tại các khu vực trung tâm như thị trấn Tân Kỳ, giá đất có thể dao động từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 5 triệu đồng/m².

Tuy nhiên, đối với các khu vực xa trung tâm hoặc các vùng đất nông nghiệp, giá đất có thể thấp hơn nhiều, chỉ từ 2.200 đồng/m² đến 2.500 đồng/m².

Với mức giá này, Tân Kỳ hiện đang là một khu vực đầy tiềm năng cho các nhà đầu tư, đặc biệt là những ai có kế hoạch đầu tư dài hạn.

Các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị trong tương lai dự báo sẽ làm giá đất tại khu vực này tăng mạnh. Bên cạnh đó, việc phát triển các khu công nghiệp và trung tâm thương mại sẽ tạo cơ hội cho các nhà đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Nếu so với các huyện khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Tân Kỳ đang ở mức khá hợp lý. Các khu vực như Quỳnh Lưu, Diễn Châu có giá đất trung bình cao hơn, nhưng sự phát triển hạ tầng tại Tân Kỳ có thể tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn hơn trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Tân Kỳ

Một trong những điểm mạnh lớn của Huyện Tân Kỳ là vị trí địa lý thuận lợi với khả năng kết nối giao thông tốt. Các dự án như cao tốc Bắc – Nam đang dần hoàn thiện sẽ giúp Tân Kỳ trở thành cửa ngõ giao thương quan trọng giữa các tỉnh phía Bắc và miền Trung. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn gia tăng nhu cầu sử dụng đất tại các khu vực ven các tuyến giao thông trọng điểm.

Thêm vào đó, các dự án phát triển khu đô thị mới, khu công nghiệp tại Tân Kỳ cũng sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn. Những dự án này không chỉ tăng trưởng về giá trị bất động sản mà còn mang lại tiềm năng sinh lời cao cho các nhà đầu tư.

Việc phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và dịch vụ cũng sẽ thu hút người dân từ các khu vực khác đến sinh sống và làm việc, tạo ra một thị trường bất động sản sôi động.

Ngoài ra, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành du lịch, nông nghiệp và công nghiệp, Huyện Tân Kỳ sẽ có cơ hội trở thành một điểm đến tiềm năng cho bất động sản nghỉ dưỡng và bất động sản công nghiệp. Các xu hướng này đang bùng nổ trên thị trường, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư muốn đón đầu sự phát triển của khu vực.

Tóm lại, Huyện Tân Kỳ là một khu vực có tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào hạ tầng giao thông ngày càng được hoàn thiện, sự phát triển mạnh mẽ của các khu đô thị mới và các dự án công nghiệp. Đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư khám phá cơ hội tại khu vực này. Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư bất động sản dài hạn, Huyện Tân Kỳ chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Kỳ là: 2.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Kỳ là: 2.200 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Kỳ là: 93.188 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
700

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: .....361.....376) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2502 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 05...11-16-19-23....35-37-38-40-43-44-46...50-53-54-55-56-57-59-62-6....70-72...80-82-83-84-85-88-89....127-131....142-144-145-146-148-149-150) Xứ Đồng Lau 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2503 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 24; gồm các thửa: 02-03-05-07-10-11-12-13-14—1....26-29....50-56....64-66-69....80-82-83-85....92-93a......98-10.....110-112-114-115-117-118-119-120-123-125-126-127-129-131.....140) Xứ Đồng Lau 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2504 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 25; gồm các thửa: 01....13-15....20-22....29-31-32-35-36-37-40-41-42-43-45-47....59-60-63....67-70-71-73-74-75-76-77-80-81-82-84-85-86-88-89-91-92-92-94-5-96-97-99-103-104...113-115....124-126-127-129-130....135-137...140-142-144-145-146-148-150) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2505 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 01-03...09-11....16-18....22-24...27-29-30-33-34-36-37-38-41.....49) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2506 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 07....13-17...19-21-24-26-27-156-159-61-63-64-65-66-70-71-72-73-75-76-78...90-92-93-94-95-97-983...105-107-108-110....120-122...130-132) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2507 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 26; gồm các thửa: -133-135-136-137-139-140-142-144...148-151) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2508 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 01-02-03-04-05-06....29-36-95....113-117.....) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cầu 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2509 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 120-132-133-134-135-142....148-151-156-159..) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cầu 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2510 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 161-163....174-177-178-179-189-191-192-193-197-198-199-203-204-206-208-225.....227-230-231-232-233-234-241-242-245-249-251-252-253-254-256...259-263.....275-277-278-279) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cỗu 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2511 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 04-14-15-16-18-22....31-34...38-41-45....52-54-57-58-63.....85-89-90-94....105-107...149-160-161-168-172-173-175-176-182-183-184-185-187....200) Xứ Đồng Dọc đến xứ Đồng dói 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2512 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 43-44-46-57-69-68-70-71-72-73-79-78-77-83-80-85-86-87-88-91-92-93-94-95-96-97-94-101-103-104-105-106) Xứ Đồng An 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2513 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01-02-03-04-05—07....16-18.....79-102....369-371......451) Xứ Đồng đẫn 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2514 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 03-04-10-12-15-17....50-52.....58-60-61-63-64-65-68-69-70-72-73-75-76-78-79-80-81-83-86-88.....114-116-129-131-132-134-135.....180) Xứ Đồng Ông Cương 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2515 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 01-02-03-04-05-06-07-10....22-25-26-28-30-31-33-34-36-37-38-89-40-41-43-46-47-48-49-50-52-55-56-64-67-68-69-70....75-77-78-81-83-85-86-93-95-106-107-108-110.........127-132-139.....145-147-148-149-150-152-153-154-155-156-160-161-162-163-166.........169-17) Khu vực Ngã 3 Lâm nghiệp đi vùng khe cạn đi đến giáp ngã 3 bà Vang 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2516 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 01-02-03...09-20....23-27....57-64-66-67-68-69....158.....166-169....200....207.....211....) Đồng Nợng đến giáp Ông giá 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2517 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 213-215.....220-221.....226-228........399) Đồng Nợng đến giáp Ông giá 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2518 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 03-07-08-11.....74-77-78-81-82-83-85-88-90....) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2519 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 283-286.....450-452....480....500....550-552-559-560-567-568-571-572-576-581....583-585...) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2520 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 580...595-598-599-601...605-610....615-617...) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2521 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 620....632-635-636....641-643-645..651..677) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2522 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 1361) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2523 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 09-13-14-15-47-192-47-193-49-46-63-64-93...) Xứ Đồng Làng 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2524 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 100..111-113-70....90-101...120.....170) Xứ Đồng Làng 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2525 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 01....122-127-129-130-131-133....230-235...) Đồng đẫn đến đồng Nhành 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2526 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 245-251-255....258-260.....268-272-276-278....) Đồng đẫn đến đồng Nhành 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2527 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 289....299-304....360) Đồng đẫn đến đồng Nhành 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2528 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 13; gồm các thửa: 01....17-21....30-32...36-40-43....64-67..70-72-74....80-83....100-102....123-125-126-128-131....135....139-140-142-153-156-157-159-160-161) Xứ Đồng Kè 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2529 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 04-08-10-11-12...16-19-20-21-23-25-26-28…33) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2530 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: -35-36-37-39-43....48-51....60-64...67-69....80-84...89-91...106-109...127-131...142-144....) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2531 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 148-151-155....170-174-178-179-180-183...187) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2532 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: -221-230-232-234....236-240....242-245-250-250-251-253-258-275) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2533 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 02-03-05...15....62-66...89-94....107....113-115....125-129....141.) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2534 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 03....45-55....92-97-98-100...104-107-111-114-130...132-135...138-141.....147-149....173) Đồng Chiềng 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2535 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: ....178....306-309-310...319-323....373-384...) Đồng Chiềng 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2536 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 475-487.....493-497.....783-784....1006) Đồng Chiềng 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2537 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 25-26-33-34-35-36....42-47-48-50-51-53..101) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2538 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: -106-107-108-113...117-126....130-132-150-161-165-167-169-177-185-186-189-193-197..) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2539 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: ..263-267....285-291...335-337...349.....351) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2540 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: .....361.....376) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2541 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 05...11-16-19-23....35-37-38-40-43-44-46...50-53-54-55-56-57-59-62-6....70-72...80-82-83-84-85-88-89....127-131....142-144-145-146-148-149-150) Xứ Đồng Lau 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2542 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 24; gồm các thửa: 02-03-05-07-10-11-12-13-14—1....26-29....50-56....64-66-69....80-82-83-85....92-93a......98-10.....110-112-114-115-117-118-119-120-123-125-126-127-129-131.....140) Xứ Đồng Lau 24.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2543 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 25; gồm các thửa: 01....13-15....20-22....29-31-32-35-36-37-40-41-42-43-45-47....59-60-63....67-70-71-73-74-75-76-77-80-81-82-84-85-86-88-89-91-92-92-94-5-96-97-99-103-104...113-115....124-126-127-129-130....135-137...140-142-144-145-146-148-150) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2544 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 01-03...09-11....16-18....22-24...27-29-30-33-34-36-37-38-41.....49) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2545 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 07....13-17...19-21-24-26-27-156-159-61-63-64-65-66-70-71-72-73-75-76-78...90-92-93-94-95-97-983...105-107-108-110....120-122...130-132) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2546 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 26; gồm các thửa: -133-135-136-137-139-140-142-144...148-151) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2547 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 01-02-03-04-05-06....29-36-95....113-117.....) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cầu 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2548 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 120-132-133-134-135-142....148-151-156-159..) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cầu 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2549 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 161-163....174-177-178-179-189-191-192-193-197-198-199-203-204-206-208-225.....227-230-231-232-233-234-241-242-245-249-251-252-253-254-256...259-263.....275-277-278-279) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cỗu 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2550 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 04-14-15-16-18-22....31-34...38-41-45....52-54-57-58-63.....85-89-90-94....105-107...149-160-161-168-172-173-175-176-182-183-184-185-187....200) Xứ Đồng Dọc đến xứ Đồng dói 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2551 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 43-44-46-57-69-68-70-71-72-73-79-78-77-83-80-85-86-87-88-91-92-93-94-95-96-97-94-101-103-104-105-106) Xứ Đồng An 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2552 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01-02-03-04-05—07....16-18.....79-102....369-371......451) Xứ Đồng đẫn 29.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
2553 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 03-04-10-12-15-17....50-52.....58-60-61-63-64-65-68-69-70-72-73-75-76-78-79-80-81-83-86-88.....114-116-129-131-132-134-135.....180) Xứ Đồng Ông Cương 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2554 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 01-02-03-04-05-06-07-10....22-25-26-28-30-31-33-34-36-37-38-89-40-41-43-46-47-48-49-50-52-55-56-64-67-68-69-70....75-77-78-81-83-85-86-93-95-106-107-108-110.........127-132-139.....145-147-148-149-150-152-153-154-155-156-160-161-162-163-166.........169-17) Khu vực Ngã 3 Lâm nghiệp đi vùng khe cạn đi đến giáp ngã 3 bà Vang 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2555 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 01-02-03...09-20....23-27....57-64-66-67-68-69....158.....166-169....200....207.....211....) Đồng Nợng đến giáp Ông giá 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2556 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 213-215.....220-221.....226-228........399) Đồng Nợng đến giáp Ông giá 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2557 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 03-07-08-11.....74-77-78-81-82-83-85-88-90....) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2558 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 283-286.....450-452....480....500....550-552-559-560-567-568-571-572-576-581....583-585...) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2559 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 580...595-598-599-601...605-610....615-617...) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2560 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 620....632-635-636....641-643-645..651..677) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2561 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 1361) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2562 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 09-13-14-15-47-192-47-193-49-46-63-64-93...) Xứ Đồng Làng 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2563 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 100..111-113-70....90-101...120.....170) Xứ Đồng Làng 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2564 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 01....122-127-129-130-131-133....230-235...) Đồng đẫn đến đồng Nhành 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2565 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 245-251-255....258-260.....268-272-276-278....) Đồng đẫn đến đồng Nhành 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2566 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 289....299-304....360) Đồng đẫn đến đồng Nhành 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2567 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 13; gồm các thửa: 01....17-21....30-32...36-40-43....64-67..70-72-74....80-83....100-102....123-125-126-128-131....135....139-140-142-153-156-157-159-160-161) Xứ Đồng Kè 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2568 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 04-08-10-11-12...16-19-20-21-23-25-26-28…33) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2569 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: -35-36-37-39-43....48-51....60-64...67-69....80-84...89-91...106-109...127-131...142-144....) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2570 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 148-151-155....170-174-178-179-180-183...187) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2571 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 37; gồm các thửa: -221-230-232-234....236-240....242-245-250-250-251-253-258-275) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2572 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 02-03-05...15....62-66...89-94....107....113-115....125-129....141.) Xứ đồng Hơ Bằm 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2573 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 03....45-55....92-97-98-100...104-107-111-114-130...132-135...138-141.....147-149....173) Đồng Chiềng 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2574 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: ....178....306-309-310...319-323....373-384...) Đồng Chiềng 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2575 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 475-487.....493-497.....783-784....1006) Đồng Chiềng 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2576 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 25-26-33-34-35-36....42-47-48-50-51-53..101) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2577 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: -106-107-108-113...117-126....130-132-150-161-165-167-169-177-185-186-189-193-197..) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2578 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: ..263-267....285-291...335-337...349.....351) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2579 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 15; gồm các thửa: .....361.....376) Xứ đồng Hơ Tọc đến khu vực lò Ngói 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2580 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 05...11-16-19-23....35-37-38-40-43-44-46...50-53-54-55-56-57-59-62-6....70-72...80-82-83-84-85-88-89....127-131....142-144-145-146-148-149-150) Xứ Đồng Lau 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2581 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 24; gồm các thửa: 02-03-05-07-10-11-12-13-14—1....26-29....50-56....64-66-69....80-82-83-85....92-93a......98-10.....110-112-114-115-117-118-119-120-123-125-126-127-129-131.....140) Xứ Đồng Lau 24.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2582 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 25; gồm các thửa: 01....13-15....20-22....29-31-32-35-36-37-40-41-42-43-45-47....59-60-63....67-70-71-73-74-75-76-77-80-81-82-84-85-86-88-89-91-92-92-94-5-96-97-99-103-104...113-115....124-126-127-129-130....135-137...140-142-144-145-146-148-150) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2583 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 01-03...09-11....16-18....22-24...27-29-30-33-34-36-37-38-41.....49) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2584 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 07....13-17...19-21-24-26-27-156-159-61-63-64-65-66-70-71-72-73-75-76-78...90-92-93-94-95-97-983...105-107-108-110....120-122...130-132) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2585 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 26; gồm các thửa: -133-135-136-137-139-140-142-144...148-151) Xứ Đồng Mỹ 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2586 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 01-02-03-04-05-06....29-36-95....113-117.....) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cầu 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2587 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 120-132-133-134-135-142....148-151-156-159..) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cầu 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2588 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 161-163....174-177-178-179-189-191-192-193-197-198-199-203-204-206-208-225.....227-230-231-232-233-234-241-242-245-249-251-252-253-254-256...259-263.....275-277-278-279) Xứ Đồng Năm đến xứ Đồng Cỗu 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2589 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 04-14-15-16-18-22....31-34...38-41-45....52-54-57-58-63.....85-89-90-94....105-107...149-160-161-168-172-173-175-176-182-183-184-185-187....200) Xứ Đồng Dọc đến xứ Đồng dói 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2590 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 43-44-46-57-69-68-70-71-72-73-79-78-77-83-80-85-86-87-88-91-92-93-94-95-96-97-94-101-103-104-105-106) Xứ Đồng An 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2591 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01-02-03-04-05—07....16-18.....79-102....369-371......451) Xứ Đồng đẫn 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2592 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 03-04-10-12-15-17....50-52.....58-60-61-63-64-65-68-69-70-72-73-75-76-78-79-80-81-83-86-88.....114-116-129-131-132-134-135.....180) Xứ Đồng Ông Cương 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
2593 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 01-02-03-04-05-06-07-10....22-25-26-28-30-31-33-34-36-37-38-89-40-41-43-46-47-48-49-50-52-55-56-64-67-68-69-70....75-77-78-81-83-85-86-93-95-106-107-108-110.........127-132-139.....145-147-148-149-150-152-153-154-155-156-160-161-162-163-166.........169-17) Khu vực Ngã 3 Lâm nghiệp đi vùng khe cạn đi đến giáp ngã 3 bà Vang 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
2594 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 01-02-03...09-20....23-27....57-64-66-67-68-69....158.....166-169....200....207.....211....) Đồng Nợng đến giáp Ông giá 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
2595 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 213-215.....220-221.....226-228........399) Đồng Nợng đến giáp Ông giá 2.200 - - - - Đất rừng sản xuất
2596 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 03-07-08-11.....74-77-78-81-82-83-85-88-90....) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 4.000 - - - - Đất rừng sản xuất
2597 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 283-286.....450-452....480....500....550-552-559-560-567-568-571-572-576-581....583-585...) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 2.200 - - - - Đất rừng sản xuất
2598 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 580...595-598-599-601...605-610....615-617...) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 2.200 - - - - Đất rừng sản xuất
2599 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 620....632-635-636....641-643-645..651..677) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 2.200 - - - - Đất rừng sản xuất
2600 Huyện Tân Kỳ Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 1361) Xứ đồng Lầy đến xứ đồng Lài 2.200 - - - - Đất rừng sản xuất