Bảng giá đất Tại Còn lại - Xóm 10, 11, 9 (Tờ 9, thửa: 1, 19, 33, 32, 52, 41, 62, 63, 91, 76, 77, 113, 114, 115, 116, 2, 3, 4, 20, 34, 35, 42, 43, 53, 54, 64, 78, 93, 94, 117, 67, 2088, 2096, 204, 2086, 25, 2159, 2143, 2141, 2142, 2143, 144, 143, 142, 140, 139, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 176, 30, 53, 137, 103, 92, 98, 200, 2098, 2089, 2090, 2091, 2092, 2093, 2094, 2095, 2096, 2124, 2125, 2126, 2127, 2128, từ 2129 đến 2136, từ 2136 đến 2690) - Xã Nam Giang Huyện Nam Đàn Nghệ An

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Nghệ An Huyện Nam Đàn Còn Lại - Xóm 9, 10, 11

Bảng giá đất tại huyện Nam Đàn, xã Nam Giang, được cập nhật để phục vụ người dân trong việc quản lý và đầu tư vào bất động sản.

Giá Đất Vị Trí 1: 300.000 đồng/m²

Đối với các thửa đất nằm trong danh sách (Tờ 9, thửa: 1, 19, 33, 32, 52, 41, 62, 63, 91, 76, 77, 113, 114, 115, 116, 2, 3, 4, 20, 34, 35, 42, 43, 53, 54, 64, 78, 93, 94, 117, 67, 2088, 2096, 204, 2086, 25, 2159, 2143, 2141, 2142, 2143, 144, 143, 142, 140, 139, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 176, 30, 53, 137, 103, 92, 98, 200, 2098, 2089, 2090, 2091, 2092, 2093, 2094, 2095, 2096, 2124, 2125, 2126, 2127, 2128, từ 2129 đến 2136, từ 2136 đến 2690), mức giá đất được quy định là 300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở, được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Mức giá này không chỉ phản ánh giá trị của bất động sản trong khu vực mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
26

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nam Đàn Còn lại - Xóm 10, 11, 9 (Tờ 9, thửa: 1, 19, 33, 32, 52, 41, 62, 63, 91, 76, 77, 113, 114, 115, 116, 2, 3, 4, 20, 34, 35, 42, 43, 53, 54, 64, 78, 93, 94, 117, 67, 2088, 2096, 204, 2086, 25, 2159, 2143, 2141, 2142, 2143, 144, 143, 142, 140, 139, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 176, 30, 53, 137, 103, 92, 98, 200, 2098, 2089, 2090, 2091, 2092, 2093, 2094, 2095, 2096, 2124, 2125, 2126, 2127, 2128, từ 2129 đến 2136, từ 2136 đến 2690) - Xã Nam Giang Còn lại 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nam Đàn Còn lại - Xóm 10, 11, 9 (Tờ 9, thửa: 1, 19, 33, 32, 52, 41, 62, 63, 91, 76, 77, 113, 114, 115, 116, 2, 3, 4, 20, 34, 35, 42, 43, 53, 54, 64, 78, 93, 94, 117, 67, 2088, 2096, 204, 2086, 25, 2159, 2143, 2141, 2142, 2143, 144, 143, 142, 140, 139, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 176, 30, 53, 137, 103, 92, 98, 200, 2098, 2089, 2090, 2091, 2092, 2093, 2094, 2095, 2096, 2124, 2125, 2126, 2127, 2128, từ 2129 đến 2136, từ 2136 đến 2690) - Xã Nam Giang Còn lại 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nam Đàn Còn lại - Xóm 10, 11, 9 (Tờ 9, thửa: 1, 19, 33, 32, 52, 41, 62, 63, 91, 76, 77, 113, 114, 115, 116, 2, 3, 4, 20, 34, 35, 42, 43, 53, 54, 64, 78, 93, 94, 117, 67, 2088, 2096, 204, 2086, 25, 2159, 2143, 2141, 2142, 2143, 144, 143, 142, 140, 139, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 176, 30, 53, 137, 103, 92, 98, 200, 2098, 2089, 2090, 2091, 2092, 2093, 2094, 2095, 2096, 2124, 2125, 2126, 2127, 2128, từ 2129 đến 2136, từ 2136 đến 2690) - Xã Nam Giang Còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện