Bảng giá đất Tại Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 13, 20, 21, 22, 23, 25, 27) - Xã Na Ngoi Huyện Kỳ Sơn Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Kỳ Sơn: Tỉnh Lộ 543.D - Buộc Mú

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú, xã Na Ngoi, huyện Kỳ Sơn. Giá đất tại đây được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với sự sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 110.000 đồng/m²

Tại Tỉnh lộ 543.D, Buộc Mú, giá đất cho vị trí 1 được quy định là 110.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ đầu bản đến cuối bản. Đây là một khu vực có vị trí chiến lược, tiếp giáp với tỉnh lộ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương. Mức giá 110.000 đồng/m² không chỉ phản ánh giá trị đất mà còn thể hiện tiềm năng phát triển của khu vực. Với cơ sở hạ tầng giao thông kết nối tốt, Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú có khả năng thu hút đầu tư, phát triển kinh tế và cải thiện đời sống cư dân.

Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú, với giá đất hợp lý, đang mở ra nhiều cơ hội cho cư dân và các nhà đầu tư trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 13, 20, 21, 22, 23, 25, 27) - Xã Na Ngoi đầu bản - cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 13, 20, 21, 22, 23, 25, 27) - Xã Na Ngoi đầu bản - cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 13, 20, 21, 22, 23, 25, 27) - Xã Na Ngoi đầu bản - cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện