Bảng giá đất Tại Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 12, 23, 31, 32, 26, 27, 40, 33, 36, 37, 28, 43, 49, 36, 7, 9, 10, 19, 11, 18, 20, 12, 28, 22, 34, 33, 38, 29, 21, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 47, 48, 49, 52, 51, 52, 54, 55, 59, 58, 60, 61, 2, 4, 8, 9, 10) - Xã Huồi Tụ Huyện Kỳ Sơn Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An Huyện Kỳ Sơn Đường Huồi Tụ - Mường Lống - Huồi Khe

Bảng giá đất được ban hành cho tuyến đường Huồi Tụ - Mường Lống - Huồi Khe, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An. Khu vực này bao gồm các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 21, nằm trên đoạn từ đầu bản đến cuối bản. Mức giá đất ở vị trí 1 tại đây được ấn định là 100.000 đồng/m², áp dụng theo các văn bản pháp lý hiện hành.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 tại tuyến đường Huồi Tụ - Mường Lống - Huồi Khe có mức giá 100.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm nhiều thửa đất, cụ thể từ các thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 12, 23, 31, 32, 26, 27, 40, 33, 36, 37, 28, 43, 49, 36, 7, 9, 10, 19, 11, 18, 20, 12, 28, 22, 34, 33, 38, 29, 21, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 47, 48, 49, 52, 51, 52, 54, 55, 59, 58, 60, 61, 2, 4, 8, 9, 10.

Với mức giá 100.000 đồng/m², đất ở tại Huồi Tụ hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản nông thôn và phát triển hạ tầng.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kỳ Sơn Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 12, 23, 31, 32, 26, 27, 40, 33, 36, 37, 28, 43, 49, 36, 7, 9, 10, 19, 11, 18, 20, 12, 28, 22, 34, 33, 38, 29, 21, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 47, 48, 49, 52, 51, 52, 54, 55, 59, 58, 60, 61, 2, 4, 8, 9, 10) - Xã Huồi Tụ Đầu bản - Cuối bản 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Kỳ Sơn Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 12, 23, 31, 32, 26, 27, 40, 33, 36, 37, 28, 43, 49, 36, 7, 9, 10, 19, 11, 18, 20, 12, 28, 22, 34, 33, 38, 29, 21, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 47, 48, 49, 52, 51, 52, 54, 55, 59, 58, 60, 61, 2, 4, 8, 9, 10) - Xã Huồi Tụ Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Kỳ Sơn Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 12, 23, 31, 32, 26, 27, 40, 33, 36, 37, 28, 43, 49, 36, 7, 9, 10, 19, 11, 18, 20, 12, 28, 22, 34, 33, 38, 29, 21, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 47, 48, 49, 52, 51, 52, 54, 55, 59, 58, 60, 61, 2, 4, 8, 9, 10) - Xã Huồi Tụ Đầu bản - Cuối bản 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện