Bảng giá đất Tại Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 4, 9, 16, 17, 19, 32, 33, 35, 36, 2, 11, 10, 15, 20, 28, 31, 38, 39, 37, 43, 27, 29, 41, 42, 45) - Keng Đu Huyện Kỳ Sơn Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An Huyện Kỳ Sơn Bản Kèo Cơn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Bản Kèo Cơn, huyện Kỳ Sơn, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 100.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất bám theo đoạn từ đầu bản đến cuối bản. Khu vực này thuộc tờ bản đồ số 10, bao gồm nhiều thửa đất tại bản Kèo Cơn, xã Keng Đu. Với cơ sở hạ tầng đang dần phát triển, giá đất tại đây cung cấp cơ hội đầu tư lý tưởng cho các nhà đầu tư và những ai đang tìm kiếm địa điểm xây dựng nhà ở với mức giá phù hợp. Khu vực này được đánh giá là có tiềm năng phát triển nhờ vào các dự án cải thiện hạ tầng và giao thông.

Bảng giá đất tại khu vực Bản Kèo Cơn, huyện Kỳ Sơn cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư và người mua đất, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kỳ Sơn Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 4, 9, 16, 17, 19, 32, 33, 35, 36, 2, 11, 10, 15, 20, 28, 31, 38, 39, 37, 43, 27, 29, 41, 42, 45) - Keng Đu đầu bản - cuối bản 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Kỳ Sơn Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 4, 9, 16, 17, 19, 32, 33, 35, 36, 2, 11, 10, 15, 20, 28, 31, 38, 39, 37, 43, 27, 29, 41, 42, 45) - Keng Đu đầu bản - cuối bản 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Kỳ Sơn Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 4, 9, 16, 17, 19, 32, 33, 35, 36, 2, 11, 10, 15, 20, 28, 31, 38, 39, 37, 43, 27, 29, 41, 42, 45) - Keng Đu đầu bản - cuối bản 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện