Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1660, 1661, 1705, 1706, 1707, 1708, 1752, 1753, 1754, 1106 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2202 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1755, 1757, 1238, 1239, 1277, 1237, 1275, 1320, 1278 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2203 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1405, 1435, 1436, 1402, 1404, 1433, 1434, 1432, 1469, 1470 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2204 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1471, 1472, 1503, 1504, 1505, 1540, 1581, 1582, 1619, 1620 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2205 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1621, 1664, 1665, 1666, 1758, 1760, 1761, 1759, 1821, 1066, 1035 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2206 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1363, 1408, 1439, 1440, 1441, 1407, 1438, 1437, 1474, 1475 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2207 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1476, 1473, 1507, 1506, 1541, 1542, 1543, 1544, 1585 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2208 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1274, 1318, 1362, 1317, 1358, 1359, 1361, 1406, 1403 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2209 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1583, 1584, 1622, 1623, 1624, 1625, 1670, 1668, 1669 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2210 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1667, 1710, 1711, 1764, 1799, 1709, 1763, 1797, 1798 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2211 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 26, 92, 130, 173, 219, 295, 27, 28, 29, 30, 59, 60, 61, 62, 63 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2212 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 93, 131, 132, 133, 134, 175, 176, 177, 174, 220, 221 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2213 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 222, 263, 296, 297, 298, 299, 333, 334, 330, 331, 332, 223, 178, 224, 737 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2214 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 366, 367, 368, 404, 406, 451, 452, 407, 485, 526 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2215 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 729, 764, 765, 727, 762, 763, 797, 798, 837, 796, 836, 868 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2216 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 835, 867, 908, 942, 906, 907, 941, 971, 1004, 1002 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2217 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1003, 940, 970, 969, 1000, 1001, 1035, 1036, 1067 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2218 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 999, 1033, 1034, 1065, 1102, 1103, 1064, 1101, 1138 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2219 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1099, 1100, 1169, 426, 428, 424, 463, 464, 461, 496, 462 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2220 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 497, 498, 499, 530, 494, 495, 527, 528, 565, 563, 564, 566 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2221 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 634, 597, 635, 636, 670, 669, 703, 632, 633, 668, 595, 631, 667 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2222 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 665, 666, 700, 664, 699, 702, 701, 733, 734, 769, 841 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2223 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 698, 731, 732, 730, 767, 800, 801, 802, 768, 803, 804, 840 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2224 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 838, 839, 870, 910, 911, 943, 944, 945, 973, 974, 871, 872 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2225 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 912, 946, 947, 948, 976, 1009, 975, 1007, 1008, 1005, 1006 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2226 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1039, 1039, 1069, 1071, 1068, 1070, 1104, 1141, 1040, 1041 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2227 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1073, 1106, 1105, 1173, 1280 , 862, 1280, 795, 761, 763 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2228 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 293, 294, 295, 296, 297, 322, 771, 696, 792, 793, 616, 210, 211, 212 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2229 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 123, 186, 155, 123, 275, 224, 187, 276, 225, 188, 95, 206, 175, 208 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2230 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 189, 227, 226, 228, 277, 317, 319, 320, 391, 358, 359, 209, 265 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2231 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 360, 392, 421, 422, 460, 315, 356, 389, 415, 416, Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2232 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 418, 419, 458, 493, 457, 456, 491, 492, 459 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2233 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 414, 455, 489, 454, 488, 523, 522, 557, 559 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2234 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 490, 525, 524, 562, 594, 561, 593, 626, 627, 628, 663 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2235 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 662, 695, 696, 592, 624, 625, 761, 795, 427 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2236 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 886, 887, 923, 954, 955, 921, 922, 953, 651 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2237 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 813, 814, 848, 849, 888, 924, 925, 956, 957, 989, 1038 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2238 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2B (Thửa 773, 774, 815, 816, 850, 889, 890 Tờ bản đồ số 5) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2239 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 914, 1266, 1354, 1512, 1569, 1230, 1267 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2240 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1268, 1269, 1305, 1355, 1356, 1405, 1406, 1453 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2241 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1454, 1455, 1514, 1515, 1571, 1572, 1573, 1576 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2242 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1358, 1407, 1456, 1457, 1458, 1517, 1516 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2243 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 1574, 1575, 1404, 1357 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2244 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 113, 142, 143, 117, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 176 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2245 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 177, 178, 179, 180, 221, 222, 223, 224, 175, 217, 218, 119 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2246 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 219, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 307, 308, 309, 257 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2247 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mộ Yểng - Xóm 3 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2248 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 258, 303, 343, 374, 304, 305, 345, 346, 347, 348, 349, 350 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2249 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2250 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 11, 12, 14, 15, 16, 17, 66, 67, 68, 71, 110, 135, 136, 131, 132, 168, 169 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2251 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 216, 217, 218, 219, 220, 272, 324, 322, 323 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2252 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 321, 320, 267, 215, 211, 212, 213, 265, 266, 318, 319, 370, 371, 372 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2253 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 373, 374, 375, 376, 377, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 467, 306 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2254 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 470, 472, 474, 476, 477, 479, 480, 482, 534, 536, 525, 526, 527, 528, 305 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2255 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 529, 530, 531, 532, 533, 105, 2090, 107, 106, 64, 94, 59, 57, 108, 424 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2256 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 486, 539, 540, 541, 596, 597, 598, 599, 647, 648, 487, 525, 488, 490, 543, 554 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2257 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 41, 42, 43, 44, 31, 183, 271, 270, 194, 158, 251, 13, 30, 72, 111, 530, 531 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2258 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 532, 533, 354, 355, 356, 357, 358 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2259 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 4A (Thửa 683, 684, 717, 718, 719, 682, 679, 680, 681, 649, 648, 530 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.100.000 - - - - Đất SX-KD
2260 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 4A (Thửa 678, 677, 676, 647, 646, 12, 13, 14, 63, 64, 65, 66, 531 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.100.000 - - - - Đất SX-KD
2261 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 716, 751, 752, 768, 750 (QL 46 vµo Héi tr­êng), 67 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2262 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2263 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 790, 791, 811, 812, 834, 835, 836, 1053, 1054, 773 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2264 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 850, 851, 852, 868, 870. 893, 894, 912 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2265 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 910, 911, 930 931, 932, 933, 934, 935, 943 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2266 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 944, 946, 885, 905, 927, 928, 929, 958 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2267 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 960, 961, 962, 963, 980, 981, 982, 983, 984 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2268 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 985, 986, 964, 965, 998, 999, 1000, 1001, 1002 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2269 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1003, 1004, 1005, 1015, 1016, 1017, 1018 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2270 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1013, 1036, 1014, 1019, 1020, 1021, 1034, 1038 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2271 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1035, 1037, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2272 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1072, 1073, 1074, 1075, 1076, 1078 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2273 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2274 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 20, 21, 23, 18, 22, 19, 14, 13, 12, 11, 24, 16, 15 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
2275 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 35, 33, 31, 38, 36, 34, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 46, 45, 41, 42, 43, 44, 40, 47, 54, 48, 37, 50, 51, 52, 55, 49, 53, 56, 17 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2276 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khu tái định cư - Khu tái định cư (Lô số 1, 2 , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2277 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 4B (Thửa 530, 531, 572, 573, 574, 575, 576, 609, 610, 611, 612, 65, 347 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2278 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 493, 534, 533, 579, 580, 449, 412, 368.332, 318, 263 (Tõ QL 46 vµo héi tr­êng) Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
2279 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359 ( Héi tr­êng vµo nói) 1156 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 750.000 - - - - Đất SX-KD
2280 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 35, 36, 37, 89, 202, 251, 294, 295, 333 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2281 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1425, 1374, 1228, 1180, 1179, 1137, 1097 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2282 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1038, 1039, 1056, 1229, 1326, 1274, 1426, 1427, 1444, 553, 584 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2283 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1015, 1014, 973, 931, 930, 905, 904, 903, 998, 999, 979, Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2284 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 866, 867, 868, 837, 821, 800, 838, 839, 869, 833 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2285 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 870, 871, 872, 906, 907, 1375, 1328, 1426 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2286 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 801, 908, 974, 1016, 1057, 1138, 1230, 1406 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2287 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1275, 1182, 1139, 1140, 1098, 1099, 1059, 1058 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2288 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 1017, 1018, 976, 977, 978, 783, 784, 762, 529, 530, 555, 558, 559 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2289 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 763, 802, 803, 785, 804, 805, 841, 842, 823, 522, 523, 524, 525, 526, 528, 554, 1460, 1457, 1458 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2290 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 909, 874, 875, 932, 933, 975, 409, 488, 489, 490, 493, 494, 458, 487 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2291 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 11, 44, 1145, 1191, 1224, 1264, 1308, 1348, 1347, 1519, 1520, 2011 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2292 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1103, 1102, 1142, 1143, 1189, 1190, 1262, 1222, 1097, 2014, 1691 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2293 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1307, 1346, 1345, 1378, 1409, 1422, 1139, 1650, 1617, 2010, 2012 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2294 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1140, 1099, 1101, 1185, 1186, 1187, 1141, 1188, 1377, 2016, 1261 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2295 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1258, 1259, 1260, 1261, 1305, 1342, 1343, 1306, 1063, 1064, 1017 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2296 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1344, 1377, 1376, 1373, 1374, 1375, 1046, 1045, 590, 591, 615 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2297 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1463, 1464, 1465, 1466, 1439, 1466, 1493, 1555, 1580, 564 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2298 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1617, 1650, 1691, 1253, 1181, 1136, 1137, 11381346, 1347, 1348 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2299 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1182, 1183, 1184, 1254, 1255, 1256, 1257, 1338, 1308, 848 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2300 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1339, 1301, 1341, 1302, 1303, 1372, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD