Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ Bản Đồ Số 7) - Xã Hưng Đạo

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732, Tờ bản đồ số 7), loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xóm 4A có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ổn định và tiềm năng phát triển. Mức giá này cho thấy sự thu hút của khu vực, với các lợi thế về tiện ích và kết nối giao thông.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên mang lại cái nhìn tổng quát về giá trị đất tại Xóm 4A, Huyện Hưng Nguyên, hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 506, 507, 544, 592, 622, 664, 735, 717, 916, 743, 769, 770, 270, 594, 945, 1732 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện