Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm 3, Xã Hưng Đạo

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408, Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Xóm 3 có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này thể hiện giá trị đất ở và phản ánh nhu cầu về bất động sản tại xã Hưng Đạo. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất ở tại Vị trí Khác - Xóm 3, Xã Hưng Đạo, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 3 (Thửa 351, 352, 344, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 457, 458, 410, 411, 412, 413, 408 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện