Bảng giá đất Tại Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2106, 2112, 2125, 2128, 2131, 2141, 2143, 2153, 2168, 2179, 2190, 2202, 2204, 2213, 2217, 2222, 2223, 2227, 2239, 2252, 2255, 2257, 2270, 2274, 2283, 2285, 2299, 2313, 2325, 2335, (Tờ bản đồ 5) Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Đô Lương, Nghệ An: Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2106, 2112, 2125, 2128, 2131, 2141, 2143, 2153, 2168, 2179, 2190, 2202, 2204, 2213, 2217, 2222, 2223, 2227, 2239, 2252, 2255, 2257, 2270, 2274, 2283, 2285, 2299, 2313, 2325, 2335 (Tờ bản đồ 5)

Bảng giá đất tại huyện Đô Lương, Nghệ An cho xã Nhân Sơn, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các thửa cụ thể trong khu vực này.

Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong khu vực từ địa danh Bụi Đập, với mức giá 50.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao cho đất trồng lúa, phản ánh tiềm năng phát triển nông nghiệp tại xã Nhân Sơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương. Việc nắm bắt thông tin này không chỉ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về giá trị tài sản của mình. Qua đó, họ có thể phát triển và sử dụng đất một cách hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2106, 2112, 2125, 2128, 2131, 2141, 2143, 2153, 2168, 2179, 2190, 2202, 2204, 2213, 2217, 2222, 2223, 2227, 2239, 2252, 2255, 2257, 2270, 2274, 2283, 2285, 2299, 2313, 2325, 2335, (Tờ bản đồ 5) Địa danh (xứ đồng): Bụi Đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện