Bảng giá đất Tại Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 345, 366, 351....356, 361.....368, 358, 349, 357, 403, 421, 423, 425, 395, 404, 405, 467, 359, 380, 381, 411......417, 407....409, 438 ......483 (Tờ bản đồ 1) Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Đô Lương, Nghệ An: Xã Lưu Sơn - Gồm Các Thửa: 345, 366, 351, 356, 361, 368, 358, 349, 357, 403, 421, 423, 425, 395, 404, 405, 467, 359, 380, 381, 411, 417, 407, 409, 438, 483 (Tờ Bản Đồ 1)

Bảng giá đất của huyện Đô Lương, Nghệ An cho xã Lưu Sơn (đoạn từ Cây Sông đến cuối Cây Sông), loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng thửa đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định sử dụng đất.

Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ Cây Sông đến cuối Cây Sông có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn do đặc điểm đất đai và tiềm năng phát triển nông nghiệp.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất trồng lúa tại xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại từng thửa đất không chỉ hỗ trợ trong quyết định đầu tư mà còn giúp người dân có kế hoạch sử dụng đất một cách hiệu quả hơn, đảm bảo rằng họ có thể tối ưu hóa lợi ích từ tài sản của mình. Thông tin này rất cần thiết để đưa ra các quyết định chiến lược trong lĩnh vực nông nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 345, 366, 351....356, 361.....368, 358, 349, 357, 403, 421, 423, 425, 395, 404, 405, 467, 359, 380, 381, 411......417, 407....409, 438 ......483 (Tờ bản đồ 1) Cây Sông - Cuối cây Sông 50.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện