Bảng giá đất Tại Xã Diễn Thái Huyện Diễn Châu Nghệ An

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Diễn Châu: Xã Diễn Thái - Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất tại xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với các sửa đổi bổ sung trong văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 50.000 đồng/m²

Vị trí 1 của đất trồng lúa tại đoạn từ Cồn Trôi đến Rộc Trôi có mức giá 50.000 đồng/m².

Việc xác định giá đất này không chỉ giúp người dân nắm rõ giá trị tài sản của mình mà còn hỗ trợ trong việc quy hoạch, phát triển nông nghiệp bền vững tại địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
34

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn trôi - đến Rộc trôi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bái sâu - đến Biền Vân xóm 9 50.000 - - - - Đất trồng lúa
3 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc trôi 7, 9, 10 - đến Rộc nam 50.000 - - - - Đất trồng lúa
4 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Tây Vồng 7, 9, 10 - đến Rộc trôi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
5 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bài ngoài 9, 10 + bài trong - đến Nghĩa địa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
6 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn mốc 7, 8, 9, 10 - đến Ruộng Lùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bản lý Bắc 6,7 - đến Mương tiêu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bản lý Nam 6,7 - đến Ban lý Bắc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
9 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn Giữa 7,10 - đến Khu dân cư 55.000 - - - - Đất trồng lúa
10 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Lan hồng 7,9,10 - đến Đường mỏ vạc 55.000 - - - - Đất trồng lúa
11 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Mỏ vạc 6,7,9,10 - đến Rộc lính 55.000 - - - - Đất trồng lúa
12 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Thăm ngoạn 6,7 - đến Cửa hàng 55.000 - - - - Đất trồng lúa
13 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Ngềnh đìa vụ 5,6,7 - đến Ông Uân 55.000 - - - - Đất trồng lúa
14 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn Lều 5,6,7,8 - đến Bà Đương 55.000 - - - - Đất trồng lúa
15 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cỏ ống xóm 9 - đến Quế dụ xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng lúa
16 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đồng bái xóm 9 - đến Quế dụ 55.000 - - - - Đất trồng lúa
17 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đầu trang xóm 8,9 - đến Cầu đồng bì 55.000 - - - - Đất trồng lúa
18 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đồng bì xóm 9 - đến Sông 50.000 - - - - Đất trồng lúa
19 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cầu tre xóm 8 - đến Bờ cận 50.000 - - - - Đất trồng lúa
20 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc đền xóm 9,10 - đến Đầu trang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
21 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cổng ngạc xóm 8 - đến giếng 55.000 - - - - Đất trồng lúa
22 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn án xóm 8 - đến Hôi thuỷ 55.000 - - - - Đất trồng lúa
23 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc Đưng xóm 9,10 - đến Nhà văn hoá xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng lúa
24 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc giếc xóm 8 - đến Cồn án 55.000 - - - - Đất trồng lúa
25 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn ngà xóm 8 - đến Lò vôi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
26 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Chọ Trong - đến Chọ Ngoài 50.000 - - - - Đất trồng lúa
27 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc vông xóm 3,4 - đến Đường giữa 55.000 - - - - Đất trồng lúa
28 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Vành cồn già xóm 4,3 - đến Mương tưới 55.000 - - - - Đất trồng lúa
29 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Lưỡi chàng - đến Rộc giếng 4,3 55.000 - - - - Đất trồng lúa
30 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đìa vụ - đến Cồn bà đương 6,5,4 55.000 - - - - Đất trồng lúa
31 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn rùa - đến Mương tưới 5,4 55.000 - - - - Đất trồng lúa
32 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Tù gà - đến Cồn cố minh 4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
33 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn ao - đến Mương tiêu 4,5,6 55.000 - - - - Đất trồng lúa
34 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn chăn nuôi - đến anh Hoành 4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
35 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc cồn sắt - đến Nghĩa địa cồn sậy 3,4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
36 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc đá bạc - đến Rộc cồn sắt 3,4,5,6 55.000 - - - - Đất trồng lúa
37 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rọng năn xóm 3 - đến Nghĩa địa 3,4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
38 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc lại xóm 3 - đến Vành côn mồ 3,4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
39 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Nhà Keo, Cồn mồ - đến Vách Nam 3,4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
40 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc giếng - đến GIếng đông 3,4 55.000 - - - - Đất trồng lúa
41 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc vông xóm 3 - đến Đường anh Biện 3,8,4 55.000 - - - - Đất trồng lúa
42 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn bàn - đến Vách Nam 2,3 55.000 - - - - Đất trồng lúa
43 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc xi lực - đến Đường 538 xóm 8,6,7 55.000 - - - - Đất trồng lúa
44 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc lội Bắc, - đến Lội Đông xóm 6,4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
45 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cố minh - đến Cồn đụn 4,5,6 55.000 - - - - Đất trồng lúa
46 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Nhà Thánh - đến Rộc lội xóm 1,2 55.000 - - - - Đất trồng lúa
47 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc Thánh 5 - đến Hầm tập xóm 1,2 55.000 - - - - Đất trồng lúa
48 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Hầm tập - đến Hầm hàm xóm 1,2 55.000 - - - - Đất trồng lúa
49 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn bàn xóm 3 - đến Sân bóng 55.000 - - - - Đất trồng lúa
50 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn mồ xóm 3,4,5 - đến Trạm y tế 3,4,5 55.000 - - - - Đất trồng lúa
51 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc lại xóm 3,4,5 - đến Trạm bơm 55.000 - - - - Đất trồng lúa
52 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc lại xóm 1,2 - đến Hầm Dục 55.000 - - - - Đất trồng lúa
53 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc lại xóm 1,2 - đến Nhà thánh 55.000 - - - - Đất trồng lúa
54 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đìa me xóm 1,2 - đến Mương tiêu 55.000 - - - - Đất trồng lúa
55 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc tháng 5 xóm 1,2 - đến Mương tiêu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
56 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bên sông xóm 1 - đến Bờ đập 55.000 - - - - Đất trồng lúa
57 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Mạ nhủi - đến Trợ đó 50.000 - - - - Đất trồng lúa
58 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Hầm dục - đến Hầm tập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
59 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc vông 3,4,8 - đến Mương tiêu 55.000 - - - - Đất trồng lúa
60 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Mương tát xóm 2 - đến Cồn án 55.000 - - - - Đất trồng lúa
61 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn án xóm 2 - đến Bờ quai 50.000 - - - - Đất trồng lúa
62 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn vông đông xóm 2,3 - đến Cồn vông tây 55.000 - - - - Đất trồng lúa
63 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Trung đồng xóm 1,2 - đến Cồn sắn 55.000 - - - - Đất trồng lúa
64 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Thanh táo xóm 1,2 - đến Mạnh rào 55.000 - - - - Đất trồng lúa
65 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cầu khoai xóm 1,2 - đến Đồng cung 50.000 - - - - Đất trồng lúa
66 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn cao xóm 1,2 - đến Biến trài 50.000 - - - - Đất trồng lúa
67 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Hói hợi xóm 1 - đến Biên giá 50.000 - - - - Đất trồng lúa
68 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cữa nghè xóm 1 - đến Đường liên hương 50.000 - - - - Đất trồng lúa
69 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn bào - đến Nghĩa địa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
70 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Nhà Thánh - đến Mương tiêu 55.000 - - - - Đất trồng lúa
71 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn trôi - đến Rộc trôi 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
72 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bái sâu - đến Biền Vân xóm 9 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
73 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc trôi 7, 9, 10 - đến Rộc nam 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
74 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Tây Vồng 7, 9, 10 - đến Rộc trôi 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
75 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bài ngoài 9, 10 + bài trong - đến Nghĩa địa 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
76 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn mốc 7, 8, 9, 10 - đến Ruộng Lùng 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
77 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bản lý Bắc 6,7 - đến Mương tiêu 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
78 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Bản lý Nam 6,7 - đến Ban lý Bắc 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
79 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn Giữa 7,10 - đến Khu dân cư 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
80 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Lan hồng 7,9,10 - đến Đường mỏ vạc 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
81 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Mỏ vạc 6,7,9,10 - đến Rộc lính 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
82 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Thăm ngoạn 6,7 - đến Cửa hàng 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
83 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Ngềnh đìa vụ 5,6,7 - đến Ông Uân 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
84 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn Lều 5,6,7,8 - đến Bà Đương 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
85 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cỏ ống xóm 9 - đến Quế dụ xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
86 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đồng bái xóm 9 - đến Quế dụ 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
87 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đầu trang xóm 8,9 - đến Cầu đồng bì 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
88 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đồng bì xóm 9 - đến Sông 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
89 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cầu tre xóm 8 - đến Bờ cận 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
90 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc đền xóm 9,10 - đến Đầu trang 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
91 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cổng ngạc xóm 8 - đến giếng 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
92 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn án xóm 8 - đến Hôi thuỷ 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
93 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc Đưng xóm 9,10 - đến Nhà văn hoá xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
94 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc giếc xóm 8 - đến Cồn án 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
95 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Cồn ngà xóm 8 - đến Lò vôi 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
96 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Chọ Trong - đến Chọ Ngoài 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
97 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Rộc vông xóm 3,4 - đến Đường giữa 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
98 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Vành cồn già xóm 4,3 - đến Mương tưới 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
99 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Lưỡi chàng - đến Rộc giếng 4,3 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
100 Huyện Diễn Châu Xã Diễn Thái Từ Đìa vụ - đến Cồn bà đương 6,5,4 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện