Bảng giá đất tại Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Huyện Con Cuông đã được quy định một cách chi tiết và rõ ràng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Con Cuông

Huyện Con Cuông tọa lạc ở phía Tây tỉnh Nghệ An, với cảnh quan thiên nhiên đa dạng và phong phú, đặc biệt là các khu du lịch sinh thái như thác Khe Kèm, bản Mường, tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với khách du lịch.

Đặc điểm địa lý của khu vực này là đồi núi, sông suối, với một phần lớn diện tích được bao phủ bởi rừng, mang đến không gian sống yên bình và lý tưởng cho các hoạt động nghỉ dưỡng.

Với những dự án phát triển cơ sở hạ tầng trong tương lai như tuyến cao tốc Bắc - Nam, các khu vực gần các tuyến giao thông chính sẽ được hưởng lợi lớn từ việc kết nối thuận tiện với các khu vực phát triển khác trong tỉnh Nghệ An và các tỉnh lân cận.

Huyện Con Cuông hiện đang trong giai đoạn phát triển, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Phân tích giá đất tại Huyện Con Cuông

Giá đất tại Huyện Con Cuông hiện nay dao động trong khoảng từ 4.000 đồng/m² đến 8.000.000 đồng/m², trong đó giá đất trung bình rơi vào khoảng 386.987 đồng/m².

Mặc dù có sự chênh lệch khá lớn về giá giữa các khu vực, tuy nhiên, mức giá hiện tại vẫn được đánh giá là hợp lý so với tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai. Các khu vực gần các trục đường chính và khu vực du lịch nổi tiếng có giá đất cao hơn, điều này cho thấy sự tăng trưởng giá trị bất động sản tại đây đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Tùy thuộc vào mục đích đầu tư, nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư vào các khu đất có giá trung bình để sở hữu trong dài hạn, bởi với sự phát triển của hạ tầng, giá trị đất sẽ gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Cũng cần lưu ý rằng, thị trường tại Con Cuông vẫn chưa phát triển mạnh như các khu vực đô thị lớn, do đó những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn có thể chưa tìm thấy cơ hội rõ rệt tại đây.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Con Cuông

Con Cuông sở hữu nhiều yếu tố nổi bật giúp tăng trưởng giá trị đất đai. Đầu tiên, khu vực này có một nền tảng hạ tầng đang được cải thiện, đặc biệt là giao thông.

Các tuyến đường cao tốc và các dự án giao thông khác sẽ giúp kết nối Huyện Con Cuông với các khu vực phát triển như Thành phố Vinh hay các khu vực duyên hải. Điều này không chỉ giúp cải thiện giao thông mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dự án bất động sản tại khu vực này.

Thứ hai, với tiềm năng du lịch lớn nhờ vào vẻ đẹp thiên nhiên, Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các dự án du lịch nghỉ dưỡng. Việc phát triển các khu nghỉ dưỡng, khách sạn và dịch vụ du lịch khác sẽ gia tăng nhu cầu đất đai, từ đó làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các điểm du lịch chính.

Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị và nông thôn đang được triển khai sẽ góp phần làm thay đổi diện mạo khu vực, thúc đẩy nhu cầu về nhà ở và đất nền. Dự báo rằng trong tương lai, giá trị đất tại Huyện Con Cuông sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, tiềm năng du lịch và các dự án bất động sản lớn, Huyện Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Đầu tư vào đất tại khu vực này có thể mang lại lợi nhuận lớn trong dài hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Con Cuông là: 8.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Con Cuông là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Con Cuông là: 420.335 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
156

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 9, 39, 17, 21, 20, 27, 42, 31, 28, 40, 41, 32, 35, 34, 37, 36, 39, 38, 40 Tờ bản đồ số 41) - Xã Bồng Khê 1.200.000 - - - - Đất ở
102 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 2, 33, 73, 3, 4, 12, 18, 19, 17, 24, 25, 34, 35, 49, 91, 48, 55, 56, 61, 66, 68, 69, 88, 89, 74, 79 Tờ bản đồ số 47) - Xã Bồng Khê 1.200.000 - - - - Đất ở
103 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 3, 7, 9, 12 Tờ bản đồ số 57) - Xã Bồng Khê 900.000 - - - - Đất ở
104 Huyện Con Cuông Đường vào bệnh viện vùng - Thôn Liên Tân (Các thửa 24, 25, 35, 325…327, 44, 57, 70, 69, 86, 97, 128, 142, 141, 140, 156, 173, 328, 191, 240, 266, 265 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 4.500.000 - - - - Đất ở
105 Huyện Con Cuông Đường vào bệnh viện vùng - Thôn Liên Tân (các thửa còn lại Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 3.500.000 - - - - Đất ở
106 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Liên Tân - Xã Bồng Khê 2.000.000 - - - - Đất ở
107 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Tân Trà - Xã Bồng Khê 2.500.000 - - - - Đất ở
108 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Lam Trà (Thửa 78, 91, ….96, 113, 114, …116, 127, 132, 140..142, 155, …159, 164, 165, 166, 176, 182, 183, 190 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 1.800.000 - - - - Đất ở
109 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Lam Trà (Thửa các thửa còn lại Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 1.300.000 - - - - Đất ở
110 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Thôn Thanh Đào - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
111 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Thành Nam - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
112 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Khe Rạn - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
113 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Tân Hòa - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
114 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn 2/9 - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
115 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Bồng - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
116 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
117 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 87, 107, 108…110, 123….126 Tờ bản đồ số 46) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
118 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 122, 136, …..139, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
119 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 95, ….98, 112, 113, 114, 115, 129, 130, 134, 150, 151, 174, ….177, 197, 198, 327, 328, 199, 224, ….227, 247, 246, 248, 272, 273, 274, 275, 125, ….128, 148, 149, 172, 173, 192, ….196, 218…224, 242…245, 267, …271, 285, …289 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
120 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 23, 22, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 46, 45 Tờ bản đồ số QHVI) - Xã Bồng Khê 1.000.000 - - - - Đất ở
121 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 62, 61, 60, 59, 58, 40, 39, 38, 37, 36, 21, 20, 19, 18, 17 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 1.000.000 - - - - Đất ở
122 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 11..25 Tờ bản đồ số QHVI) - Xã Bồng Khê 700.000 - - - - Đất ở
123 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 27..42 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 700.000 - - - - Đất ở
124 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 330, …..335, 49, 50, 51, 52, 161, ….164, 183, 58 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
125 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 60, 75, 71, ….74, 90, 91, 105, 106 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 1.000.000 - - - - Đất ở
126 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 87, …89, 100, … 104, 116, 117, 119, 98, 99, 112, 113, 114, 115, 135, 136, 150, …153 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 600.000 - - - - Đất ở
127 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 111, 332, 131, …134, 146, …149, 165, 166, 167, 185, 186, 187, 205, …209, 233, 130, 143, 145, 144, 145, 159, …162, 164, 181, ….184, 201, …204, 232, 260, 261, 283 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
128 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 47, ….51, 53, 70, 320, 322, 24 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
129 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 157, 335, 324, 158, 176, 177, …180, 195, …200, 224, …229, 256, 257, 323, 258, 259, 278, …282, 298, 174, 175, 192, 193, 194, 218, …223, 250, …255, 273, …277, 295, 296, 329, 297, 315, …319 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
130 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 215, 216, 244, 245, … 248, 249, 270, 271, 272, 292, 293, 294, 311, …314, 15, 16, 17, 19, 42, 43, 241, 242, 243, 267, …269, 288, …291, 307, … 310 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
131 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 9, …14, 38, 39, 40, 41, 81, 82, 83, 102, …106, 121 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
132 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Hoà (Các thửa còn lại) - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất ở
133 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 95 Tờ bản đồ số 27) - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
134 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 33, 24, 18, 1, 96, 88, 87, 40, 89, 92, 93, 3, 19, 49, 36, 27, 15, 5, 22, 29, 51, 42, 52, 64 Tờ bản đồ số 28) - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
135 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 84, 77, 78, 68, 60, 44, 7, 20, 91, 36, 45, 69 Tờ bản đồ số 29) - Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
136 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 115, 110, 102, 105, 122, 99, 100, 125, 97, 98, 93, 94, 95, 96, 91, 92, 90, 74, 66, 57, 118, 116, 111, 112, 113, 106, 107, 108, 103, 104, 123 Tờ bản đồ số 28) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
137 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 114, 115, 106, 95, 67, 68, 40, 26, 12, 215 Tờ bản đồ số 29) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
138 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thành Nam - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất ở
139 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Khe Rạn - Xã Bồng Khê 200.000 - - - - Đất ở
140 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Trà - Xã Bồng Khê 600.000 - - - - Đất ở
141 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Trà (Thửa 1, 2, 3, 27, 28, 29, …32, 56, ..60, 75, 76, …78, 91, 92, 93, ….96, 113, 114, 115, 116, 127, 128, 129, 130 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 1.500.000 - - - - Đất ở
142 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Trà (Thửa 131, 132, 140, 141, 142, 155, 156, 157, 158, 159, 164, 175, 165, 166, 176, 182, 183, 190, 154, 163, 172, 173, 174, 212, 213, 179, 178, 177, 180, 187, 188, 189, 202, …205, 186, 196, ….201, 209, 210, 214, 216, 217 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
143 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 5, 8, 7, 12, 15, 16, 14, 18, 19 Tờ bản đồ số 41)- Xã Bồng Khê 600.000 - - - - Đất ở
144 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 42, 43, 45 Tờ bản đồ số 42)- Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
145 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 5, 6, 7, 13, 8, 14, 22, 21, 31, 32, 41, 42, 43, 44, 28, 30, 39, 40, 53, 29, 38, 86, 60 Tờ bản đồ số 47)- Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
146 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 27, 25, 36, 37, 51, 87, 57, 52, 58, 59, 64 Tờ bản đồ số 47)- Xã Bồng Khê 400.000 - - - - Đất ở
147 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 12, 7, 9 Tờ bản đồ số 57)- Xã Bồng Khê 300.000 - - - - Đất ở
148 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 3.000.000 - - - - Đất ở
149 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 67) - Xã Chi Khê 2.500.000 - - - - Đất ở
150 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 24…28;34…39, 42; 43, 46…48, 51…53, 57, 58, 60, 65…68, 74, 75 Tờ bản đồ số 34) - Xã Chi Khê 2.500.000 - - - - Đất ở
151 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 21, 22, 25…29, 30, 31, 35…39, 43, 44, 46, 50, 51.66, 76, 77 Tờ bản đồ số 62) - Xã Chi Khê 2.000.000 - - - - Đất ở
152 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 420, 421, 423, 427, 429…431, 437…439, 409…411, 484, 397, 396 Tờ bản đồ số 33) - Xã Chi Khê 2.000.000 - - - - Đất ở
153 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Quyết Tiến (Thửa 2, 3 Tờ bản đồ số 65) - Xã Chi Khê 2.000.000 - - - - Đất ở
154 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Thuỷ Khê - Xã Chi Khê 2.500.000 - - - - Đất ở
155 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Liên Đình - Xã Chi Khê 1.300.000 - - - - Đất ở
156 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Bãi Văn - Xã Chi Khê 900.000 - - - - Đất ở
157 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Chằn Nằn - Xã Chi Khê 700.000 - - - - Đất ở
158 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 1.020.000 - - - - Đất ở
159 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Thuỷ Khê - Xã Chi Khê 600.000 - - - - Đất ở
160 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Bãi Văn - Xã Chi Khê 300.000 - - - - Đất ở
161 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Chằn Nằn - Xã Chi Khê 300.000 - - - - Đất ở
162 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 500.000 - - - - Đất ở
163 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tiến Thành - Xã Chi Khê 250.000 - - - - Đất ở
164 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Quyết Tiến - Xã Chi Khê 200.000 - - - - Đất ở
165 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Khe Tát - Xã Chi Khê 200.000 - - - - Đất ở
166 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Đình - Xã Chi Khê 120.000 - - - - Đất ở
167 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Đình - Xã Chi Khê 120.000 - - - - Đất ở
168 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Trung Đình - Xã Chi Khê 120.000 - - - - Đất ở
169 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Nam Đình - Xã Chi Khê 120.000 - - - - Đất ở
170 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Sơn Khê - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
171 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tổng Chai - Xã Chi Khê 120.000 - - - - Đất ở
172 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Bãi Văn - Xã Chi Khê 150.000 - - - - Đất ở
173 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Chằn Nằn - Xã Chi Khê 130.000 - - - - Đất ở
174 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
175 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
176 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
177 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
178 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Bản Lam Khê - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
179 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Bãi Ổi - Xã Chi Khê 100.000 - - - - Đất ở
180 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thuỷ Khê - Xã Chi Khê 250.000 - - - - Đất ở
181 Huyện Con Cuông Đường nội xóm - Xóm cầu khe giún - Xã Chi Khê 300.000 - - - - Đất ở
182 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn khe Choăng - Xã Châu Khê Cây xăng QL7A - Cầu khe Choăng 2.000.000 - - - - Đất ở
183 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Bản Châu Sơn - Xã Châu Khê Ngã 3 cây xăng - dốc pháo 1.700.000 - - - - Đất ở
184 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Châu Định - Xã Châu Khê Đầu cầu Khe Choăng - Kiểm Lâm 1.400.000 - - - - Đất ở
185 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - bản Châu Sơn - Xã Châu Khê Cầu khe Hoi - Giáp Châu Định 600.000 - - - - Đất ở
186 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - bản Châu Định - Xã Châu Khê Ông Trung - Hết bản 450.000 - - - - Đất ở
187 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - bản bủng - Xã Châu Khê Nhà Ông Niên - Nhà Ông Phán 160.000 - - - - Đất ở
188 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Bản Xát - Xã Châu Khê Nhà Ông Thành - nhà ông Sơn 160.000 - - - - Đất ở
189 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Bàn Diềm - Xã Châu Khê Nhà Ông Quyết - Khe Luông 160.000 - - - - Đất ở
190 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Khe Nà - Xã Châu Khê Đầu bản - Nhà Ông Biên 100.000 - - - - Đất ở
191 Huyện Con Cuông Đường Liên Thôn đi khe Bu - Khe Bu - Xã Châu Khê Trường mầm non - Nhà Ông Bình 100.000 - - - - Đất ở
192 Huyện Con Cuông Đường liên thôn đi Cam Lâm - Bản Bãi Gạo - Xã Châu Khê Khe Ông Lá - Cầu Cam Lâm 450.000 - - - - Đất ở
193 Huyện Con Cuông Đường liên thôn đi 2/9 - Thôn 2/9 - Xã Châu Khê Ngã b3 nhà bà Thanh - Nhà Ông Sinh 300.000 - - - - Đất ở
194 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Ông Nghị - Bà Luê 900.000 - - - - Đất ở
195 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Trường TH 1 - Nhà Bà Xuân 540.000 - - - - Đất ở
196 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Nhà Ông Tùng - Nhà Ông Cần 450.000 - - - - Đất ở
197 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Bà Lý - Ông Mai 450.000 - - - - Đất ở
198 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Ngã 4 chợ - Cầu Khe Hoi 900.000 - - - - Đất ở
199 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Nghã 4 chợ - Nhà Ông Sơn 700.000 - - - - Đất ở
200 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Khe Choăng - Xã Châu Khê Nhà ông Hữu - Nhà bà Chúc 600.000 - - - - Đất ở