Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 1 (Thửa 128->130, 139->141, 149->153, 159->164, 175, 176.1->176.14 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông Huyện Con Cuông Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Con Cuông, Nghệ An: Đường Nội Khối - Khối 1

Bảng giá đất của Huyện Con Cuông, Nghệ An cho đường Nội Khối - Khối 1 (các thửa: 128 đến 130, 139 đến 141, 149 đến 153, 159 đến 164, 175, 176.1 đến 176.14) thuộc tờ bản đồ số 6, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về vị trí cụ thể trong khu vực này.

Vị trí: 2.600.000 VNĐ/m²

Vị trí này có mức giá 2.600.000 VNĐ/m². Đây là thửa đất có giá trị cao trong khu vực, rất phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và phát triển kinh doanh. Khu vực này nằm gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, lý tưởng cho cuộc sống sinh hoạt hàng ngày cũng như các dự án đầu tư.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức có ý định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực đường Nội Khối - Khối 1, thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 1 (Thửa 128->130, 139->141, 149->153, 159->164, 175, 176.1->176.14 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 2.600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 1 (Thửa 128->130, 139->141, 149->153, 159->164, 175, 176.1->176.14 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 1 (Thửa 128->130, 139->141, 149->153, 159->164, 175, 176.1->176.14 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.300.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện