8501 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ cầu Đồng Quang - đến hết thôn Bình Điền
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8502 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Lợi |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8503 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp hộ ông Việt (đường 12 cũ, gầm cầu vượt)
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8504 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ hộ ông Việt - đến đường vào thôn Ninh Thôn
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8505 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ đường vào thôn Ninh Thôn - đến hết bến Mới
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8506 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phong |
Từ Tỉnh lộ 485 - đến giáp đất Yên Hưng
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8507 |
Huyện Ý Yên |
Đường dân sinh cao tốc - Xã Yên Phong |
Từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp đất Yên Hồng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8508 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phong |
Từ giáp Yên Hưng - đến Yên Quang
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8509 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Ba khu - đến Cầu Đen
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8510 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ cầu ông Phi - đến cầu Quỹ Độ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8511 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Đinh Khu - đến hết Nội Thôn
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8512 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ cầu Quỹ Độ - đến cống Quỹ Độ
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8513 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đường bờ sông từ cầu Ba Khu - đến trường Tiểu học
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8514 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đường bờ sông từ cầu vào Quỹ Độ - đến máng T4
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8515 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phong |
Khu vực 1: Hưng Xá, An Bái, Ninh Thôn
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8516 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phong |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8517 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Xá |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết đất Yên Xá
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8518 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Xá |
Từ giáp đất Yên Bình - đến hết đất Yên Xá
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8519 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ông Thường - đến ngã ba Đình Đất
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8520 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ngã ba đình Đất - đến giáp đất Yên Dương
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8521 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ trường dân lập - đến chùa Khám
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8522 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ông Thống - đến Bưu điện văn hóa xã
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8523 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã - đến bờ hồ Tống Xá
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8524 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ bờ hồ Tống Xá - đến giáp Cụm CN 2 (Khu cửa Hà)
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8525 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến cầu Tống Xá
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8526 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ đình Thánh Tổ - đến hết đất ông Ngư
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8527 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến chùa Tống
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8528 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Xá |
Khu vực 1: thôn Tống Xá
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8529 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Xá |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8530 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ giáp Yên Quang - đến giáp Yên Tiến
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8531 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Hồng |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Hồng
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8532 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (đường 57A cũ) - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến giáp Yên Tiến
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8533 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Hồng |
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8534 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ đường làng thôn Đằng Động - đến giáp Quốc lộ 38B
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8535 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ An Lộc Thượng (giáp đất thị trấn Lâm) - đến đầu Hoàng Nê
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8536 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ Hoàng Nê - đến Cao Bồ
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8537 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ An Lộc Hạ - đến hết trạm Y tế xã
|
600.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8538 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ trạm Y tế xã - đến Bưu điện văn hóa xã
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8539 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ Hoàng Nghị - đến giáp Tỉnh lộ 485
|
600.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8540 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư - Xã Yên Hồng |
Thôn An Lộc Thượng, Hoàng Nghị, Hoàng Nê
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8541 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S48 - Xã Yên Hồng |
Thôn Cao Bồ
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8542 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng |
Khu vực 1: các thôn Hoàng Nê, Hoàng Nghị, An Lộc Hạ, Cao Bồ, Đằng Động, An Lộc Thượng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8543 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8544 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Quang |
Đoạn từ giáp đất Yên Bằng - đến ngã ba vào Yên Quang
|
3.300.000
|
1.620.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8545 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Quang |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Quang
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8546 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang |
Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp xóm Dinh Tần, Yên Bằng
|
720.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8547 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang |
Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp Yên Phong
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8548 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ đường 10 - đến giáp cầu Trượt
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8549 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ cầu Gạch - đến Đình Hát thôn 6
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8550 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ kho đội 6 thôn 7B - đến giáp Kênh T22
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8551 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ trường Tiểu học - đến hết thôn 2
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8552 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ thôn 2 - đến hết Xóm Cầu T1
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8553 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ Cầu T3 - đến hết Chợ Đăng Mới
|
660.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8554 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ giáp chợ Đăng - đến giáp đền Gỗ Rã
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8555 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Quang |
Khu vực 1: thôn 1, 2, 7A, 7B
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8556 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Quang |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8557 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ cầu Non Nước - đến đường lò thôn Nhì
|
3.900.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8558 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đường lò thôn Nhì - đến giáp đất Yên Quang
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8559 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Bằng |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Bằng
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8560 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến hết thôn Ninh Mật
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8561 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến giáp đất Yên Quang
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8562 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đường sắt - đến hết thôn Đoài Cầu Cổ
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8563 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ Đoài Cầu Cổ - đến hết thôn Lục
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8564 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn khu vực chợ Ngò - đến cầu Đá
|
840.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8565 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ chợ Ngò - đến giáp đê Đáy thôn Trung Đồng
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8566 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ cầu đường sắt - đến giáp đất nhà ông Trung (QL 10 cũ)
|
1.440.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8567 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đường sắt Cao Bồ về - đến cây đa thôn Lục
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8568 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng |
Khu vực 1: thôn Dinh Tần
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8569 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng |
Khu vực 2: thôn Nhất, Nhì, Đoài Đầu Cổ, Hưng Thịnh
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8570 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8571 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết chợ Yên Khang
|
840.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8572 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ chợ Yên Khang - đến hết dốc ông Tân
|
780.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8573 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ ông Tân - đến hết làng An Châu
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8574 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ giáp làng An Châu - đến Yên Tiến
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8575 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Khang |
Đoạn từ An Châu - đến Am Bình
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8576 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết đất ông Rạng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8577 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang |
Đoạn từ đất ông Rạng - đến giáp Yên Bằng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8578 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Cầm - đến giáp đất Yên Bằng
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8579 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Khang |
Đoạn từ dốc ông Tân - đến Trạm xá Xã
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8580 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư thôn Mễ Thượng - Xã Yên Khang |
g) Khu tái định cư thôn Mễ Thượng
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8581 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 1: thôn Mễ Thượng
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8582 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 2: Thôn An Châu, Đồng Cách, Đông Anh, Mễ Hạ, Am Bình, Trung Hưng
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8583 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8584 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Tiến |
Từ giáp đất Yên Hồng - đến giáp đất Yên Ninh
|
3.900.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8585 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Tiến |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Tiến
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8586 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 57A cũ) - Xã Yên Tiến - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Hồng
|
3.900.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8587 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển nối vùng kinh tế biển Nam Định với cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình - Xã Yên Tiến |
Từ giáp Yên Khang - đến giáp Yên Hồng
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8588 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến bốt điện Cát Đằng
|
2.100.000
|
1.020.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8589 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ bốt điện Cát Đằng - đến hết xóm Hùng Vương
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8590 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đông Thịnh - đến giáp Yên Thắng
|
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8591 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến hết xóm Trung Thôn
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8592 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Trung Thôn - đến giáp KDC thôn Thượng Đồng
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8593 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ KDC thôn Thượng Đồng - đến giáp đất Yên Khang
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8594 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Thị trấn Lâm
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8595 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Ninh
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8596 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến hết xóm Trung Thôn
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8597 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp xóm Trung Thôn - đến giáp đất Yên Hồng
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8598 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến cầu Văn Tiên
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8599 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Văn Tiên - đến xóm Đồng Tiến
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8600 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Đường 57B - đến hết xóm Đông Thịnh
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |