8401 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phương |
Đoạn từ ngã ba Phù Cầu - đến hết chợ Cổ Đam (đường nhánh của đường 57)
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8402 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phương |
Đoạn từ TL 485 đi Quang Điểm - đến giáp đê Tả Đáy
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8403 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn từ chợ Cổ Đam - đến giáp đất thôn Cổ Phương
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8404 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn Cổ Phương - đến giáp dốc Thái Hòa
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8405 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn dốc Thái Hòa - đến giáp Yên Thọ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8406 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phương |
Khu vực 1: thôn Mỹ Lộc, Phù Cầu, Trầm Phương
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8407 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phương |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8408 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ trường nghề Yên Bình - đến cầu chợ Già
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8409 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ cầu chợ Già - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
2.100.000
|
1.020.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8410 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hộ ông Lạc (đoạn phía Đông chân cầu vượt)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8411 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ hộ ông Quyên - đến cầu Bo cũ (đoạn phía Tây chân cầu Bo)
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8412 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ phía Đông chân cầu Bo cũ - đến cầu Bo mới
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8413 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ngã ba Đại Lộc - đến trường Tiểu học B
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8414 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Chính |
Đoạn từ trường Tiểu học B - đến giáp Yên Phú
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8415 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Chính |
Đoạn từ chợ Già đi Mai Độ (Yên Tân)
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8416 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn đường gom dân sinh gầm cầu vượt Lạc Chính
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8417 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Tĩnh xóm An Thắng đi Mai Độ (Yên Tân)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8418 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ UBND xã đi xóm Thành Công
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8419 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ cầu Bo mới - đến Công ty CP Cá giống Ý Yên
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8420 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ Tỉnh lộ 485 Việt Hùng đi xóm Dũng Tiến
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8421 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Hải xóm Ninh Thắng đi Việt Hưng
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8422 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Bình xóm Trung Thành - Ngã tư Lăng - Ông Lợi xóm Quyết Thắng
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8423 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Chính |
Khu vực 1: Khu tái định cư cao tốc
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8424 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Chính |
Khu vực 2: các xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8425 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ Yên Phú - đến Yên Phong
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8426 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Hưng |
Từ giáp đất Yên Phú - đến giáp đất Yên Phong
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8427 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Hưng |
Từ ngã tư Lam Sơn (giáp đường Chính Phong) - đến dốc đê Trung Tiến
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8428 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ đường WB2 Đa Bụt - đến hết xóm 1
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8429 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến đê Đại Hà
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8430 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến ngã tư Hội Đồng
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8431 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Hưng |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8432 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Phú |
Đoạn từ Yên Phương - đến Yên Hưng
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8433 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phú |
Từ Đại Lộc, Yên Chính - đến giáp đất Yên Hưng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8434 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Phú |
Từ giáp dân cư thôn Quyết Thắng - đến dốc đập đê Đáy
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8435 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 4 Tân Quang - đến hết đội 5 Tân Quang
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8436 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ ngã tư đội 4 đi qua đội 7 - đến hết đội 8
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8437 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 8 - đến hết đội 9
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8438 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phú |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8439 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (đường 64 cũ) - Xã Yên Tân |
Đoạn từ giáp đất Yên Lợi - đến hết đất Yên Tân
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8440 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Tân |
Đường WB2 từ cầu Mai Độ - đến giáp đất Yên Bình
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8441 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ ngã ba QL 37B - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8442 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào thôn Nguyệt Hạ
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8443 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ đường vào thôn Nguyệt Hạ - đến ngã ba thôn Mai Độ
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8444 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 1: thôn Nguyệt Thượng, Mai Thanh
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8445 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8446 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Dương - đến đường vào làng Tâng
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8447 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ đường vào làng Tâng - đến giáp đất Yên Xá
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8448 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ ngã ba Vàng - đến hết thôn An Cừ Thượng
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8449 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ thôn An Cừ Thượng - đến giáp cầu Kênh Bắc, Yên Lợi
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8450 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết trường dạy nghề
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8451 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp trường dạy nghề - đến giáp đất Yên Chính
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8452 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Bình |
Từ giáp đất Yên Tân - đến giáp đất Yên Khánh
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8453 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bình |
Đoạn từ cầu An Cừ - đến gốc đa An Tố
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8454 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 1: các thôn An Cừ Trung, An Cừ Thượng, An Cừ Hạ
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8455 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8456 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ngăm - đến giáp Yên Minh
|
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8457 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) - Xã Yên Mỹ |
b) Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B)
|
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8458 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Quốc lộ 38B - đến đông đê xóm Cầu
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8459 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường hữu Thượng - đến giáp Yên Ninh
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8460 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 1: thôn Thiện Mỹ
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8461 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 2: các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8462 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh |
Đoạn từ giáp đất Yên Mỹ - đến Yên Dương
|
2.280.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8463 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ chợ Mụa - đến UBND xã
|
780.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8464 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến sông Sắt
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8465 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp đất Yên Lợi
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8466 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 1: các thôn Quán Thiều, Nội Hoàng, Giáp Nhất
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8467 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8468 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp thị trấn Lâm
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8469 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến cầu Đông Hưng An Lạc
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8470 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến đường vào thôn Tiền (cửa nhà ông Hùng)
|
3.500.000
|
1.800.000
|
1.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8471 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ cửa nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp Yên Chính
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8472 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường 57 cũ từ giáp đoạn cải tuyến - đến đầu thôn Xuất Cốc Hậu (đường 57 cải tuyến)
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8473 |
Huyện Ý Yên |
Đường Khánh Phong - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp ngã ba phía nam nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp trường THCS - Ngã tư Thị - Cầu Thượng - Cống Đá Hạ
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8474 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp đất Yên Bình
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8475 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ ngõ bê tông thôn 5 - đến giáp Yên Phong (đường 12 cũ gầm cầu vượt An Lạc)
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8476 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 38B vào thôn Từ Liêm - Trường THCS
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8477 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ đường 57A - đến giáp đất Yên Bình
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8478 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ Tu Cổ Trại - đến cửa nhà ông Thành
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8479 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường Kênh Tây giáp đường Khánh Phong - đến gầm cầu vượt An Lạc
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8480 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ Ngã tư Thị - đến giáp đất Yên Phú
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8481 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn khu vực cửa ông Mưng (thôn Đông Hưng)
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8482 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ ngã tư cột cờ - đến đầu thôn Bến
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8483 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ đầu thôn 3 Tu Cổ - đến giáp đường 57A cũ
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8484 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh |
Khu vực 1: các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, Xuất Cốc Tiền
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8485 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh |
Khu vực 2: Các thôn còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8486 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương |
Đoạn từ giáp Yên Minh - đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8487 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cụm công nghiệp Yên Dương - đến giáp đất Yên Bình
|
2.100.000
|
1.080.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8488 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ xã Yên Xá - đến chùa Cẩm
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8489 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ chùa Cẩm - đến đường Quốc lộ 38B
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8490 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cụm công nghiệp - đến trường Tiểu học Yên Dương
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8491 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cầu thôn Dương - đến cầu thôn Tâng (Yên Bình)
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8492 |
Huyện Ý Yên |
Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương |
- Tuyến đường 5m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8493 |
Huyện Ý Yên |
Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương |
- Tuyến đường 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8494 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Dương |
Khu vực 1: các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8495 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Dương |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8496 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8497 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân
|
1.260.000
|
660.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8498 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8499 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ thôn Nam Sơn - đến hết thôn Long Chương
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8500 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lợi |
- Khu vực Chằm Dựng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |