Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Nam Định Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) Từ cầu Đò Quan - Đến Cống Trắng 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Nam Định Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) Từ Cống Trắng - Đến Km số 3 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Nam Định Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) Từ Km số 3 - Đến đầu cầu Nam Vân 5.100.000 2.700.000 1.500.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Nam Định Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) Từ Cầu Nam Vân - Đến hết xóm 8 xã Nam Vân 4.200.000 2.400.000 1.500.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Nam Định Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) Từ đường Đặng Xuân Bảng - Đến đường Nguyễn Cơ Thạch 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Nam Định Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) Từ đường Nguyễn Cơ Thạch - Đến sông B 5.400.000 2.700.000 1.500.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Nam Định Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) Từ sông B - Đến hết địa phận Nam Vân 3.300.000 1.800.000 1.200.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Nam Định Đường Đò Quan Từ đường Đặng Xuân Bảng - Đến đường Vũ Hữu Lợi 5.400.000 2.700.000 1.500.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Nam Định Đường Đò Quan Từ đường Vũ Hữu Lợi - Đến đê sông Đào (Đường Lạc Long Quân) 3.300.000 1.800.000 1.200.000 810.000 - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Nam Định Đường Đò Quan Từ Đường Lạc Long Quân - Đến Bến Phà cũ (ông Thuấn) 2.400.000 1.500.000 960.000 810.000 - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Nam Định Đường Đông A (KĐT Hòa Vượng) Từ Đài phun nước - Đến Quốc lộ 10 mới 18.000.000 9.000.000 4.800.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Nam Định Đường Ngô Sỹ Liên (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Trần Anh Tông 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Nam Định Đường Trần khánh Dư (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Đông A - Đến đường Trần Anh Tông 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Nam Định Đường Trương Hán Siêu (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Giải Phóng - Đến đường Trần Anh Tông 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Công Trứ (KĐT Hòa Vượng) Từ Trụ sở Công an tỉnh - Đến đường Điện Biên 9.000.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Nam Định Đường Trần Đại Nghĩa (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Kênh - Đến đường Trần Anh Tông 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Viết Xuân (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Chu Văn An - Đến đường Trần Anh Tông 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Nam Định Đường Chu Văn An (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trương Hán Siêu 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Nam Định Đường Lê Văn Hưu (KĐT Hòa Vượng) Từ Công ty vận tải ô tô - Đến đường Trần Khánh Dư 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Nam Định Đường Phùng Chí Kiên (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Đông A - Đến Khu dân cư Tân An 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trương Hán Siêu - Đến khu dân cư Tân An 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Nam Định Đường Yết Kiêu (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Đông A - Đến Trương Hán Siêu 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Nam Định Đường Trần Anh Tông (KĐT Hòa Vượng) Từ Trung tâm TDTT - Đến Điện Biên 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Văn Hoan (KĐT Hòa Vượng) Từ Đường Trần Anh Tông - Đến đường Chu Văn An 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Nam Định Đường Trần Nguyên Đán (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Anh Tông - Đến đường Lê Văn Hưu 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Nam Định Đường Đặng Văn Ngữ (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Anh Tông - Đến đường Nguyễn Công Trứ 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Nam Định Đường Đào Sư Tích (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Anh Tông - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Nam Định Đường Phạm Văn Nghị (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thiếp ( K1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến Chu Văn An 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thực (A4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Đào Sư Tích - Đến Trần Bá Ngọc 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Nam Định Đường Trần Bá Ngọc (A2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ A1 - Đến Tôn Thất Đàm 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Nam Định Đường Đinh Thúc Dự (I3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Ngô Sĩ Liên - Đến Trần Bá Ngọc 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Nam Định Đường Phạm Hữu Du (H3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Lê Văn Hưu - Đến Đỗ Hựu 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Nam Định Đường Đinh Lễ (H2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Chu Văn An - Đến Bùi Ngọc Oánh 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Nam Định Đường Vũ Cao (I1 cũ) Từ Chu Văn An - Đến Đinh Thúc Dự 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Nam Định Đường Đặng Tiến Đông (Đ3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Bá Hai 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Nam Định Đường Trần Thiên Trạch (C2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Đỗ Quang 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Nam Định Đường Hồ Xuân Hương (Đ2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường Trần Bá Giáp 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Biểu (L2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trương Hán Siêu - Đến đường Hoàng Minh Giám 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Nam Định Đường Trần Quang Triều (L3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Văn Hoan - Đến đường N1 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Nam Định Đường Trần Nhân Trứ (G1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Cảnh Dị 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Nam Định Đường Trần Bá Hai (D4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường D2 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Nam Định Đường Bùi Tân (G4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Lý Văn Phúc 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Nam Định Đường Bùi Ngọc Oánh (H1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến Phạm Hữu Du 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Nam Định Đường Đặng Thế Phong (I2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Vũ Cao 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Hựu (H4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Đinh Lễ 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Nam Định Đường Phạm Công Trứ (L1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Nguyễn Biểu 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Nam Định Đường Hoàng Minh Giám (L4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Quang Triều 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Nam Định Đường E4 (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Đại Nghĩa - Đến E2 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Nam Định Đường Phó Đức Chính (B3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Phan Kế Bính 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Cảnh Dị (G3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Bùi Tân 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Nam Định Đường Vũ Phạm Hàm (C3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường Trần Thiên Trạch 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Nam Định Đường M1 (KĐT Hòa Vượng) Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Đội Nhân 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Nam Định Đường M4 (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Khúc Hạo 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Nam Định Đường Trần Tử Bình (F2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Chu Văn An - Đến đường Kim Đồng 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Nam Định Đường Vũ Giao Hoan (F3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường Lê Trọng Hàm 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Nam Định Đường Phan Kế Bính (B1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Đào Sư Tích - Đến đường Trần Bá Ngọc 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Nam Định Đường E2 (KĐT Hòa Vượng) Từ Chu Văn An - Đến đường E1 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Nam Định Đường Trần Bá Giáp (Đ1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Trần Bích Hoành 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Nam Định Đường Phan Phu Tiên (E3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường E4 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Nam Định Đường Đào Diệu Thanh (Đ4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Hồ Xuân Hương 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Nam Định Đường Lê Trọng Hàm (F4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Trần Tử Bình 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Nam Định Đường Kim Đồng (F1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường Vũ Giao Hoan 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Nam Định Đường N1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Đặng Dung) 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Nam Định Đường N4 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Đốc Ngữ) 7.200.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Nam Định Đường D2 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường D1) 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Nam Định Đường A1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Trần Anh Tông - Đến đường Lê Hiến Giản) 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Nam Định Đường Đội Nhân (M2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Văn Hoan - Đến đường M4 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Nam Định Đường Khúc Hạo (M3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Nguyên Đán - Đến đường M1 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Quang (C1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Vũ Phạm Hàm 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Nam Định Đường D1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trần Bích Hoành) 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Nam Định Đường Đốc Ngữ (N3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường N1 - Đến Đặng Văn Ngữ 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Nam Định Đường Tôn Thất Đàm (B2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Anh Tông - Đến đường B3 Phó Đức Chính 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Nam Định Đường Trần Bích Hoành (D3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường D4 Trần Bá Hai 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Nam Định Đường Lý Văn Phức (G2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Lê Văn Hưu - Đến đường Trần Nhân Trứ 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Nam Định Đường Đặng Dung (N2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường N4 - Đến Trần Nguyên Đán 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Nam Định Đường E1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Phan Phu Tiên) 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Nam Định Đường Lê Hiến Giản (A3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường A4 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Nam Định Đường Đặng Việt Châu Từ đường Điện Biên - Đến hồ An Trạch 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Nam Định Đường Trần Thừa (đường trước cửa Đền Trần) Từ đường Trần Thái Tông - Đến Cầu Bùi 4.800.000 2.400.000 1.200.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Nam Định Đường Trần Thủ Độ Từ Quốc Lộ 10 - Đến Đường Trần Thừa 3.600.000 1.800.000 1.200.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Nam Định Đường Tức Mạc Từ đường Trần Thái Tông (cầu Sắt) - Đến UBND phường Lộc Vượng 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Nam Định Đường Tức Mạc Từ UBND phường Lộc Vượng - Đến Quốc Lộ 10 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Nam Định Đường Lê Quý Đôn (Khu Đông Mạc) Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến đường Vũ Năng An 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Nam Định Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu Đông Mạc) Từ đường Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Nguyễn Thị Trinh 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
786 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thi (Khu Đông Mạc) Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Trần Thánh Tông 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
787 Thành phố Nam Định Đường Bế Văn Đàn (Khu Đông Mạc) Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Hoàng Văn Tuấn 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
788 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Trung Ngạn (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
789 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Huy Liêu (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
790 Thành phố Nam Định Đường Lê Hữu Trác (Khu Đông Mạc) Từ đường Bế Văn Đàn - Đến Lương Đình Của 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
791 Thành phố Nam Định Đường Vũ Văn Hiếu (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
792 Thành phố Nam Định Đường Chế Lan Viên (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
793 Thành phố Nam Định Đường Lương Đình Của (Khu Đông Mạc) Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Trường Chinh 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
794 Thành phố Nam Định Đường Đào Duy Từ (Khu Đông Mạc) Từ Chế Lan Viên - Đến đường Trường Chinh 6.600.000 3.600.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
795 Thành phố Nam Định Từ mương cầu Sắt đến Quốc lộ 10 Từ mương cầu Sắt - Đến Quốc lộ 10 4.200.000 2.100.000 1.680.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
796 Thành phố Nam Định Từ đường Phù Nghĩa đến hết địa phận chợ Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết địa phận chợ Hạ Long 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
797 Thành phố Nam Định Đường Vũ Ngọc Phan - Dãy A - ô 20 P. Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết dãy 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
798 Thành phố Nam Định Đường Lê Ngọc Hân -Dãy B - ô 20 phường Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
799 Thành phố Nam Định Đường Đinh Thị Vân -Dãy C - ô 20 phường Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh 5.400.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
800 Thành phố Nam Định Từ đường Phù Nghĩa đến tập thể Thực phẩm Từ đường Phù Nghĩa - Đến tập thể Thực phẩm 6.600.000 3.600.000 1.800.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị