6701 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh |
Từ đường Nam thôn Đào - đến đường QL 21
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6702 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Hiển Khánh |
Từ giáp Tân Khánh - đến Cầu Hạnh Lâm
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6703 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hiển Khánh |
Từ rẽ vào trụ sở UBND xã (Đường 486B) - đến hết nhà ông Quê
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6704 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hiển Khánh |
Từ giáp nhà ông Quê - đến cầu Triệu (giáp Hợp Hưng)
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6705 |
Huyện Vụ Bản |
Đường trục xã - Xã Hiển Khánh |
Từ đường tỉnh lộ 486 B (cổng Ngựa) - đến Cầu Mái (Đường Quốc Lộ 21)
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6706 |
Huyện Vụ Bản |
Đường trục xã - Xã Hiển Khánh |
Từ ngã ba tỉnh lộ 486B đi Tân Khánh
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6707 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hiển Khánh |
Khu vực 1: Các thôn : Lại Xá, Đào - Xã Hiển Khánh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6708 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hiển Khánh |
Khu vực 2: Các thôn: Phú Đa; Liên Xương; Hạnh Lâm - Xã Hiển Khánh
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6709 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hiển Khánh |
Khu vực 3 - Các thôn, xóm còn lại - Xã Hiển Khánh
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6710 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường Tỉnh lộ - Xã Hợp Hưng |
Tuyến TL 485B từ hữu Sông Đào - đến Quốc lộ 21B
|
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6711 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hợp Hưng |
Từ cầu Triệu - đến đường rẽ vào thôn Vụ Nữ
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6712 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hợp Hưng |
Từ đầu thôn Vụ Nữ - đến hết cầu máng B5
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6713 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hợp Hưng |
Từ cầu máng B5 - đến giáp Trung Thành
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6714 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Hợp Hưng |
Từ cầu Đồng Lạc - đến khu dân cư thôn Lập Vũ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6715 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hợp Hưng |
Khu vực 1: Các thôn: Thị Thôn; Thám Hòa; An Thứ - Xã Hợp Hưng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6716 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hợp Hưng |
Khu vực 2: Thôn Vàng - Xã Hợp Hưng
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6717 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hợp Hưng |
Khu vực 3 - Các thôn, xóm còn lại - Xã Hợp Hưng
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6718 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Tam Thanh |
Từ cầu Tào (giáp huyện Ý Yên) - đến hết thôn Quảng Cư (giáp TT Gôi)
|
2.750.000
|
1.375.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6719 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Tam Thanh |
Từ cầu Tào (giáp huyện Ý Yên) - đến giáp thị trấn Gôi (phía Nam đường sắt)
|
825.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6720 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Kim Thái - Xã Tam Thanh |
Từ giáp Thị Trấn Gôi - đến giáp xã Kim Thái
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6721 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Đống Cao - Xã Tam Thanh |
Từ cầu máng Kênh Nam - đến đường rẽ vào thôn Phú Thứ
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6722 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Đống Cao - Xã Tam Thanh |
Từ đường rẽ vào thôn Phú Thứ - đến hết Tam Thanh (giáp Ý Yên)
|
1.925.000
|
935.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6723 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục xã - Xã Tam Thanh |
Từ Quốc lộ 37B (rẽ vào thôn Phú Thứ) - đến đường sắt (thôn Quảng Cư)
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6724 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tam Thanh |
Khu vực 1: Thôn Dư Duệ, Quảng Cư, Trung Cấp
|
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6725 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tam Thanh |
Khu vực 2: Thôn An Lạc; Phú Thứ, Lê Xá
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6726 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tam Thanh |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6727 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Minh |
Từ giáp Thị Trấn Gôi - đến giáp KCN Bảo Minh
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6728 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Minh |
Từ khu công nghiệp Bảo Minh - đến giáp Liên Bảo
|
3.025.000
|
1.485.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6729 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Minh |
Từ giáp TT Gôi - đến giáp xã Liên Bảo (Phía Nam đường sắt)
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6730 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh |
Từ đường sắt - đến hết rẽ trường cấp 3 cũ
|
1.870.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6731 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh |
Từ giáp rẽ trường cấp 3 cũ - đến hết đình Tam Giáp
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6732 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh |
Từ giáp đầu đình Tam giáp - đến hết cầu Ngõ Trang
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6733 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh |
Từ giáp đầu cầu Ngõ Trang - đến hết Liên Minh (giáp xã Vĩnh Hào)
|
1.540.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6734 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Liên Minh |
Từ cầu Ngõ Trang - đến hết quán bà Thanh (Ngõ Trang)
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6735 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Liên Minh |
Từ giáp quán bà Thanh - đến đầu thôn Vân Bảng
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6736 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Liên Minh |
Từ ngã 3 chợ Hầu (giáp nhà ông Hoàng) - đến hết cống C11 (nhà ông Chiến)
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6737 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Liên Minh |
Từ giáp cống C11(nhà ông Chiến) - đến trụ sở UBND xã
|
1.430.000
|
715.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6738 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Minh |
Khu vực 1 - Thôn: Đội 6,7 Nhì Giáp; Tam Giáp; Làng Tâm
|
413.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6739 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Minh |
Khu vực 2 - Thôn: Đội 1,2 xóm Thượng; Trung Nghĩa; Tứ Giáp; An Lễ - Xã Liên Minh
|
358.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6740 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Minh |
Khu vực 3: Các thôn, đội còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6741 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Vĩnh Hào |
Từ giáp Liên Minh - đến hết đoạn cong (nhà ông Chỉ)
|
1.210.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6742 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Vĩnh Hào |
Từ giáp đoạn cong (nhà ông Chỉ) - đến hết cầu Si
|
1.375.000
|
715.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6743 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Vĩnh Hào |
Từ giáp cầu Si - đến cầu Bái (giáp xã Đại Thắng)
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6744 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục xã - Xã Vĩnh Hào |
Từ UBND xã - đến nhà ông Tình đi tiếp đến giáp thôn Hồ Sen
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6745 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục xã - Xã Vĩnh Hào |
Từ cầu Si - đến trạm y tế xã
|
1.100.000
|
550.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6746 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Vĩnh Hào |
Khu vực 1: Thôn Vĩnh Lại
|
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6747 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Vĩnh Hào |
Khu vực 2: Thôn Tiên Hào; Đại Lại; Hồ Sen
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6748 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Vĩnh Hào |
Khu vực 3: Các thôn xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6749 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo |
Từ giáp Liên Minh - đến hết cầu Chuối
|
2.338.000
|
1.018.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6750 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo |
Từ giáp cầu Chuối - đến hết nhà bà Hường (đầu Trình Xuyên)
|
2.530.000
|
1.265.000
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6751 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo |
Từ hết nhà bà Hường - đến hết trạm quản lý đường bộ
|
3.080.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6752 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo |
Từ rẽ thôn Tổ Cầu - đến trạm quản lý đường bộ (Nam đường sắt)
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6753 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến Tỉnh lộ 485B - Xã Liên Bảo |
Từ giáp xã Thành Lợi - đến giáp xã Đại An
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6754 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Liên Bảo |
Từ giáp Quang Trung - đến hết làng Trung Phu
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6755 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Liên Bảo |
Từ hết làng Trung Phu - đến Quốc lộ 10
|
1.595.000
|
798.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6756 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Liên Bảo |
Từ Barie rẽ chợ Gạo (Quốc lộ 10) - đến trường Nguyễn Đức Thuận (giáp Thành Lợi)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6757 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Bảo |
Từ giáp xã Quang Trung - đến giáp xã Liên Minh (Cống Hương)
|
1.155.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6758 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Liên Bảo |
Từ nhà ông Bình (giáp Quốc lộ 10) - đến hết cầu Rộc
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6759 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Liên Bảo |
Từ giáp cầu Rộc - đến cổng trụ sở UBND xã
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6760 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Bảo |
Khu vực 1: Thôn Trình Xuyên (xóm 1, 2, 3, 4, 5, 8, 10), Định Trạch (xóm 4, 5), Thôn Rộc (xóm 10)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6761 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Bảo |
Khu vực 2: Thôn Cao Phương (xóm 8), Tổ Cầu (xóm 1, 2)
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6762 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Bảo |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6763 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Thành Lợi |
Từ cuối trạm quản lý đường bộ (giáp xã Liên Bảo) - đến hết cầu Giành
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6764 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Thành Lợi |
Từ cầu Giành - đến hết địa phận Thành Lợi (giáp xã Tân Thành)
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6765 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Thành Lợi |
Từ giáp xã Liên Bảo - đến giáp Tân Thành ( phía Nam đường sắt)
|
1.265.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6766 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến Tỉnh lộ 485B - Xã Thành Lợi |
Từ giáp xã Liên Bảo - đến đê hữu sông Đào
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6767 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi |
Từ trường cấp III Nguyễn Đức Thuận - đến hết đền Đông
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6768 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi |
Từ đền Đông - đến hết cổng trụ sở UBND xã cũ (Đường rẽ vào Xóm Đông)
|
3.438.000
|
1.705.000
|
853.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6769 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi |
Từ giáp cổng trụ sở UBND xã cũ ( Đường rẽ vào Xóm Đông) - đến hết trạm y tế xã
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6770 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi |
Từ hết trạm y tế xã - đến Dốc Sắn (giáp đê Đại Hà)
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6771 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Từ xóm Dương Lai đi bờ sông Hùng Vương - Xã Thành Lợi |
Từ đường sắt (Quốc Lộ 10 xóm Dương Lai) - đến hết ngã tư HTX Cốc Thành
|
798.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6772 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường trục huyện Từ xóm Dương Lai đi bờ sông Hùng Vương - Xã Thành Lợi |
Từ hết ngã Từ HTX Cốc Thành → Cầu Hùng Vương - đến giáp xã Đại Thắng
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6773 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Thành Lợi |
Từ trường THCS - đến hết Chùa Gạo
|
2.393.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6774 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Thành Lợi |
Từ Chùa Gạo - đến Đám Hát
|
1.238.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6775 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Thành Lợi |
Từ rẽ cầu Giành - đến hết địa phận xã Thành Lợi (Cổng cũ) trường cao đẳng công nghiệp Nam Định
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6776 |
Huyện Vụ Bản |
Khu dân cư mới xã Thành Lợi - Xã Thành Lợi |
Tuyến đường đôi 12 m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6777 |
Huyện Vụ Bản |
Khu dân cư mới xã Thành Lợi - Xã Thành Lợi |
Tuyến đường 6 m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6778 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi |
Khu vực 1: Thôn Quả Ninh(xóm Chợ, Đông, Hát, Trại Gạo, Hát , Bến) Thôn Cốc Thành (Xóm A, B, C)
|
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6779 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi |
Khu vực 2: Thôn: Mỹ Trung (Xóm Sa Trung, Đồng Nguyên, Đồng Giang, Đồng Tiến, Đồng Lợi)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6780 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6781 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Tân Thành |
Từ giáp Thành Lợi - đến hết Tân Thành (giáp xã Lộc An - thành phố Nam Định)
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6782 |
Huyện Vụ Bản |
Quốc lộ 10 - Xã Tân Thành |
Từ giáp Thành Lợi - đến giáp xã Lộc An thành phố Nam Định (phía Nam đường sắt)
|
1.238.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6783 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Tân Thành |
Từ đường sắt (Quốc lộ 10) - đến đê Đại Hà
|
908.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6784 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Tân Thành |
Từ Tuyến đê Đại Hà Từ Kênh Gia (giáp thành phố Nam Định) - đến giáp cầu vuợt sông Đào (S2)
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6785 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Tân Thành |
Từ giáp cầu vuợt sông Đào (S2) - đến giáp Thành Lợi
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6786 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Tân Thành |
Từ Tuyến giao thông Xóm 1 - đến xóm 5
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6787 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến trục xã - Xã Tân Thành |
Từ Tuyến giao thông Xóm 6, 7, 8
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6788 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành |
Khu vực 1: Xóm 5
|
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6789 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4
|
358.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6790 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6791 |
Huyện Vụ Bản |
Xã Tân Thành |
Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến Công ty Lâm sản
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6792 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Đại Thắng |
Từ Cầu Bái (giáp Vĩnh Hào) - đến đê Đại Hà
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6793 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường huyện bờ sông Hùng Vương - Xã Đại Thắng |
Từ giáp Thành Lợi - đến Cầu Bái
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6794 |
Huyện Vụ Bản |
Đường trục xã - Xã Đại Thắng |
Từ trường cấp 1 - đến hết Đền Bà
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6795 |
Huyện Vụ Bản |
Đường trục xã - Xã Đại Thắng |
Từ đầu bưu điện xã - đến cầu Nguyệt Mại
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6796 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đai Thắng |
Khu vực 1: Các thôn: Thiện An; Hồng Tiến; Điện Biên; Lạc Thiện
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6797 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đai Thắng |
Khu vực 2: Các thôn: Thanh Ý; Thái Hưng; Đình Hương; Đoàn Kết; Đông Linh; Thượng Linh; Phong Vinh; Thống Nhất
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6798 |
Huyện Vụ Bản |
Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đai Thắng |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6799 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường Quốc lộ 37 B (Kim Thái - Cộng Hòa) - Xã Kim Thái |
Từ giáp Tam Thanh - đến đường rẽ HTX Nông nghiệp Nam Thái (Giáp Phương Linh)
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6800 |
Huyện Vụ Bản |
Tuyến đường Quốc lộ 37 B (Kim Thái - Cộng Hòa) - Xã Kim Thái |
Từ đường rẽ HTX Nông nghiệp Nam Thái (Giáp Phương Linh) - đến hết cầu Tiên Hương
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |