Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6601 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6602 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Tân Thành Từ giáp Thành Lợi - đến hết Tân Thành (giáp xã Lộc An - thành phố Nam Định) 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6603 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Tân Thành Từ giáp Thành Lợi - đến giáp xã Lộc An thành phố Nam Định (phía Nam đường sắt) 1.350.000 660.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6604 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ đường sắt (Quốc lộ 10) - đến đê Đại Hà 990.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6605 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ Tuyến đê Đại Hà Từ Kênh Gia (giáp thành phố Nam Định) - đến giáp cầu vuợt sông Đào (S2) 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6606 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ giáp cầu vuợt sông Đào (S2) - đến giáp Thành Lợi 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6607 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ Tuyến giao thông Xóm 1 - đến xóm 5 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6608 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ Tuyến giao thông Xóm 6, 7, 8 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6609 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành Khu vực 1: Xóm 5 450.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6610 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4 390.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6611 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6612 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Đại Thắng Từ Cầu Bái (giáp Vĩnh Hào) - đến đê Đại Hà 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6613 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện bờ sông Hùng Vương - Xã Đại Thắng Từ giáp Thành Lợi - đến Cầu Bái 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6614 Huyện Vụ Bản Đường trục xã - Xã Đại Thắng Từ trường cấp 1 - đến hết Đền Bà 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6615 Huyện Vụ Bản Đường trục xã - Xã Đại Thắng Từ đầu bưu điện xã - đến cầu Nguyệt Mại 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6616 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đai Thắng Khu vực 1: Các thôn: Thiện An; Hồng Tiến; Điện Biên; Lạc Thiện 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6617 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đai Thắng Khu vực 2: Các thôn: Thanh Ý; Thái Hưng; Đình Hương; Đoàn Kết; Đông Linh; Thượng Linh; Phong Vinh; Thống Nhất 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6618 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đai Thắng Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6619 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37 B (Kim Thái - Cộng Hòa) - Xã Kim Thái Từ giáp Tam Thanh - đến đường rẽ HTX Nông nghiệp Nam Thái (Giáp Phương Linh) 2.160.000 1.080.000 550.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6620 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37 B (Kim Thái - Cộng Hòa) - Xã Kim Thái Từ đường rẽ HTX Nông nghiệp Nam Thái (Giáp Phương Linh) - đến hết cầu Tiên Hương 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6621 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37 B (Kim Thái - Cộng Hòa) - Xã Kim Thái Từ giáp cầu Tiên Hương - đến ngã tư Đồng Đội 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6622 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc Lộ 38B đi Nam Định - Xã Kim Thái Từ ngã tư Đồng Đội (giáp xã Minh Tân) - đến giáp xã Cộng Hòa 2.100.000 1.020.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6623 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ sau HTX Nông nghiệp Nam Thái - đến ngã tư thôn Vân Cát 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6624 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ giáp đường Quốc lộ 37B - đến trụ sở HTX Nông nghiệp Nam Thái (Ngã 3 kênh B6) 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6625 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ trụ sở UBND xã - đến đầu thôn Vân Tiến 900.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6626 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ trụ sở UBND xã - đến Phủ Bóng (giáp đường QL 37B) 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6627 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ trụ sở UBND xã - đến đền Ông Khổng 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6628 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ trụ sở UBND xã - đến cầu Phủ Vân Cát 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6629 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ cầu Phủ Vân Cát - đến giáp Trung Thành 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6630 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Kim Thái Từ giáp Thị trấn Gôi - đến ngã tư đền Giếng 1.020.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6631 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Kim Thái Khu vực 1: Các thôn: Tiên Hương (xóm 1,3); Vân Cát 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6632 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Kim Thái Khu vực 2: Các thôn : xóm Vân Hùng; Vân Tiến; xóm 2,4 Tiên Hương; xóm Uông; xóm Trại; xóm Cầu; xóm Già, xóm Pheo 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6633 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Kim Thái Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6634 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Tỉnh lộ 486B đi Cộng Hòa - Xã Minh Tân Từ ngã tư Đồng Đội - đến giáp xã Cộng Hòa (nhà bà Thu) 1.920.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6635 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Kim Thái - Xã Minh Tân Từ ngã tư Đồng Đội - đến giáp xã Kim Thái 1.980.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6636 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 38 B đi Nam Định - Xã Minh Tân Từ cầu Ngăm (giáp huyện Ý Yên) - đến ngã tư Đồng Đội 2.200.000 1.100.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6637 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Minh Tân Từ Quốc lộ 38B (cầu Ngăm) - đến ngã ba thôn Vân Tập 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6638 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Tâm Khu vực 1: Các thôn: Hạ; Thượng 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6639 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Tâm Khu vực 2: Các thôn: Chiều; Hoàng, Vân Tập 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6640 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Tâm Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 360.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6641 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc Lộ 38B đi Nam Định - Xã Cộng Hòa Từ ngã tư Đồng Đội - đến cầu Đất (giáp Trung Thành) 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6642 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Tỉnh lộ 486B đi Hiển Khánh - Xã Cộng Hòa Từ ngã tư Đồng Đội - đến hết Trung tâm Y tế dự phòng huyện 1.920.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6643 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Tỉnh lộ 486B đi Hiển Khánh - Xã Cộng Hòa Từ hết TT Y tế dự phòng huyện - đến giáp xã Hiển Khánh 1.620.000 780.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6644 Huyện Vụ Bản Tuyến đường liên xã - Xã Cộng Hòa Từ Tỉnh lộ 486B - đến giáp Hợp Hưng 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6645 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Cộng Hòa Từ TL 486B - đến cầu Châu Bạc (giáp Trung Thành ) 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6646 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Cộng Hòa Khu vực 1: Các thôn: Ngọc Sai; Ngọc Thành; Thiện Vịnh 450.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6647 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Cộng Hòa Khu vực 2: Các thôn: Tháp, Châu Bạc; Thông Khê; Bối Xuyên; Trạm 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6648 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Cộng Hòa Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6649 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định - Xã Trung Thành Từ cầu Đất (giáp xã Cộng Hòa) - đến rẽ đi Phủ Vân 3.000.000 1.500.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6650 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định - Xã Trung Thành Từ rẽ đi Phủ Vân - đến cầu Dần 3.900.000 1.920.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6651 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định - Xã Trung Thành Từ giáp cầu Dần - đến hết Bưu Điện (giáp xã Quang Trung) 4.500.000 2.280.000 1.140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6652 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Trung Thành Từ giáp Hợp Hưng - đến hết xóm Phạm 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6653 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Trung Thành Từ hết xóm Phạm - đến ngã ba Dần (giáp Quốc lộ 38B) 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6654 Huyện Vụ Bản Tuyến đường liên xã - Xã Trung Thành Từ Cộng Hòa sang Hợp Hưng 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6655 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Trung Thành Từ đầu xóm Phố (Quốc lộ 38B) - đến xóm Chùa 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6656 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Trung Thành Từ Quốc lộ 38B - đến cầu Châu Bạc 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6657 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Khu vực 1: Các xóm: Nhì; Phố 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6658 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Khu vực 2: Các xóm: Quế; Phạm; Chinh; Đông; Hòe; Xuân; Chùa; Nội 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6659 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6660 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định - Xã Quang Trung Từ Bưu Điện (giáp Trung Thành) - đến ngã ba rẽ đi phố Sở 4.200.000 2.100.000 1.020.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6661 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định - Xã Quang Trung Từ ngã ba rẽ đi phố Sở - đến trạm xăng dầu (đường vào khu thủy tinh cũ) 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6662 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định - Xã Quang Trung Từ giáp trạm xăng dầu - đến đầu cầu Bất Di (giáp Đại An) 3.300.000 1.620.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6663 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Quang Trung Từ cầu Mắm - đến giáp xã Trung Thành 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6664 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Quang Trung Từ ngã ba rẽ đi phố Sở - đến hết xóm Hội 1.620.000 780.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6665 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Quang Trung Từ hết xóm Hội - đến hết địa phận xã (giáp xã Liên Bảo) 1.500.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6666 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Quang Trung Từ Quốc Lộ 38B - đến giáp xã Liên Bảo 900.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6667 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Quang Trung Từ chợ Đình - đến thôn Quang Tiến 2 (Giếng Cá) 1.020.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6668 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Quang Trung Từ Quang Tiến 2 (Giếng Cá) - đến cầu Xôi 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6669 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Quang Trung Từ Quang Tiến 2 (Giếng Cá) - đến xóm Phủ 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6670 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Quang Trung Từ Quốc Lộ 38B - đến cầu Muối 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6671 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Quang Trung Khu vực 1: Các thôn: Bất Di 1; Bất Di 2; Hội 1, 2 450.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6672 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Quang Trung Khu vực 2: Các thôn: Quang Minh; Làng 1,2; xóm Đồng; Tiên; Phủ, Quang Tiến 1,2 360.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6673 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Quang Trung Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6674 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định (đường 12 cũ) - Xã Đại An Từ giáp Quang Trung - đến cầu An Duyên (giáp phường Mỹ Xá) 3.000.000 1.500.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6675 Huyện Vụ Bản Tuyến đường QL 38B đi Nam Định (đường 12 cũ) - Xã Đại An Từ thôn Đại Đê - đến giáp Mỹ Thành huyện Mỹ Lộc 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6676 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 485B - Xã Đại An Từ đê hữu sông Đào - đến giáp xã Liên Bảo 1.500.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6677 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Đại An Từ ngã ba chợ Quán (đường 38B) - đến cầu Đồng Lạc (giáp Hợp Hưng) 630.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6678 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đại An Khu vực 1: Các thôn: Đại Đê ,Thượng Đại Đê, xóm Giữa An Duyên 450.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6679 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đại An Khu vực 2: Các thôn: Thượng An Duyên; xóm Đông, Tây, Trung Đại Đê; Cự; Ngói; Miếu 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6680 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Đại An Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6681 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Tân Khánh Từ cầu Thà Là (giáp Minh Thuận) - đến cầu Bàn Kết 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6682 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Tân Khánh Từ giáp cầu Bàn Kết - đến hết ngã ba chợ Đống Lương 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6683 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Tân Khánh Từ ngã ba chợ Đống Lương - đến trạm bơm Vực Hầu 540.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6684 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Tân Khánh Từ ngã tư B16 (Phú Thôn) - đến cống luồn Hạ Xá (Đi TL486B) 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6685 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Khánh Khu vực 1 - Thôn: Hạ Xá; Phú Thôn; Đoàn Kết; Bàn Kết; Thống Lương 450.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6686 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Khánh Khu vực 2 - Thôn: Phong Cống; Việt An; Thọ Tây; Trại Dầu; Vị Thôn 360.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6687 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Khánh Khu vực 3 - Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6688 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Minh Thuận Từ giáp Mỹ Thuận huyện Mỹ Lộc - đến Cầu A 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6689 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Minh Thuận Từ Cầu A - đến cầu Thà La 1.020.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6690 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Minh Thuận Từ đầu thôn Duyên Hạ - đến nhà máy nước 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6691 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Minh Thuận Từ Kênh Đào - đến cầu Đen thôn Bịch 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6692 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Minh Thuận Từ cống Gọc - đến hết thôn Phu 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6693 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Thuận Khu vực 1: Các thôn: Kênh Đào; Phú Lão; Trại Kho; Bịch 450.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6694 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Thuận Khu vực 2 : Các thôn : Đống Đất; thôn Vinh; thôn Nghĩa 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6695 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Thuận Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6696 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ cầu Mái - đến hết hộ ông Lanh (giáp huyện Mỹ Lộc) 1.980.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6697 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt) 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6698 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ giáp Cộng Hòa - đến đường vào thôn Liên Xương 1.560.000 780.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6699 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ đường vào thôn Liên Xương - đến hết cổng trường THPT Nguyễn Bính 1.800.000 900.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6700 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ cổng trường THPT Nguyễn Bính - đến đường Nam thôn Đào 2.280.000 1.140.000 510.000 - - Đất TM-DV nông thôn