5101 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh |
Từ 3-6m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5102 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh |
Trên 6m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5103 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Từ giáp đê sông Đào - đến ngã ba đường vào UBND xã
|
2.475.000
|
1.265.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5104 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Từ ngã ba UBND xã - đến Tỉnh lộ 487
|
3.575.000
|
1.815.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5105 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Từ Tỉnh lộ 487 - đến giáp xã Nghĩa Châu
|
2.420.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5106 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Thịnh - đến đường trục phát triển vùng kinh tế biển
|
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5107 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh |
Từ đường trục phát triển vùng kinh tế biển - đến QL37B
|
2.475.000
|
1.265.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5108 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Minh |
Đoạn từ phà Đống Cao - đến giáp Nghĩa Châu
|
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5109 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Minh |
Từ UBND xã - đến cống Minh Châu.
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5110 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Minh |
Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung
|
1.815.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5111 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5112 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh |
Từ 3-6m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5113 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh |
Trên 6m
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5114 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Từ cầu bà Tôn - đến giáp chợ Ba Hạ cũ
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5115 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Đoạn từ chợ Ba Hạ cũ - đến đền Hưng Thịnh
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5116 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Đoạn từ đền Hưng Thịnh - đến cầu Nghĩa Hoàng
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5117 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Đoạn từ cầu Nghĩa Hoàng - đến đê sông Đào
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5118 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5119 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam |
Từ 3-5m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5120 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam |
Trên 5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5121 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ giáp xã Nghĩa Minh - đến đầu thôn Chương Nghĩa.
|
2.420.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5122 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ đường vào thôn Chương Nghĩa - đến cầu chợ Đào Khê.
|
2.750.000
|
1.375.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5123 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ giáp cầu chợ Đào Khê - đến đê tả Đáy (Phú Kỳ).
|
2.420.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5124 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ thôn Phú Kỳ - đến giáp xã Nghĩa Trung.
|
2.090.000
|
1.045.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5125 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Châu |
Đoạn từ giáp Nghĩa Minh - đến giáp Nghĩa Trung
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5126 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến giáp cầu chợ Đào Khê.
|
1.485.000
|
743.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5127 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến đê sông Đáy.
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5128 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ cầu UBND xã - đến hết thôn Đại Kỳ.
|
1.155.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5129 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ cầu UBND xã - đến giáp Nghĩa Thái.
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5130 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu |
Dưới 3m
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5131 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu |
Từ 3-5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5132 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu |
Trên 5m
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5133 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp TT Liễu Đề - đến giáp nhà thờ Liêu Hải.
|
4.620.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5134 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà thờ Liêu Hải - đến cầu nghĩa trang liệt sỹ.
|
3.850.000
|
1.925.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5135 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa.
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5136 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy)
|
2.090.000
|
1.045.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5137 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung |
Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn
|
1.485.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5138 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Trung |
Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái
|
495.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5139 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Trung |
Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ
|
495.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5140 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng
|
1.430.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5141 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm.
|
1.430.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5142 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi.
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5143 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề.
|
2.310.000
|
1.155.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5144 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam.
|
2.310.000
|
1.155.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5145 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng
|
2.585.000
|
1.265.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5146 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Dưới 3m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5147 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Từ 3-5m
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5148 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Trên 5m
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5149 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn.
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5150 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5151 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã.
|
1.870.000
|
935.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5152 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5153 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công.
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5154 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng.
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5155 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu.
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5156 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn.
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5157 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7
|
1.375.000
|
688.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5158 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5159 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5160 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5161 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5162 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5163 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5164 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng.
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5165 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5166 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5167 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5168 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5169 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5170 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5171 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5172 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5173 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5174 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái |
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5175 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5176 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Từ 3-5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5177 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Trên 5m
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5178 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê.
|
3.960.000
|
1.980.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5179 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu.
|
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5180 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5181 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5182 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc.
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5183 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn |
Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C
|
1.155.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5184 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy.
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5185 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu.
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5186 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn.
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5187 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5188 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5189 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Tả Đáy
|
750.000
|
400.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5190 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5191 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Từ 3-5m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5192 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Trên 5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5193 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ giáp xã Nghĩa Sơn - đến đò Ninh Mỹ
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5194 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ bến đò Ninh Mỹ - đến ngã 3 Lạc Đạo cũ
|
2.035.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5195 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã 3 Lạc Đạo cũ - đến giáp xã Nghĩa Phong
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5196 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Nghĩa Hồng.
|
2.300.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5197 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã ba Lạc Đạo - đến hết trạm Viễn thông (đường tỉnh 488C)
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5198 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Đường Bắc sông Lạc Đạo.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5199 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Đường Bắc sông Đồng Liêu.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5200 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |