Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh Từ 3-6m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5102 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh Trên 6m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5103 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Từ giáp đê sông Đào - đến ngã ba đường vào UBND xã 2.475.000 1.265.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5104 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Từ ngã ba UBND xã - đến Tỉnh lộ 487 3.575.000 1.815.000 935.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5105 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Từ Tỉnh lộ 487 - đến giáp xã Nghĩa Châu 2.420.000 1.210.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5106 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh Đoạn từ giáp xã Nghĩa Thịnh - đến đường trục phát triển vùng kinh tế biển 1.925.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5107 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh Từ đường trục phát triển vùng kinh tế biển - đến QL37B 2.475.000 1.265.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5108 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Minh Đoạn từ phà Đống Cao - đến giáp Nghĩa Châu 1.925.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5109 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Minh Từ UBND xã - đến cống Minh Châu. 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5110 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Minh Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung 1.815.000 935.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5111 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
5112 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh Từ 3-6m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5113 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh Trên 6m 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5114 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Từ cầu bà Tôn - đến giáp chợ Ba Hạ cũ 825.000 413.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5115 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Đoạn từ chợ Ba Hạ cũ - đến đền Hưng Thịnh 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5116 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Đoạn từ đền Hưng Thịnh - đến cầu Nghĩa Hoàng 825.000 413.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5117 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Đoạn từ cầu Nghĩa Hoàng - đến đê sông Đào 825.000 413.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5118 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
5119 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam Từ 3-5m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5120 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam Trên 5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5121 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ giáp xã Nghĩa Minh - đến đầu thôn Chương Nghĩa. 2.420.000 1.210.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5122 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ đường vào thôn Chương Nghĩa - đến cầu chợ Đào Khê. 2.750.000 1.375.000 715.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5123 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ giáp cầu chợ Đào Khê - đến đê tả Đáy (Phú Kỳ). 2.420.000 1.210.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5124 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ thôn Phú Kỳ - đến giáp xã Nghĩa Trung. 2.090.000 1.045.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5125 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Châu Đoạn từ giáp Nghĩa Minh - đến giáp Nghĩa Trung 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5126 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến giáp cầu chợ Đào Khê. 1.485.000 743.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5127 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến đê sông Đáy. 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5128 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ cầu UBND xã - đến hết thôn Đại Kỳ. 1.155.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5129 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ cầu UBND xã - đến giáp Nghĩa Thái. 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5130 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Dưới 3m 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5131 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Từ 3-5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5132 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Trên 5m 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5133 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp TT Liễu Đề - đến giáp nhà thờ Liêu Hải. 4.620.000 2.310.000 1.155.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5134 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ nhà thờ Liêu Hải - đến cầu nghĩa trang liệt sỹ. 3.850.000 1.925.000 990.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5135 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa. 2.750.000 1.375.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5136 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy) 2.090.000 1.045.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5137 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn 1.485.000 770.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5138 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái 495.000 303.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5139 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ 495.000 303.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5140 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng 1.430.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5141 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm. 1.430.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5142 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi. 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5143 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề. 2.310.000 1.155.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5144 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam. 2.310.000 1.155.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5145 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng 2.585.000 1.265.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5146 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Dưới 3m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5147 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Từ 3-5m 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5148 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Trên 5m 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5149 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn. 2.475.000 1.375.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5150 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5151 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã. 1.870.000 935.000 468.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5152 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5153 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công. 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5154 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng. 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5155 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu. 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5156 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn. 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5157 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7 1.375.000 688.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5158 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5159 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5160 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5161 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5162 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5163 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5164 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng. 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5165 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5166 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5167 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5168 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5169 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5170 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5171 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5172 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5173 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5174 Huyện Nghĩa Hưng Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5175 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
5176 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Từ 3-5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5177 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Trên 5m 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5178 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê. 3.960.000 1.980.000 990.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5179 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu. 3.025.000 1.540.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5180 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5181 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5182 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc. 1.760.000 880.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5183 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C 1.155.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5184 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy. 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5185 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu. 715.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5186 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn. 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5187 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5188 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5189 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Tả Đáy 750.000 400.000 220.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5190 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
5191 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Từ 3-5m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5192 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Trên 5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5193 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ giáp xã Nghĩa Sơn - đến đò Ninh Mỹ 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5194 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ bến đò Ninh Mỹ - đến ngã 3 Lạc Đạo cũ 2.035.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5195 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã 3 Lạc Đạo cũ - đến giáp xã Nghĩa Phong 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5196 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Nghĩa Hồng. 2.300.000 1.200.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5197 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã ba Lạc Đạo - đến hết trạm Viễn thông (đường tỉnh 488C) 1.375.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5198 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Đường Bắc sông Lạc Đạo. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5199 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Đường Bắc sông Đồng Liêu. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
5200 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn