Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Nghĩa Hưng Đường liên thôn, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Đồng Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4802 Huyện Nghĩa Hưng Đường liên thôn, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Đồng Từ 3-5m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4803 Huyện Nghĩa Hưng Đường liên thôn, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Đồng Trên 5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4804 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh lộ 487 - Xã Nghĩa Thịnh Từ giáp xã Nghĩa Đồng tới giáp xã Nghĩa Minh. 2.100.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4805 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện, đường xã - Xã Nghĩa Thịnh Đoạn từ đường Đen - đến hết nhà ông Tuyên 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4806 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện, đường xã - Xã Nghĩa Thịnh Đường từ chợ hôm Lạng - đến hết thôn Hưng Lộc. 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4807 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4808 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh Từ 3-6m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4809 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh Trên 6m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4810 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Từ giáp đê sông Đào - đến ngã ba đường vào UBND xã 2.700.000 1.380.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4811 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Từ ngã ba UBND xã - đến Tỉnh lộ 487 3.900.000 1.980.000 1.020.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4812 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Từ Tỉnh lộ 487 - đến giáp xã Nghĩa Châu 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4813 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh Đoạn từ ngã ba UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Châu 3.700.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4814 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh Đoạn từ giáp xã Nghĩa Thịnh - đến đường trục phát triển vùng kinh tế biển 2.100.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4815 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh Từ đường trục phát triển vùng kinh tế biển - đến QL37B 2.700.000 1.380.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4816 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Minh Đoạn từ phà Đống Cao - đến giáp Nghĩa Châu 2.100.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4817 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Minh Từ UBND xã - đến cống Minh Châu. 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4818 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Minh Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung 1.980.000 1.020.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4819 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4820 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh Từ 3-6m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4821 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh Trên 6m 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4822 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Từ cầu bà Tôn - đến giáp chợ Ba Hạ cũ 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4823 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Đoạn từ chợ Ba Hạ cũ - đến đền Hưng Thịnh 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4824 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Đoạn từ đền Hưng Thịnh - đến cầu Nghĩa Hoàng 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4825 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Hoàng Nam Đoạn từ cầu Nghĩa Hoàng - đến đê sông Đào 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4826 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4827 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam Từ 3-5m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4828 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam Trên 5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4829 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ giáp xã Nghĩa Minh - đến đầu thôn Chương Nghĩa. 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4830 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ đường vào thôn Chương Nghĩa - đến cầu chợ Đào Khê. 3.000.000 1.500.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4831 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ giáp cầu chợ Đào Khê - đến đê tả Đáy (Phú Kỳ). 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4832 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu Từ thôn Phú Kỳ - đến giáp xã Nghĩa Trung. 2.280.000 1.140.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4833 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Châu Đoạn từ giáp Nghĩa Minh - đến giáp Nghĩa Trung 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4834 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến giáp cầu chợ Đào Khê. 1.620.000 810.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4835 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến đê sông Đáy. 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4836 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ cầu UBND xã - đến hết thôn Đại Kỳ. 1.260.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4837 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ cầu UBND xã - đến giáp Nghĩa Thái. 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4838 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Dưới 3m 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4839 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Từ 3-5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4840 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Trên 5m 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4841 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp TT Liễu Đề - đến giáp nhà thờ Liêu Hải. 5.040.000 2.520.000 1.260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4842 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ nhà thờ Liêu Hải - đến cầu nghĩa trang liệt sỹ. 4.200.000 2.100.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4843 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa. 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4844 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy) 2.280.000 1.140.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4845 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn 1.620.000 840.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4846 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái 540.000 330.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4847 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ 540.000 330.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4848 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng 1.560.000 780.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4849 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm. 1.560.000 780.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4850 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi. 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4851 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề. 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4852 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam. 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4853 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng 2.820.000 1.380.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4854 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Dưới 3m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4855 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Từ 3-5m 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4856 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Trên 5m 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4857 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn. 2.700.000 1.500.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4858 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4859 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã. 2.040.000 1.020.000 510.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4860 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4861 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công. 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4862 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng. 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4863 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu. 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4864 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn. 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4865 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7 1.500.000 750.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4866 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4867 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4868 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4869 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4870 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4871 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4872 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng. 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4873 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4874 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4875 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4876 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4877 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4878 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4879 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4880 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4881 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4882 Huyện Nghĩa Hưng Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4883 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4884 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Từ 3-5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4885 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Trên 5m 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4886 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê. 4.320.000 2.160.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4887 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu. 3.300.000 1.680.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4888 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ 2.880.000 1.440.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4889 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4890 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc. 1.920.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4891 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C 1.260.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4892 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy. 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4893 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu. 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4894 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn. 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4895 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4896 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4897 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Tả Đáy 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4898 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
4899 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Từ 3-5m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4900 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Trên 5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn