4801 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường liên thôn, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Đồng |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4802 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường liên thôn, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Đồng |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4803 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường liên thôn, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Đồng |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4804 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 487 - Xã Nghĩa Thịnh |
Từ giáp xã Nghĩa Đồng tới giáp xã Nghĩa Minh.
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4805 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện, đường xã - Xã Nghĩa Thịnh |
Đoạn từ đường Đen - đến hết nhà ông Tuyên
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4806 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện, đường xã - Xã Nghĩa Thịnh |
Đường từ chợ hôm Lạng - đến hết thôn Hưng Lộc.
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4807 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4808 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh |
Từ 3-6m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4809 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thịnh |
Trên 6m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4810 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Từ giáp đê sông Đào - đến ngã ba đường vào UBND xã
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4811 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Từ ngã ba UBND xã - đến Tỉnh lộ 487
|
3.900.000
|
1.980.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4812 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Từ Tỉnh lộ 487 - đến giáp xã Nghĩa Châu
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4813 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL 37B (Đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Minh |
Đoạn từ ngã ba UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Châu
|
3.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4814 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Thịnh - đến đường trục phát triển vùng kinh tế biển
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4815 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 487 - Đường tỉnh - Xã Nghĩa Minh |
Từ đường trục phát triển vùng kinh tế biển - đến QL37B
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4816 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Minh |
Đoạn từ phà Đống Cao - đến giáp Nghĩa Châu
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4817 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Minh |
Từ UBND xã - đến cống Minh Châu.
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4818 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Minh |
Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung
|
1.980.000
|
1.020.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4819 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4820 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh |
Từ 3-6m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4821 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Minh |
Trên 6m
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4822 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Từ cầu bà Tôn - đến giáp chợ Ba Hạ cũ
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4823 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Đoạn từ chợ Ba Hạ cũ - đến đền Hưng Thịnh
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4824 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Đoạn từ đền Hưng Thịnh - đến cầu Nghĩa Hoàng
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4825 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Hoàng Nam |
Đoạn từ cầu Nghĩa Hoàng - đến đê sông Đào
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4826 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4827 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4828 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Hoàng Nam |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4829 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ giáp xã Nghĩa Minh - đến đầu thôn Chương Nghĩa.
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4830 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ đường vào thôn Chương Nghĩa - đến cầu chợ Đào Khê.
|
3.000.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4831 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ giáp cầu chợ Đào Khê - đến đê tả Đáy (Phú Kỳ).
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4832 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Châu |
Từ thôn Phú Kỳ - đến giáp xã Nghĩa Trung.
|
2.280.000
|
1.140.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4833 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Châu |
Đoạn từ giáp Nghĩa Minh - đến giáp Nghĩa Trung
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4834 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến giáp cầu chợ Đào Khê.
|
1.620.000
|
810.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4835 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến đê sông Đáy.
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4836 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ cầu UBND xã - đến hết thôn Đại Kỳ.
|
1.260.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4837 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Châu |
Từ cầu UBND xã - đến giáp Nghĩa Thái.
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4838 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu |
Dưới 3m
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4839 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu |
Từ 3-5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4840 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu |
Trên 5m
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4841 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp TT Liễu Đề - đến giáp nhà thờ Liêu Hải.
|
5.040.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4842 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà thờ Liêu Hải - đến cầu nghĩa trang liệt sỹ.
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4843 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa.
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4844 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy)
|
2.280.000
|
1.140.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4845 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung |
Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn
|
1.620.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4846 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Trung |
Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái
|
540.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4847 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Trung |
Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ
|
540.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4848 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng
|
1.560.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4849 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm.
|
1.560.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4850 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi.
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4851 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề.
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4852 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam.
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4853 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng
|
2.820.000
|
1.380.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4854 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Dưới 3m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4855 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Từ 3-5m
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4856 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Trên 5m
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4857 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn.
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4858 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4859 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã.
|
2.040.000
|
1.020.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4860 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4861 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công.
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4862 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng.
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4863 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu.
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4864 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn.
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4865 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7
|
1.500.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4866 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4867 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4868 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4869 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4870 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4871 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4872 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4873 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4874 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4875 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4876 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4877 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4878 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4879 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4880 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4881 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4882 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái |
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4883 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4884 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Từ 3-5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4885 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Trên 5m
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4886 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê.
|
4.320.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4887 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu.
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4888 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4889 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4890 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc.
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4891 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn |
Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C
|
1.260.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4892 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy.
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4893 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu.
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4894 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn.
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4895 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4896 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4897 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Tả Đáy
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4898 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4899 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4900 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |